TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,340,436 | 210,762 | 128,071 | 47,227 | 61,031 | 162,593 | 483,745 | 121,098 | 138,455 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,431 | 9,856 | 6,809 | 857 | 18,164 | 17,364 | 8,682 | 13,514 | 10,133 |
1. Tiền | 17,791 | 9,856 | 6,809 | 357 | 12,652 | 7,272 | 8,682 | 13,514 | 4,133 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,640 | | | 500 | 5,513 | 10,092 | | | 6,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 292 | | | 23,000 | 13,000 | | | 10,000 | 10,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | 10,000 | 10,000 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 292 | | | 23,000 | 13,000 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,765,142 | 181,927 | 99,670 | 4,379 | 10,393 | 49,331 | 126,631 | 85,006 | 92,331 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,061 | 143,100 | 94,321 | 3,127 | 9,309 | 43,226 | 77,313 | 45,171 | 47,777 |
2. Trả trước cho người bán | 246,250 | 587 | 1,168 | 109 | 111 | 92 | 22,996 | 7,262 | 5,231 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,036,067 | 35,000 | | | | | 21,000 | 21,000 | 21,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 469,863 | 3,339 | 4,281 | 1,242 | 1,072 | 12,666 | 11,995 | 11,574 | 18,323 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -6,652 | -6,673 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,541,591 | 18,961 | 21,366 | 18,961 | 19,473 | 95,898 | 348,432 | 10,695 | 25,982 |
1. Hàng tồn kho | 1,542,475 | 19,845 | 22,250 | 19,845 | 20,357 | 96,782 | 348,432 | 10,695 | 25,982 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13,980 | 17 | 225 | 30 | | | | 1,882 | 9 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,263 | 17 | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,556 | | 225 | 30 | | | | 1,882 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,161 | | | | | | | | 9 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,634,916 | 377,993 | 326,574 | 39,834 | 41,481 | 40,903 | 42,832 | 212,432 | 111,649 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 145,003 | 3 | 3 | 8,880 | 8,880 | 6,553 | 6,553 | 6,553 | 6,553 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 145,003 | 3 | 3 | 15,434 | 15,434 | 6,553 | 6,553 | 6,553 | 6,553 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | -6,553 | -6,553 | | | | |
II. Tài sản cố định | 40,698 | 4,308 | 3,740 | 4,159 | 8,245 | 12,445 | 13,158 | 11,944 | 12,569 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 29,430 | 2,845 | 2,238 | 2,618 | 5,106 | 7,647 | 8,244 | 7,727 | 8,253 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 11,268 | 1,464 | 1,502 | 1,541 | 3,140 | 4,798 | 4,914 | 4,217 | 4,316 |
III. Bất động sản đầu tư | 8,819 | 38,712 | 27,436 | 26,512 | 24,143 | 21,402 | 22,359 | 23,315 | 24,272 |
- Nguyên giá | 14,771 | 54,251 | 41,660 | 38,838 | 33,711 | 28,585 | 28,585 | 28,585 | 28,585 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -5,952 | -15,539 | -14,224 | -12,326 | -9,569 | -7,183 | -6,226 | -5,270 | -4,313 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 13,167 | 9,381 | | | 249 | 240 | 170,568 | 68,183 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | 169,325 | 66,940 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 13,167 | 9,381 | | | 249 | 240 | 1,243 | 1,243 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 999,897 | 320,600 | 285,600 | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 999,897 | 320,600 | 285,600 | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 282,228 | 1,203 | 414 | 283 | 213 | 254 | 522 | 51 | 72 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 282,228 | 1,203 | 414 | 283 | 213 | 254 | 522 | 51 | 72 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 158,270 | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,975,352 | 588,755 | 454,645 | 87,061 | 102,512 | 203,496 | 526,577 | 333,530 | 250,104 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 4,729,332 | 177,186 | 63,561 | 15,013 | 31,001 | 111,684 | 437,250 | 250,546 | 172,186 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,963,267 | 174,261 | 60,429 | 11,635 | 27,561 | 111,458 | 406,973 | 64,955 | 140,627 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 358,854 | 77,657 | 20,000 | | | | 80,000 | 24,031 | 18,543 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 113,002 | 75,087 | 28,364 | 878 | 1,848 | 11,546 | 65,957 | 20,496 | 3,586 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,268,323 | | | | | 58,269 | 253,736 | 131 | 555 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 29,552 | 8,282 | 998 | 5 | 3,071 | 16,767 | 4,890 | 1,498 | 98,391 |
6. Phải trả người lao động | 2,163 | 687 | 8 | | 305 | | | 126 | 126 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,840 | 1,035 | 349 | 139 | 326 | 968 | 428 | 384 | 630 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | 110 | 23 | | | | 21 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 187,936 | 10,885 | 10,597 | 10,588 | 22,008 | 23,906 | 1,082 | 18,176 | 18,796 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,599 | 628 | 2 | 2 | 2 | 2 | 879 | 92 | 1 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,766,064 | 2,925 | 3,132 | 3,378 | 3,441 | 226 | 30,277 | 185,592 | 31,559 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 141,417 | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 452,922 | 165 | 372 | 619 | 392 | 226 | 247 | 68,630 | 9,027 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,998,335 | | | | | | 30,030 | 116,961 | 22,531 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 173,389 | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | 2,759 | 2,759 | 2,759 | 3,049 | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 246,021 | 411,569 | 391,084 | 72,048 | 71,511 | 91,812 | 89,327 | 82,984 | 77,918 |
I. Vốn chủ sở hữu | 246,021 | 411,569 | 391,084 | 72,048 | 71,511 | 91,812 | 89,327 | 82,984 | 77,918 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -4,035 | -4,035 | -4,035 | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,413 | 2,293 | 868 | 868 | 868 | 868 | 868 | 1,408 | 1,758 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -134,515 | 33,311 | 14,250 | 1,180 | 643 | 20,944 | 18,459 | 11,575 | 6,161 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 157 | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,975,352 | 588,755 | 454,645 | 87,061 | 102,512 | 203,496 | 526,577 | 333,530 | 250,104 |