Tổng Công ty Viglacera - CTCP (vgc)

41.20
0.30
(0.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,900,8372,718,7262,664,2443,023,0113,473,8223,931,1642,777,6953,290,2203,213,0114,270,9333,835,2933,709,3932,210,7732,946,3392,360,9912,336,0692,297,6892,416,5132,383,5132,746,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu66,4777,05625,0502,8192,7323,3322,9909,0621,3552,3522,52016,9193,4003,9852,60010,8006,218-5,9689,71612,628
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,834,3602,711,6702,639,1943,020,1923,471,0893,927,8332,774,7043,281,1583,211,6564,268,5813,832,7733,692,4742,207,3732,942,3542,358,3902,325,2692,291,4712,422,4812,373,7982,733,543
4. Giá vốn hàng bán1,961,8262,057,5821,900,9432,455,1042,401,8922,708,9212,108,7842,567,0832,392,2782,956,9342,438,3602,800,6951,650,9512,189,3231,681,3201,776,5901,650,4901,826,0051,840,2792,089,807
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)872,534654,088738,251565,0881,069,1981,218,912665,920714,075819,3781,311,6471,394,413891,780556,422753,031677,071548,679640,981596,476533,519643,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,60117,33922,7145,82219,48722,38613,14023,64920,23322,09317,378157,5176,6647,4384,89511,89011,27859,42514,66924,782
7. Chi phí tài chính75,45470,57485,57089,11398,72392,795100,56389,24373,08069,17893,79583,85434,08741,48746,32142,20948,10763,91346,89147,384
-Trong đó: Chi phí lãi vay67,66962,29271,05085,04792,50988,11382,78872,15866,34859,55256,69958,32432,88735,92233,66637,59840,36440,36044,71842,734
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-36,644-16,464-21,209-16,277-6,154-8,960-5,00014,91934,34221,08842,06243,50235,92527,13816,8236,0572,640-7,4762,9005,511
9. Chi phí bán hàng214,872191,759158,085210,242215,002225,966161,167245,088253,455239,982197,809218,995139,040169,645149,498191,459204,350205,816158,017270,760
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp215,663168,458141,358266,631185,581122,296181,535184,892242,605203,430262,647285,881162,789140,954151,456194,022132,564152,146117,997153,934
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)341,502224,172354,744-11,354583,225791,281230,794233,420304,813842,239899,601504,068263,095435,520351,513138,937269,878226,549228,183201,951
12. Thu nhập khác11,18816,1519,34844,8117,53014,9224,80414,02724,13918,3709,558-1,44619,51823,8368,51639,24918,1406,39310,69432,238
13. Chi phí khác18,3069,68819,78920,11127,0922,24814,661-24,51920,92817,36711,8474,63625,96620,26112,32530,34821,38926,65319,19533,160
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,1186,463-10,44124,700-19,56212,674-9,85638,5473,2111,002-2,289-6,082-6,4483,576-3,8098,901-3,249-20,260-8,501-922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)334,384230,636344,30313,346563,663803,955220,938271,967308,025843,241897,313497,986256,648439,095347,704147,838266,629206,289219,682201,029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành99,83459,638105,00858,477130,953167,55568,21847,45145,013140,975145,27154,18549,73379,85667,17342,33647,43934,03050,26351,601
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại377-381,9063,442-91110,7821,1742,634-1,5639,342-651,547-1,6079,3749631,294969-1,3022,992
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)100,21159,600106,91461,918130,042178,33769,39250,08543,450150,317145,20655,73248,12689,23068,13643,63048,40732,72950,26354,593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)234,173171,036237,389-48,573433,620625,618151,546221,882264,575692,924752,107442,254208,522349,865279,568104,208218,222173,560169,419146,436
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát28,85212,23131,318-66,83520,51831,696-41,24041,53943,15649,75050,14932,4708,9488,6892,32814,42529,08618,04810,71216,619
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)205,321158,805206,07118,262413,102593,922192,786180,343221,418643,174701,958409,785199,574341,176277,24089,783189,136155,512158,706129,817

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,822,6788,396,8128,382,4669,103,7249,358,3489,242,9678,704,4288,133,9959,063,6468,450,1798,680,4498,021,9177,353,7636,986,2256,626,5957,037,2057,429,9697,641,6957,625,0297,786,780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,759,0601,136,4301,133,5721,841,6531,593,1032,392,2832,052,3552,020,1382,468,3422,808,4613,325,1462,701,4611,208,9671,605,0271,386,8411,942,8292,043,3772,443,6222,212,8142,701,853
1. Tiền986,823739,403477,3861,142,029515,196457,9171,162,685938,600806,0421,256,072909,5531,479,674839,0831,232,1791,025,6211,129,9901,157,8181,164,808956,1811,387,706
2. Các khoản tương đương tiền772,237397,027656,187699,6241,077,9071,934,366889,6701,081,5371,662,3011,552,3882,415,5931,221,788369,884372,848361,220812,840885,5591,278,8141,256,6331,314,147
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn440,839727,100627,034626,587630,685128,189125,372128,955537,406128,506221,166196,83749,08851,43191,62180,87664,24060,08359,78398,731
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn440,839727,100627,034626,587630,685128,189125,372128,955537,406128,506221,166196,83749,08851,43191,62180,87664,24060,08359,78398,731
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,200,8361,079,0541,166,0721,116,4561,642,1991,490,4861,390,5821,193,9221,351,1491,103,303989,548933,2391,771,7851,315,7891,183,8311,058,0801,345,0231,407,9521,408,9431,184,409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng925,631876,981936,609936,2341,248,0381,060,030873,653889,748998,101914,032796,904691,191867,5011,022,445898,312827,156979,2001,067,4761,081,820888,161
2. Trả trước cho người bán216,783229,535239,818241,246390,557410,050458,600337,285403,257284,727274,066269,707545,518233,644316,050251,451352,864323,334285,562278,143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5005005005007007007008009009001,0001,4493,6993,6993,8991,8992,1492,1492,3492,349
6. Phải thu ngắn hạn khác354,360271,779274,456224,659281,360296,153380,404288,843274,185218,616223,461271,731613,566316,407217,231224,553208,236209,835230,629204,051
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-296,439-299,741-285,311-286,183-278,456-276,448-322,775-322,754-325,295-314,972-305,882-300,839-258,499-260,405-251,660-246,979-197,426-194,842-191,417-188,294
IV. Tổng hàng tồn kho4,583,5224,639,8704,673,8754,739,6164,780,8434,521,9044,463,0564,257,0804,176,6113,923,2693,660,2823,730,5143,932,0303,636,8373,585,0863,600,9893,628,2903,406,4243,596,5313,534,371
1. Hàng tồn kho4,765,4814,798,6164,880,9144,963,8614,933,2764,668,8324,599,1604,398,0684,295,7014,048,0043,778,9143,848,4304,039,9653,743,0713,667,3493,683,6143,682,0673,461,0843,655,8423,591,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-181,959-158,746-207,039-224,245-152,433-146,928-136,104-140,989-119,089-124,734-118,632-117,916-107,935-106,234-82,264-82,625-53,776-54,659-59,310-57,596
V. Tài sản ngắn hạn khác838,420814,357781,912779,412711,517710,105673,063533,901530,137486,640484,306459,864391,894377,142379,216354,431349,040323,614346,957267,416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn123,16578,15481,45942,99065,23593,526117,83654,59689,252100,787118,614104,97768,27178,61269,18353,65459,24170,05873,81133,535
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ683,563687,617664,964662,234589,243554,466494,631453,073402,952355,427345,859335,648297,043274,309267,259279,129246,141226,470210,625229,218
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước31,69348,58635,48974,18957,03962,11260,59626,23237,93430,42719,83419,23926,58024,22142,77543,65727,08662,5214,663
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ21,648
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,408,47915,240,63314,935,07014,995,57814,247,37613,914,50014,613,27514,828,21714,063,37714,034,92814,101,06113,993,11211,031,31810,964,46914,854,15714,474,70213,939,92013,255,38112,678,31312,557,077
I. Các khoản phải thu dài hạn279,528279,141255,164255,426262,745261,017306,414303,789314,804315,357289,074294,011286,578296,083229,290228,705246,157247,312250,863250,571
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,5804,580
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác274,948274,561255,164255,426262,745261,017306,414303,789314,804315,357289,074294,011286,578296,083229,290228,705246,157247,312250,863250,571
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,990,4975,154,5015,307,7695,385,3655,428,7605,587,7615,228,7125,383,2455,496,6765,644,2455,788,9975,262,6983,488,0863,597,1333,695,6733,802,0903,934,9924,052,7904,075,4843,908,701
1. Tài sản cố định hữu hình5,630,1394,797,5564,916,9344,977,0384,998,1805,189,8984,848,7745,003,3125,128,8855,264,8755,383,6214,857,3523,152,5013,247,1393,339,5153,434,7223,564,3823,681,8293,739,6993,566,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính198,206198,867231,553247,828268,789234,774215,453214,034207,774218,006242,734241,368169,792182,090186,573195,630198,492198,533167,802172,705
3. Tài sản cố định vô hình162,152158,078159,282160,499161,792163,089164,486165,898160,016161,363162,643163,978165,794167,904169,585171,738172,118172,428167,982169,269
III. Bất động sản đầu tư1,918,3901,938,8691,946,4251,942,4221,949,5401,964,0451,935,0681,951,8811,945,1791,962,8591,944,0441,961,4851,980,9292,112,4765,873,7885,484,4145,739,2705,452,8925,260,0954,800,455
- Nguyên giá12,809,95012,671,56012,157,56011,885,87211,350,72811,034,74210,207,3829,276,5029,106,7868,991,4608,203,2517,721,2977,488,8417,349,0396,764,0336,336,1786,574,2636,246,2876,014,8135,515,118
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,891,560-10,732,690-10,211,135-9,943,450-9,401,188-9,070,698-8,272,314-7,324,621-7,161,607-7,028,602-6,259,207-5,759,811-5,507,912-5,236,563-890,245-851,764-834,993-793,395-754,718-714,663
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,056,7026,643,4096,259,5036,229,3775,403,0414,892,9535,952,0865,750,0714,882,3444,698,7464,727,8215,128,6374,102,8553,813,8133,959,8133,851,5862,896,3562,414,7741,878,0322,415,600
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,102,855
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,056,7026,643,4096,259,5036,229,3775,403,0414,892,9535,952,0865,750,0714,882,3444,698,7464,727,8215,128,6373,813,8133,959,8133,851,5862,896,3562,414,7741,878,0322,415,600
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn365,270406,510411,233438,304438,820446,761467,932690,552677,432684,606659,553627,234909,975875,485834,215820,061813,690805,384811,118790,095
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh357,049398,289403,012430,086430,600438,082459,711682,332669,212676,386651,333619,218901,755867,265825,995811,841805,469797,164801,989782,706
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,33310,2428,502
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,214-1,214-1,214-1,217-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,419-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn102102102102102561102102102102102102102102102102102102102102
VI. Tổng tài sản dài hạn khác798,091818,202754,976744,683764,470761,964723,063748,678746,942729,116691,573719,047262,895270,478261,378287,845309,456282,229402,721391,654
1. Chi phí trả trước dài hạn775,797799,285739,443729,100751,334750,287709,391734,699734,211718,681691,573719,047262,895270,478261,378283,416305,080277,786398,721387,654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại22,29418,91715,53215,58313,13511,67613,67213,98012,73110,4354,4294,3764,4434,0004,000
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,231,15623,637,44523,317,53624,099,30323,605,72323,157,46823,317,70322,962,21223,127,02322,485,10722,781,51122,015,02918,385,08117,950,69521,480,75221,511,90721,369,88920,897,07620,303,34220,343,857
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,277,60613,893,93613,562,99714,575,01213,565,40813,653,00214,091,99513,856,29214,244,14413,368,88213,684,28913,648,09110,981,81510,900,50014,185,87814,467,06714,407,34413,593,30713,135,19013,288,484
I. Nợ ngắn hạn7,850,0537,500,0017,161,1828,336,5058,015,1448,257,1838,501,9288,384,7939,060,3808,361,4748,504,4418,630,8157,162,6437,375,5926,790,4477,509,0187,161,2286,525,6536,198,5716,616,517
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,602,4702,767,6722,682,7192,897,4832,724,1562,590,5502,261,7011,955,6311,941,6051,817,2871,565,7031,523,2531,604,9591,769,8371,639,5461,491,5051,509,1941,547,8371,594,7861,394,147
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,725,0841,693,6101,497,1251,575,9711,433,7511,569,5671,291,1841,590,5011,337,2971,360,4161,224,8701,314,4881,012,9801,026,605939,2171,098,0821,052,2801,055,0701,026,5251,188,100
4. Người mua trả tiền trước886,609880,356972,4251,597,6551,548,7232,190,5952,475,4912,400,8032,409,2332,473,0493,597,1193,359,7862,246,8022,238,1242,380,7542,880,8152,330,7941,991,6201,839,7891,966,602
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước401,514281,469232,890400,680474,829489,272211,907206,891307,029335,753278,520266,620326,660278,759183,168234,296290,057247,363205,210239,255
6. Phải trả người lao động228,657197,112143,194288,129259,069211,832170,102356,229292,452211,591181,796256,563218,397171,418107,048237,345185,409140,281108,373219,444
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,224,5821,093,9841,124,7641,036,736977,702653,9981,412,5821,057,0141,617,0381,518,0081,087,697945,647929,671969,562776,776719,4071,052,194757,364711,534929,173
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn41,41541,05438,03641,48133,77528,22330,47838,69737,54530,88086,97966,59073,94167,56648,73478,73839,35194,34875,78981,911
11. Phải trả ngắn hạn khác435,218222,087241,896260,144302,823259,822449,383572,814753,882247,294196,780544,164451,369526,471411,633459,010396,586385,154367,107360,559
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn34,54730,60826,20223,08328,70722,17129,29019,610161,850151,454140,601184,863120,055133,509164,990154,917147,080141,129132,010119,485
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi269,956292,049201,930215,143231,609241,152169,810186,602202,450215,744144,376168,843177,808193,741138,582154,901158,284165,486137,447117,841
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,427,5536,393,9356,401,8156,238,5075,550,2645,395,8195,590,0675,471,4995,183,7655,007,4085,179,8485,017,2763,819,1713,524,9087,395,4316,958,0497,246,1167,067,6546,936,6206,671,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn420,523397,683338,801338,801154,180154,143188,387188,3873,737,0203,340,6283,399,1373,286,8692,999,1472,605,127
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác37,14545,12139,44539,33749,07145,47146,80042,22341,96144,15843,94649,21544,65744,48341,43842,19344,10143,52150,15648,993
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,415,5722,376,5132,423,5912,237,2901,814,3851,635,4011,779,5601,661,0081,672,5221,528,7301,757,5341,665,849541,750281,546410,154406,454579,822540,394655,365769,211
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả169,475165,721162,374160,508154,619154,070145,285144,441138,932138,199119,387118,38671,70571,46262,31545,97933,99033,08833,94733,947
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn432,171428,870431,696426,497414,369418,623412,494413,694275,686253,583251,360226,161236,329189,172198,739187,120185,438182,253188,900190,163
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,557,5092,580,8742,602,1262,629,0552,652,7212,672,5132,696,0422,717,9392,744,2892,759,0132,718,3702,738,5292,763,5652,780,5242,786,0342,797,9722,872,3892,847,0182,903,3762,920,990
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ395,159399,153403,781407,017310,919315,598321,500303,807310,375283,726289,252219,135161,165157,720159,731137,703131,239134,510105,729103,535
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,953,5509,743,5099,754,5399,524,29010,040,3169,504,4669,225,7089,105,9208,882,8789,116,2259,097,2218,366,9387,403,2677,050,1947,294,8747,044,8406,962,5457,303,7707,168,1527,055,372
I. Vốn chủ sở hữu9,918,0179,707,2179,717,4889,486,48110,001,7479,465,1389,185,6229,065,0768,841,2759,073,8639,054,1008,323,0587,359,7477,005,9457,249,8966,999,1336,916,1097,256,6047,115,8937,002,385
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,500
2. Thặng dư vốn cổ phần929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867931,511931,908931,908931,908931,908931,972931,929
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu17,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16222,16922,16922,16922,16922,85928,760
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-150
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,820-211,820-211,820-210,775-211,681
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái10,12929,23912,0086,4588,082-4,633-7,144-3,2112,420-6,384-13,233-6,094-5,715-3,301-2,841-1,991-2,012-1,5881,138-1,072
8. Quỹ đầu tư phát triển1,595,9711,595,5411,124,0551,121,2501,121,2501,121,250697,083693,264693,264693,264438,591431,195431,195431,195376,671372,751372,751329,085279,518
9. Quỹ dự phòng tài chính372,751
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,5916,5916,5916,5916,5917,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,455,6481,251,0731,656,8781,462,5761,889,8601,480,7111,845,5461,680,6181,493,3661,729,6672,096,8161,413,690929,717722,537969,228732,503661,226966,756907,380825,715
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,631,1641,606,2591,699,4421,671,0931,757,4511,642,7061,425,0321,469,3011,427,1211,432,2121,306,8221,259,163779,446628,766674,353663,524651,798686,340644,146658,866
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác35,53336,29237,05137,81038,56839,32740,08640,84541,60442,36243,12143,88043,52044,24944,97845,70746,43647,16652,25952,988
1. Nguồn kinh phí43,12143,88044,24944,978
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định35,53336,29237,05137,81038,56839,32740,08640,84541,60442,36243,52045,70746,43647,16652,25952,988
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,231,15623,637,44523,317,53624,099,30323,605,72323,157,46823,317,70322,962,21223,127,02322,485,10722,781,51122,015,02918,385,08117,950,69521,480,75221,511,90721,369,88920,897,07620,303,34220,343,857
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |