CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

60.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh263,052284,728242,155253,733235,997216,426189,384217,070201,001212,084187,408223,357192,483214,869185,390192,913189,143173,564187,054192,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)263,052284,728242,155253,733235,997216,426189,384217,070201,001212,084187,408223,357192,483214,869185,390192,913189,143173,564187,054192,383
4. Giá vốn hàng bán151,311169,360122,664145,890137,005130,883114,784123,245116,437108,889101,394128,150123,954147,551128,901136,843137,435126,658130,000130,454
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)111,741115,369119,491107,84398,99185,54374,60093,82584,564103,19586,01495,20768,52967,31856,48956,06951,70846,90657,05461,929
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9797,5745,5688,5746,5624,8126,5925,5263,3762,8802,0401,2255654654978411,049961312135
7. Chi phí tài chính543600-3561,012781,4031,1471,1511222679292154191454587351,0581,2802,600
-Trong đó: Chi phí lãi vay3334075695877555946011,2222,441
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,5658,4399,4029,00912,9289,72010,19113,7688,3958,1537,3348,4454,9467,9195,3275,1874,5498,6273,7782,505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,0529,9668,8758,0408,6959,4539,4557,7958,5314,7766,3346,1695,4414,5744,7666,5295,2203,4995,0655,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)92,560103,937107,13898,35583,85269,77960,39976,63771,00293,12474,31880,88958,49354,87146,74844,73642,25434,68347,24351,328
12. Thu nhập khác5105269951,65424,922
13. Chi phí khác5581,079326246-665,4132,9712831,00715,5291,5466367531
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-475-1,079-30074966-5,413-1,317-283-1,007-15,5274,922-1,546-63-67-531
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)92,512103,942106,05898,05684,60169,84554,98675,32070,72092,11774,31865,36263,41553,32546,68544,66942,25434,68347,24350,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,42011,19611,63910,9709,7258,1547,2078,6468,01614,6028,0488,2826,5835,3084,86210,7282,129-6104,724
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,42011,19611,63910,9709,7258,1547,2078,6468,01614,6028,0488,2826,5835,3084,86210,7282,129-6104,724
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)83,09292,74694,41987,08674,87661,69047,77866,67462,70477,51566,27057,08056,83248,01741,82333,94140,12535,29242,51950,798
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)83,09292,74694,41987,08674,87661,69047,77866,67462,70477,51566,27057,08056,83248,01741,82333,94140,12535,29242,51950,798

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn617,447607,591820,032721,609639,499511,599666,781587,771563,086466,973448,675367,061269,573288,913319,897323,276301,621274,402229,271187,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền243,415387,350435,570177,16799,524112,152412,056218,01498,27666,875156,391125,359101,58435,437116,175108,73146,14131,1459,64724,789
1. Tiền149,860109,017313,01953,51732,52414,538245,0859,22150,67664,87542,39131,85950,08415,43756,87527,13136,44112,1459,64724,789
2. Các khoản tương đương tiền93,555278,333122,551123,65067,00097,614166,971208,79347,6002,000114,00093,50051,50020,00059,30081,6009,70019,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn246,60021,200253,402424,016410,827261,148109,031212,031282,700253,700154,70091,70038,50019,5004,50066,40066,40021,5063,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn246,60021,200253,402424,016410,827261,148109,031212,031282,700253,700154,70091,70038,50019,5004,50066,40066,40021,5063,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn93,931157,126103,05791,76298,71172,63673,68471,912104,50077,87274,86685,01281,503102,90487,409120,20796,79380,648116,92177,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng72,243138,35676,43774,73987,25965,99468,60560,86762,67167,56969,34182,04279,09297,23275,93873,00285,09669,656104,28473,966
2. Trả trước cho người bán19,68916,72321,04910,7763,3423,8822,3413,98437,5645,1453,3757722222,7277,50740,1757,3787,20710,40593
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn781,33463
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9992,0475,5706,2478,1102,7602,7377,0614,2655,1582,1492,1982,1112,9442,6297,0304,2563,7852,2323,567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho19,32420,12320,59219,64020,09718,70718,82519,00417,22217,98716,00114,16415,51021,01617,41417,54518,48417,94316,89517,104
1. Hàng tồn kho19,32420,12320,59219,64020,09718,70718,82519,00417,22217,98716,00114,16415,51021,01617,41417,54518,48417,94316,89517,104
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,17621,7927,4129,02510,34146,95653,18466,81160,38850,53946,71750,82770,97691,05579,39972,29273,80478,26664,30264,562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,17620,4117,4129,02510,34120,43922,92632,84028,45217,4449,86413,12018,8919,5728,89111,10016,3024,4644,847
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,38126,51730,25933,97031,93632,91336,46037,70770,97572,10369,82763,40262,65261,91959,83859,715
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1813931615245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn489,237504,686523,669543,278568,847600,476632,690659,550657,341681,475709,955741,110790,168800,637832,171796,064829,780864,377899,204933,374
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định227,836240,504256,687273,074297,748326,454355,273367,847367,570395,534423,966452,716481,480509,812538,110498,767528,028558,431588,833619,236
1. Tài sản cố định hữu hình227,811240,477256,657273,041297,713326,416355,233367,805367,525395,487423,966452,716481,480509,812538,110498,767527,963558,268588,574618,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2528303335384043454865162260357
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12812815111,9286,728128178230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12812815111,9286,728128178230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác261,401264,182266,983270,204270,972273,894277,267279,775283,044285,813285,812288,394308,687290,825294,061297,297301,522305,947310,371314,138
1. Chi phí trả trước dài hạn261,401264,182266,983270,204270,972273,894277,267279,775283,044285,813285,812288,394308,687290,825294,061297,297301,522305,947310,371314,138
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,106,6831,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,299,4711,247,3211,220,4271,148,4481,158,6291,108,1711,059,7411,089,5501,152,0681,119,3391,131,4011,138,7801,128,4751,120,754
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả178,100140,38185,05089,940120,48599,090282,19580,07456,60347,32833,65049,46258,11281,50360,53869,632115,63499,887119,875154,674
I. Nợ ngắn hạn178,100140,38185,05089,940120,48599,090282,19580,07456,60347,32833,65049,46258,11281,50360,53869,632114,63498,887104,60395,060
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,60036,60036,60036,60027,54528,54527,54528,545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn50,44663,58734,89443,90739,43727,63822,10618,01727,63720,81015,96025,58238,87356,46544,98842,92762,93748,10556,63749,616
4. Người mua trả tiền trước9688011,090894261214117119168129414200391195675317219749843554
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,67611,47113,52411,33810,5948,2437,3559,7008,10812,5169,8488,3466,4625,3084,89510,7626,2444,1154,93684
6. Phải trả người lao động24,01016,7559,34720,64317,21710,0537,7099,78410,7345,4904,71611,8369,2334,4143,45810,0109,0185,7734,67610,252
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,6648,50917,1317,4089,8918,9869,9183,7576,8894,4262,3052,1231,3456,3906,2482,7054,5943,5268,5993,769
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác28,538850890471541410190,1652753942653592313054,8092691832662,640266182
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn56,00032,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,7976,4088,1735,2795,9436,9468,2251,8212,6733,692481,1431,5043,92142,7273,8105,4351,1012,057
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0001,00015,27259,614
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0001,00015,27259,614
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu928,583971,8971,258,6511,174,9471,087,8611,012,9851,017,2761,167,2481,163,8231,101,1191,124,9791,058,7091,001,6291,008,0471,091,5301,049,7081,015,7671,038,8921,008,600966,081
I. Vốn chủ sở hữu928,583971,8971,258,6511,174,9471,087,8611,012,9851,017,2761,167,2481,163,8231,101,1191,124,9791,058,7091,001,6291,008,0471,091,5301,049,7081,015,7671,038,8921,008,600966,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500
2. Thặng dư vốn cổ phần-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,12739,12739,12739,12739,12739,12739,12739,12739,12739,127
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối256,957300,365587,119503,414416,328341,452345,744495,715492,291429,587492,573426,303369,223375,641459,124417,302383,361406,486376,194333,675
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,106,6831,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,299,4711,247,3211,220,4271,148,4481,158,6291,108,1711,059,7411,089,5501,152,0681,119,3391,131,4011,138,7801,128,4751,120,754
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |