CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

67.50
-0.30
(-0.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh303,098263,052284,728242,155253,733235,997216,426189,384217,070201,001212,084187,408223,357192,483214,869185,390192,913189,143173,564187,054
4. Giá vốn hàng bán202,736151,311169,360122,664145,890137,005130,883114,784123,245116,437108,889101,394128,150123,954147,551128,901136,843137,435126,658130,000
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)100,362111,741115,369119,491107,84398,99185,54374,60093,82584,564103,19586,01495,20768,52967,31856,48956,06951,70846,90657,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4953,9797,5745,5688,5746,5624,8126,5925,5263,3762,8802,0401,2255654654978411,049961312
7. Chi phí tài chính48543600-3561,012781,4031,1471,1511222679292154191454587351,0581,280
-Trong đó: Chi phí lãi vay3334075695877555946011,222
9. Chi phí bán hàng15,87811,5658,4399,4029,00912,9289,72010,19113,7688,3958,1537,3348,4454,9467,9195,3275,1874,5498,6273,778
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49011,0529,9668,8758,0408,6959,4539,4557,7958,5314,7766,3346,1695,4414,5744,7666,5295,2203,4995,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,44192,560103,937107,13898,35583,85269,77960,39976,63771,00293,12474,31880,88958,49354,87146,74844,73642,25434,68347,243
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,31292,512103,942106,05898,05684,60169,84554,98675,32070,72092,11774,31865,36263,41553,32546,68544,66942,25434,68347,243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70,46883,09292,74694,41987,08674,87661,69047,77866,67462,70477,51566,27057,08056,83248,01741,82333,94140,12535,29242,519
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70,46883,09292,74694,41987,08674,87661,69047,77866,67462,70477,51566,27057,08056,83248,01741,82333,94140,12535,29242,519

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn716,872617,447607,591820,032721,609639,499511,599666,781587,771563,086466,973448,675367,061269,573288,913319,897323,276301,621274,402229,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền285,293243,415387,350435,570177,16799,524112,152412,056218,01498,27666,875156,391125,359101,58435,437116,175108,73146,14131,1459,647
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn282,960246,60021,200253,402424,016410,827261,148109,031212,031282,700253,700154,70091,70038,50019,5004,50066,40066,40021,506
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,92593,931157,126103,05791,76298,71172,63673,68471,912104,50077,87274,86685,01281,503102,90487,409120,20796,79380,648116,921
IV. Tổng hàng tồn kho27,12319,32420,12320,59219,64020,09718,70718,82519,00417,22217,98716,00114,16415,51021,01617,41417,54518,48417,94316,895
V. Tài sản ngắn hạn khác9,57014,17621,7927,4129,02510,34146,95653,18466,81160,38850,53946,71750,82770,97691,05579,39972,29273,80478,26664,302
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn475,936489,237504,686523,669543,278568,847600,476632,690659,550657,341681,475709,955741,110790,168800,637832,171796,064829,780864,377899,204
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định217,279227,836240,504256,687273,074297,748326,454355,273367,847367,570395,534423,966452,716481,480509,812538,110498,767528,028558,431588,833
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn12812815111,9286,728128178230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác258,657261,401264,182266,983270,204270,972273,894277,267279,775283,044285,813285,812288,394308,687290,825294,061297,297301,522305,947310,371
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,192,8081,106,6831,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,299,4711,247,3211,220,4271,148,4481,158,6291,108,1711,059,7411,089,5501,152,0681,119,3391,131,4011,138,7801,128,475
A. Nợ phải trả193,756178,100140,38185,05089,940120,48599,090282,19580,07456,60347,32833,65049,46258,11281,50360,53869,632115,63499,887119,875
I. Nợ ngắn hạn193,756178,100140,38185,05089,940120,48599,090282,19580,07456,60347,32833,65049,46258,11281,50360,53869,632114,63498,887104,603
II. Nợ dài hạn1,0001,00015,272
B. Nguồn vốn chủ sở hữu999,052928,583971,8971,258,6511,174,9471,087,8611,012,9851,017,2761,167,2481,163,8231,101,1191,124,9791,058,7091,001,6291,008,0471,091,5301,049,7081,015,7671,038,8921,008,600
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,192,8081,106,6831,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,299,4711,247,3211,220,4271,148,4481,158,6291,108,1711,059,7411,089,5501,152,0681,119,3391,131,4011,138,7801,128,475
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |