CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

58.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh284,728242,155253,733235,997216,426189,384217,070201,001212,084187,408223,357192,483214,869185,390192,913189,143173,564187,054192,383202,350
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)284,728242,155253,733235,997216,426189,384217,070201,001212,084187,408223,357192,483214,869185,390192,913189,143173,564187,054192,383202,350
4. Giá vốn hàng bán169,360122,664145,890137,005130,883114,784123,245116,437108,889101,394128,150123,954147,551128,901136,843137,435126,658130,000130,454152,624
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)115,369119,491107,84398,99185,54374,60093,82584,564103,19586,01495,20768,52967,31856,48956,06951,70846,90657,05461,92949,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,5745,5688,5746,5624,8126,5925,5263,3762,8802,0401,2255654654978411,04996131213539
7. Chi phí tài chính600-3561,012781,4031,1471,1511222679292154191454587351,0581,2802,6004,059
-Trong đó: Chi phí lãi vay3334075695877555946011,2222,4413,684
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,4399,4029,00912,9289,72010,19113,7688,3958,1537,3348,4454,9467,9195,3275,1874,5498,6273,7782,5058,013
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,9668,8758,0408,6959,4539,4557,7958,5314,7766,3346,1695,4414,5744,7666,5295,2203,4995,0655,6307,171
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)103,937107,13898,35583,85269,77960,39976,63771,00293,12474,31880,88958,49354,87146,74844,73642,25434,68347,24351,32830,522
12. Thu nhập khác5269951,65424,922
13. Chi phí khác1,079326246-665,4132,9712831,00715,5291,5466367531
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5-1,079-30074966-5,413-1,317-283-1,007-15,5274,922-1,546-63-67-531
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)103,942106,05898,05684,60169,84554,98675,32070,72092,11774,31865,36263,41553,32546,68544,66942,25434,68347,24350,79830,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,19611,63910,9709,7258,1547,2078,6468,01614,6028,0488,2826,5835,3084,86210,7282,129-6104,724
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,19611,63910,9709,7258,1547,2078,6468,01614,6028,0488,2826,5835,3084,86210,7282,129-6104,724
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)92,74694,41987,08674,87661,69047,77866,67462,70477,51566,27057,08056,83248,01741,82333,94140,12535,29242,51950,79830,522
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)92,74694,41987,08674,87661,69047,77866,67462,70477,51566,27057,08056,83248,01741,82333,94140,12535,29242,51950,79830,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn607,591820,032721,609639,499511,599666,781587,771563,086466,973448,675367,061269,573288,913319,897323,276301,621274,402229,271187,381191,931
I. Tiền và các khoản tương đương tiền387,350435,570177,16799,524112,152412,056218,01498,27666,875156,391125,359101,58435,437116,175108,73146,14131,1459,64724,78935,804
1. Tiền109,017313,01953,51732,52414,538245,0859,22150,67664,87542,39131,85950,08415,43756,87527,13136,44112,1459,64724,78935,804
2. Các khoản tương đương tiền278,333122,551123,65067,00097,614166,971208,79347,6002,000114,00093,50051,50020,00059,30081,6009,70019,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,200253,402424,016410,827261,148109,031212,031282,700253,700154,70091,70038,50019,5004,50066,40066,40021,5063,3003,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,200253,402424,016410,827261,148109,031212,031282,700253,700154,70091,70038,50019,5004,50066,40066,40021,5063,3003,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn157,126103,05791,76298,71172,63673,68471,912104,50077,87274,86685,01281,503102,90487,409120,20796,79380,648116,92177,62668,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng138,35676,43774,73987,25965,99468,60560,86762,67167,56969,34182,04279,09297,23275,93873,00285,09669,656104,28473,96663,912
2. Trả trước cho người bán16,72321,04910,7763,3423,8822,3413,98437,5645,1453,3757722222,7277,50740,1757,3787,20710,40593280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn781,3346346
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0475,5706,2478,1102,7602,7377,0614,2655,1582,1492,1982,1112,9442,6297,0304,2563,7852,2323,5674,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho20,12320,59219,64020,09718,70718,82519,00417,22217,98716,00114,16415,51021,01617,41417,54518,48417,94316,89517,10418,873
1. Hàng tồn kho20,12320,59219,64020,09718,70718,82519,00417,22217,98716,00114,16415,51021,01617,41417,54518,48417,94316,89517,10418,873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác21,7927,4129,02510,34146,95653,18466,81160,38850,53946,71750,82770,97691,05579,39972,29273,80478,26664,30264,56265,509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn20,4117,4129,02510,34120,43922,92632,84028,45217,4449,86413,12018,8919,5728,89111,10016,3024,4644,8476,545
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,38126,51730,25933,97031,93632,91336,46037,70770,97572,10369,82763,40262,65261,91959,83859,71558,964
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1813931615245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn504,686523,669543,278568,847600,476632,690659,550657,341681,475709,955741,110790,168800,637832,171796,064829,780864,377899,204933,374963,713
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định240,504256,687273,074297,748326,454355,273367,847367,570395,534423,966452,716481,480509,812538,110498,767528,028558,431588,833619,236647,057
1. Tài sản cố định hữu hình240,477256,657273,041297,713326,416355,233367,805367,525395,487423,966452,716481,480509,812538,110498,767527,963558,268588,574618,879646,601
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28303335384043454865162260357456
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12812815111,9286,728128178230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12812815111,9286,728128178230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác264,182266,983270,204270,972273,894277,267279,775283,044285,813285,812288,394308,687290,825294,061297,297301,522305,947310,371314,138316,657
1. Chi phí trả trước dài hạn264,182266,983270,204270,972273,894277,267279,775283,044285,813285,812288,394308,687290,825294,061297,297301,522305,947310,371314,138316,657
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,299,4711,247,3211,220,4271,148,4481,158,6291,108,1711,059,7411,089,5501,152,0681,119,3391,131,4011,138,7801,128,4751,120,7541,155,645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả140,38185,05089,940120,48599,090282,19580,07456,60347,32833,65049,46258,11281,50360,53869,632115,63499,887119,875154,674240,361
I. Nợ ngắn hạn140,38185,05089,940120,48599,090282,19580,07456,60347,32833,65049,46258,11281,50360,53869,632114,63498,887104,60395,060108,111
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,60036,60036,60036,60027,54528,54527,54528,54520,909
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn63,58734,89443,90739,43727,63822,10618,01727,63720,81015,96025,58238,87356,46544,98842,92762,93748,10556,63749,61665,816
4. Người mua trả tiền trước8011,090894261214117119168129414200391195675317219749843554167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,47113,52411,33810,5948,2437,3559,7008,10812,5169,8488,3466,4625,3084,89510,7626,2444,1154,9368432
6. Phải trả người lao động16,7559,34720,64317,21710,0537,7099,78410,7345,4904,71611,8369,2334,4143,45810,0109,0185,7734,67610,25211,122
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,50917,1317,4089,8918,9869,9183,7576,8894,4262,3052,1231,3456,3906,2482,7054,5943,5268,5993,7696,207
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác850890471541410190,1652753942653592313054,8092691832662,640266182235
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn32,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4088,1735,2795,9436,9468,2251,8212,6733,692481,1431,5043,92142,7273,8105,4351,1012,0573,623
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0001,00015,27259,614132,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0001,00015,27259,614132,250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu971,8971,258,6511,174,9471,087,8611,012,9851,017,2761,167,2481,163,8231,101,1191,124,9791,058,7091,001,6291,008,0471,091,5301,049,7081,015,7671,038,8921,008,600966,081915,283
I. Vốn chủ sở hữu971,8971,258,6511,174,9471,087,8611,012,9851,017,2761,167,2481,163,8231,101,1191,124,9791,058,7091,001,6291,008,0471,091,5301,049,7081,015,7671,038,8921,008,600966,081915,283
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500
2. Thặng dư vốn cổ phần-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,12739,12739,12739,12739,12739,12739,12739,12739,127
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối300,365587,119503,414416,328341,452345,744495,715492,291429,587492,573426,303369,223375,641459,124417,302383,361406,486376,194333,675282,877
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,299,4711,247,3211,220,4271,148,4481,158,6291,108,1711,059,7411,089,5501,152,0681,119,3391,131,4011,138,7801,128,4751,120,7541,155,645
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |