CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex (vhd)

6.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,913310,793423,760360,2328,32882,804461,56167,96726,69353,257
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24,00634
3. Doanh thu thuần (1)-(2)194,913310,793423,759356,2268,32882,804461,52767,96726,69353,257
4. Giá vốn hàng bán184,327296,799375,237344,5095,82276,627426,49550,93317,07233,490
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,58613,99448,52211,7172,5066,17735,03217,0349,62019,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính219,53846,8651,0021,0191,5851,2749213,0694,131-104
7. Chi phí tài chính387,993169,8592,3905903262,3554,051
-Trong đó: Chi phí lãi vay209,693151,8472,3905902,3554,051
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,522-3,826
9. Chi phí bán hàng3161,2751,225
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,54531,22919,156-1,8893,1475,2794,87810,6313,0984,837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-196,208-145,33026,75214,0359452,17231,0739,4458,29810,775
12. Thu nhập khác2483,7851115312194536,81887219
13. Chi phí khác1,3705582122935284096,1207956141,746
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,1223,227-201-140-408-315-6,0676,023259-1,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-197,329-142,10426,55113,8955371,85625,00615,4698,5579,048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8934695368251,78611,8442,9261,2723,804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-21,11021,170
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-19,21721,6395368251,78611,8442,9261,2723,804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-178,112-163,74226,01513,0705377113,16212,5427,2855,244
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-178,112-163,74426,01513,0705377113,16212,5427,2855,244

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,480,6403,340,436210,762128,07147,22761,031162,593483,745121,098138,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,30719,4319,8566,80985718,16417,3648,68213,51410,133
1. Tiền1,30717,7919,8566,80935712,6527,2728,68213,5144,133
2. Các khoản tương đương tiền1,6405005,51310,0926,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29229223,00013,00010,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh10,00010,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29229223,00013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,830,4091,765,142181,92799,6704,37910,39349,331126,63185,00692,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng46,47513,061143,10094,3213,1279,30943,22677,31345,17147,777
2. Trả trước cho người bán225,059246,2505871,1681091119222,9967,2625,231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,038,6581,036,06735,00021,00021,00021,000
6. Phải thu ngắn hạn khác520,316469,8633,3394,2811,2421,07212,66611,99511,57418,323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-99-99-99-99-99-99-6,652-6,673
IV. Tổng hàng tồn kho1,635,4321,541,59118,96121,36618,96119,47395,898348,43210,69525,982
1. Hàng tồn kho1,636,3161,542,47519,84522,25019,84520,35796,782348,43210,69525,982
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-884-884-884-884-884-884-884
V. Tài sản ngắn hạn khác13,20013,98017225301,8829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,26317
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,7597,556225301,882
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,4405,1619
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn679,4701,634,916377,993326,57439,83441,48140,90342,832212,432111,649
I. Các khoản phải thu dài hạn148,080145,003338,8808,8806,5536,5536,5536,553
1. Phải thu dài hạn của khách hàng77
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,000
5. Phải thu dài hạn khác145,003145,0033315,43415,4346,5536,5536,5536,553
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,553-6,553
II. Tài sản cố định35,18140,6984,3083,7404,1598,24512,44513,15811,94412,569
1. Tài sản cố định hữu hình24,23729,4302,8452,2382,6185,1067,6478,2447,7278,253
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,94411,2681,4641,5021,5413,1404,7984,9144,2174,316
III. Bất động sản đầu tư10,3018,81938,71227,43626,51224,14321,40222,35923,31524,272
- Nguyên giá18,83414,77154,25141,66038,83833,71128,58528,58528,58528,585
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,532-5,952-15,539-14,224-12,326-9,569-7,183-6,226-5,270-4,313
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,1679,381249240170,56868,183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn169,32566,940
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,1679,3812492401,2431,243
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,981999,897320,600285,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh34,981999,897320,600285,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác309,638282,2281,2034142832132545225172
1. Chi phí trả trước dài hạn309,638282,2281,2034142832132545225172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại141,289158,270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,160,1104,975,352588,755454,64587,061102,512203,496526,577333,530250,104
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,092,2024,729,332177,18663,56115,01331,001111,684437,250250,546172,186
I. Nợ ngắn hạn1,887,7481,963,267174,26160,42911,63527,561111,458406,97364,955140,627
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn279,114358,85477,65720,00080,00024,03118,543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn152,348113,00275,08728,3648781,84811,54665,95720,4963,586
4. Người mua trả tiền trước1,319,8511,268,32358,269253,736131555
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,65529,5528,28299853,07116,7674,8901,49898,391
6. Phải trả người lao động1,7742,1636878305126126
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,2701,8401,035349139326968428384630
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1102321
11. Phải trả ngắn hạn khác112,143187,93610,88510,59710,58822,00823,9061,08218,17618,796
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5931,5996282222879921
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,204,4542,766,0642,9253,1323,3783,44122630,277185,59231,559
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn331,503141,417
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác191,632452,92216537261939222624768,6309,027
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,529,0401,998,33530,030116,96122,531
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả152,279173,389
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,7592,7592,7593,049
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,908246,021411,569391,08472,04871,51191,81289,32782,98477,918
I. Vốn chủ sở hữu67,908246,021411,569391,08472,04871,51191,81289,32782,98477,918
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu380,000380,000380,000380,00070,00070,00070,00070,00070,00070,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-4,035-4,035-4,035-4,035
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4134,4132,2938688688688688681,4081,758
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-312,627-134,51533,31114,2501,18064320,94418,45911,5756,161
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát157157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,160,1104,975,352588,755454,64587,061102,512203,496526,577333,530250,104
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |