CTCP Viglacera Hạ Long (vhl)

11
0.60
(5.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,229,2801,623,1321,636,1061,904,7281,999,2652,011,1932,039,5721,802,4611,561,4831,441,0871,261,5751,228,2111,310,6491,101,2771,009,978751,039474,936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1496,4198921731022
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,229,2801,623,1321,635,9571,898,3091,999,2652,011,1932,039,5721,802,4611,561,4831,441,0871,261,5751,227,3191,310,6491,101,1041,009,876751,037474,936
4. Giá vốn hàng bán1,114,5251,425,1581,382,4161,558,9111,618,0511,673,8691,670,1721,434,1301,245,6981,145,180996,0211,015,6461,047,510811,698748,091526,206333,693
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)114,755197,974253,541339,398381,214337,324369,399368,330315,785295,906265,554211,673263,139289,406261,784224,832141,243
6. Doanh thu hoạt động tài chính7511,9792,0114,9344,7885,6752,3471,3201,8101,9442,3341,0937,9841,633264400154
7. Chi phí tài chính11,00612,18817,96819,63922,77829,69417,59819,63018,00525,09664,89889,87481,29436,55730,31649,31035,925
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,66811,54816,62219,25422,74729,62029,27323,70219,80725,03646,46589,71778,57736,01829,64347,83834,627
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-22,120-6,7581,6966,8164,1314,22312,882800
9. Chi phí bán hàng100,074123,050131,391166,824151,67493,662120,165134,726118,203108,018105,57189,027127,713116,154128,45898,99152,363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,55647,96654,87468,29558,24851,92662,34682,19154,66160,43433,11033,52538,14130,85729,96822,94113,191
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-64,2509,99053,01596,389157,434171,940184,519133,903126,725104,30264,30934023,975107,47073,30753,99039,918
12. Thu nhập khác2,1123,4193,70612,7412,52611,5384,4432,9653,8152,9777,8628,84437,5253,83231,800693628
13. Chi phí khác2,3544,7013984,3919341,9941,1803211,4302521,9148,26036,2531,23032,4392,2779,242
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-242-1,2823,3088,3491,5929,5443,2622,6442,3852,7255,9485831,2722,602-640-1,584-8,614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-64,4928,70956,323104,738159,025181,484187,782136,547129,109107,02770,25792325,247110,07272,66852,40631,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5977,46011,11822,30631,30136,04932,18627,06928,69123,81819,5986057,08613,7809,0947,603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,3891,0791,190-1,512269117-116125-148-248
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,9868,53912,30920,79431,57036,16632,07027,19328,54423,57019,5986057,08613,7809,0947,603
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,45750,65931818,16196,29263,57444,80331,304
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-68
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,45750,72731818,16196,29263,57444,80331,304

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn444,842549,515543,289599,189553,512496,279487,994522,981425,932383,345255,377269,095309,661208,337174,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,98630,64167,597131,64180,41142,34021,43659,39436,784117,2115,5712,29412,45211,78915,832
1. Tiền28,98630,64122,59781,64160,41142,34021,43659,39436,78499,8215,5712,29412,45211,78915,832
2. Các khoản tương đương tiền10,00045,00050,00020,00017,390
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00012,00012,0006,00021,0002,286
1. Chứng khoán kinh doanh12,0006,00021,0002,286
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh12,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,61235,07035,92843,79152,79953,55161,65956,80844,92728,10025,85740,22054,52341,41035,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,78413,00813,9196,5406,60810,33314,9539,7502,7884,5884,1094,46711,02814,70712,270
2. Trả trước cho người bán3,6575,3697,85719,75012,30316,58120,76040,24840,41024,88914,2188,4988,83017,0089,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,39942,36942,16043,68947,96247,20546,58032,87213,2998,60132,41732,19635,52510,42411,679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,227-25,675-28,008-26,187-14,074-20,568-20,634-26,062-11,570-9,979-24,887-4,941-860-730-1,138
IV. Tổng hàng tồn kho367,655469,434420,234408,265403,135386,421381,302373,363323,040220,696205,734216,842201,337128,141106,433
1. Hàng tồn kho386,658482,075433,841417,916413,858399,183399,020387,908335,089231,963218,171217,548201,337128,141106,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,003-12,642-13,607-9,651-10,723-12,762-17,717-14,544-12,050-11,267-12,436-707
V. Tài sản ngắn hạn khác4,5884,3719,5305,4927,1673,96813,59723,41611,1805,3386,2153,73920,34826,99715,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4072943285411,3064343941,8797973225634864,1624,4044,587
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,6393,4298,4253,9174,1003,5027,54013,8728,202735311
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5426487771,0331,761325,6637,6652,1816853,065
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,5962,2763,25316,18622,59310,764
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn392,784476,939558,620647,807729,261748,369733,075711,847621,574505,347547,203593,103657,200543,152485,027
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5662,3363,3875,2656,1946,6155,1003,9666,7891,640
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,5662,3363,3875,2656,1946,6155,1003,96622,97120,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-16,182-18,360
II. Tài sản cố định315,589377,793445,846527,036598,308614,799602,925605,171514,068342,948400,007476,127539,631388,413415,408
1. Tài sản cố định hữu hình306,319369,899430,213501,046564,593590,413595,246605,121514,007339,746386,161457,597522,229372,239395,947
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,8371,3038,75816,11620,97215,7377,6403,13110,40113,84311,3839,36811,899
3. Tài sản cố định vô hình6,4326,5906,8749,87512,7438,648395061723,4454,6876,0196,8067,562
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3031671672,8425,29812,18913,69946,95158,239137,707134,44336,87643,049118,93351,871
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3031671672,8425,29812,18913,69946,95158,239
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn57,53979,65188,91292,56986,03681,90577,68218,2352,0622,0622,06268,31935,63212,0002,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh57,16979,28988,34790,85284,03679,90575,68216,17366,25735,63212,0002,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0622,0622,0622,0622,062
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,631-1,638-1,435-283
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,78816,99320,30820,09433,42432,86133,66837,52340,41620,99010,66811,78138,88823,80615,749
1. Chi phí trả trước dài hạn16,33616,57619,98718,58333,42432,59233,28237,25340,02018,0668,43411,78138,66321,73415,187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4524173211,512269387271395248
3. Tài sản dài hạn khác2,6762,2342252,073562
VII. Lợi thế thương mại23
TỔNG CỘNG TÀI SẢN837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505888,693802,581862,198966,861751,489659,937
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả298,899418,234448,236573,232593,749588,011629,261699,774582,494481,480502,413632,196733,271497,034478,859
I. Nợ ngắn hạn249,103365,874410,476494,565423,319412,836404,695456,733372,091361,722379,944479,568559,283410,363411,589
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn53,45999,020115,106158,824106,22994,118100,99579,68557,06686,912175,178314,625374,290213,614188,505
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,464114,32689,529102,092104,84789,376106,323123,62993,51384,39172,17959,61077,76056,75880,825
4. Người mua trả tiền trước14,84212,60816,29241,20732,71723,01317,74683,53637,71523,71630,79920,1468,53025,13017,825
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1564,27315,15114,17617,58823,70015,40623,56726,24728,30220,75338,86732,65435,21815,205
6. Phải trả người lao động30,16436,99653,31267,43565,06265,82159,03657,29455,22448,57132,76920,35826,70926,44031,755
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,92213,7868,3804,31413,33318,27730,95638,94347,88576,25431,64215,08522,04815,26018,681
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,3561,920
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn582640640640640640644648648
11. Phải trả ngắn hạn khác12,75014,6548,3478,7776,42227,9149,27410,76712,50513,41516,62310,87614,19432,54954,969
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,1715,23021,08920,21613,45322,43829,29835,39638,999
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi48,59464,34182,62976,88663,02947,54035,0173,2682,289160-2563,4733,824
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn49,79652,36037,76078,667170,430175,175224,567243,041210,403119,759122,468152,629173,98786,67167,269
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác82821922625,1995,3495,2925,6225,692
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,11435,56119,33862,355143,882147,988187,726205,556185,16092,92299,936128,764148,44472,18359,980
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,5981,174
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,0561,5011,597
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,7502,7502,750
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9,01810,56011,20011,84012,47913,11913,75914,40315,05116,57517,33318,51518,1957,366
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,3142,3144,4724,47214,06814,06823,00023,00010,00010,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu538,727608,220653,673673,764689,024656,637591,807535,054465,011407,212300,168230,002233,590254,455181,078
I. Vốn chủ sở hữu538,727608,220653,673673,764689,024656,637591,807535,054465,011407,212300,168230,002233,590254,455181,078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000160,000160,000160,00090,00090,00090,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần49,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17248,58948,58948,58948,68148,68148,68148,68148,681
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái21-128-22
8. Quỹ đầu tư phát triển261,465261,465259,771244,601206,801162,205124,98492,71592,71569,78164,69364,69363,91834,10730,667
9. Quỹ dự phòng tài chính14,58814,58814,38614,3864,7564,756
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,8126,9966,996
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-33,86735,62782,774118,034171,094183,304155,695221,792151,750102,29741,7264304,77270,042
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát14514514514514514514514514514528,669
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505888,693802,581862,198966,861751,489659,937
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |