CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

65.60
0.20
(0.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,093,033895,540817,563816,099742,674791,772757,329539,295335,0886,233
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,093,033895,540817,563816,099742,674791,772757,329539,295335,0886,233
4. Giá vốn hàng bán646,071528,563449,965528,556530,936602,049543,364368,213240,3028,312
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)446,963366,977367,598287,543211,738189,722213,965171,08394,786-2,079
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,61726,53913,8232,7523,1634761,0522,1704,40674
7. Chi phí tài chính8363,6391,2521,7083,53116,53233,79954,03551,7842,282
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,89572,47315,71533,68353,85851,7672,282
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45,28541,84937,65126,63722,14015,8398,565
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,38435,64327,43720,95020,31423,81724,40623,11518,7464,864
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)392,075312,385315,081241,001168,916134,010148,24896,10228,662-9,151
12. Thu nhập khác5581,0211,6544,9241815
13. Chi phí khác1,8085,9194,26017,1386753129
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,250-4,898-2,606-12,214-67-5311-2115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)390,825307,487312,474228,787168,849133,479148,24996,10228,641-9,136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành50,09936,05639,31125,03516,972
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)50,09936,05639,31125,03516,972
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)340,725271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)340,725271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn716,872721,609587,771367,061323,276187,381168,306147,701159,32970,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền285,293177,167218,014125,359108,73124,7891,41811,30034,194615
1. Tiền145,67353,5179,22131,85927,13124,7891,41811,3001,394615
2. Các khoản tương đương tiền139,620123,650208,79393,50081,60032,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn282,960424,016212,03191,7004,5003,3003,30048,0532,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn282,960424,016212,03191,7004,5003,3003,30048,0532,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,92591,76271,91285,012120,20777,62677,33344,94623,3994,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng92,88174,73960,86782,04273,00273,96669,07043,19123,0093,435
2. Trả trước cho người bán14,17210,7763,98477240,175932,60755297216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,8726,2477,0612,1987,0303,5675,6561,203293628
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho27,12319,64019,00414,16417,54517,10412,8806,901961472
1. Hàng tồn kho27,12319,64019,00414,16417,54517,10412,8806,901961472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,5709,02566,81150,82772,29264,56273,37536,50098,47565,362
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,2229,02532,84013,1208,8914,84722,3482,9393,053
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,34833,97037,70763,40259,71551,01833,56195,42265,362
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn475,936543,278659,550741,110796,064933,3741,071,9911,181,4171,196,1661,018,622
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định217,279273,074367,847452,716498,767619,236737,929761,391853,536582,118
1. Tài sản cố định hữu hình217,256273,041367,805452,716498,767618,879737,176760,241851,989578,603
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2333433577531,1501,5463,515
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,92898274,3605,25079,055
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,92898274,3605,25079,055
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác258,657270,204279,775288,394297,297314,138333,080345,666337,381357,449
1. Chi phí trả trước dài hạn258,657270,204279,775288,394297,297314,138333,080345,666337,381357,449
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,192,8081,264,8871,247,3211,108,1711,119,3391,120,7541,240,2981,329,1181,355,4961,089,349
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả193,75689,94080,07449,46269,632154,674351,096583,166761,051648,546
I. Nợ ngắn hạn193,75689,94080,07449,46269,63295,060119,846205,988112,983149,916
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,60028,54541,817127,89073,890
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn71,54743,90718,01725,58242,92749,61661,57159,51219,518149,097
4. Người mua trả tiền trước1,4498941192003175545
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,57111,3389,7008,34610,7628482134
6. Phải trả người lao động18,76920,6439,78411,83610,01010,2529,7378,1876,087510
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5707,4083,7572,1232,7053,7696,51610,26813,350
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác862471275231183182162123135175
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn76,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9875,2791,8211,1432,7272,05736
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn59,614231,250377,177648,068498,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn59,614231,250377,177648,068498,630
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu999,0521,174,9471,167,2481,058,7091,049,708966,081889,201745,953594,444440,803
I. Vốn chủ sở hữu999,0521,174,9471,167,2481,058,7091,049,708966,081889,201745,953594,444440,803
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500575,000450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-94-94-94-94-94-94-94
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,12739,12739,127
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối327,425503,414495,715426,303417,302333,675256,795113,54719,444-9,197
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,192,8081,264,8871,247,3211,108,1711,119,3391,120,7541,240,2981,329,1181,355,4961,089,349
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |