CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà (vhf)

18.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh662,896496,994425,816510,276677,438554,327692,677841,4491,068,9771,182,320943,4061,038,814838,359604,061410,322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,5602624451711841,759
3. Doanh thu thuần (1)-(2)658,336496,994425,816510,276677,176554,327692,677841,0041,068,8061,182,136943,4061,037,055838,359604,061410,322
4. Giá vốn hàng bán628,668477,032411,493487,927649,234517,828646,833789,640968,6151,098,197854,168913,199771,142566,134375,069
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,66819,96214,32322,34927,94136,49945,84551,364100,19183,93989,238123,85667,21737,92735,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,09923,73623,10820,43720,60317,25017,31415,25217,72219,36426,31527,73616,5424,1866,551
7. Chi phí tài chính8,1064,8141,6032,2519,6266,56210,2417,4539,2076,8104,08816,25623,3609,9806,827
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,9782,7961,5542,1129,5376,3419,8807,0738,0646,3503,08616,08922,9829,6436,610
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,1224,3455,00910,76911,55915,59729,32834,93673,15962,81856,28880,98826,6677,87215,952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,01327,52124,33223,60822,47922,71125,87825,52628,51233,03541,87245,41329,26922,48016,415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,5257,0186,4886,1594,8818,878-2,287-1,2997,03564113,3058,9344,4631,7812,610
12. Thu nhập khác668745632206929471,5491780695710,9869,2741,0223,380
13. Chi phí khác359452890254,36370344358453,2957,7252693,467
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-293834036130667-3,4171,479-173711117,6911,549753-87
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,2337,1016,5286,1945,0119,545-5,7041807,0181,01213,41616,6256,0122,5342,523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1204262,1593,132772384322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1204262,1593,132772384322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,2337,1016,5286,1945,0119,545-5,8231806,5921,01211,25713,4945,2402,1512,200
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,2337,1016,5286,1945,0119,545-5,8231806,5921,01211,25713,4945,2402,1512,200

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn288,965291,263271,218210,704245,262201,537238,451278,917296,969317,103310,025331,669394,739182,655176,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,39912,0078,7716,4536,2229,96112,7795,974119,09513,3037,2208,931104,9898,46836,528
1. Tiền5,79912,0078,7716,4536,2229,9619,7795,97416,67011,8035,2205,9319,0648,46836,528
2. Các khoản tương đương tiền3,6003,000102,4251,5002,0003,00095,925
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn168,500227,600213,000168,000168,720108,190164,815167,81563,000165,500167,000165,50070,000
1. Chứng khoán kinh doanh165,500167,000165,50070,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn168,500227,600213,000168,000168,720108,190164,815167,81563,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,53224,63114,88621,35738,13935,63347,62977,33678,03079,88760,428120,388127,11692,60468,78252,871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng52,00948,03345,01248,84761,14955,31361,15462,16694,15893,03777,15275,902113,80069,8178,8099,538
2. Trả trước cho người bán2,61110,1512,2853,7592,8702,55116,74645,22511,20415,6381,59658,31611,97322,14959,85342,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,6751,3622,6143,8969,36413,0745,0795,2996,3835,0265,4073,1821,343638120875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,762-34,915-35,025-35,145-35,245-35,305-35,350-35,355-33,715-33,815-23,727-17,011
IV. Tổng hàng tồn kho73,76222,24829,5059,97727,48442,3497,53621,18328,80848,21166,63430,45886,37874,56255,698
1. Hàng tồn kho73,80722,24829,5059,97727,48442,3497,53621,18328,80848,21166,63430,45886,37874,56255,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45
V. Tài sản ngắn hạn khác7,7714,7785,0554,9174,6975,4055,6906,6098,03610,2028,7436,3936,2557,02115,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn185218417109223769673127435624989293122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9693,0473,4723,6423,5094,1464,3914,5927,6742,6481,3821535901,7026,807
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,6171,5131,1661,1661,1661,2231,2311,344235723206212020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,3967,0936,1915,5555,0068,456
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43,52942,38945,12254,99248,365110,65953,04452,84557,96650,43952,83851,03347,90955,34656,640
I. Các khoản phải thu dài hạn5,1352,7963,9065,0845,6065,7167,9245,5595,998
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,1352,7963,9065,0845,6065,7167,9245,5595,998
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,4523,8274,6905,6675,4516,56017,73120,14822,40723,58125,38825,75625,37532,67634,244
1. Tài sản cố định hữu hình2,8142,8293,3323,9483,3724,12114,93216,98919,01919,81321,23921,22620,59826,18427,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6389981,3581,7192,0792,4392,7993,1603,3873,7684,1494,5304,7776,4926,841
III. Bất động sản đầu tư5,3016,3847,5298,7059,90711,1602,6313,0633,0533,4603,4012,1022,1192,5322,497
- Nguyên giá31,16931,16931,16931,16931,16931,16914,34814,28413,66713,66713,20511,56912,67413,12112,819
- Giá trị hao mòn lũy kế-25,868-24,785-23,640-22,464-21,262-20,009-11,717-11,221-10,614-10,207-9,804-9,467-10,556-10,589-10,322
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,5126,5126,5126,4636,6526,3195,4024,5714,0843,6813,0712,3311,100485400
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,5126,5126,5126,4636,6526,3195,4024,5714,084
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,14115,14115,14122,44115,14175,14115,14115,14117,65115,14115,14116,64115,14115,14115,141
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,141
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,30060,0002,510
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,9887,7297,3436,6326,0795,7624,2144,3634,7734,5765,8364,2024,1744,5114,357
1. Chi phí trả trước dài hạn7,9887,7297,3436,6326,0795,7624,2144,3634,7734,5765,8364,2024,1744,5114,357
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN332,495333,652316,340265,696293,627312,196291,495331,762354,936367,542362,863382,702442,649238,000233,053137,410
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả100,894103,53887,12637,12566,49086,75375,597110,041126,565145,763132,527152,131227,219191,908187,37693,456
I. Nợ ngắn hạn98,10798,02478,82230,05856,40373,67159,91099,101112,458127,257110,625128,450208,810171,845165,85693,456
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,78956,90453,97012,17329,63131,95924,55357,83675,94936,66852,19954,479140,98492,84081,84733,003
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn41,40127,86713,7917,60315,11626,08621,07019,18621,64667,17741,23338,72139,96827,73412,3152,897
4. Người mua trả tiền trước18,7022,3145273934156078,4267,50010,9596,97927,68618,38239,53164,7533,199
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4379681,0991,0461,5594191,9938619978591,8474,3142,2081,5272,019991
6. Phải trả người lao động1,4391,3681,8382,0571,0151,0905172,6975,2457,8342,0973,0262522,5092,804
7. Chi phí phải trả ngắn hạn534827312858617937611383418281,5852,1501,118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn88
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng8,182
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,7607,9486,8326,3485,2118,1558,2673,270
11. Phải trả ngắn hạn khác4085943195112,8745,7603,3223,328545,8033833022,0797,8042,41349,444
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn564
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1191317315370189430423246310923166
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,7875,5148,3047,06710,08713,08215,68710,94014,10718,50621,90323,68218,40820,06321,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1388798774821471971471477
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm409233273
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,6495,4278,2066,9909,60512,93515,49010,79213,95918,50621,90323,68217,99919,83121,240
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu231,600230,114229,214228,571227,137225,443215,898221,721228,371221,779230,336230,571215,43046,09245,677882
I. Vốn chủ sở hữu231,600230,114229,214228,571227,137225,443215,898221,721228,371221,779230,336230,571215,43046,09245,677882
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu215,000215,000215,000215,000215,000215,000215,000215,000215,000215,000215,000215,000208,92543,00043,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1
8. Quỹ đầu tư phát triển8,3688,0137,6867,3777,1266,5416,5416,5415,7673,9562,8311,479955740376
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8101,247571309202100
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,2337,1016,5286,1945,0113,902-5,6431807,6041,01211,25713,5215,2402,1512,200882
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN332,495333,652316,340265,696293,627312,196291,495331,762354,936367,542362,863382,702442,649238,000233,05394,338
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |