Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 52,492 | 69,384 | 50,058 | 91,330 | 69,285 | 81,299 | 71,727 | 117,580 | 92,570 | 78,639 | 135,080 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2 | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 52,492 | 69,384 | 50,058 | 91,330 | 69,285 | 81,299 | 71,727 | 117,580 | 92,570 | 78,639 | 135,078 |
4. Giá vốn hàng bán | 49,933 | 65,602 | 47,467 | 87,884 | 63,895 | 78,563 | 63,808 | 92,581 | 83,239 | 68,724 | 130,739 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,559 | 3,782 | 2,591 | 3,446 | 5,390 | 2,736 | 7,919 | 24,999 | 9,330 | 9,915 | 4,339 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 10,976 | 10,981 | 11,225 | 8,225 | 18,961 | 18,504 | 403 | 514 | 278 | 1 | 209 |
7. Chi phí tài chính | 54,900 | 64,929 | 55,224 | 55,868 | 54,403 | 46,789 | 3,057 | 925 | 643 | 437 | 388 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 44,616 | 58,728 | 49,970 | 54,411 | 51,945 | 42,034 | 3,057 | 925 | 643 | 437 | 388 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 1,339 | 3,239 | -835 | 1,120 | 839 | 27 | |||||
9. Chi phí bán hàng | 74 | 179 | 63 | 103 | 63 | 93 | 433 | 1,107 | 119 | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,248 | 12,606 | 8,469 | 36,482 | 35,535 | 29,560 | 4,044 | 3,563 | 2,904 | 8,898 | 3,745 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -51,348 | -59,712 | -50,774 | -79,664 | -64,810 | -55,175 | 787 | 19,917 | 6,061 | 582 | 296 |
12. Thu nhập khác | 51 | 135 | 46 | 655 | 370 | 77 | |||||
13. Chi phí khác | 248 | 61 | 621 | 432 | 140 | 179 | 36 | 1 | 67 | 68 | 128 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -197 | 74 | -575 | 223 | -140 | 191 | -36 | -1 | 10 | -68 | -128 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -51,545 | -59,639 | -51,350 | -79,441 | -64,950 | -54,984 | 751 | 19,916 | 6,071 | 513 | 168 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 118 | -392 | 478 | -1,001 | 2,291 | 296 | 157 | 3,983 | 1,214 | 116 | 59 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -433 | -381 | -387 | ||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -315 | -773 | 90 | -1,001 | 2,291 | 296 | 157 | 3,983 | 1,214 | 116 | 59 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -51,230 | -58,865 | -51,440 | -78,439 | -67,241 | -55,279 | 593 | 15,933 | 4,857 | 397 | 109 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 1 | 1 | |||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -51,230 | -58,865 | -51,440 | -78,439 | -67,242 | -55,280 | 593 | 15,933 | 4,857 | 397 | 109 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,466,850 | 3,399,364 | 3,314,458 | 1,531,635 | 1,628,993 | 1,860,523 | 169,049 | 210,346 | 136,277 | 105,567 | 123,974 | 128,071 | 47,227 | 61,031 | 162,593 | 483,745 | 121,098 | 138,455 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,120 | 4,921 | 8,969 | 99,657 | 98,449 | 95,413 | 1,361 | 9,855 | 2,345 | 2,195 | 4,236 | 6,809 | 857 | 18,164 | 17,364 | 8,682 | 13,514 | 10,133 |
1. Tiền | 11,120 | 4,921 | 8,969 | 68,017 | 72,844 | 66,969 | 1,361 | 9,855 | 2,345 | 2,195 | 4,236 | 6,809 | 357 | 12,652 | 7,272 | 8,682 | 13,514 | 4,133 |
2. Các khoản tương đương tiền | 31,640 | 25,605 | 28,445 | 500 | 5,513 | 10,092 | 6,000 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 292 | 292 | 292 | 39,296 | 49,783 | 43,691 | 23,000 | 13,000 | 10,000 | 10,000 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 10,000 | 10,000 | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 292 | 292 | 292 | 39,296 | 49,783 | 43,691 | 23,000 | 13,000 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,824,645 | 1,795,232 | 1,774,264 | 1,348,650 | 1,436,479 | 1,688,165 | 140,481 | 181,513 | 111,575 | 81,644 | 97,785 | 99,670 | 4,379 | 10,393 | 49,331 | 126,631 | 85,006 | 92,331 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 44,475 | 43,979 | 22,914 | 10,603 | 27,037 | 23,348 | 80,402 | 142,696 | 89,731 | 78,588 | 92,229 | 94,321 | 3,127 | 9,309 | 43,226 | 77,313 | 45,171 | 47,777 |
2. Trả trước cho người bán | 224,135 | 237,276 | 238,437 | 246,271 | 301,549 | 115,174 | 1,435 | 587 | 4,129 | 603 | 474 | 1,168 | 109 | 111 | 92 | 22,996 | 7,262 | 5,231 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,033,067 | 1,033,067 | 1,054,541 | 756,067 | 756,067 | 1,188,612 | 58,000 | 35,000 | 15,000 | 21,000 | 21,000 | 21,000 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 523,067 | 481,009 | 458,471 | 335,808 | 351,926 | 361,130 | 743 | 3,328 | 2,813 | 2,552 | 5,181 | 4,281 | 1,242 | 1,072 | 12,666 | 11,995 | 11,574 | 18,323 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -99 | -6,652 | -6,673 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,617,838 | 1,583,516 | 1,516,291 | 31,600 | 31,195 | 31,195 | 27,055 | 18,961 | 21,357 | 21,357 | 21,366 | 21,366 | 18,961 | 19,473 | 95,898 | 348,432 | 10,695 | 25,982 |
1. Hàng tồn kho | 1,618,722 | 1,584,400 | 1,517,175 | 32,483 | 32,079 | 32,079 | 27,939 | 19,845 | 22,241 | 22,241 | 22,250 | 22,250 | 19,845 | 20,357 | 96,782 | 348,432 | 10,695 | 25,982 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 12,956 | 15,403 | 14,642 | 12,431 | 13,086 | 2,058 | 152 | 17 | 1,000 | 370 | 587 | 225 | 30 | 1,882 | 9 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4 | 315 | 789 | 1,263 | 1,739 | 196 | 15 | 17 | 1,000 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,513 | 9,975 | 9,135 | 6,008 | 6,114 | 28 | 136 | 370 | 587 | 225 | 30 | 1,882 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,439 | 5,113 | 4,717 | 5,160 | 5,233 | 1,835 | 9 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,654,505 | 1,649,012 | 1,661,871 | 3,224,480 | 3,187,763 | 2,815,522 | 579,034 | 378,004 | 365,490 | 364,649 | 350,491 | 326,574 | 39,834 | 41,481 | 40,903 | 42,832 | 212,432 | 111,649 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 148,099 | 148,080 | 137,819 | 440,684 | 438,567 | 145,003 | 3 | 14 | 14 | 3 | 14 | 3 | 8,880 | 8,880 | 6,553 | 6,553 | 6,553 | 6,553 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 96 | 77 | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,000 | 3,000 | 280,000 | 280,000 | ||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 145,003 | 145,003 | 137,819 | 160,684 | 158,567 | 145,003 | 3 | 14 | 14 | 3 | 14 | 3 | 15,434 | 15,434 | 6,553 | 6,553 | 6,553 | 6,553 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -6,553 | -6,553 | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 35,946 | 39,045 | 38,027 | 4,478 | 4,487 | 4,832 | 4,009 | 4,140 | 3,445 | 3,543 | 3,642 | 3,740 | 4,159 | 8,245 | 12,445 | 13,158 | 11,944 | 12,569 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,921 | 27,939 | 26,837 | 3,053 | 3,052 | 3,388 | 2,555 | 2,677 | 1,972 | 2,061 | 2,149 | 2,238 | 2,618 | 5,106 | 7,647 | 8,244 | 7,727 | 8,253 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,025 | 11,106 | 11,190 | 1,425 | 1,435 | 1,444 | 1,454 | 1,464 | 1,473 | 1,483 | 1,493 | 1,502 | 1,541 | 3,140 | 4,798 | 4,914 | 4,217 | 4,316 |
III. Bất động sản đầu tư | 10,537 | 8,449 | 10,636 | 52,398 | 37,516 | 37,803 | 38,427 | 38,880 | 26,572 | 26,862 | 27,170 | 27,436 | 26,512 | 24,143 | 21,402 | 22,359 | 23,315 | 24,272 |
- Nguyên giá | 18,834 | 14,771 | 18,834 | 69,977 | 54,251 | 54,251 | 54,251 | 54,251 | 41,660 | 41,660 | 41,660 | 41,660 | 38,838 | 33,711 | 28,585 | 28,585 | 28,585 | 28,585 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -8,297 | -6,322 | -8,197 | -17,579 | -16,735 | -16,448 | -15,824 | -15,371 | -15,088 | -14,798 | -14,490 | -14,224 | -12,326 | -9,569 | -7,183 | -6,226 | -5,270 | -4,313 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,023,457 | 975,044 | 879,869 | 13,167 | 13,167 | 13,591 | 12,318 | 12,298 | 9,381 | 249 | 240 | 170,568 | 68,183 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 169,325 | 66,940 | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,023,457 | 975,044 | 879,869 | 13,167 | 13,167 | 13,591 | 12,318 | 12,298 | 9,381 | 249 | 240 | 1,243 | 1,243 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,003,620 | 1,002,301 | 979,474 | 652,405 | 652,405 | 639,572 | 522,475 | 320,600 | 320,600 | 320,600 | 299,400 | 285,600 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,003,620 | 1,002,301 | 979,474 | 652,405 | 652,405 | 639,572 | 522,475 | 320,600 | 320,600 | 320,600 | 299,400 | 285,600 | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 310,780 | 301,335 | 341,596 | 319 | 517 | 728 | 954 | 1,203 | 1,268 | 1,323 | 7,967 | 414 | 283 | 213 | 254 | 522 | 51 | 72 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 310,780 | 301,335 | 341,596 | 319 | 517 | 728 | 954 | 1,203 | 1,268 | 1,323 | 7,967 | 414 | 283 | 213 | 254 | 522 | 51 | 72 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 145,523 | 149,803 | 154,317 | 1,050,739 | 1,079,227 | 1,107,715 | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 5,121,356 | 5,048,376 | 4,976,329 | 4,756,115 | 4,816,756 | 4,676,045 | 748,082 | 588,350 | 501,767 | 470,216 | 474,465 | 454,645 | 87,061 | 102,512 | 203,496 | 526,577 | 333,530 | 250,104 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 5,036,871 | 4,912,661 | 4,781,749 | 4,545,900 | 4,527,042 | 4,319,088 | 335,920 | 176,697 | 106,034 | 79,339 | 83,273 | 63,561 | 15,013 | 31,001 | 111,684 | 437,250 | 250,546 | 172,186 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,964,898 | 1,876,983 | 1,969,190 | 1,777,956 | 2,058,095 | 2,123,321 | 333,031 | 173,772 | 103,109 | 76,414 | 80,267 | 60,429 | 11,635 | 27,561 | 111,458 | 406,973 | 64,955 | 140,627 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 309,147 | 318,046 | 360,355 | 208,874 | 233,923 | 226,002 | 278,294 | 77,657 | 19,980 | 19,992 | 19,992 | 20,000 | 80,000 | 24,031 | 18,543 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 191,432 | 150,648 | 139,090 | 133,024 | 144,122 | 129,579 | 31,157 | 75,021 | 40,603 | 43,783 | 48,193 | 28,364 | 878 | 1,848 | 11,546 | 65,957 | 20,496 | 3,586 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,319,851 | 1,266,081 | 1,266,081 | 987,098 | 1,281,094 | 1,282,639 | 17 | 58,269 | 253,736 | 131 | 555 | |||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,862 | 3,661 | 1,929 | 29,526 | 42,177 | 54,476 | 8,814 | 7,905 | 2,712 | 282 | 182 | 998 | 5 | 3,071 | 16,767 | 4,890 | 1,498 | 98,391 |
6. Phải trả người lao động | 1,238 | 3,756 | 1,234 | 3,023 | 2,993 | 1,728 | 986 | 687 | 799 | 846 | 1,114 | 8 | 305 | 126 | 126 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 20,102 | 15,684 | 1,935 | 135,748 | 89,546 | 41,007 | 2,412 | 1,038 | 160 | 152 | 164 | 349 | 139 | 326 | 968 | 428 | 384 | 630 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 6 | 110 | 23 | 21 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 118,669 | 117,508 | 196,968 | 279,064 | 263,674 | 387,326 | 10,740 | 10,837 | 38,224 | 10,669 | 10,597 | 10,597 | 10,588 | 22,008 | 23,906 | 1,082 | 18,176 | 18,796 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,596 | 1,599 | 1,599 | 1,599 | 564 | 564 | 626 | 628 | 632 | 691 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 879 | 92 | 1 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,071,973 | 3,035,678 | 2,812,559 | 2,767,945 | 2,468,948 | 2,195,768 | 2,889 | 2,925 | 2,925 | 2,925 | 3,006 | 3,132 | 3,378 | 3,441 | 226 | 30,277 | 185,592 | 31,559 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 296,096 | 245,350 | 194,330 | 7,626 | ||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 289,899 | 286,464 | 468,092 | 761,984 | 482,602 | 482,602 | 129 | 165 | 165 | 165 | 246 | 372 | 619 | 392 | 226 | 247 | 68,630 | 9,027 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,313,790 | 2,331,244 | 1,998,306 | 1,998,335 | 1,986,345 | 1,710,406 | 30,030 | 116,961 | 22,531 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 172,188 | 172,620 | 151,831 | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,759 | 2,759 | 2,759 | 2,759 | 2,759 | 2,759 | 2,759 | 2,759 | 3,049 | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 84,485 | 135,715 | 194,580 | 210,214 | 289,714 | 356,957 | 412,163 | 411,653 | 395,734 | 390,877 | 391,192 | 391,084 | 72,048 | 71,511 | 91,812 | 89,327 | 82,984 | 77,918 |
I. Vốn chủ sở hữu | 84,485 | 135,715 | 194,580 | 210,214 | 289,714 | 356,957 | 412,163 | 411,653 | 395,734 | 390,877 | 391,192 | 391,084 | 72,048 | 71,511 | 91,812 | 89,327 | 82,984 | 77,918 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -4,035 | -4,035 | -4,035 | -4,035 | -4,035 | -4,035 | -4,035 | -4,035 | -4,035 | -4,035 | -4,035 | -4,035 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,413 | 4,413 | 4,413 | 4,413 | 2,293 | 2,293 | 2,293 | 2,293 | 2,293 | 2,293 | 868 | 868 | 868 | 868 | 868 | 868 | 1,408 | 1,758 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -296,050 | -244,820 | -185,955 | -170,237 | -88,618 | -21,376 | 33,904 | 33,395 | 17,475 | 12,618 | 14,359 | 14,250 | 1,180 | 643 | 20,944 | 18,459 | 11,575 | 6,161 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 157 | 157 | 157 | 73 | 73 | 74 | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 5,121,356 | 5,048,376 | 4,976,329 | 4,756,115 | 4,816,756 | 4,676,045 | 748,082 | 588,350 | 501,767 | 470,216 | 474,465 | 454,645 | 87,061 | 102,512 | 203,496 | 526,577 | 333,530 | 250,104 |