CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex (vhd)

9.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh52,49269,38450,05891,33069,28581,29971,727117,58092,57078,639135,080
4. Giá vốn hàng bán49,93365,60247,46787,88463,89578,56363,80892,58183,23968,724130,739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,5593,7822,5913,4465,3902,7367,91924,9999,3309,9154,339
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,97610,98111,2258,22518,96118,5044035142781209
7. Chi phí tài chính54,90064,92955,22455,86854,40346,7893,057925643437388
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,61658,72849,97054,41151,94542,0343,057925643437388
9. Chi phí bán hàng741796310363934331,107119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,24812,6068,46936,48235,53529,5604,0443,5632,9048,8983,745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-51,348-59,712-50,774-79,664-64,810-55,17578719,9176,061582296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-51,545-59,639-51,350-79,441-64,950-54,98475119,9166,071513168
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-51,230-58,865-51,440-78,439-67,241-55,27959315,9334,857397109
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-51,230-58,865-51,440-78,439-67,242-55,28059315,9334,857397109

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,466,8503,399,3643,314,4581,531,6351,628,9931,860,523169,049210,346136,277105,567123,974128,07147,22761,031162,593483,745121,098138,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,1204,9218,96999,65798,44995,4131,3619,8552,3452,1954,2366,80985718,16417,3648,68213,51410,133
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29229229239,29649,78343,69123,00013,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,824,6451,795,2321,774,2641,348,6501,436,4791,688,165140,481181,513111,57581,64497,78599,6704,37910,39349,331126,63185,00692,331
IV. Tổng hàng tồn kho1,617,8381,583,5161,516,29131,60031,19531,19527,05518,96121,35721,35721,36621,36618,96119,47395,898348,43210,69525,982
V. Tài sản ngắn hạn khác12,95615,40314,64212,43113,0862,058152171,000370587225301,8829
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,654,5051,649,0121,661,8713,224,4803,187,7632,815,522579,034378,004365,490364,649350,491326,57439,83441,48140,90342,832212,432111,649
I. Các khoản phải thu dài hạn148,099148,080137,819440,684438,567145,0033141431438,8808,8806,5536,5536,5536,553
II. Tài sản cố định35,94639,04538,0274,4784,4874,8324,0094,1403,4453,5433,6423,7404,1598,24512,44513,15811,94412,569
III. Bất động sản đầu tư10,5378,44910,63652,39837,51637,80338,42738,88026,57226,86227,17027,43626,51224,14321,40222,35923,31524,272
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,023,457975,044879,86913,16713,16713,59112,31812,2989,381249240170,56868,183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,003,6201,002,301979,474652,405652,405639,572522,475320,600320,600320,600299,400285,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác310,780301,335341,5963195177289541,2031,2681,3237,9674142832132545225172
VII. Lợi thế thương mại145,523149,803154,3171,050,7391,079,2271,107,715
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,121,3565,048,3764,976,3294,756,1154,816,7564,676,045748,082588,350501,767470,216474,465454,64587,061102,512203,496526,577333,530250,104
A. Nợ phải trả5,036,8714,912,6614,781,7494,545,9004,527,0424,319,088335,920176,697106,03479,33983,27363,56115,01331,001111,684437,250250,546172,186
I. Nợ ngắn hạn1,964,8981,876,9831,969,1901,777,9562,058,0952,123,321333,031173,772103,10976,41480,26760,42911,63527,561111,458406,97364,955140,627
II. Nợ dài hạn3,071,9733,035,6782,812,5592,767,9452,468,9482,195,7682,8892,9252,9252,9253,0063,1323,3783,44122630,277185,59231,559
B. Nguồn vốn chủ sở hữu84,485135,715194,580210,214289,714356,957412,163411,653395,734390,877391,192391,08472,04871,51191,81289,32782,98477,918
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,121,3565,048,3764,976,3294,756,1154,816,7564,676,045748,082588,350501,767470,216474,465454,64587,061102,512203,496526,577333,530250,104
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |