Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 93,847 | 73,164 | 62,767 | 18,019 | 4,656 | 10,084 | 10,977 | 6,987 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 72,573 | 8,504 | 9,118 | 3,002 | 677 | 2,555 | 10,780 | 6,018 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 21,274 | 63,655 | 53,633 | 14,996 | 3,744 | 7,458 | 115 | |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 1,005 | 15 | 22 | 235 | 71 | 83 | 969 | |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 2,341 | 11,849 | 9,696 | 14,135 | ||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 53,133 | 36,753 | 24,761 | 18,379 | 20,847 | 10,052 | 8,656 | 12,028 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 117 | |||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 45,291 | 25,726 | 17,282 | 11,426 | 9,831 | 7,160 | 8,536 | 3,095 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 310 | 875 | 2,099 | 100 | 312 | |||
1.8. Doanh thu tư vấn | 3,515 | 4,543 | 7,280 | 10,551 | 5,742 | 6,445 | 5,377 | 397 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 1,575 | 1,576 | 645 | 710 | 666 | 863 | 349 | 33 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 4 | 5 | 89 | 47 | 38 | 26 | 37 | 50 |
Cộng doanh thu hoạt động | 200,015 | 154,491 | 124,619 | 73,267 | 41,880 | 34,942 | 33,933 | 22,706 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 78,000 | 50,680 | 3,803 | 7,462 | 6,194 | 3,813 | 2,299 | 5,846 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 1,217 | 3,238 | 2 | 3,054 | 1,803 | 694 | 5,354 | 3,141 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 76,366 | 46,765 | 3,524 | 4,386 | 4,376 | 3,088 | -3,135 | 2,657 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 417 | 677 | 277 | 22 | 16 | 31 | 80 | 48 |
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -525 | 1,308 | -1,597 | -35 | 102 | 1,179 | 10,767 | 3,011 |
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 1,391 | 975 | 588 | 423 | 756 | 705 | 240 | 333 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 25,695 | 13,370 | 10,786 | 6,913 | 4,137 | 4,194 | 5,649 | 4,116 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 2,005 | 3,101 | 2,773 | 1,120 | 1,024 | 1,743 | 1,957 | |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 3,639 | 3,137 | 2,245 | 2,062 | 1,754 | 1,784 | 962 | 1,075 |
2.12. Chi phí khác | ||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 110,205 | 72,572 | 18,600 | 17,945 | 13,967 | 13,419 | 21,873 | 14,381 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 44,508 | 16,089 | 10,921 | 7,952 | 6,712 | 5,081 | 3,321 | 636 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 44,508 | 16,089 | 10,921 | 7,952 | 6,712 | 5,081 | 3,321 | 636 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 1,399 | 551 | 4,422 | 9,863 | 10,049 | 8,301 | 4,388 | |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||
Cộng chi phí tài chính | 1,399 | 551 | 4,422 | 9,863 | 10,049 | 8,301 | 4,388 | |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 25,764 | 18,801 | 13,970 | 13,114 | 13,213 | 12,193 | 8,503 | 8,100 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 107,155 | 78,655 | 98,549 | 40,296 | 11,362 | 6,111 | 2,490 | 862 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||
8.1. Thu nhập khác | 41 | 159 | ||||||
8.2. Chi phí khác | 77 | 80 | 74 | |||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 41 | -77 | -80 | 85 | ||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 107,155 | 78,696 | 98,549 | 40,296 | 11,285 | 6,031 | 2,490 | 946 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 162,247 | 61,806 | 48,440 | 29,687 | 11,918 | 1,661 | -760 | 3,604 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -55,092 | 16,890 | 50,109 | 10,609 | -632 | 4,370 | 3,249 | -2,657 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 21,499 | 15,701 | 9,631 | 4,235 | 4,565 | 1,251 | 21 | 705 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 32,517 | 12,323 | 9,631 | 4,235 | 4,565 | 1,251 | 21 | 705 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -11,018 | 3,378 | ||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 85,656 | 62,995 | 88,918 | 36,062 | 6,720 | 4,780 | 2,468 | 241 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 85,656 | 62,995 | 88,918 | 36,062 | 6,720 | 4,780 | 2,468 | 241 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,283,565 | 1,005,778 | 690,321 | 444,273 | 329,344 | 234,356 | 212,416 | 134,806 |
I. Tài sản tài chính | 1,277,770 | 1,001,611 | 688,031 | 437,925 | 317,668 | 228,308 | 206,849 | 131,920 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 405,904 | 397,106 | 200,753 | 174,552 | 141,506 | 134,496 | 100,479 | 34,700 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 159,493 | 326,132 | 165,931 | 78,328 | 59,691 | 40,445 | 10,131 | 25,506 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||
4. Các khoản cho vay | 695,255 | 282,017 | 321,778 | 190,412 | 120,053 | 61,588 | 63,735 | 73,325 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -14,210 | -14,734 | -13,426 | -15,023 | -15,058 | -14,956 | -13,778 | -3,011 |
7. Các khoản phải thu | 30,078 | 10,794 | 12,891 | 9,484 | 9,233 | 5,438 | 3,114 | 1,384 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 115 | 119 | 217 | |||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 322 | 99 | 104 | 173 | 112 | 463 | 17 | 17 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 927 | 83 | 2,131 | 715 | 42,932 | |||
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | ||||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 5,796 | 4,167 | 2,290 | 6,348 | 11,676 | 6,048 | 5,568 | 2,886 |
1. Tạm ứng | 773 | 538 | 676 | 4,390 | 9,521 | 2,279 | 469 | 1,000 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,699 | 1,943 | 942 | 1,229 | 1,532 | 2,345 | 2,715 | 726 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 2,133 | 1,687 | 581 | 581 | 581 | 582 | 298 | 297 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 191 | 90 | 148 | 43 | 842 | 2,086 | 862 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 612,703 | 12,178 | 262,519 | 126,187 | 205,512 | 81,567 | 2,336 | 2,366 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 600,000 | 250,000 | 113,000 | 199,000 | 79,000 | |||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
2. Các khoản đầu tư | 600,000 | 250,000 | 113,000 | 199,000 | 79,000 | |||
II. Tài sản cố định | 6,135 | 7,271 | 8,634 | 10,039 | 3,892 | 311 | 517 | 743 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 859 | 1,449 | 1,636 | 2,222 | 2,895 | 311 | 455 | 548 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,276 | 5,822 | 6,997 | 7,816 | 997 | 63 | 195 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 6,567 | 4,907 | 3,885 | 3,148 | 2,620 | 2,256 | 1,819 | 1,623 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||
2. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 6,567 | 4,907 | 3,885 | 3,148 | 2,620 | 2,256 | 1,819 | 1,623 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,896,268 | 1,017,956 | 952,840 | 570,460 | 534,856 | 315,923 | 214,753 | 137,173 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 425,365 | 28,230 | 11,665 | 109,685 | 109,806 | 107,593 | 76,204 | 984 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 420,114 | 11,960 | 11,665 | 109,685 | 9,806 | 7,593 | 76,204 | 984 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 400,000 | |||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 400,000 | |||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 100,000 | 70,000 | ||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 889 | 652 | 902 | 184 | 118 | 82 | 82 | 68 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 9 | 346 | 12 | 46 | ||||
9. Người mua trả tiền trước | 329 | 775 | 236 | |||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,542 | 7,486 | 7,474 | 2,302 | 2,465 | 745 | 1,021 | 217 |
11. Phải trả người lao động | 1,228 | 949 | 1,214 | 1,011 | 713 | 502 | ||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 75 | 49 | 43 | 39 | 37 | 55 | 38 | 45 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 311 | 5,781 | 5,890 | 5,581 | 4,288 | |||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 21 | 21 | 20 | 20 | 20 | 58 | 30 | |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,948 | 2,968 | 1,416 | 398 | 62 | 62 | 62 | 77 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 5,251 | 16,269 | 100,000 | 100,000 | ||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 100,000 | 100,000 | ||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 5,251 | 16,269 | ||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,470,903 | 989,727 | 941,175 | 460,775 | 425,050 | 208,329 | 138,549 | 136,189 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,470,903 | 989,727 | 941,175 | 460,775 | 425,050 | 208,329 | 138,549 | 136,189 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,200,000 | 802,500 | 802,500 | 410,000 | 410,000 | 200,000 | 135,000 | 135,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,200,000 | 802,500 | 802,500 | 410,000 | 410,000 | 200,000 | 135,000 | 135,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 1,922 | 1,922 | 1,145 | 636 | 502 | 502 | 502 | 502 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 268,479 | 184,803 | 137,028 | 49,637 | 14,046 | 7,325 | 2,545 | 185 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 247,475 | 119,725 | 72,571 | 35,289 | 10,307 | 2,954 | 2,544 | 3,325 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 21,004 | 65,078 | 64,457 | 14,348 | 3,739 | 4,371 | 1 | -3,140 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,896,268 | 1,017,956 | 952,840 | 570,460 | 534,856 | 315,923 | 214,753 | 137,173 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |