CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

2.90
-0.10
(-3.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11574674,993
3. Doanh thu thuần (1)-(2)314,415265,324230,643121,939143,576208,00690,6636,383
4. Giá vốn hàng bán301,640254,103197,316113,054111,552187,36976,0905,555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,77511,22233,3278,88532,02420,63714,573828
6. Doanh thu hoạt động tài chính1767411027942402139
7. Chi phí tài chính4,9374,3195,2945,0584,3582,438289118
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8154,3035,2895,0274,3412,29317316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,3271,35022,3054,05613,4758,4653,425189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5753,5562,9363,1623,5612,7211,065494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1122,0722,902-3,36410,7247,25310,00736
12. Thu nhập khác73204,554790520
13. Chi phí khác69288224128217174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-69-215-2044,427572-16819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4154265802342,2611,4272,0057
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4154265802342,2611,4272,0057
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6271,4312,1188289,0355,6588,02129

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn357,285318,794328,549159,779107,51385,78286,25225,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18914510,21210,4441,8711,7401,4281,286
1. Tiền18914510,21210,4441,8711,7401,4281,286
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn146,52715,8768,05013,9118,99121,76240,17984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,75615,7117,11313,2254,35319,750870
2. Trả trước cho người bán12,2711438106264,6062,00139,30984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác127,50022127603111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho210,419301,990305,222134,05495,75760,51644,34324,504
1. Hàng tồn kho210,419302,549305,222134,33695,75760,51644,34324,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-560-282
V. Tài sản ngắn hạn khác1517832,0651,3698941,76430247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28731011003232976
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1237101,9641,2695711,46730241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,15961,82568,69073,29766,45872,05026,757328
I. Các khoản phải thu dài hạn2838
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2838
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định54,94461,61668,44572,91865,37969,95926,367
1. Tài sản cố định hữu hình38,14444,76551,54155,96048,36953,1629,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,80016,85016,90416,95717,01116,79716,753
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn343342246
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang343342246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2142092453791,0511,7114782
1. Chi phí trả trước dài hạn2142092453791,0511,7114782
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả78,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
I. Nợ ngắn hạn75,37044,37868,32561,53159,82951,52511,4596,220
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn65,24437,87765,37355,52151,00441,8922,0545,032
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,6304,0801,3463,5442,1411,3041,927734
4. Người mua trả tiền trước6,2483344741,3493,4546,5885,468446
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4191,2545532862,4561,3022,0117
6. Phải trả người lao động286337457392669
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5034798510789409
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4018363311631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9913,7854,7577,3623,4004,6005,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,9913,7854,7577,3623,4004,6005,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029
I. Vốn chủ sở hữu334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu331,400331,400316,400158,40088,00088,00088,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-418-418-330-187
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,1011,4748,0885,97022,74213,7078,04929
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |