Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 284,728 | 242,155 | 253,733 | 235,997 | 216,426 | 189,384 | 217,070 | 201,001 | 212,084 | 187,408 | 223,357 | 192,483 | 214,869 | 185,390 | 192,913 | 189,143 | 173,564 | 187,054 | 192,383 | 202,350 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 284,728 | 242,155 | 253,733 | 235,997 | 216,426 | 189,384 | 217,070 | 201,001 | 212,084 | 187,408 | 223,357 | 192,483 | 214,869 | 185,390 | 192,913 | 189,143 | 173,564 | 187,054 | 192,383 | 202,350 |
4. Giá vốn hàng bán | 169,360 | 122,664 | 145,890 | 137,005 | 130,883 | 114,784 | 123,245 | 116,437 | 108,889 | 101,394 | 128,150 | 123,954 | 147,551 | 128,901 | 136,843 | 137,435 | 126,658 | 130,000 | 130,454 | 152,624 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 115,369 | 119,491 | 107,843 | 98,991 | 85,543 | 74,600 | 93,825 | 84,564 | 103,195 | 86,014 | 95,207 | 68,529 | 67,318 | 56,489 | 56,069 | 51,708 | 46,906 | 57,054 | 61,929 | 49,727 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,574 | 5,568 | 8,574 | 6,562 | 4,812 | 6,592 | 5,526 | 3,376 | 2,880 | 2,040 | 1,225 | 565 | 465 | 497 | 841 | 1,049 | 961 | 312 | 135 | 39 |
7. Chi phí tài chính | 600 | -356 | 1,012 | 78 | 1,403 | 1,147 | 1,151 | 12 | 22 | 67 | 929 | 215 | 419 | 145 | 458 | 735 | 1,058 | 1,280 | 2,600 | 4,059 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 333 | 407 | 569 | 587 | 7 | 55 | 594 | 601 | 1,222 | 2,441 | 3,684 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 8,439 | 9,402 | 9,009 | 12,928 | 9,720 | 10,191 | 13,768 | 8,395 | 8,153 | 7,334 | 8,445 | 4,946 | 7,919 | 5,327 | 5,187 | 4,549 | 8,627 | 3,778 | 2,505 | 8,013 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,966 | 8,875 | 8,040 | 8,695 | 9,453 | 9,455 | 7,795 | 8,531 | 4,776 | 6,334 | 6,169 | 5,441 | 4,574 | 4,766 | 6,529 | 5,220 | 3,499 | 5,065 | 5,630 | 7,171 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 103,937 | 107,138 | 98,355 | 83,852 | 69,779 | 60,399 | 76,637 | 71,002 | 93,124 | 74,318 | 80,889 | 58,493 | 54,871 | 46,748 | 44,736 | 42,254 | 34,683 | 47,243 | 51,328 | 30,522 |
12. Thu nhập khác | 5 | 26 | 995 | 1,654 | 2 | 4,922 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1,079 | 326 | 246 | -66 | 5,413 | 2,971 | 283 | 1,007 | 15,529 | 1,546 | 63 | 67 | 531 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 5 | -1,079 | -300 | 749 | 66 | -5,413 | -1,317 | -283 | -1,007 | -15,527 | 4,922 | -1,546 | -63 | -67 | -531 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 103,942 | 106,058 | 98,056 | 84,601 | 69,845 | 54,986 | 75,320 | 70,720 | 92,117 | 74,318 | 65,362 | 63,415 | 53,325 | 46,685 | 44,669 | 42,254 | 34,683 | 47,243 | 50,798 | 30,522 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 11,196 | 11,639 | 10,970 | 9,725 | 8,154 | 7,207 | 8,646 | 8,016 | 14,602 | 8,048 | 8,282 | 6,583 | 5,308 | 4,862 | 10,728 | 2,129 | -610 | 4,724 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 11,196 | 11,639 | 10,970 | 9,725 | 8,154 | 7,207 | 8,646 | 8,016 | 14,602 | 8,048 | 8,282 | 6,583 | 5,308 | 4,862 | 10,728 | 2,129 | -610 | 4,724 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 92,746 | 94,419 | 87,086 | 74,876 | 61,690 | 47,778 | 66,674 | 62,704 | 77,515 | 66,270 | 57,080 | 56,832 | 48,017 | 41,823 | 33,941 | 40,125 | 35,292 | 42,519 | 50,798 | 30,522 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 92,746 | 94,419 | 87,086 | 74,876 | 61,690 | 47,778 | 66,674 | 62,704 | 77,515 | 66,270 | 57,080 | 56,832 | 48,017 | 41,823 | 33,941 | 40,125 | 35,292 | 42,519 | 50,798 | 30,522 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 607,591 | 820,032 | 721,609 | 639,499 | 511,599 | 666,781 | 587,771 | 563,086 | 466,973 | 448,675 | 367,061 | 269,573 | 288,913 | 319,897 | 323,276 | 301,621 | 274,402 | 229,271 | 187,381 | 191,931 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 387,350 | 435,570 | 177,167 | 99,524 | 112,152 | 412,056 | 218,014 | 98,276 | 66,875 | 156,391 | 125,359 | 101,584 | 35,437 | 116,175 | 108,731 | 46,141 | 31,145 | 9,647 | 24,789 | 35,804 |
1. Tiền | 109,017 | 313,019 | 53,517 | 32,524 | 14,538 | 245,085 | 9,221 | 50,676 | 64,875 | 42,391 | 31,859 | 50,084 | 15,437 | 56,875 | 27,131 | 36,441 | 12,145 | 9,647 | 24,789 | 35,804 |
2. Các khoản tương đương tiền | 278,333 | 122,551 | 123,650 | 67,000 | 97,614 | 166,971 | 208,793 | 47,600 | 2,000 | 114,000 | 93,500 | 51,500 | 20,000 | 59,300 | 81,600 | 9,700 | 19,000 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 21,200 | 253,402 | 424,016 | 410,827 | 261,148 | 109,031 | 212,031 | 282,700 | 253,700 | 154,700 | 91,700 | 38,500 | 19,500 | 4,500 | 66,400 | 66,400 | 21,506 | 3,300 | 3,300 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 21,200 | 253,402 | 424,016 | 410,827 | 261,148 | 109,031 | 212,031 | 282,700 | 253,700 | 154,700 | 91,700 | 38,500 | 19,500 | 4,500 | 66,400 | 66,400 | 21,506 | 3,300 | 3,300 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 157,126 | 103,057 | 91,762 | 98,711 | 72,636 | 73,684 | 71,912 | 104,500 | 77,872 | 74,866 | 85,012 | 81,503 | 102,904 | 87,409 | 120,207 | 96,793 | 80,648 | 116,921 | 77,626 | 68,444 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 138,356 | 76,437 | 74,739 | 87,259 | 65,994 | 68,605 | 60,867 | 62,671 | 67,569 | 69,341 | 82,042 | 79,092 | 97,232 | 75,938 | 73,002 | 85,096 | 69,656 | 104,284 | 73,966 | 63,912 |
2. Trả trước cho người bán | 16,723 | 21,049 | 10,776 | 3,342 | 3,882 | 2,341 | 3,984 | 37,564 | 5,145 | 3,375 | 772 | 222 | 2,727 | 7,507 | 40,175 | 7,378 | 7,207 | 10,405 | 93 | 280 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 78 | 1,334 | 63 | 46 | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,047 | 5,570 | 6,247 | 8,110 | 2,760 | 2,737 | 7,061 | 4,265 | 5,158 | 2,149 | 2,198 | 2,111 | 2,944 | 2,629 | 7,030 | 4,256 | 3,785 | 2,232 | 3,567 | 4,207 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 20,123 | 20,592 | 19,640 | 20,097 | 18,707 | 18,825 | 19,004 | 17,222 | 17,987 | 16,001 | 14,164 | 15,510 | 21,016 | 17,414 | 17,545 | 18,484 | 17,943 | 16,895 | 17,104 | 18,873 |
1. Hàng tồn kho | 20,123 | 20,592 | 19,640 | 20,097 | 18,707 | 18,825 | 19,004 | 17,222 | 17,987 | 16,001 | 14,164 | 15,510 | 21,016 | 17,414 | 17,545 | 18,484 | 17,943 | 16,895 | 17,104 | 18,873 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 21,792 | 7,412 | 9,025 | 10,341 | 46,956 | 53,184 | 66,811 | 60,388 | 50,539 | 46,717 | 50,827 | 70,976 | 91,055 | 79,399 | 72,292 | 73,804 | 78,266 | 64,302 | 64,562 | 65,509 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 20,411 | 7,412 | 9,025 | 10,341 | 20,439 | 22,926 | 32,840 | 28,452 | 17,444 | 9,864 | 13,120 | 18,891 | 9,572 | 8,891 | 11,100 | 16,302 | 4,464 | 4,847 | 6,545 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,381 | 26,517 | 30,259 | 33,970 | 31,936 | 32,913 | 36,460 | 37,707 | 70,975 | 72,103 | 69,827 | 63,402 | 62,652 | 61,919 | 59,838 | 59,715 | 58,964 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 181 | 393 | 1 | 61 | 52 | 45 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 504,686 | 523,669 | 543,278 | 568,847 | 600,476 | 632,690 | 659,550 | 657,341 | 681,475 | 709,955 | 741,110 | 790,168 | 800,637 | 832,171 | 796,064 | 829,780 | 864,377 | 899,204 | 933,374 | 963,713 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 240,504 | 256,687 | 273,074 | 297,748 | 326,454 | 355,273 | 367,847 | 367,570 | 395,534 | 423,966 | 452,716 | 481,480 | 509,812 | 538,110 | 498,767 | 528,028 | 558,431 | 588,833 | 619,236 | 647,057 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 240,477 | 256,657 | 273,041 | 297,713 | 326,416 | 355,233 | 367,805 | 367,525 | 395,487 | 423,966 | 452,716 | 481,480 | 509,812 | 538,110 | 498,767 | 527,963 | 558,268 | 588,574 | 618,879 | 646,601 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 28 | 30 | 33 | 35 | 38 | 40 | 43 | 45 | 48 | 65 | 162 | 260 | 357 | 456 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 128 | 128 | 151 | 11,928 | 6,728 | 128 | 178 | 230 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 128 | 128 | 151 | 11,928 | 6,728 | 128 | 178 | 230 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 264,182 | 266,983 | 270,204 | 270,972 | 273,894 | 277,267 | 279,775 | 283,044 | 285,813 | 285,812 | 288,394 | 308,687 | 290,825 | 294,061 | 297,297 | 301,522 | 305,947 | 310,371 | 314,138 | 316,657 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 264,182 | 266,983 | 270,204 | 270,972 | 273,894 | 277,267 | 279,775 | 283,044 | 285,813 | 285,812 | 288,394 | 308,687 | 290,825 | 294,061 | 297,297 | 301,522 | 305,947 | 310,371 | 314,138 | 316,657 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,112,278 | 1,343,701 | 1,264,887 | 1,208,346 | 1,112,075 | 1,299,471 | 1,247,321 | 1,220,427 | 1,148,448 | 1,158,629 | 1,108,171 | 1,059,741 | 1,089,550 | 1,152,068 | 1,119,339 | 1,131,401 | 1,138,780 | 1,128,475 | 1,120,754 | 1,155,645 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 140,381 | 85,050 | 89,940 | 120,485 | 99,090 | 282,195 | 80,074 | 56,603 | 47,328 | 33,650 | 49,462 | 58,112 | 81,503 | 60,538 | 69,632 | 115,634 | 99,887 | 119,875 | 154,674 | 240,361 |
I. Nợ ngắn hạn | 140,381 | 85,050 | 89,940 | 120,485 | 99,090 | 282,195 | 80,074 | 56,603 | 47,328 | 33,650 | 49,462 | 58,112 | 81,503 | 60,538 | 69,632 | 114,634 | 98,887 | 104,603 | 95,060 | 108,111 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,600 | 36,600 | 36,600 | 36,600 | 27,545 | 28,545 | 27,545 | 28,545 | 20,909 | |||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 63,587 | 34,894 | 43,907 | 39,437 | 27,638 | 22,106 | 18,017 | 27,637 | 20,810 | 15,960 | 25,582 | 38,873 | 56,465 | 44,988 | 42,927 | 62,937 | 48,105 | 56,637 | 49,616 | 65,816 |
4. Người mua trả tiền trước | 801 | 1,090 | 894 | 261 | 214 | 117 | 119 | 168 | 129 | 414 | 200 | 391 | 195 | 675 | 317 | 219 | 749 | 843 | 554 | 167 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,471 | 13,524 | 11,338 | 10,594 | 8,243 | 7,355 | 9,700 | 8,108 | 12,516 | 9,848 | 8,346 | 6,462 | 5,308 | 4,895 | 10,762 | 6,244 | 4,115 | 4,936 | 84 | 32 |
6. Phải trả người lao động | 16,755 | 9,347 | 20,643 | 17,217 | 10,053 | 7,709 | 9,784 | 10,734 | 5,490 | 4,716 | 11,836 | 9,233 | 4,414 | 3,458 | 10,010 | 9,018 | 5,773 | 4,676 | 10,252 | 11,122 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,509 | 17,131 | 7,408 | 9,891 | 8,986 | 9,918 | 3,757 | 6,889 | 4,426 | 2,305 | 2,123 | 1,345 | 6,390 | 6,248 | 2,705 | 4,594 | 3,526 | 8,599 | 3,769 | 6,207 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 850 | 890 | 471 | 541 | 410 | 190,165 | 275 | 394 | 265 | 359 | 231 | 305 | 4,809 | 269 | 183 | 266 | 2,640 | 266 | 182 | 235 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 32,000 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,408 | 8,173 | 5,279 | 5,943 | 6,946 | 8,225 | 1,821 | 2,673 | 3,692 | 48 | 1,143 | 1,504 | 3,921 | 4 | 2,727 | 3,810 | 5,435 | 1,101 | 2,057 | 3,623 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,000 | 1,000 | 15,272 | 59,614 | 132,250 | |||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,000 | 1,000 | 15,272 | 59,614 | 132,250 | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 971,897 | 1,258,651 | 1,174,947 | 1,087,861 | 1,012,985 | 1,017,276 | 1,167,248 | 1,163,823 | 1,101,119 | 1,124,979 | 1,058,709 | 1,001,629 | 1,008,047 | 1,091,530 | 1,049,708 | 1,015,767 | 1,038,892 | 1,008,600 | 966,081 | 915,283 |
I. Vốn chủ sở hữu | 971,897 | 1,258,651 | 1,174,947 | 1,087,861 | 1,012,985 | 1,017,276 | 1,167,248 | 1,163,823 | 1,101,119 | 1,124,979 | 1,058,709 | 1,001,629 | 1,008,047 | 1,091,530 | 1,049,708 | 1,015,767 | 1,038,892 | 1,008,600 | 966,081 | 915,283 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 39,127 | 39,127 | 39,127 | 39,127 | 39,127 | 39,127 | 39,127 | 39,127 | 39,127 | |||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 300,365 | 587,119 | 503,414 | 416,328 | 341,452 | 345,744 | 495,715 | 492,291 | 429,587 | 492,573 | 426,303 | 369,223 | 375,641 | 459,124 | 417,302 | 383,361 | 406,486 | 376,194 | 333,675 | 282,877 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,112,278 | 1,343,701 | 1,264,887 | 1,208,346 | 1,112,075 | 1,299,471 | 1,247,321 | 1,220,427 | 1,148,448 | 1,158,629 | 1,108,171 | 1,059,741 | 1,089,550 | 1,152,068 | 1,119,339 | 1,131,401 | 1,138,780 | 1,128,475 | 1,120,754 | 1,155,645 |