CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà (vhf)

18.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh120,368111,600182,596224,298193,29198,067147,709122,379166,338119,08689,19166,898115,95894,488129,271118,339120,592142,073209,475172,966
4. Giá vốn hàng bán109,690103,274172,723213,844184,11890,341140,741115,816162,300116,16386,50564,087111,30091,538122,978116,736116,885133,271200,896169,946
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,8456,0308,2269,3078,2035,2836,9676,5624,0382,9222,6862,8104,6582,9506,2941,6034,2068,3048,3183,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,0093,1437,8663,1075,5867,2939,1133,4287,1246,29110,6465,8175,7625,4032,84511,6592,9352,9983,27310,882
7. Chi phí tài chính4631,6326096731,4903,6272,3161,4551,720856783424406881356245298385,2411,313
-Trong đó: Chi phí lãi vay4631,5054396271,4903,6272,233664877598658418400881356245037275,2411,313
9. Chi phí bán hàng3,3963,6995,4422,8422,2191,3822,6787921,1551,2391,1591,0221,1241,0251,6981,3909264,6603,9882,549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,1563,4007,4937,2077,2216,3478,3395,6566,6416,3848,8405,3775,9246,7405,8317,6444,9505,1834,5806,510
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8384432,5471,6922,8581,2202,7472,0871,6467352,5501,8052,9675001,4753,605735622-2,2193,530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,8475592,5471,6962,7811,0902,6572,1091,6667562,5701,8052,2951,1951,4943,606747625-2,1843,517
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,8475592,5471,6962,7811,0902,6572,1091,6667562,5701,8052,2951,1951,4943,606747625-1,2592,814
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8475592,5471,6962,7811,0902,6572,1091,6667562,5701,8052,2951,1951,4943,606747625-1,2592,814

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn273,503298,516320,138288,441296,950406,884439,301292,163241,254280,274251,578271,218260,447250,881232,253218,004241,538289,066282,479245,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9564,4275,7455,7995,5054,6946,38712,0074,3474,9556,0008,7714,1785,5165,8086,4533,1873,4854,6676,222
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn177,500166,000169,000172,100168,000184,700225,800227,600201,100196,200188,600213,000218,000201,000180,200175,300168,900169,400168,800168,720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,26935,51934,58732,84816,50036,62738,94925,53122,04434,75023,15814,88622,25213,82626,02721,35724,33539,84844,45438,139
IV. Tổng hàng tồn kho58,48987,915106,22269,921102,636176,219162,40022,2489,28339,21228,55729,50511,13225,65215,3379,97739,24970,52959,29927,484
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2904,6554,5857,7714,3084,6455,7644,7784,4815,1585,2645,0554,8844,8874,8804,9175,8675,8035,2594,854
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,97244,02143,79843,52943,11942,95242,64641,48967,85750,98283,00745,12244,57958,24960,05647,84047,83846,74547,44848,679
I. Các khoản phải thu dài hạn6,7386,7586,2435,1354,8393,3363,0391,8961,9461,9663,8863,9063,9563,9764,8045,0845,5365,5665,5865,606
II. Tài sản cố định3,2223,4993,1903,4523,3363,5933,8573,8274,0744,2344,4404,6904,7635,0635,3655,6675,9694,9095,1805,451
III. Bất động sản đầu tư4,5734,8145,0565,3015,5715,8406,1106,3846,6876,9567,2437,5297,8238,1178,4118,7058,9929,2959,6019,907
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,5126,5126,5126,5126,5126,5126,5126,5126,5126,5126,5126,5126,5126,5126,4886,4636,4306,3946,2686,652
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14140,49122,84153,54115,14115,14128,54128,84115,14115,14115,14115,14115,141
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,7867,2977,6567,9887,7198,5307,9877,7298,1478,4727,3857,3436,3836,0406,1476,7805,7695,4405,6715,921
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN316,475342,538363,937331,970340,068449,836481,947333,652309,111331,256334,585316,340305,026309,130292,309265,844289,376335,811329,927294,098
A. Nợ phải trả86,742115,652130,201100,377110,172222,721249,526103,53881,107104,918102,80187,12677,04482,95262,54336,99662,022112,063102,16566,961
I. Nợ ngắn hạn85,082113,787127,71097,591106,200218,348243,96998,02474,37498,01194,74078,82271,32777,15255,59329,92953,811103,43892,39756,810
II. Nợ dài hạn1,6601,8652,4912,7873,9724,3735,5585,5146,7336,9078,0618,3045,7175,8016,9507,0678,2118,6249,76810,151
B. Nguồn vốn chủ sở hữu229,733226,886233,736231,592229,896227,115232,421230,114228,004226,339231,784229,214227,982226,177229,766228,848227,355223,748227,762227,137
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN316,475342,538363,937331,970340,068449,836481,947333,652309,111331,256334,585316,340305,026309,130292,309265,844289,376335,811329,927294,098
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |