CTCP Vĩnh Hoàn (vhc)

71.90
1.50
(2.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,075,76913,463,9169,060,3297,165,4067,895,0179,406,8778,172,3767,369,9826,527,5216,300,1155,104,9824,236,4844,114,0603,021,6552,785,2742,442,4511,516,245
2. Các khoản giảm trừ doanh thu42,752233,1166,080128,22627,873135,54820,88066,43534,1317,6669,9708,55210,08212,48014,27191
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,033,01613,230,8009,054,2497,037,1807,867,1449,271,3298,151,4977,303,5466,493,3906,292,4495,095,0124,227,9324,103,9783,009,1752,771,0032,442,3601,516,245
4. Giá vốn hàng bán8,540,19210,254,8657,298,4296,022,4066,334,0627,231,9666,979,6076,236,7835,690,8165,469,1734,491,3913,680,3183,379,8442,421,8572,318,8062,153,4431,367,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,492,8252,975,9351,755,8201,014,7741,533,0822,039,3631,171,8891,066,764802,575823,275603,621547,614724,134587,317452,197288,917148,667
6. Doanh thu hoạt động tài chính377,047434,062195,335227,244251,193137,00358,39686,739166,250238,19893,37686,205100,70767,83854,95142,0311,560
7. Chi phí tài chính228,561369,571106,722101,23789,670167,11688,52592,877210,03864,70490,56766,971112,36388,14371,730113,5089,272
-Trong đó: Chi phí lãi vay133,34797,12134,70238,40859,53355,98671,44168,14536,84138,43877,55760,03070,43244,77249,05847,400
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh801223-438-28514,10778,752
9. Chi phí bán hàng216,295349,389343,526171,201251,819210,446269,403266,378252,576245,141247,604219,313176,672210,928159,219113,82839,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp307,655372,098213,089148,134148,800143,565141,299114,678117,543161,645136,20685,30455,80386,91335,03218,85710,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,118,1622,319,1601,287,379821,1611,308,0931,733,990731,058679,569388,667589,984222,621262,231480,003269,171241,16784,75590,868
12. Thu nhập khác50,02233,54419,08212,20311,8483,16311,52112,4174,2616,51714,62410,22615,6914,4365,048137
13. Chi phí khác23,15529,78726,90630,09310,57049,59019,79919,5526,2599,4389,6982,82015,5997255,8922343,330
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)26,8673,757-7,824-17,8901,278-46,428-8,278-7,135-1,999-2,9214,9267,406923,710-844-97-3,330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,145,0282,322,9181,279,555803,2701,309,3711,687,562722,781672,433386,668587,062227,547269,636480,094272,881240,32384,65887,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành169,227303,587178,08781,540139,978252,063109,556108,81759,566124,37641,63836,92264,18050,54127,5719,6178,921
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,0456,410-5,0862,431-9,729-6,6008,651-1,8216,269-2279,871-292,940-6,2354,771-7,204
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)171,271309,998173,00183,972130,249245,464118,206106,99565,836124,14951,50936,89367,12044,30532,3422,4138,921
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)973,7572,012,9201,106,554719,2991,179,1231,442,098604,574565,438320,833462,913176,038232,743412,974228,576207,98182,24578,616
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát54,56637,6887,595-10-83-132-1,299-1,72623,76117,65222,29318,63114,54114,7522,203
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)919,1911,975,2321,098,959719,3081,179,1231,442,182604,706566,737322,558439,152158,386210,450394,343214,035193,22980,04378,616

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,888,1577,640,3625,542,5894,735,4814,611,3614,140,3473,004,1112,748,3882,847,0443,118,8261,660,6752,281,9731,758,3241,180,827914,828697,635380,449151,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền232,805553,169195,21940,75486,42243,24245,345164,636296,09389,23873,32935,542329,425126,419209,96820,82620,8989,168
1. Tiền232,805547,926156,56440,75486,42243,24245,345164,636296,09389,23873,32935,542312,925103,419151,96820,82620,8989,168
2. Các khoản tương đương tiền5,24338,65516,50023,00058,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,068,5081,767,8941,271,7461,373,5091,491,779607,750372,822169,275251802,451241738,21722037,56315,300410
1. Chứng khoán kinh doanh181,208179,31979,8979,010802,451241738,21722037,56315,300410
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-38,884-76,599
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,926,1851,665,1731,191,8491,364,5001,491,779607,750372,822169,275251
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,577,8972,329,9962,132,1011,689,1981,516,1442,001,7631,329,4171,150,3251,187,504670,184416,903448,011563,618345,314333,781321,161251,892106,046
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,438,5822,122,1081,930,1671,272,7971,421,6081,923,8261,211,608944,084978,387555,016358,815365,053485,308333,367313,779272,623174,85692,318
2. Trả trước cho người bán103,43575,608149,296387,18566,24157,71088,816190,494159,15089,44961,06165,07874,54312,92218,85047,63571,92313,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,038138,60556,60932,28531,36424,06432,32318,73652,11334,3565,59521,9836,3213,0561,1529035,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,158-6,324-3,970-3,069-3,069-3,838-3,330-2,989-2,146-8,638-8,568-4,102-2,554-4,031
IV. Tổng hàng tồn kho3,763,4992,817,5421,793,0871,508,2481,413,7521,385,6541,202,3711,213,7561,299,7541,454,6251,097,464982,200823,256642,317334,240333,75092,35035,804
1. Hàng tồn kho4,184,8503,213,8711,880,0891,615,0521,492,2891,501,7231,250,3501,324,7041,363,7411,509,6631,154,6431,045,613868,752657,405355,062356,38192,35035,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-421,351-396,329-87,001-106,803-78,537-116,069-47,979-110,948-63,987-55,039-57,179-63,413-45,496-15,088-20,822-22,632
V. Tài sản ngắn hạn khác245,447171,761150,435123,771103,264101,93954,15650,39763,442102,32972,73978,00241,80529,21321,54021,48715,309460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,36113,8529,4587,2386,53712,3093,40515,0024,4414,0534,5002,2471,2128216092,164473324
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ231,937156,726140,978116,53396,72889,62950,49233,66258,03453,92045,59838,39212,66815,97510,31611,02612,0346
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1501,1832591,7339665751283526085371,496418
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác43,78122,51337,01227,31711,8799,1197,8792,802129
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,054,3933,942,9283,195,0382,466,3822,001,0532,158,1652,038,4791,702,4851,509,9191,373,139888,941791,586649,295641,259601,428517,535296,02884,334
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8712,8552,3671,4095,8841,5641,4561,1673,513
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,309
5. Phải thu dài hạn khác2,8712,8552,3671,4095,8841,5641,4561,1671,203
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,383,3392,823,5062,066,6891,808,4811,504,4031,397,2391,565,8291,323,1391,067,2751,035,949691,487604,175551,222575,908549,749486,44294,35158,401
1. Tài sản cố định hữu hình2,920,7972,522,1381,773,8811,503,2221,215,5251,110,1851,408,2911,212,244942,551915,500605,413525,170488,277527,681514,834451,18960,11947,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình462,543301,368292,808305,259288,878287,054157,538110,895124,724120,44986,07479,00562,94448,22634,91535,25234,23211,335
III. Bất động sản đầu tư1,778
- Nguyên giá1,778
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn159,946565,781561,047384,174335,185258,755224,286176,730245,628134,253115,554107,45514,57812,89019,39113,137196,39516,173
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang159,946565,781561,047384,174335,185258,755224,286176,730245,628
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn67,24366,44266,22062,1291,414389,3551,29817,27512,6442,0467,6979,2011010109,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,30110,50010,27710,715387,941
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,9425,9425,9421,4141,4141,4141,29817,27519,5482,0467,6979,2011010109,659
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn50,000-6,904
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác215,520223,754203,009175,996114,27465,662132,123112,52899,767110,35074,20470,75583,49652,46132,27817,9463,493101
1. Chi phí trả trước dài hạn213,021221,286199,484173,690111,68460,973128,982105,55899,29183,28848,07742,23555,01127,18117,59410,406
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,4992,4683,5252,3062,5904,6893,1406,9704754,0503,3295,9375,9088,8482,6137,384181
3. Tài sản dài hạn khác23,01222,79722,58322,57716,43212,0711553,313101
VII. Lợi thế thương mại225,473260,590295,70634,19339,89245,591113,48771,64581,09390,541
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,942,54911,583,2908,737,6277,201,8626,612,4146,298,5125,042,5904,450,8734,356,9634,491,9642,549,6173,073,5582,407,6201,822,0861,516,2571,215,170676,476235,811
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,351,4943,888,9022,853,6782,026,1311,735,1342,283,3312,099,9732,057,7592,267,6342,605,206993,3351,668,5121,100,805836,972839,364802,984272,113128,352
I. Nợ ngắn hạn3,232,9153,698,1342,680,0661,941,0041,715,6642,250,7501,670,5091,517,0301,818,6972,533,902901,9551,668,5121,039,047746,457628,514589,996211,574113,901
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,157,3862,213,5471,735,0101,105,500866,0251,269,4471,008,179865,6571,333,6732,035,705512,2231,254,928633,578352,351399,402465,23797,95559,581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn308,584447,800339,620326,318282,495274,387233,079275,897198,967245,56084,103122,717129,53899,196168,01396,80881,29938,814
4. Người mua trả tiền trước16,46622,85038,10635,20320,03011,43565,54519,19312,75411,6328,3728,2386,8505781,1963965,858635
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước133,712281,30650,15562,869146,943257,436105,933109,36036,88113,39611,87415,15633,50733,39121,9002,0479,4488,030
6. Phải trả người lao động210,419572,450265,183196,957138,819137,477118,073117,820102,02270,59353,27036,63238,52330,17824,04218,12111,5646,109
7. Chi phí phải trả ngắn hạn176,96532,38127,7908,94210,4375,83412,40411,4918,78818,86419,91322,84816,2257,9341,1492,500
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác98,50492,763161,749127,596217,941258,56379,12434,95530,24537,705108,043113,015116,642168,5394,0041,801846732
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn33,56643,10043,10043,10043,10034,00034,550
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi130,87735,03762,45277,61932,97436,17248,17249,09052,26757,34861,05851,87930,18419,7418,8083,0864,604
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn118,579190,767173,61285,12819,47032,580429,465540,730448,93771,30491,38061,75890,515210,851212,98860,53914,451
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác30
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn101,863174,909156,42569,208402,300518,216438,48563,54784,11658,94288,870209,822212,25160,18214,451
7. Trái phiếu chuyển đổi5,214
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8,0605,9846313,06714,89519,94615,12510,4527,7577,264
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,8161,6451,028737356
10. Dự phòng phải trả dài hạn8,3529,53110,0896,9737,2097,9517,2197,389
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3043436,4373,7329,1959,734
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,591,0567,694,3885,883,9495,175,7314,877,2804,015,1822,942,6162,393,1142,089,3291,886,7581,556,2821,405,0461,306,814985,114676,892412,185404,364107,460
I. Vốn chủ sở hữu8,591,0567,694,3885,883,9495,175,7314,877,2804,015,1822,942,6162,393,1142,089,3291,886,7581,556,2821,405,0461,306,814985,114676,892412,185404,364107,460
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,870,4451,833,7701,833,7701,833,7701,833,770924,039924,039924,039924,039924,039614,049475,113471,513471,513325,680300,000300,00017,300
2. Thặng dư vốn cổ phần263,561263,561223,775223,775223,775223,775216,410216,410216,410216,410190,492190,492190,492191,80892,448
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-114,216-114,216-114,216-3,016-3,016-36,897-36,897-36,897-32,725
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái259198-73-358-286984,5964,2343,9913,9911,79986146079
8. Quỹ đầu tư phát triển2,805
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu137137137
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,213,2645,425,8733,838,3323,228,4122,931,9522,867,3671,805,4571,249,893936,410724,869696,016696,298613,942303,469223,19388,22389,40987,355
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát243,526170,986102,3623,9902,000836,07312,37216,84488,38976,04963,77349,11334,57323,36614,875
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,942,54911,583,2908,737,6277,201,8626,612,4146,298,5125,042,5904,450,8734,356,9634,491,9642,549,6173,073,5582,407,6201,822,0861,516,2571,215,170676,476235,811
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |