TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 357,285 | 318,794 | 328,549 | 159,779 | 107,513 | 85,782 | 86,252 | 25,921 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 189 | 145 | 10,212 | 10,444 | 1,871 | 1,740 | 1,428 | 1,286 |
1. Tiền | 189 | 145 | 10,212 | 10,444 | 1,871 | 1,740 | 1,428 | 1,286 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 3,000 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 3,000 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 146,527 | 15,876 | 8,050 | 13,911 | 8,991 | 21,762 | 40,179 | 84 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,756 | 15,711 | 7,113 | 13,225 | 4,353 | 19,750 | 870 | |
2. Trả trước cho người bán | 12,271 | 143 | 810 | 626 | 4,606 | 2,001 | 39,309 | 84 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 127,500 | 22 | 127 | 60 | 31 | 11 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 210,419 | 301,990 | 305,222 | 134,054 | 95,757 | 60,516 | 44,343 | 24,504 |
1. Hàng tồn kho | 210,419 | 302,549 | 305,222 | 134,336 | 95,757 | 60,516 | 44,343 | 24,504 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -560 | | -282 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 151 | 783 | 2,065 | 1,369 | 894 | 1,764 | 302 | 47 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 28 | 73 | 101 | 100 | 323 | 297 | | 6 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 123 | 710 | 1,964 | 1,269 | 571 | 1,467 | 302 | 41 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 55,159 | 61,825 | 68,690 | 73,297 | 66,458 | 72,050 | 26,757 | 328 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 28 | 38 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 28 | 38 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 54,944 | 61,616 | 68,445 | 72,918 | 65,379 | 69,959 | 26,367 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 38,144 | 44,765 | 51,541 | 55,960 | 48,369 | 53,162 | 9,614 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 16,800 | 16,850 | 16,904 | 16,957 | 17,011 | 16,797 | 16,753 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 343 | 342 | 246 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 343 | 342 | 246 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 214 | 209 | 245 | 379 | 1,051 | 1,711 | 47 | 82 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 214 | 209 | 245 | 379 | 1,051 | 1,711 | 47 | 82 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 412,444 | 380,618 | 397,239 | 233,076 | 173,971 | 157,832 | 113,008 | 26,248 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 78,361 | 48,163 | 73,081 | 68,893 | 63,229 | 56,125 | 16,959 | 6,220 |
I. Nợ ngắn hạn | 75,370 | 44,378 | 68,325 | 61,531 | 59,829 | 51,525 | 11,459 | 6,220 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 65,244 | 37,877 | 65,373 | 55,521 | 51,004 | 41,892 | 2,054 | 5,032 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,630 | 4,080 | 1,346 | 3,544 | 2,141 | 1,304 | 1,927 | 734 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,248 | 334 | 474 | 1,349 | 3,454 | 6,588 | 5,468 | 446 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 419 | 1,254 | 553 | 286 | 2,456 | 1,302 | 2,011 | 7 |
6. Phải trả người lao động | 286 | 337 | 457 | 392 | 669 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 503 | 479 | 85 | 107 | 89 | 409 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 40 | 18 | 36 | 331 | 16 | 31 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,991 | 3,785 | 4,757 | 7,362 | 3,400 | 4,600 | 5,500 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,991 | 3,785 | 4,757 | 7,362 | 3,400 | 4,600 | 5,500 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 334,083 | 332,456 | 324,158 | 164,183 | 110,742 | 101,707 | 96,049 | 20,029 |
I. Vốn chủ sở hữu | 334,083 | 332,456 | 324,158 | 164,183 | 110,742 | 101,707 | 96,049 | 20,029 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 331,400 | 331,400 | 316,400 | 158,400 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -418 | -418 | -330 | -187 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,101 | 1,474 | 8,088 | 5,970 | 22,742 | 13,707 | 8,049 | 29 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 412,444 | 380,618 | 397,239 | 233,076 | 173,971 | 157,832 | 113,008 | 26,248 |