CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

32
0.50
(1.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,567,7548,490,9026,694,1216,695,0496,854,7786,946,7256,011,5124,579,2913,444,8782,723,7032,192,3972,821,7912,632,8522,185,4041,122,6331,081,148514,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12,0617,66510,53425,32918,28226,76931,40628,38516,3877,5217,1314,70715,9031,9405,9573,456682
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,555,6938,483,2376,683,5876,669,7206,836,4966,919,9565,980,1064,550,9053,428,4912,716,1822,185,2652,817,0852,616,9492,183,4641,116,6761,077,692513,451
4. Giá vốn hàng bán7,364,7828,289,6476,420,4576,408,9936,611,0586,737,6025,747,5874,301,3823,274,3792,611,6442,084,6382,738,5632,524,0722,074,1321,007,7681,000,854474,184
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)190,911193,591263,130260,727225,439182,353232,519249,524154,112104,538100,62878,52192,877109,332108,90876,83839,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính61,1371,0528091551,1905,7989,92213,71119,49024,94427,76238,20233,84132,55810,15712,0271,332
7. Chi phí tài chính36,16635,87026,05630,35841,57540,01147,58733,08437,37241,62555,01974,01482,48769,05326,92735,1128,605
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,16635,85626,03830,32541,57239,99047,47233,07636,92141,17253,90572,84679,90968,39527,07033,5298,384
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-59,16533,37320,1938,65510,6918327,9155,35411,1573,896-3,6974,358
9. Chi phí bán hàng52,07346,07568,979104,89877,95766,37178,362102,11248,53838,56833,49918,45527,26523,08431,23227,90511,065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,13929,57432,6559,48727,20432,39840,54831,29343,70228,19920,74217,28017,78518,64513,00010,5205,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,504116,496156,443124,79590,58450,20383,860102,10155,14624,98615,43311,331-81831,10847,90615,32715,788
12. Thu nhập khác9196239835209563,4676531144167631,0209,1372,4092,4031,9823591,422
13. Chi phí khác1332781,0066857731,1041,0964,7558825302,2627,5124682,2831,572273108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)786345-23-1661822,363-443-4,640-465233-1,2421,6251,942120410861,315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,290116,841156,420124,62990,76752,56783,41797,46154,68125,21914,19112,9561,12431,22848,31515,41317,103
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,21316,71627,44521,67115,5778,23212,07015,9368,7733,8431,5945574393,7573,3587671,958
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,21316,71627,44521,67115,5778,23212,07015,9368,7733,8431,5945574393,7573,3587671,958
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,078100,125128,975102,95875,19044,33471,34881,52445,90821,37612,59712,39968427,47144,95814,64715,145
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát111531181012151542547-342
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,067100,110128,943102,94175,18044,32371,33281,50945,90421,37412,59212,39567827,50544,95614,64715,145

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,480,3671,499,1021,486,2051,304,5331,341,8601,013,1691,377,1831,095,412578,110914,012585,196792,606708,006759,929849,528224,871222,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền162,307192,34255,64123,99013,40620,62515,62611,15325,5038,53519,60831,50325,10259,382364,8942,23321,297
1. Tiền162,307127,34255,64123,99013,40620,62515,62611,15325,5038,53519,60831,50325,10259,382364,8942,233
2. Các khoản tương đương tiền65,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26821,1963,757
1. Chứng khoán kinh doanh82824,4314,374
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-56-3,235-617
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn878,878873,493801,230808,493904,648606,500705,419672,232339,680483,514345,833528,590410,648313,927194,55680,22599,261
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng815,081825,506746,021793,158898,778588,244701,706559,298345,651479,789326,661522,508361,721295,849138,55477,33171,412
2. Trả trước cho người bán36,83623,61318,88211,64615,87241,88525,717123,46510,07414,46921,7522,75445,85915,71854,9962,83427,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác51,75045,61754,39718,56922,7479,12011,10522,81817,3642,7052,8793,3283,0682,3611,0066056
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,790-21,244-18,070-14,879-32,749-32,749-33,109-33,349-33,409-13,449-5,459
IV. Tổng hàng tồn kho427,481433,166621,519463,650417,819378,329633,726403,748200,543345,136181,145213,080260,278368,427241,336135,02894,252
1. Hàng tồn kho427,481433,166621,519463,650417,819378,329633,726403,748200,543345,136181,145213,080260,278368,427241,336135,028
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,7021027,8148,4005,9887,71522,4128,27912,38476,82738,58519,35110,78314,43648,7427,3868,063
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,9821021,1502,0854,095561,1577,67112,41416494207681
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,7207,8137,2503,9033,62022,3567,1224,71332,09913,5079,3633,3089,4835,4861,042
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12832287417052,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác32,28624,8829,8667,1944,78343,2464,013
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn966,926665,802594,099400,566417,038406,891351,805424,916509,176511,470490,760479,403425,683342,188279,462205,34085,909
I. Các khoản phải thu dài hạn18718718747,50249,564110,34170,000104,000130,000160,00074,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng67,608
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn70,000104,000130,000
5. Phải thu dài hạn khác18718718747,50249,56442,733160,00074,657
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định125,998140,514147,144160,006174,156111,604130,246175,214242,655231,282180,697201,316158,303175,878192,581188,66259,208
1. Tài sản cố định hữu hình109,384123,551129,833142,346156,14897,324115,618160,238227,330215,608164,673184,930141,554158,759175,090171,08653,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,61416,96317,31117,65918,00814,28014,62814,97715,32515,67316,02416,38616,74917,11917,49117,5765,466
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn707,750335,306291,47246,62143,94155,24327,48933,46526,81527,87159,61725,93916,4979,25173,85111,122
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang707,750335,306291,47246,62143,94155,24327,48933,46526,815
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn113,639172,804139,431119,239110,58499,89299,060100,86193,229242,071238,175241,87377,51572,6402,0318,1147,350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh113,639172,804139,431119,239110,58499,89299,060100,86193,22982,07178,17581,87377,51572,6408,114
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn160,000160,000160,0002,031
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,35216,99115,86527,19938,79329,81125,01011,37516,47710,24712,27110,27613,3699,76210,9998,5648,229
1. Chi phí trả trước dài hạn19,35216,99115,86527,19938,79329,81125,01011,37516,47710,24712,27110,27613,3699,76210,9998,564
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,447,2932,164,9042,080,3041,705,0991,758,8971,420,0601,728,9891,520,3281,087,2861,425,4821,075,9561,272,0091,133,6891,102,1181,128,991430,212308,783
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,465,9381,238,3071,247,155947,9361,065,784793,2651,139,875936,629557,951927,286588,709791,235665,314608,196628,229285,690177,483
I. Nợ ngắn hạn1,258,6921,235,8451,121,184929,4141,038,901790,7731,133,565906,635520,358889,516548,840788,288640,329583,247562,875257,734171,963
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn668,924644,786510,720384,221630,377461,960787,098523,786358,566647,122467,073512,042396,960475,824458,956227,228105,395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn523,903530,412547,167469,128342,816281,692298,654340,936129,779227,71071,172246,414234,68699,07692,34223,03857,578
4. Người mua trả tiền trước10,5454181,0696503472,0634554992,7221,0469382,8531,0257142,2194,4346,160
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,5299,75011,34016,89412,0141,6874,8046,0777,0561,3272,4314751684711,997123883
6. Phải trả người lao động13,03817,90013,77512,10412,94110,78710,2339,3248,4424,8182,8373,1059553,0641,091
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7061551,8862,6533,8362,7403,6883,7242,7391,7329073,6421,319331382361188
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,9991,6391,5172,5182,0971,3209018581,153
11. Phải trả ngắn hạn khác8566389937867671,0979422,32092475157918,1012,610405668618245
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi29,19230,14732,71740,46133,70727,42826,79119,1108,9775,0102,9031,6552,6073,3635,2201,9331,516
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn207,2452,462125,97118,52226,8832,4916,31029,99437,59337,76939,8692,94724,98624,94965,35427,9565,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,4452,462118,6713,2222,7882,4912,33220,61420,21320,27121,0492,5302,0002,167
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn203,8007,30015,30024,0953,9789,38017,38017,17818,79122,37022,37665,08927,7995,417
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm616406265157104
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn32029417
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu981,355926,598833,148757,163693,113626,795589,114583,699529,336498,196487,247480,774468,375493,922500,762144,521131,299
I. Vốn chủ sở hữu981,355926,598833,148757,163693,113626,795589,114583,699529,336498,196487,247480,774468,375493,922500,762144,521131,299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu532,697484,279421,116421,116421,116375,997375,997375,997375,997375,997375,997375,997375,997375,997375,997125,99770,000
2. Thặng dư vốn cổ phần69,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83567,81167,81167,81167,81167,81167,81165,2703047,419
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu48,000
5. Cổ phiếu quỹ-15,990-15,990-15,990-15,990-15,990-7,078-3,509
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái51
8. Quỹ đầu tư phát triển51,51549,56846,23143,72939,01435,79033,58230,40523,96113,55013,05410,89010,8907,9737,6853,2211,764
9. Quỹ dự phòng tài chính7,3326,4025,3205,3203,8623,7171,486757
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,58311,58310,3797,8776,4645,6624,7381,561373
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối267,600311,197285,464214,512156,605139,441104,875105,82777,12348,84539,32436,10223,70644,72139,94213,73711,359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12613612294786987746165265064564163611,60950
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,447,2932,164,9042,080,3041,705,0991,758,8971,420,0601,728,9891,520,3281,087,2861,425,4821,075,9561,272,0091,133,6891,102,1181,128,991430,212308,783
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |