CTCP Vĩnh Hoàn (vhc)

54.50
-4
(-6.84%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,586,71010,075,76913,463,9169,060,3297,165,4067,895,0179,406,8778,172,3767,369,9826,527,5216,300,1155,104,9824,236,4844,114,0603,021,6552,785,2742,442,4511,516,245
2. Các khoản giảm trừ doanh thu51,56142,752233,1166,080128,22627,873135,54820,88066,43534,1317,6669,9708,55210,08212,48014,27191
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,535,14910,033,01613,230,8009,054,2497,037,1807,867,1449,271,3298,151,4977,303,5466,493,3906,292,4495,095,0124,227,9324,103,9783,009,1752,771,0032,442,3601,516,245
4. Giá vốn hàng bán10,644,0268,540,19210,254,8657,298,4296,022,4066,334,0627,231,9666,979,6076,236,7835,690,8165,469,1734,491,3913,680,3183,379,8442,421,8572,318,8062,153,4431,367,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,891,1231,492,8252,975,9351,755,8201,014,7741,533,0822,039,3631,171,8891,066,764802,575823,275603,621547,614724,134587,317452,197288,917148,667
6. Doanh thu hoạt động tài chính428,061377,047434,062195,335227,244251,193137,00358,39686,739166,250238,19893,37686,205100,70767,83854,95142,0311,560
7. Chi phí tài chính221,505228,561369,571106,722101,23789,670167,11688,52592,877210,03864,70490,56766,971112,36388,14371,730113,5089,272
-Trong đó: Chi phí lãi vay73,331133,34797,12134,70238,40859,53355,98671,44168,14536,84138,43877,55760,03070,43244,77249,05847,400
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,239801223-438-28514,10778,752
9. Chi phí bán hàng292,605216,295349,389343,526171,201251,819210,446269,403266,378252,576245,141247,604219,313176,672210,928159,219113,82839,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp345,904307,655372,098213,089148,134148,800143,565141,299114,678117,543161,645136,20685,30455,80386,91335,03218,85710,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,461,4101,118,1622,319,1601,287,379821,1611,308,0931,733,990731,058679,569388,667589,984222,621262,231480,003269,171241,16784,75590,868
12. Thu nhập khác66,86150,02233,54419,08212,20311,8483,16311,52112,4174,2616,51714,62410,22615,6914,4365,048137
13. Chi phí khác31,79723,15529,78726,90630,09310,57049,59019,79919,5526,2599,4389,6982,82015,5997255,8922343,330
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)35,06426,8673,757-7,824-17,8901,278-46,428-8,278-7,135-1,999-2,9214,9267,406923,710-844-97-3,330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,496,4741,145,0282,322,9181,279,555803,2701,309,3711,687,562722,781672,433386,668587,062227,547269,636480,094272,881240,32384,65887,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành190,428169,227303,587178,08781,540139,978252,063109,556108,81759,566124,37641,63836,92264,18050,54127,5719,6178,921
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,7062,0456,410-5,0862,431-9,729-6,6008,651-1,8216,269-2279,871-292,940-6,2354,771-7,204
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)185,722171,271309,998173,00183,972130,249245,464118,206106,99565,836124,14951,50936,89367,12044,30532,3422,4138,921
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,310,752973,7572,012,9201,106,554719,2991,179,1231,442,098604,574565,438320,833462,913176,038232,743412,974228,576207,98182,24578,616
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát77,05854,56637,6887,595-10-83-132-1,299-1,72623,76117,65222,29318,63114,54114,7522,203
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,233,694919,1911,975,2321,098,959719,3081,179,1231,442,182604,706566,737322,558439,152158,386210,450394,343214,035193,22980,04378,616

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,241,1007,888,1577,640,3625,542,5894,735,4814,611,3614,140,3473,004,1112,748,3882,847,0443,118,8261,660,6752,281,9731,758,3241,180,827914,828697,635380,449151,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền570,012232,805553,169195,21940,75486,42243,24245,345164,636296,09389,23873,32935,542329,425126,419209,96820,82620,8989,168
1. Tiền568,912232,805547,926156,56440,75486,42243,24245,345164,636296,09389,23873,32935,542312,925103,419151,96820,82620,8989,168
2. Các khoản tương đương tiền1,1005,24338,65516,50023,00058,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,340,4072,068,5081,767,8941,271,7461,373,5091,491,779607,750372,822169,275251802,451241738,21722037,56315,300410
1. Chứng khoán kinh doanh161,594181,208179,31979,8979,010802,451241738,21722037,56315,300410
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-41,753-38,884-76,599
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,220,5661,926,1851,665,1731,191,8491,364,5001,491,779607,750372,822169,275251
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,206,7551,577,8972,329,9962,132,1011,689,1981,516,1442,001,7631,329,4171,150,3251,187,504670,184416,903448,011563,618345,314333,781321,161251,892106,046
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,855,6021,438,5822,122,1081,930,1671,272,7971,421,6081,923,8261,211,608944,084978,387555,016358,815365,053485,308333,367313,779272,623174,85692,318
2. Trả trước cho người bán316,005103,43575,608149,296387,18566,24157,71088,816190,494159,15089,44961,06165,07874,54312,92218,85047,63571,92313,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,11542,038138,60556,60932,28531,36424,06432,32318,73652,11334,3565,59521,9836,3213,0561,1529035,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,967-6,158-6,324-3,970-3,069-3,069-3,838-3,330-2,989-2,146-8,638-8,568-4,102-2,554-4,031
IV. Tổng hàng tồn kho2,911,3553,763,4992,817,5421,793,0871,508,2481,413,7521,385,6541,202,3711,213,7561,299,7541,454,6251,097,464982,200823,256642,317334,240333,75092,35035,804
1. Hàng tồn kho3,157,8274,184,8503,213,8711,880,0891,615,0521,492,2891,501,7231,250,3501,324,7041,363,7411,509,6631,154,6431,045,613868,752657,405355,062356,38192,35035,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-246,472-421,351-396,329-87,001-106,803-78,537-116,069-47,979-110,948-63,987-55,039-57,179-63,413-45,496-15,088-20,822-22,632
V. Tài sản ngắn hạn khác212,572245,447171,761150,435123,771103,264101,93954,15650,39763,442102,32972,73978,00241,80529,21321,54021,48715,309460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,73013,36113,8529,4587,2386,53712,3093,40515,0024,4414,0534,5002,2471,2128216092,164473324
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ196,772231,937156,726140,978116,53396,72889,62950,49233,66258,03453,92045,59838,39212,66815,97510,31611,02612,0346
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước701501,1832591,7339665751283526085371,496418
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác43,78122,51337,01227,31711,8799,1197,8792,802129
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,007,9524,054,3933,942,9283,195,0382,466,3822,001,0532,158,1652,038,4791,702,4851,509,9191,373,139888,941791,586649,295641,259601,428517,535296,02884,334
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4072,8712,8552,3671,4095,8841,5641,4561,1673,513
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,309
5. Phải thu dài hạn khác3,4072,8712,8552,3671,4095,8841,5641,4561,1671,203
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,415,2273,383,3392,823,5062,066,6891,808,4811,504,4031,397,2391,565,8291,323,1391,067,2751,035,949691,487604,175551,222575,908549,749486,44294,35158,401
1. Tài sản cố định hữu hình2,944,0002,920,7972,522,1381,773,8811,503,2221,215,5251,110,1851,408,2911,212,244942,551915,500605,413525,170488,277527,681514,834451,18960,11947,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình471,227462,543301,368292,808305,259288,878287,054157,538110,895124,724120,44986,07479,00562,94448,22634,91535,25234,23211,335
III. Bất động sản đầu tư1,778
- Nguyên giá1,778
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn115,117159,946565,781561,047384,174335,185258,755224,286176,730245,628134,253115,554107,45514,57812,89019,39113,137196,39516,173
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang115,117159,946565,781561,047384,174335,185258,755224,286176,730245,628
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,48267,24366,44266,22062,1291,414389,3551,29817,27512,6442,0467,6979,2011010109,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,54011,30110,50010,27710,715387,941
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,9425,9425,9425,9421,4141,4141,4141,29817,27519,5482,0467,6979,2011010109,659
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn50,000-6,904
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,00050,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác214,363215,520223,754203,009175,996114,27465,662132,123112,52899,767110,35074,20470,75583,49652,46132,27817,9463,493101
1. Chi phí trả trước dài hạn209,495213,021221,286199,484173,690111,68460,973128,982105,55899,29183,28848,07742,23555,01127,18117,59410,406
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,8682,4992,4683,5252,3062,5904,6893,1406,9704754,0503,3295,9375,9088,8482,6137,384181
3. Tài sản dài hạn khác23,01222,79722,58322,57716,43212,0711553,313101
VII. Lợi thế thương mại225,473260,590295,70634,19339,89245,591113,48771,64581,09390,541
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,249,05311,942,54911,583,2908,737,6277,201,8626,612,4146,298,5125,042,5904,450,8734,356,9634,491,9642,549,6173,073,5582,407,6201,822,0861,516,2571,215,170676,476235,811
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,247,1843,351,4943,888,9022,853,6782,026,1311,735,1342,283,3312,099,9732,057,7592,267,6342,605,206993,3351,668,5121,100,805836,972839,364802,984272,113128,352
I. Nợ ngắn hạn3,193,3303,232,9153,698,1342,680,0661,941,0041,715,6642,250,7501,670,5091,517,0301,818,6972,533,902901,9551,668,5121,039,047746,457628,514589,996211,574113,901
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,277,1072,157,3862,213,5471,735,0101,105,500866,0251,269,4471,008,179865,6571,333,6732,035,705512,2231,254,928633,578352,351399,402465,23797,95559,581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn271,582308,584447,800339,620326,318282,495274,387233,079275,897198,967245,56084,103122,717129,53899,196168,01396,80881,29938,814
4. Người mua trả tiền trước35,78016,46622,85038,10635,20320,03011,43565,54519,19312,75411,6328,3728,2386,8505781,1963965,858635
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước64,780133,712281,30650,15562,869146,943257,436105,933109,36036,88113,39611,87415,15633,50733,39121,9002,0479,4488,030
6. Phải trả người lao động273,283210,419572,450265,183196,957138,819137,477118,073117,820102,02270,59353,27036,63238,52330,17824,04218,12111,5646,109
7. Chi phí phải trả ngắn hạn69,509176,96532,38127,7908,94210,4375,83412,40411,4918,78818,86419,91322,84816,2257,9341,1492,500
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác98,13698,50492,763161,749127,596217,941258,56379,12434,95530,24537,705108,043113,015116,642168,5394,0041,801846732
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn33,56643,10043,10043,10043,10034,00034,550
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi103,153130,87735,03762,45277,61932,97436,17248,17249,09052,26757,34861,05851,87930,18419,7418,8083,0864,604
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,854118,579190,767173,61285,12819,47032,580429,465540,730448,93771,30491,38061,75890,515210,851212,98860,53914,451
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác53230
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn101,863174,909156,42569,208402,300518,216438,48563,54784,11658,94288,870209,822212,25160,18214,451
7. Trái phiếu chuyển đổi5,214
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,7238,0605,9846313,06714,89519,94615,12510,4527,7577,264
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,8161,6451,028737356
10. Dự phòng phải trả dài hạn18,8368,3529,53110,0896,9737,2097,9517,2197,389
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ28,7643043436,4373,7329,1959,734
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,001,8688,591,0567,694,3885,883,9495,175,7314,877,2804,015,1822,942,6162,393,1142,089,3291,886,7581,556,2821,405,0461,306,814985,114676,892412,185404,364107,460
I. Vốn chủ sở hữu9,001,8688,591,0567,694,3885,883,9495,175,7314,877,2804,015,1822,942,6162,393,1142,089,3291,886,7581,556,2821,405,0461,306,814985,114676,892412,185404,364107,460
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,244,5321,870,4451,833,7701,833,7701,833,7701,833,770924,039924,039924,039924,039924,039614,049475,113471,513471,513325,680300,000300,00017,300
2. Thặng dư vốn cổ phần263,561263,561263,561223,775223,775223,775223,775216,410216,410216,410216,410190,492190,492190,492191,80892,448
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-114,216-114,216-114,216-3,016-3,016-36,897-36,897-36,897-32,725
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-203259198-73-358-286984,5964,2343,9913,9911,79986146079
8. Quỹ đầu tư phát triển2,805
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu137137137
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,175,0596,213,2645,425,8733,838,3323,228,4122,931,9522,867,3671,805,4571,249,893936,410724,869696,016696,298613,942303,469223,19388,22389,40987,355
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát318,920243,526170,986102,3623,9902,000836,07312,37216,84488,38976,04963,77349,11334,57323,36614,875
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,249,05311,942,54911,583,2908,737,6277,201,8626,612,4146,298,5125,042,5904,450,8734,356,9634,491,9642,549,6173,073,5582,407,6201,822,0861,516,2571,215,170676,476235,811
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |