Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (vgi)

73.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,363,34728,212,15923,644,55219,267,31619,005,57917,104,07816,887,84219,033,61415,335,82314,875,190
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,90625,26743,28220,88310,447316
3. Doanh thu thuần (1)-(2)35,363,34728,212,15923,629,64619,242,04918,962,29717,104,07816,866,95919,023,16715,335,82314,874,873
4. Giá vốn hàng bán16,528,97613,944,16512,670,76712,118,11811,891,12311,001,31711,554,39014,540,08212,875,70210,756,864
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,834,37114,267,99410,958,8797,123,9307,071,1756,102,7615,312,5694,483,0842,460,1214,118,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,245,3273,710,2563,580,1993,202,8521,481,5141,732,7441,578,6362,978,237481,8641,316,993
7. Chi phí tài chính1,771,1073,470,5362,557,3442,315,1423,249,2452,041,9111,920,0073,479,8223,629,2182,007,751
-Trong đó: Chi phí lãi vay314,392374,730485,633535,640814,959953,638942,617691,221572,81947,457
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh407,361284,335250,999-1,838,2891,589,029301,397-1,419,164439,108529,866561,969
9. Chi phí bán hàng4,488,4223,790,4722,579,1161,914,2501,872,3561,559,8721,587,8351,767,7421,232,029751,652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,817,9317,297,5646,691,1823,752,9873,507,6894,468,5302,121,4892,590,8881,576,6272,061,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,409,5993,704,0122,962,435506,1151,512,42866,590-157,29061,977-2,966,0231,176,159
12. Thu nhập khác395,874242,250119,501172,890212,966136,279100,883213,82587,927120,913
13. Chi phí khác85,08966,93367,869-201,294524,624167,65183,158249,030158,61331,472
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)310,785175,31851,632374,184-311,658-31,37117,726-35,205-70,68689,441
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,720,3843,879,3303,014,067880,2991,200,77035,218-139,56426,772-3,036,7091,265,601
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,743,9321,522,214831,575787,285704,421739,798391,731670,137448,864764,407
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại789,313709,971641,797-253,82667,627-183,380539,629-162,307-58,356865
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,533,2452,232,1851,473,372533,458772,049556,418931,360507,830390,508765,272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,187,1391,647,1451,540,695346,840428,721-521,200-1,070,924-481,058-3,427,217500,329
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,553,0471,024,621706,628713,469-130,794105,2689,059-149,675-893,192-391,447
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,634,092622,523834,067-366,629559,515-626,469-1,079,983-331,383-2,534,025891,776

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn48,658,15637,540,22134,453,41529,070,75626,497,57623,036,68822,937,36818,669,82620,969,15219,993,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,376,7308,874,3317,864,0886,160,9394,856,1654,712,7883,682,2901,937,0292,595,8204,381,515
1. Tiền12,469,3668,377,2177,352,0035,537,1654,768,3983,458,9802,975,5971,881,9291,594,7204,380,315
2. Các khoản tương đương tiền907,364497,114512,085623,77487,7671,253,807706,69255,1001,001,1001,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,487,42014,239,2729,038,0006,435,4166,657,7185,691,0007,154,0003,971,5005,874,8591,384,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,487,42014,239,2729,038,0006,435,4166,657,7185,691,0007,154,0003,971,5005,874,8591,384,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,981,48610,840,60314,571,00013,906,94311,855,4188,692,3926,978,4717,257,8545,973,3716,318,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,306,6916,522,7707,132,6746,030,0316,286,6174,160,0443,882,7734,383,1593,021,2043,066,698
2. Trả trước cho người bán433,524656,776536,905394,645371,086410,750549,651721,1731,608,1041,942,862
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,761,01812,100,16111,160,9388,601,2845,548,1173,917,372
6. Phải thu ngắn hạn khác5,820,4275,464,4845,137,0624,245,8953,639,5972,880,7212,760,2452,501,2541,400,2671,360,951
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,340,174-13,903,587-9,396,579-5,364,911-3,989,999-2,676,495-214,199-347,732-56,204-52,320
IV. Tổng hàng tồn kho2,767,5512,615,0162,254,6771,819,0232,138,6362,643,0213,580,0143,927,5404,811,4575,809,783
1. Hàng tồn kho2,989,7612,792,7422,367,0331,994,6712,194,1192,708,3043,598,9113,937,9524,814,3095,829,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-222,210-177,726-112,356-175,648-55,483-65,283-18,897-10,412-2,852-19,424
V. Tài sản ngắn hạn khác1,044,969970,998725,650748,435989,6391,297,4871,542,5941,575,9031,713,6442,100,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn258,990315,093201,678211,081257,989222,198334,088230,645198,606169,226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ714,871593,440473,340474,771689,717905,0821,088,8231,291,6881,423,1561,796,278
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước71,10762,46550,63262,58341,932170,207119,68453,57091,883134,646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác32
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,762,73714,924,18815,849,62323,780,29432,506,51037,853,85934,931,96133,296,72825,896,12822,733,121
I. Các khoản phải thu dài hạn142,8431,619,8703,104,00410,886,67815,336,37520,880,41615,152,97810,087,1724,926,8423,590,776
1. Phải thu dài hạn của khách hàng70,5061,446,0122,234,7297,590,6048,736,29812,574,6089,440,4178,133,9564,808,3733,470,718
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn79,442720,3682,863,7046,250,2258,221,1585,612,9851,828,717
5. Phải thu dài hạn khác72,33694,416148,907432,369349,85284,64999,576124,499118,469120,058
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,493,48710,598,7939,966,8479,310,91910,496,65910,862,88813,698,52514,453,53612,556,83511,154,838
1. Tài sản cố định hữu hình8,133,6777,263,4577,070,3987,002,7378,357,9328,883,95411,673,71112,420,78110,803,4519,266,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,359,8103,335,3362,896,4482,308,1822,138,7271,978,9332,024,8142,032,7551,753,3831,888,814
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,473,204970,507470,3741,019,9211,002,1392,107,8422,763,2843,233,0042,860,4994,803,022
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,473,204970,507470,3741,019,9211,002,1392,107,8422,763,2843,233,0042,860,4994,803,022
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn644,759629,331842,360767,2033,851,7072,100,2881,442,8693,508,6973,806,5511,270,121
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh644,759629,331842,360767,2033,605,7072,100,2881,442,8693,508,6972,806,5511,270,121
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn584584584584584584
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-584-584-584-584-584-584
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn246,0001,000,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,008,4441,065,8211,373,0201,649,4011,620,3061,649,9471,568,6741,655,5351,333,4651,449,275
1. Chi phí trả trước dài hạn372,859357,423467,189684,880807,630803,751564,335550,525474,052658,879
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại574,442660,079905,831964,521812,676846,1961,004,3391,105,010859,413790,396
3. Tài sản dài hạn khác61,14348,319
VII. Lợi thế thương mại39,86593,018146,171199,325252,478305,631358,784411,937465,091
TỔNG CỘNG TÀI SẢN63,420,89352,464,40850,303,03952,851,05059,004,08660,890,54757,869,32951,966,55446,865,28042,726,794
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,554,58221,947,38321,194,54624,216,55829,136,48332,008,66533,156,67333,508,09028,482,44427,225,715
I. Nợ ngắn hạn22,452,71618,103,13216,585,83816,603,00716,819,78316,470,71317,858,92721,959,38417,971,19616,481,273
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,663,4351,870,5183,668,9566,662,8196,356,0736,857,3609,229,41211,912,89511,089,4507,755,634
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,879,9123,994,8514,018,5283,447,7245,550,1666,198,8225,130,1556,204,9564,788,7576,253,997
4. Người mua trả tiền trước37,44419,95122,84146,13911,04226,27234,412295,5046,716656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,082,2801,216,829975,398676,011842,428508,279679,666734,435379,788559,822
6. Phải trả người lao động171,928142,193142,67255,229135,511158,768133,121260,584187,059258,023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,610,1003,302,6082,109,6161,763,9001,980,6661,581,1412,014,2001,886,8091,158,8081,270,006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,668,4672,832,6512,140,0401,927,714190,171108,57726,35427,49425,778
11. Phải trả ngắn hạn khác7,146,9134,633,4653,376,8911,869,5031,586,813918,094578,862602,117350,163273,376
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn126,9666,70416,02015,77861,35963,8845,7075,733
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi65,27183,363114,876138,190105,55349,51627,03828,85710,45483,982
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,101,8653,844,2514,608,7087,613,55112,316,70115,537,95215,297,74511,548,70610,511,24810,744,442
1. Phải trả người bán dài hạn409,511333,780414,878460,7201,681,2972,693,4053,618,2102,891,998332,087489,710
2. Chi phí phải trả dài hạn570,70820,82549,47633,24148,0584,4253,688
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,65136,79434,89032,4916,2905,27718,92217,3478,3507,096
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,059,3741,070,6022,288,8245,574,8938,704,99211,123,49110,375,5627,982,99010,009,18510,213,026
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,326,9911,632,8871,179,829594,399714,642674,500795,608364,00262,93930,922
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn165,967140,23221,08821,062
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn561,663609,131690,287901,5721,176,237993,220468,354271,30794,262
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,866,31130,517,02529,108,49328,634,49229,867,60328,881,88224,712,65618,458,46418,382,83615,501,079
I. Vốn chủ sở hữu35,866,31130,517,02529,108,49328,634,49229,867,60328,881,88224,712,65618,458,46418,382,83615,501,079
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11222,438,11222,438,11214,438,112
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,808,363-593,149-813,386-156,315687,868-165,293-296,048-72,529-1,433,744-1,940,705
8. Quỹ đầu tư phát triển3,551,0393,548,1113,495,9433,345,8552,931,2162,525,0172,130,0051,527,9751,528,2711,499,446
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu76,77410,7589,7759,7759,7759,7759,7759,7759,9618,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,290,026-3,377,343-3,969,633-4,679,651-3,804,036-3,531,965-5,377,113-3,452,377-2,443,7531,677,013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,318,723490,535-52,318-323,285-395,332-393,764-2,192,075-1,992,493-1,716,011-180,788
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN63,420,89352,464,40850,303,03952,851,05059,004,08660,890,54757,869,32951,966,55446,865,28042,726,794
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |