Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

43.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,692,9063,100,5041,832,5002,217,4212,264,2322,270,1341,855,0502,646,8471,927,0022,374,6261,519,9481,619,608834,2792,102,9911,453,7601,951,8281,934,7681,760,8911,475,7502,617,889
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9646966981264632973457921,630939597591462887390184816365
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,691,9423,099,8091,831,8022,217,4212,264,1062,269,6721,854,7532,646,5021,926,2102,372,9961,519,0101,619,011834,2792,102,4001,453,2981,950,9411,934,3781,760,7071,474,9332,617,524
4. Giá vốn hàng bán2,394,7132,810,2791,640,0692,002,6362,054,6522,046,1231,682,9642,353,0771,681,1262,144,1921,362,1431,450,312782,5121,926,6311,326,6481,708,4021,779,8481,610,9571,351,7792,290,811
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)297,229289,530191,734214,785209,454223,549171,790293,425245,084228,804156,866168,69951,766175,770126,650242,539154,530149,749123,155326,713
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,31848,38627,10549,09713,24945,78814,19672,7498,52331,76612,41523,8157,62025,54410,08119,22413,07217,06612,57617,249
7. Chi phí tài chính12,49839,78025,34135,4511133,0803,90662,34512,42833,8938,5569,9732,9607,6954,5365,1401,4759,2906,6393,777
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0131,49878571
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh19,95016,8619,51917,2907,8856,254-3,79661010,21013,1232,14811,213-11,14714,357-1,47119,03612,63215,055-5,87925,234
9. Chi phí bán hàng105,886123,99698,111131,036111,616117,04092,762157,879105,016110,00469,68764,27826,25162,83863,06470,68369,31653,31784,911109,963
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,70366,66962,10853,73763,05061,10560,41797,35973,76767,25362,12577,35352,90567,71963,250108,80263,10362,52657,594103,654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)143,410124,33242,79960,94755,91164,36625,10549,20272,60662,54331,06152,124-33,87877,4184,41096,17546,34056,737-19,293151,803
12. Thu nhập khác972742,7048177,3715,987747,0511,5128551151,182923862,620669204462129878
13. Chi phí khác2712315573,3311,0832,25551,123943833917
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)972732,6976947,2155,987663,719428-1,40011059823822,620286204462126-39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)144,382124,40445,49661,64163,12770,35225,17152,92273,03561,14331,17152,183-33,79577,8007,03096,46046,54357,198-19,167151,764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,78521,5707,5735,69112,35314,3925,69014,87912,7609,3525,1604,386-1,86311,9241,82115,7776,9444,6431,52626,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,78521,5707,5735,69112,35314,3925,69014,87912,7609,3525,1604,386-1,86311,9241,82115,7776,9444,6431,52626,045
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)120,598102,83437,92355,95050,77455,96019,48138,04360,27551,79226,01247,797-31,93265,8765,20980,68439,59952,555-20,693125,718
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,2952,4344151,865-1,129-1,3104035331,3879823512,520-2,2851,8641,2255,885-1031,8851,4727,304
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)117,303100,40037,50854,08551,90357,27019,07737,50958,88950,81025,66045,277-29,64764,0123,98474,79839,70250,670-22,165118,415

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,067,9794,512,1654,273,4793,723,7194,022,4643,831,1404,076,1014,424,8874,343,9973,789,3574,086,8813,225,4223,062,4663,432,1143,619,4643,485,8644,013,6834,133,4273,816,9273,816,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền637,036123,029460,521495,082704,397267,384584,839387,690504,778444,830496,951522,289484,052329,929780,822603,935595,695909,950938,462796,282
1. Tiền404,316109,977273,631313,779567,202229,415354,710225,834210,854259,750338,051210,889325,702172,959245,730248,205173,918372,034512,901394,344
2. Các khoản tương đương tiền232,72013,052186,890181,303137,19437,969230,129161,856293,924185,080158,900311,400158,350156,970535,092355,730421,777537,917425,561401,938
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn105,200323,709233,39126,9549,5109,5104,225271,000456,000383,000403,000444,600460,752265,815250,615452,463339,668249,668332,917130,983
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn105,200323,709233,39126,9549,5109,5104,225271,000456,000383,000403,000444,600460,752265,815250,615452,463339,668249,668332,917130,983
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,820,1761,948,1771,418,8301,835,0961,625,2661,701,9741,384,7941,777,9851,439,9421,541,9801,344,9311,299,727940,6921,511,3311,229,1601,441,6481,707,4741,378,4161,154,9731,648,418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,658,0161,767,4191,236,5901,661,2221,412,1431,446,2261,074,1711,458,8521,058,9831,159,654991,552978,065521,0211,098,552797,7241,092,7081,142,2771,032,865798,1301,375,417
2. Trả trước cho người bán130,483142,053132,420128,924162,036181,826235,582256,205322,259320,178300,853273,215365,433358,503332,321251,694425,930184,908168,674169,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn28,15032,40046,50041,20041,50044,80056,30054,00054,00045,00031,00042,00038,00038,00061,00061,00066,00068,00068,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5,5338,3115,3255,75510,12529,66119,2799,4665,23917,68724,0658,98616,23816,27638,11436,24761,00094,643120,16935,829
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,005-2,005-2,005-2,005-539-539-539-539-539-539-2,539-2,53978,268
IV. Tổng hàng tồn kho1,306,2301,857,9011,936,8611,153,5501,423,1811,646,2201,813,6021,698,5101,660,0991,206,1681,605,646744,924947,2631,143,4361,204,318879,1521,263,8881,476,8701,158,1841,059,826
1. Hàng tồn kho1,330,6881,882,3601,952,5411,169,2301,430,7481,653,7871,816,3181,701,2261,662,0021,208,0711,607,549746,827947,5911,143,7641,205,190880,0241,265,5341,478,5171,159,8011,061,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-24,458-24,458-15,680-15,680-7,567-7,567-2,716-2,716-1,903-1,903-1,903-1,903-328-328-872-872-1,646-1,646-1,617-1,628
V. Tài sản ngắn hạn khác199,337259,347223,876213,037260,110206,052288,642289,702283,178213,379236,353213,882229,707181,602154,549108,666106,958118,522232,391181,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3752,2592,0801,2832,0662,4962,2332,7234,1122,1722,3008151,2851,7291,2109581,9892,8421,3772,334
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ196,805256,916221,563210,502230,515165,637236,847227,799204,030134,421177,907179,277203,076168,815152,561106,637104,953115,663230,997177,556
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1571722331,25227,52937,91949,56259,18075,03676,78656,14533,79025,34511,0577781,0701616171,175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,215,5511,215,8321,221,0421,234,2201,253,9381,273,4661,255,0431,289,4911,204,2741,218,8501,237,6121,261,0441,162,6301,177,9361,178,9091,215,5001,105,3731,112,2661,119,4471,148,469
I. Các khoản phải thu dài hạn72,97973,32675,00074,95474,41474,41450,88452,18651,82352,35448,85048,28048,46048,46048,22048,22048,20448,20447,33847,338
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác72,97973,32675,00074,95474,41474,41450,88452,18651,82352,35448,85048,28048,46048,46048,22048,22048,20448,20447,33847,338
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định608,586626,938645,896666,519686,385710,770719,049743,899565,590583,015594,002618,913523,698535,765546,332563,910532,846555,031571,364597,444
1. Tài sản cố định hữu hình608,240626,517645,775666,415686,209710,497718,655743,313564,619581,805593,088617,596522,062534,637544,362561,399529,353551,791567,260593,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3474211211041762733945869711,2119141,3171,6361,1281,9712,5123,4933,2404,1044,256
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn68463327727727727727727763,39763,53863,33263,32283,18977,99373,53766,5595,645935555
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang68463327727727727727727763,39763,53863,33263,32283,18977,99373,53766,5595,645935555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn499,814480,564464,334455,672454,596448,013442,956450,794481,292475,636485,338484,348471,822478,950472,948497,697479,327468,518459,925461,628
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh458,406439,156422,925414,264414,508407,066402,109409,947440,445434,789444,491443,501430,975438,103431,848456,598438,228427,419418,826414,764
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,67049,67049,67049,67048,35049,20949,20949,20949,20949,20949,20949,20949,20949,20949,46149,46149,46149,46149,46155,226
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100100100100100100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,48734,37135,53636,79838,26639,99241,87742,33542,17244,30646,09046,18035,46236,76837,87239,11339,35240,42040,76542,004
1. Chi phí trả trước dài hạn33,48734,37135,53636,79838,26639,99241,87742,33542,17244,30646,09046,18035,46236,76837,87239,11339,35240,42040,76542,004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,283,5305,727,9975,494,5214,957,9395,276,4025,104,6065,331,1445,714,3775,548,2715,008,2075,324,4934,486,4664,225,0964,610,0504,798,3734,701,3645,119,0575,245,6934,936,3744,965,043
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,129,2863,694,3513,459,9902,962,4883,326,8193,195,4773,355,9703,755,1933,612,4543,119,4483,420,1582,599,8172,377,1372,734,6312,880,2662,787,1133,064,2173,222,9912,960,8383,146,941
I. Nợ ngắn hạn3,091,1853,656,3993,422,3292,925,1013,283,1493,152,3403,312,5603,703,4143,560,3953,067,5403,390,9992,570,9922,346,8202,703,6482,846,1382,752,1133,028,5513,186,1262,923,3083,108,745
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn44,646241,946131,0936,10512,04232,67894,9767,43970,506110,38996,59170,24557939,99927,09662,68742,07710,347
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,774,9282,245,9352,229,1001,738,6472,062,0131,976,3662,182,4222,475,7752,385,2001,918,3902,368,6831,369,8091,207,5011,556,2761,837,2751,418,8201,793,2091,951,9001,769,0141,575,441
4. Người mua trả tiền trước205,933212,835193,592190,079196,345185,839180,744193,828135,382149,492130,653142,165150,486160,151142,344141,406161,420156,120155,099163,656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước67,39332,36917,34017,76564,45443,14710,11720,86748,33122,29511,01813,66838,47530,9688,49019,25834,76632,52211,44218,933
6. Phải trả người lao động424,420350,721274,512376,218347,210315,865264,811404,157353,397308,669237,588375,339335,236350,147309,918504,780470,491430,981385,810599,425
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34,35841,26338,39446,93547,40843,46837,68138,42042,55136,93636,98643,47945,68633,47630,05532,51544,47544,10242,43444,614
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1741,2031,0511,1511,1621,6472,6633,0585,8496,1236,4436,6276,8156,8876,7226,8156,0286,3017,0597,044
11. Phải trả ngắn hạn khác71,78358,76455,04161,85072,62980,62574,84289,54848,06240,88036,90474,51089,97087,34151,507142,57439,71350,88962,922226,427
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi466,551471,362482,207486,351479,885472,705464,305470,323471,119474,365466,133475,151472,650478,345459,734475,946451,353450,625447,450462,858
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,10137,95337,66237,38743,67043,13843,41151,77952,05951,90829,15928,82430,31830,98334,12835,00035,66636,86537,53138,196
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,2142,6992,6602,6602,6602,6602,8121,1001,1001,1001,100100100100100100100633633633
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,37012,73712,48512,21018,34517,81317,72323,73024,01023,415
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn22,51722,51722,51722,51722,66622,66622,87726,94926,94926,94926,94927,77627,77630,25530,46130,46130,46130,46130,461
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4441,1101,7762,4413,1073,7734,4395,1055,7716,4367,102
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ26,949
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,154,2432,033,6462,034,5311,995,4521,949,5831,909,1291,975,1731,959,1841,935,8171,888,7601,904,3351,886,6491,847,9581,875,4191,918,1071,914,2512,054,8402,022,7021,975,5351,818,102
I. Vốn chủ sở hữu2,154,2432,033,6462,034,5311,995,4521,949,5831,909,1291,975,1731,959,1841,935,8171,888,7601,904,3351,886,6491,847,9581,875,4191,918,1071,914,2512,054,8402,022,7021,975,5351,818,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,470
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,694
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển790,732790,732764,370764,370763,764763,764737,736737,769736,841736,841719,360719,368718,585718,585718,585718,545686,498686,498686,498686,497
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối780,781663,478693,335654,606611,141569,408660,004644,257622,247576,298610,142592,715556,848582,457626,394623,878787,835755,605709,678554,382
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát115,567112,272109,662109,312107,515108,793110,269109,994109,565108,456107,670107,402105,362107,213105,965104,664113,343113,435112,196110,059
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,283,5305,727,9975,494,5214,957,9395,276,4025,104,6065,331,1445,714,3775,548,2715,008,2075,324,4934,486,4664,225,0964,610,0504,798,3734,701,3645,119,0575,245,6934,936,3744,965,043
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |