Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (vgi)

82.90
2.30
(2.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,130,0538,686,8347,906,9347,563,5727,325,5526,821,8806,481,1026,123,8106,327,2645,850,5005,436,5793,975,5405,501,5765,183,6754,628,1274,531,7165,771,8164,330,1874,307,7374,666,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-13,01813,0186,10545,9559,3253,2593,384
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,130,0538,686,8347,906,9347,563,5727,325,5526,821,8806,481,1026,123,8106,327,2645,850,5005,436,5793,975,5405,514,5945,170,6574,628,1274,525,6115,725,8604,320,8624,304,4784,662,828
4. Giá vốn hàng bán4,387,3183,863,4543,775,6883,432,6793,575,5933,692,5833,233,5013,459,1812,719,4593,183,6262,835,5642,995,7043,064,5313,185,2302,728,1013,300,0163,334,1212,689,0392,669,9543,373,502
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,742,7354,823,3804,131,2464,130,8933,749,9593,129,2963,247,6012,664,6293,607,8052,666,8742,601,015979,8362,450,0631,985,4271,900,0261,225,5952,391,7391,631,8231,634,5241,289,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính-909,0091,418,0921,555,153687,7201,678,281745,141607,227100,1111,545,0971,238,976692,813394,866618,286978,1231,279,899404,113332,689-361,9051,078,365373,428
7. Chi phí tài chính836,113968,306783,906460,052859,0551,261,031906,188729,626547,619639,078665,143335,025966,726481,276519,092835,897989,898381,9311,005,795469,213
-Trong đó: Chi phí lãi vay94,38487,64695,77675,686100,63292,140106,27328,054227,85475,229150,363156,219149,988142,590167,459158,624181,247212,460242,065309,354
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh115,776109,263110,06059,93251,27465,668107,42665,6995,27867,729144,317-73,8292,242-690,051-1,087,80395,966674,069158,186678,770368,355
9. Chi phí bán hàng942,6271,284,5521,090,2621,241,5191,004,280783,411761,262805,316683,113573,796518,492507,398497,519431,477467,146554,640512,642401,474412,683411,610
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp966,6691,892,6571,481,9231,932,5471,518,1052,699,1301,335,6063,853,1251,552,5111,311,152559,9071,125,1541,142,854416,4201,217,3461,504,207818,671622,312889,116616,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,204,0932,205,2212,440,3691,244,4262,098,074-803,467959,199-2,557,6292,374,9361,449,5531,694,604-666,704463,493944,325-111,462-1,169,0701,077,28722,3881,084,066533,513
12. Thu nhập khác73,16763,87857,75778,86338,50124,20628,42056,11024,75625,17321,55556,58250,88042,67319,00640,31827,67230,45299,610115,866
13. Chi phí khác-20,2438,41518,98026,38727,03713,08126,59112,530-44,08172,958-31,83541,587-217,01013,16644,87515,01327,92426,23742,958
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)93,41055,46338,77852,47511,46511,12528,42029,51812,22669,254-51,40388,4189,294259,6835,839-4,55712,6592,52873,37372,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,297,5042,260,6842,479,1471,296,9022,109,539-792,342987,619-2,528,1112,387,1621,518,8071,643,201-578,286472,7861,204,008-105,622-1,173,6271,089,94524,9161,157,438606,421
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành861,325682,019454,239678,040422,243110,102256,959223,115276,33797,865254,512144,217211,543232,108155,276160,544260,984146,302121,104259,731
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-185,834356,748391,415-81,817277,708317,326136,118-29,244359,856304,304-14,97434,284177,69095,577161,312-18,499-26,937-36,850134,036-56,649
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)675,4911,038,767845,653596,223699,951427,428393,076193,870636,193402,169239,538178,502389,232327,685316,588142,045234,047109,451255,140203,083
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)622,0131,221,9161,633,493700,6791,409,588-1,219,770594,542-2,721,9811,750,9701,116,6381,403,662-756,78883,554876,323-422,210-1,315,672855,899-84,535902,298403,339
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát443,706383,541337,522297,307305,152214,749222,87198,718185,055191,543214,311-61190,770296,198238,572-133,418-19,88890,134-60,434-30,061
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)178,307838,3751,295,971403,3721,104,436-1,434,518371,672-2,820,6991,565,915925,0951,189,351-756,177-7,216580,125-660,782-1,182,254875,786-174,669962,732433,400

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn46,117,38342,989,70141,305,47837,612,31636,096,37833,640,40035,421,50434,385,54338,271,91035,967,63632,000,65229,027,55128,631,97827,856,36326,854,06026,581,21624,351,20222,672,01322,773,84622,767,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,517,57811,151,17010,378,6428,900,8638,984,6848,062,0148,518,2587,819,3457,469,7146,826,3296,071,3356,149,4905,582,9825,433,7535,245,6644,884,8324,397,9683,702,0753,777,6404,830,183
1. Tiền11,899,65410,792,6089,886,4038,403,7498,368,6567,631,2618,026,5177,340,6146,830,6056,255,1525,797,3045,531,7465,384,5225,247,4114,893,0694,771,7414,279,0743,563,4203,296,9123,576,376
2. Các khoản tương đương tiền617,924358,561492,239497,114616,028430,753491,741478,731639,109571,177274,031617,744198,460186,342352,595113,092118,894138,655480,7281,253,807
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,505,67518,367,14216,316,43014,215,18211,237,1209,617,2489,119,2009,071,8959,253,5009,103,1409,171,7436,443,6996,522,8896,532,0226,384,2756,632,4336,624,4336,428,0005,787,0005,691,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,505,67518,367,14216,316,43014,215,18211,237,1209,617,2489,119,2009,071,8959,253,5009,103,1409,171,7436,443,6996,522,8896,532,0226,384,2756,632,4336,624,4336,428,0005,787,0005,691,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,000,9339,880,86311,096,84510,944,32011,943,23812,481,16014,981,02714,624,76618,373,69917,326,04514,066,29213,912,79613,323,95012,737,59611,981,95911,988,6189,665,1139,111,5899,429,4417,170,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,487,4076,769,9467,266,2096,608,6246,652,7067,336,8537,657,1677,134,9287,972,5177,640,2585,946,7526,028,1486,065,5676,223,8886,163,7446,301,7873,874,8823,980,9914,556,8413,130,974
2. Trả trước cho người bán564,240377,629478,820616,642759,105677,517688,378506,361657,670588,897463,000397,632436,623446,921412,471385,463536,428537,436484,804530,177
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,338,86312,768,61212,412,00912,100,16112,050,42811,636,48911,417,36111,160,93810,347,06910,108,9298,620,2598,601,2847,790,4166,987,4516,164,2185,545,5625,112,8004,664,8094,357,227382,954
6. Phải thu ngắn hạn khác5,536,0215,774,2965,642,9315,706,4375,485,2615,015,8785,155,2015,219,1195,768,0345,100,8914,475,7154,249,7264,080,1193,735,7913,841,0673,804,3263,526,6533,244,9053,041,4093,333,128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,925,598-15,809,619-14,703,123-14,087,545-13,004,262-12,185,576-9,937,080-9,396,579-6,371,591-6,112,929-5,439,434-5,363,994-5,048,775-4,656,455-4,599,542-4,048,520-3,385,650-3,316,551-3,010,841-206,792
IV. Tổng hàng tồn kho2,898,3582,553,5182,513,4542,514,3002,827,8152,453,5681,951,1442,148,6232,317,4181,887,7711,815,2711,721,9281,772,1981,901,0492,125,5601,983,2302,483,4342,124,3692,237,9343,575,298
1. Hàng tồn kho3,119,3352,767,8562,700,4652,635,5192,943,2002,570,0262,062,8242,257,3382,513,5332,077,8142,006,0371,897,5761,878,0881,959,1462,179,3332,039,5112,532,4002,170,5952,301,6263,631,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-220,977-214,339-187,011-121,219-115,385-116,458-111,681-108,715-196,115-190,043-190,767-175,648-105,890-58,097-53,773-56,280-48,966-46,226-63,692-56,172
V. Tài sản ngắn hạn khác1,194,8391,037,0081,000,1061,037,6511,103,5211,026,409851,875720,914857,579824,351876,011799,6371,429,9601,251,9431,116,6021,092,1031,180,2541,305,9801,541,8321,500,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn313,768325,024288,200382,469449,665408,290315,562198,202358,204354,784357,117260,490497,681522,671415,522239,156294,700330,943432,948430,708
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ688,616642,427626,303592,850583,526526,539477,537473,337452,844405,081430,755474,551561,383627,285640,635689,501759,101823,527889,247987,445
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước192,45669,55885,60462,33270,33091,58058,77649,37646,53164,48688,14064,596370,896101,98760,446163,447126,453151,511219,63682,721
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,545,71714,187,22914,062,37514,759,03514,706,97614,609,82415,081,30115,873,56316,430,23616,604,60820,100,66323,386,55825,454,03327,494,96129,864,82332,423,04436,267,04836,599,65838,396,47739,054,058
I. Các khoản phải thu dài hạn169,891355,124401,6801,584,1721,842,0921,863,7682,162,2163,108,6014,100,8034,060,1247,286,52510,886,36211,877,98413,140,27414,194,05415,338,93019,205,35420,097,36421,068,77018,717,398
1. Phải thu dài hạn của khách hàng102,354290,772286,5361,446,0121,665,9381,612,0751,719,3332,234,7292,324,5382,324,7314,015,4177,590,6047,753,4628,094,8238,392,1598,736,29811,979,95512,272,62912,505,21510,407,224
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn40,61179,442119,063196,787366,87310,4001,625,2431,587,8382,864,1612,857,8573,666,1974,600,6145,451,6546,252,7807,183,7747,785,1548,365,1718,221,158
5. Phải thu dài hạn khác67,53764,35274,53358,71957,09054,90676,011863,472151,022147,555406,947437,901458,325444,837350,241349,85241,62639,581198,38389,016
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,189,53410,705,51510,662,89610,575,2579,957,7149,768,90310,092,8119,851,8358,745,5088,909,7528,899,1869,326,5949,450,6739,922,07910,455,68410,343,5499,966,5959,712,65910,547,40513,408,430
1. Tài sản cố định hữu hình6,841,9487,178,2047,173,7447,222,3846,454,7276,488,3446,751,1897,056,5256,531,0806,710,6306,662,5787,018,2397,066,2077,462,4877,919,8248,228,3298,283,7627,972,7938,681,04710,916,708
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,347,5863,527,3113,489,1523,352,8723,502,9873,280,5593,341,6232,795,3102,214,4282,199,1222,236,6082,308,3552,384,4662,459,5922,535,8602,115,2211,682,8321,739,8651,866,3572,491,722
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,450,5301,450,2681,297,419970,5071,147,452825,194476,994570,1871,045,654943,6391,113,8491,019,9041,257,2501,384,3361,214,9941,005,9771,425,1311,919,1602,150,0512,771,492
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,450,5301,450,2681,297,419970,5071,147,452825,194476,994570,1871,045,654943,6391,113,8491,019,9041,257,2501,384,3361,214,9941,005,9771,425,1311,919,1602,150,0512,771,492
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn656,088676,771690,563629,267632,218941,732952,593877,860836,751867,342918,711756,0471,412,2911,521,2632,291,1163,775,3843,641,2863,034,3152,726,6632,123,302
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh656,088676,771690,563629,267632,218941,732952,593877,860836,751867,342918,711756,0471,412,2911,521,2632,291,1163,529,3843,641,2863,034,3152,726,6632,123,302
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn584584584584584584584584584584584584584584584584584584584
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584-584
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn246,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,079,673986,262983,241959,9671,074,3471,143,7861,316,9571,372,0631,595,2141,704,1571,749,5081,251,4791,296,3761,354,2621,522,9381,759,8791,816,0691,610,2591,664,3991,780,958
1. Chi phí trả trước dài hạn379,537325,374344,418273,166432,570450,469492,295471,841549,899601,077636,475685,161707,112741,314828,539945,292925,296762,580699,585839,182
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại647,021603,802589,656638,482641,777693,317824,662900,2221,045,3151,103,0801,113,033566,317589,263612,948694,399814,587890,773847,679964,814941,776
3. Tài sản dài hạn khác53,11557,08649,16848,319
VII. Lợi thế thương mại13,28826,57739,86553,15366,44279,73093,018106,306119,595132,883146,171159,460172,748186,036199,325212,613225,901239,190252,478
TỔNG CỘNG TÀI SẢN59,663,09957,176,93055,367,85352,371,35150,803,35448,250,22450,502,80450,259,10654,702,14752,572,24452,101,31552,414,10954,086,01155,351,32556,718,88359,004,26160,618,24959,271,67161,170,32361,821,854
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả25,602,32723,662,60323,253,55422,008,59520,888,64619,529,61920,811,85121,085,21422,649,15021,910,10722,138,13524,352,88124,989,13926,274,76527,842,15828,735,17829,120,96029,767,09731,565,21236,707,094
I. Nợ ngắn hạn20,601,65118,540,34818,764,49917,945,90316,927,45015,943,26416,608,17516,545,82216,931,68315,704,03015,094,01515,411,00816,109,08616,416,93616,788,38515,970,11814,889,15614,294,73515,229,68518,913,518
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,623,8201,775,2922,204,5141,748,3182,034,0192,853,1193,271,9183,642,5554,901,1664,888,1654,785,4006,362,7556,544,5407,144,7987,112,0196,323,9116,248,8566,129,3516,753,3587,418,486
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,767,0273,522,6233,506,5593,942,8703,856,8193,272,6303,209,8423,943,4173,868,5383,760,9973,082,4162,812,5983,673,0124,054,2324,248,9655,280,4905,093,5255,224,3815,247,2117,063,834
4. Người mua trả tiền trước46,43536,02444,58057,3184,8829,64384,75740,86048,44731,550130,97344,385143,01455,63555,59818,67011,4807,28678,56450,683
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,118,6031,460,3441,372,8391,169,175997,467725,814711,096963,221893,663623,084772,432533,8761,025,271722,132781,264434,840437,978308,054392,489792,066
6. Phải trả người lao động105,826105,03779,172162,75599,28686,53286,979142,87293,13970,35681,91851,03295,48896,592108,478161,719134,826145,12297,498166,460
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,399,2123,046,4213,739,4953,310,3503,283,5892,809,2683,341,8152,199,2882,146,9571,801,3682,333,8181,858,5962,484,5642,213,1622,317,4092,089,7651,657,7761,251,0151,639,6602,580,291
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,434,3093,142,2292,906,6572,830,9022,604,1302,368,6992,238,2272,139,5852,183,9082,040,5672,061,8061,891,261230,413262,877505,509168,34559,69278,99067,66657,533
11. Phải trả ngắn hạn khác6,032,1555,375,5094,796,6784,634,1473,945,8623,710,1063,553,9543,341,6392,656,3502,336,0821,724,7841,702,5071,708,3451,647,3651,516,9561,343,3081,097,1591,017,813846,042664,477
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,31612,28312,2796,70415,68515,56615,89316,02016,30415,93415,73015,77864,43364,87561,34343,51743,43028,19764,74870,173
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi67,94764,586101,72783,36385,70991,88993,695116,364123,210135,926104,739138,220140,006155,26980,844105,553104,434104,52642,45049,516
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,000,6765,122,2554,489,0554,062,6923,961,1963,586,3544,203,6764,539,3935,717,4676,206,0777,044,1208,941,8738,880,0539,857,82911,053,77412,765,06114,231,80415,472,36216,335,52817,793,577
1. Phải trả người bán dài hạn505,554423,046383,189571,332537,729481,469527,155346,950383,628459,462375,497962,6721,203,6281,330,2121,624,9941,777,1242,004,0272,051,9412,724,1543,725,224
2. Chi phí phải trả dài hạn553,173560,478558,68023,15570,89937,71337,19536,95737,17034,838254,89453,643
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,6466,7958,4546,93333,75929,03632,69634,88033,57132,864199,662202,722207,6455,027178,020349,2936,6403,889112,963318,793
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,055,8161,093,457853,7681,192,8021,119,9091,036,6601,746,7812,315,2253,251,3183,885,7654,945,9165,874,9575,569,7436,663,6407,636,0928,736,25310,325,12011,354,10211,476,52411,846,848
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,179,8812,316,0941,949,0161,549,5731,635,6661,418,2981,238,6301,152,2301,314,1861,020,284694,822934,470892,193738,820739,100723,989812,741790,519935,295861,597
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn151,606147,032136,745132,92119,388
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn548,001575,353599,204609,131634,133620,891658,414690,108734,764784,547828,222896,153969,1311,082,935838,6101,141,2301,048,4381,017,0181,032,9491,021,727
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,060,77333,514,32832,114,29930,362,75629,914,70828,720,60529,690,95329,173,89132,052,99730,662,13729,963,18028,061,22829,096,87229,076,56028,876,72430,269,08231,497,29029,504,57429,605,11025,114,760
I. Vốn chủ sở hữu34,060,77333,514,32832,114,29930,362,75629,914,70828,720,60529,690,95329,173,89132,052,99730,662,13729,963,18028,061,22829,096,87229,076,56028,876,72430,269,08231,497,29029,504,57429,605,11025,114,760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,11230,438,112
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-118,483-444,639-654,839-585,930-557,856-555,645-789,590-817,404-827,693-491,142-167,026-70,84689,211-42,547284,285792,381680,138-119,376-327,548-1,207,802
8. Quỹ đầu tư phát triển3,548,8193,548,8193,548,1113,548,1113,531,1363,508,6883,495,7973,494,1123,476,5803,362,3603,345,2543,330,4253,314,8152,944,0482,931,2162,926,1392,909,3662,539,3132,525,129
9. Quỹ dự phòng tài chính3,546,920
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu28,72128,72128,72110,75810,75810,7589,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,7759,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,026,192-1,223,538-2,099,832-3,554,992-3,978,148-5,068,656-3,608,228-3,904,633-1,184,444-2,734,956-3,544,435-5,094,703-4,443,377-4,351,401-4,476,019-3,560,933-2,460,939-3,229,996-2,597,735-4,708,143
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,189,7961,166,852854,025506,697454,922364,900132,196-47,755123,135-36,232-135,607-566,365-327,275-292,193-323,477-341,468-95,936-503,307-456,807-1,942,311
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN59,663,09957,176,93055,367,85352,371,35150,803,35448,250,22450,502,80450,259,10654,702,14752,572,24452,101,31552,414,10954,086,01155,351,32556,718,88359,004,26160,618,24959,271,67161,170,32361,821,854
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |