CTCP Vĩnh Hoàn (vhc)

71.60
-0.30
(-0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,293,1063,213,1812,860,3292,399,3612,709,6252,731,1642,238,5322,496,4273,376,1164,323,6093,276,3882,694,7292,231,6252,343,5511,790,4232,013,7441,816,1351,693,5021,642,0252,196,055
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15,19917,5214,5603,69211,9837,48016,95012,334114,67397,3138,7961,8081,1049172,25170,05116,34435,9135,91825,082
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,277,9063,195,6602,855,7682,395,6692,697,6422,723,6842,221,5822,484,0933,261,4434,226,2963,267,5922,692,9212,230,5222,342,6341,788,1721,943,6931,799,7911,657,5891,636,1062,170,973
4. Giá vốn hàng bán2,699,3142,726,9512,589,5442,200,3952,412,7172,143,7251,837,1192,010,0592,636,7883,129,7412,489,1092,054,3541,821,8261,910,3371,515,5661,717,5131,570,3901,326,8181,421,3931,865,899
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)578,593468,709266,224195,274284,925579,959384,463474,034624,6551,096,555778,483638,567408,695432,297272,606226,180229,401330,771214,713305,074
6. Doanh thu hoạt động tài chính56,257117,065106,75073,887115,05399,05183,078117,947163,225107,01070,97366,61450,25946,60337,59273,16968,89836,42654,76054,055
7. Chi phí tài chính80,91156,88433,92237,07245,12149,47790,384136,599106,891109,95842,42916,27144,64527,10418,90732,06220,37936,95117,86723,656
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,61617,83117,85418,84934,68342,71237,13333,19825,10519,75219,3219,07711,9287,5486,1507,9118,4019,70712,38812,496
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh705669310171190285154-778189454358132-1,05436511995-76
9. Chi phí bán hàng89,77470,99167,78563,46857,24646,31850,390133,24564,326141,27483,75393,37160,649100,10689,50160,40235,96735,89838,82675,597
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,10372,73464,24584,86577,19868,36369,18288,08880,72170,34858,91160,51451,46850,55549,81937,09133,86936,02040,30937,573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)393,767385,834207,33283,927220,603515,137257,740233,272536,131882,438664,720535,157301,139301,501152,090169,888208,008258,328172,471222,304
12. Thu nhập khác17,96817,39413,97117,40413,9328,5169,1885,62614,66010,8383,2889,9923,9334,9763,4864,3904,6273,6761,5312,875
13. Chi phí khác10,1905,5684,6152,7665,6512,6847,4125,8075,05014,6855,1183,25612,3225,5153,3793,41616,23010,0392,1552,544
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,77811,8269,35614,6378,2815,8321,776-1829,610-3,847-1,8306,736-8,389-539108974-11,603-6,363-624331
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)401,545397,660216,68898,565228,884520,969259,516233,090545,741878,591662,891541,893292,750300,962152,198170,863196,405251,965171,847222,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành57,63559,95027,63931,24728,85162,45533,77230,33785,54574,144109,30483,10439,51140,99219,58013,06621,53726,55020,61823,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,840-2,360-10981-8741,910-63,1933772,526310-2,434-2,971-1,1681,0544,577-5491,364-90847
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)60,47657,59027,62932,22827,97764,36533,76633,53185,92276,670109,61480,67036,54039,82320,63417,64320,98827,91419,71023,348
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)341,070340,070189,06066,336200,907456,604225,750199,559459,819801,922553,276461,223256,210261,138131,564153,219175,417224,051152,137199,287
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát20,44422,03819,39718,69210,28317,3426,7669,6679,60712,9355,5266,5877671,030525
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)320,625318,032169,66347,645190,625439,262218,984189,892450,212788,987547,751454,636255,442260,108131,039153,219175,417224,051152,137199,287

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,451,2418,085,8587,991,8997,751,3178,302,6578,250,5947,713,4797,638,4058,190,4808,023,5446,812,3915,541,8775,064,3475,033,0784,352,5924,726,4944,695,5234,514,3664,308,7114,611,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền611,765158,595100,335237,792360,319185,705847,919553,859479,58152,997138,774195,219140,588102,082143,56240,754199,865143,51081,22486,422
1. Tiền610,66589,595100,335237,792360,319185,705847,100547,896465,80944,99764,534156,56470,24370,28292,56240,754198,00376,01065,72486,422
2. Các khoản tương đương tiền1,10069,0008195,96213,7728,00074,24038,65570,34531,80051,0001,86267,50015,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,229,8812,470,9502,323,1072,068,2731,645,3171,778,3661,269,7421,767,1751,757,4861,659,3351,264,2271,271,7461,228,7951,160,0341,016,2891,364,5001,456,8161,579,1231,455,3691,491,779
1. Chứng khoán kinh doanh161,594161,594160,089181,208178,115174,554178,807179,319190,950199,967145,02379,897141,27157,0718,6431117,686193,576
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-36,981-31,412-26,567-38,884-45,347-50,938-83,855-76,599-78,647-62,794-5,678-9,731-96-53-46-6,304
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,105,2682,340,7682,189,5851,925,9501,512,5501,654,7501,174,7901,664,4541,645,1831,522,1621,124,8821,191,8491,097,2551,103,0601,007,7001,364,5001,339,1761,391,8511,455,3691,491,779
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,998,7531,764,8201,818,3971,581,8512,129,1662,009,0212,072,5272,432,4172,943,1243,209,7722,788,7242,134,4391,748,0471,518,1701,310,9341,698,9651,478,6541,185,3991,297,9621,516,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,836,8361,559,1941,652,2141,444,1181,916,2261,806,1111,750,8982,122,2212,572,8572,784,8982,522,8821,928,6431,482,6611,299,5441,231,4511,273,2741,350,6711,100,6671,217,3461,421,608
2. Trả trước cho người bán109,587172,574121,590104,54670,37981,056201,026177,931236,041318,725180,390152,185245,805194,54046,212396,47546,34657,16455,33266,389
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4701,000
6. Phải thu ngắn hạn khác58,85239,57551,11538,066148,383127,657127,289138,589138,227109,66389,42457,58023,55128,06336,25132,28584,70630,63728,35331,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,523-6,523-6,523-4,879-5,823-5,802-6,686-6,324-4,002-3,985-3,972-3,970-3,970-3,978-3,980-3,069-3,069-3,069-3,069-3,069
IV. Tổng hàng tồn kho3,354,6173,412,5443,466,9283,618,0843,925,0934,063,6693,316,6042,712,8512,805,8092,908,4042,428,5661,790,0391,795,1552,109,2541,742,3531,498,4871,440,1641,461,5181,339,7391,413,752
1. Hàng tồn kho3,695,2793,752,9733,874,7634,040,2774,349,6644,437,9903,712,9343,112,9693,177,1253,039,3502,658,9041,880,0561,951,7522,187,0401,842,7021,615,3221,648,6441,599,4981,484,6171,492,289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-340,663-340,429-407,835-422,194-424,571-374,321-396,329-400,118-371,316-130,947-230,338-90,016-156,597-77,786-100,349-116,835-208,480-137,980-144,878-78,537
V. Tài sản ngắn hạn khác256,225278,949283,133245,317242,763213,833206,687172,104204,480193,036192,100150,435151,763143,538139,454123,788120,024144,816134,418103,264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,14215,36214,62313,36115,11814,40015,57914,17014,13812,62612,0279,4589,35412,40311,5107,2387,7368,9988,1676,537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ239,953263,438268,361231,956225,130199,433191,085156,751174,116170,022180,073140,977142,409131,009127,944116,550112,288135,81796,728
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1291501502,515241,18316,22710,388126126,251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,070,8634,130,8664,100,8184,054,4304,063,3774,055,1433,951,6513,941,9723,716,6343,512,7563,470,5633,192,2873,047,4712,938,5082,881,2542,465,4882,312,0452,241,9942,131,6282,001,456
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4073,4073,4072,8712,8712,8552,8552,8552,8552,8552,8551,4221,4221,4221,4091,4091,3841,3841,3845,884
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,4073,4073,4072,8712,8712,8552,8552,8552,8552,8552,8551,4221,4221,4221,4091,4091,3841,3841,3845,884
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,454,5673,463,6573,352,2443,380,3663,131,1522,861,3192,843,9382,822,9812,453,3642,137,2152,061,1562,069,5452,081,7992,131,8462,016,2921,807,9791,734,4661,714,7131,591,8401,504,403
1. Tài sản cố định hữu hình2,983,4602,988,4432,890,8512,918,4912,754,1522,480,2382,544,7072,521,9072,149,6951,848,6711,771,0661,773,4251,783,4731,830,7961,713,7381,502,7201,427,2611,429,8531,280,4681,215,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình471,107475,215461,394461,875377,000381,081299,231301,074303,669288,544290,090296,120298,326301,050302,555305,259307,204284,860311,373288,878
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn137,235174,952244,850162,822408,748652,720561,989565,781710,987812,945800,791555,974285,591212,926296,178383,842379,741343,862378,055335,185
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn408,748
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang137,235174,952244,850162,822652,720561,989565,781710,987812,945800,791555,974285,591212,926296,178383,842379,741343,862378,055335,185
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,92768,22267,55267,24367,07266,88266,59766,44267,31967,130117,68166,220166,42062,61362,24862,43312,3391,4141,4141,414
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,98412,27911,61011,30111,12910,93910,65410,50011,27811,08910,63510,27710,14511,19910,83411,01910,924
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,9425,9425,9425,9425,9425,9425,9425,9426,0416,0415,9425,9424,8131,4141,4141,4141,4141,4141,4141,414
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn50,00050,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000101,10350,000151,46250,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác207,592212,713216,071215,655219,281228,336224,463223,324212,740214,463201,154203,420207,753216,435183,082175,631148,497143,578120,467114,677
1. Chi phí trả trước dài hạn204,947209,866213,066212,623216,320225,282221,481220,853210,124211,786197,524199,894203,674213,509180,366174,425146,644142,273118,154111,684
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,6452,8473,0043,0322,9623,0542,9812,4722,6172,6773,6303,5254,0802,9262,7161,2051,8531,3052,3132,992
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại199,135207,915216,694225,473234,252243,031251,810260,590269,369278,148286,927295,706304,486313,265322,04434,19335,61837,04238,46739,892
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,522,10412,216,72412,092,71711,805,74812,366,03412,305,73711,665,13111,580,37711,907,11411,536,30010,282,9548,734,1658,111,8197,971,5867,233,8467,191,9817,007,5686,756,3606,440,3396,612,965
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,512,3033,546,0713,762,2883,238,8523,902,1374,061,2083,775,0633,884,3634,043,7914,132,7973,845,7312,852,1172,382,8822,498,8581,862,7252,030,7251,637,6391,561,8471,410,9211,734,402
I. Nợ ngắn hạn3,495,5563,473,6673,678,0013,118,2693,761,7743,925,6493,629,1173,693,5953,847,3013,963,9003,672,3982,667,2532,194,6822,394,2861,769,9431,944,6451,619,3561,543,3621,392,4181,714,476
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,242,6952,351,5912,745,8212,157,3862,546,0852,694,4812,657,5762,213,5472,493,4582,547,4952,620,6381,723,2781,368,4791,628,4341,051,7011,105,500863,646849,136829,468866,025
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn551,583533,762476,792298,749449,944424,452542,136447,710356,042624,744468,821336,902260,845294,768314,475325,836281,586284,061232,459282,643
4. Người mua trả tiền trước45,71329,12324,28021,33017,72823,24926,47122,85028,46629,61040,02636,45420,94226,88727,18836,16536,10628,21229,30920,030
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước159,52393,96438,636117,434143,501105,84843,772277,049286,055194,644121,31055,244115,60564,63528,64563,09473,22973,83449,973145,607
6. Phải trả người lao động214,445166,622145,267269,177341,906281,347191,195571,873505,163359,823194,628263,958200,737187,343162,909199,893157,661121,01397,418138,819
7. Chi phí phải trả ngắn hạn71,11988,72234,71931,35237,887167,82246,22832,77532,31939,84425,25527,23339,33515,84912,1458,94210,93911,10111,51310,437
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác105,848104,442105,55292,00192,60995,85988,78992,75591,927111,578165,210161,731124,227109,128104,403127,596117,57496,549121,488217,941
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi104,630105,441106,935130,839132,115132,58932,95035,03753,87256,16336,50962,45264,51367,24168,47677,61978,61779,45520,79032,974
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,74772,40484,287120,583140,363135,559145,947190,767196,491168,897173,333184,864188,200104,57392,78186,08018,28218,48618,50419,926
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5130303030
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn58,13067,090101,863122,683116,623128,483174,909177,809150,625156,425168,111168,11182,35969,65969,208
7. Trái phiếu chuyển đổi6,166
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8,6756,0378,5559,9608,9089,8757,8925,9842,9352,6185961973,1855,0025,9602,2382,2381,8823,523
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,7987,9538,3488,3528,4588,7389,2389,5319,5719,4689,85510,08910,14910,45710,4376,9737,0777,1257,4287,209
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2742842943573143233333436,1766,1866,4276,4376,7246,7246,7243,7328,9689,1239,1949,195
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,009,8018,670,6538,330,4298,566,8968,463,8978,244,5297,890,0687,696,0147,863,3237,403,5036,437,2225,882,0485,728,9375,472,7275,371,1225,161,2575,369,9295,194,5135,029,4184,878,563
I. Vốn chủ sở hữu9,009,8018,670,6538,330,4298,566,8968,463,8978,244,5297,890,0687,696,0147,863,3237,403,5036,437,2225,882,0485,728,9375,472,7275,371,1225,161,2575,369,9295,194,5135,029,4184,878,563
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,244,5322,244,5321,870,4451,870,4451,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,770
2. Thặng dư vốn cổ phần263,561263,561263,561263,561263,561263,561263,561263,561263,561263,561223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-624-367-521259272146128168281281-76-73
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,198,5915,877,9665,934,0216,191,0476,143,4925,952,8765,614,8575,427,5255,604,3875,154,4204,386,0823,833,4503,749,8543,494,4123,359,4513,213,9283,424,6013,249,1843,084,0892,933,234
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát303,742284,961262,923241,584222,803194,175177,752170,990161,323151,471107,888105,34235,75434,98768,3424,0002,0002,0002,0002,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,522,10412,216,72412,092,71711,805,74812,366,03412,305,73711,665,13111,580,37711,907,11411,536,30010,282,9548,734,1658,111,8197,971,5867,233,8467,191,9817,007,5686,756,3606,440,3396,612,965
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |