Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 16,223 | -13,979 | 16,531 | 17,759 | 73,535 | 23,150 | 6,336 | 42,363 | 1,315 | 45,556 | 1,388 | 13,309 | 2,514 | 13,717 | 31 | 3,767 | 504 | 1,363 | 155 | 2,815 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 2,258 | 890 | 834 | 446 | 70,403 | 358 | 5,337 | 1,494 | 1,315 | 3,265 | 1,373 | 1,966 | 2,514 | 2,488 | 31 | 482 | 75 | 155 | 229 | |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 13,966 | -14,869 | 15,697 | 17,313 | 3,133 | 22,792 | 40,863 | 42,291 | 11,342 | 11,229 | 3,767 | 1,288 | 2,456 | |||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 999 | 6 | 15 | 22 | 130 | |||||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 9,417 | 2,341 | 11,849 | 5,965 | 3,731 | 2,471 | 3,726 | 7,938 | ||||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 22,141 | 17,632 | 16,052 | 10,388 | 9,060 | 10,212 | 8,252 | 8,695 | 9,593 | 7,673 | 6,321 | 5,425 | 5,342 | 5,105 | 4,348 | 4,519 | 4,406 | 9,790 | 3,057 | 5,743 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 12,926 | 11,063 | 13,510 | 8,500 | 12,218 | 6,037 | 6,834 | 6,425 | 6,431 | 6,515 | 4,426 | 3,775 | 2,565 | 2,856 | 4,266 | 2,377 | 1,927 | 1,998 | 2,082 | 1,998 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 155 | 155 | 400 | 250 | 225 | 425 | 1,624 | 50 | 40 | |||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 1,391 | 543 | 584 | 1,473 | 916 | 765 | 1,340 | 1,398 | 1,039 | 2,791 | 1,525 | 1,254 | 1,710 | 2,084 | 3,488 | 3,834 | 1,145 | 2,579 | 1,054 | 801 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 316 | 529 | 401 | 348 | 297 | 656 | 418 | 277 | 225 | 202 | 161 | 159 | 123 | 180 | 103 | 78 | 349 | 190 | 172 | 196 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 28 | 29 | 27 | 5 | 20 | 8 | 8 | 11 | 7 | 5 | 15 | |||
Cộng doanh thu hoạt động | 62,413 | 18,130 | 47,078 | 38,626 | 96,181 | 40,820 | 23,581 | 71,261 | 18,830 | 69,156 | 15,474 | 27,730 | 12,260 | 26,433 | 15,971 | 22,521 | 8,342 | 15,926 | 6,524 | 11,607 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 17,899 | -5,925 | 6,028 | 612 | 77,284 | 14,658 | 2,417 | 33,293 | 312 | -729 | 223 | 4,304 | 6 | -2,138 | 34 | 8,936 | 630 | 1,766 | 388 | 3,848 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 226 | 52 | 575 | 590 | 201 | 2,113 | 802 | 123 | 2 | 34 | 2,399 | 621 | 1,028 | 386 | 204 | |||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 17,629 | -6,022 | 6,022 | 76,366 | 14,444 | 32,321 | -779 | 4,303 | -2,148 | 6,534 | 734 | 3,642 | ||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 44 | 45 | 7 | 37 | 328 | 14 | 303 | 171 | 190 | 47 | 223 | 2 | 6 | 11 | 3 | 8 | 4 | 3 | 2 | |
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -111 | 77 | -149 | -452 | 668 | 641 | -1,030 | -451 | -651 | -61 | 25 | 52 | 50 | |||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 333 | 353 | 350 | 317 | 371 | 290 | 213 | 185 | 287 | 222 | 169 | 93 | 105 | 111 | 82 | 102 | 129 | 254 | 173 | 166 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 6,817 | 7,797 | 8,383 | 4,457 | 5,059 | 3,310 | 3,207 | 3,381 | 3,473 | 2,874 | 2,744 | 2,411 | 2,758 | 2,408 | 1,726 | 1,346 | 1,433 | 1,285 | 1,175 | 759 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 394 | 546 | 456 | 443 | 560 | 765 | 597 | 785 | 954 | 1,289 | 527 | 726 | 231 | 473 | 308 | 162 | 176 | 264 | 157 | 168 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 804 | 951 | 1,016 | 757 | 914 | 816 | 745 | 694 | 882 | 592 | 570 | 519 | 565 | 734 | 495 | 406 | 426 | 510 | 411 | 415 |
2.12. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 26,136 | 3,798 | 16,084 | 6,134 | 84,188 | 20,506 | 7,178 | 38,979 | 5,909 | 3,217 | 3,781 | 7,402 | 3,665 | 1,528 | 2,644 | 10,977 | 2,794 | 4,131 | 2,304 | 5,405 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 8,278 | 19,982 | 2,971 | 20,027 | 1,524 | 8,818 | 1,593 | 5,144 | 534 | 5,588 | 406 | 4,490 | 437 | 4,341 | 374 | 3,059 | 335 | 3,363 | 71 | 2,888 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 8,278 | 19,982 | 2,971 | 20,027 | 1,524 | 8,818 | 1,593 | 5,144 | 534 | 5,588 | 406 | 4,490 | 437 | 4,341 | 374 | 3,059 | 335 | 3,363 | 71 | 2,888 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 5,217 | 1,095 | 22 | 269 | 7 | 251 | 116 | 178 | 121 | 247 | 1,589 | 2,466 | 2,521 | 2,521 | 2,318 | 2,503 | 2,503 | 2,503 | 2,503 | |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 5,217 | 1,095 | 22 | 269 | 7 | 251 | 116 | 178 | 121 | 247 | 1,589 | 2,466 | 2,521 | 2,521 | 2,318 | 2,503 | 2,503 | 2,503 | 2,503 | |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 5,421 | 7,120 | 7,634 | 5,979 | 5,032 | 5,350 | 5,191 | 3,722 | 4,539 | 4,189 | 2,989 | 3,305 | 3,487 | 3,617 | 3,098 | 3,110 | 3,288 | 3,356 | 3,331 | 3,327 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 33,918 | 26,098 | 26,331 | 46,518 | 8,216 | 23,776 | 12,554 | 33,588 | 8,739 | 67,217 | 8,864 | 19,923 | 3,079 | 23,108 | 8,082 | 9,174 | 91 | 9,299 | -1,544 | 3,259 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 41 | |||||||||||||||||||
8.2. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 41 | |||||||||||||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 33,918 | 26,098 | 26,331 | 46,518 | 8,216 | 23,817 | 12,554 | 33,588 | 8,739 | 67,217 | 8,864 | 19,923 | 3,079 | 23,108 | 8,082 | 9,174 | 91 | 9,299 | -1,544 | 3,259 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 37,581 | 34,946 | 16,656 | 29,205 | 81,450 | 15,468 | 12,554 | 25,169 | 8,616 | 24,147 | 8,864 | 12,884 | 3,079 | 9,731 | 8,082 | 11,942 | 91 | 8,745 | -1,544 | 4,445 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -3,663 | -8,847 | 9,676 | 17,313 | -73,234 | 8,349 | 8,419 | 123 | 43,070 | 7,039 | 13,377 | -2,768 | 554 | -1,186 | ||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 6,796 | 5,244 | 5,271 | 9,318 | 1,667 | 6,503 | 2,336 | 5,090 | 1,772 | 4,805 | 1,705 | 2,580 | 647 | 642 | 1,148 | 2,453 | 13 | 1,490 | 874 | |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 7,528 | 7,014 | 3,336 | 5,855 | 16,314 | 3,125 | 2,336 | 5,090 | 1,772 | 4,805 | 1,705 | 2,580 | 647 | 642 | 1,148 | 2,453 | 13 | 1,490 | 874 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -733 | -1,769 | 1,935 | 3,463 | -14,647 | 3,378 | ||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 27,122 | 20,854 | 21,060 | 37,200 | 6,549 | 17,314 | 10,218 | 28,497 | 6,966 | 62,412 | 7,158 | 17,344 | 2,432 | 22,466 | 6,933 | 6,720 | 78 | 7,809 | -1,544 | 2,385 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 27,122 | 20,854 | 21,060 | 37,200 | 6,549 | 17,314 | 10,218 | 28,497 | 6,966 | 62,412 | 7,158 | 17,344 | 2,432 | 22,466 | 6,933 | 6,720 | 78 | 7,809 | -1,544 | 2,385 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,536,715 | 1,283,562 | 1,462,800 | 1,042,582 | 1,008,669 | 1,005,778 | 971,762 | 976,307 | 694,701 | 690,816 | 569,681 | 464,441 | 446,227 | 444,465 | 419,106 | 325,260 | 330,790 | 329,328 | 321,448 | 231,043 |
I. Tài sản tài chính | 1,528,705 | 1,277,957 | 1,457,696 | 1,038,190 | 1,004,683 | 1,001,611 | 967,642 | 974,223 | 692,556 | 688,526 | 565,620 | 459,778 | 439,480 | 438,117 | 412,972 | 321,949 | 327,292 | 317,652 | 310,192 | 225,335 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 526,408 | 405,904 | 841,300 | 594,838 | 674,743 | 397,106 | 352,210 | 229,712 | 248,065 | 200,753 | 260,125 | 194,333 | 196,010 | 174,552 | 228,655 | 123,083 | 113,430 | 141,506 | 136,553 | 105,068 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 196,914 | 159,493 | 99,543 | 114,821 | 35,985 | 326,132 | 293,353 | 439,855 | 166,803 | 165,931 | 100,121 | 83,757 | 78,031 | 78,328 | 53,173 | 53,397 | 63,758 | 59,691 | 55,102 | 55,676 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
4. Các khoản cho vay | 774,006 | 695,255 | 516,172 | 322,178 | 300,159 | 282,017 | 328,986 | 310,499 | 277,851 | 321,778 | 211,106 | 189,307 | 171,007 | 190,412 | 143,791 | 144,073 | 154,033 | 120,053 | 125,115 | 72,423 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -14,099 | -14,210 | -14,133 | -14,282 | -14,734 | -14,734 | -14,067 | -14,067 | -13,426 | -12,892 | -13,922 | -14,372 | -15,023 | -15,022 | -15,083 | -15,083 | -15,058 | -15,058 | -15,006 | -15,006 |
7. Các khoản phải thu | 41,071 | 30,074 | 13,674 | 19,589 | 7,946 | 10,794 | 6,024 | 7,788 | 13,091 | 12,891 | 8,104 | 6,674 | 9,179 | 9,674 | 2,115 | 16,306 | 8,956 | 9,217 | 6,491 | 7,037 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 183 | 191 | 108 | 44 | 115 | 88 | 51 | 64 | 44 | 33 | ||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 342 | 322 | 126 | 423 | 177 | 99 | 965 | 99 | 70 | 64 | 46 | 34 | 272 | 173 | 195 | 129 | 115 | 112 | 166 | 117 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 3,880 | 927 | 1,014 | 516 | 364 | 83 | 83 | 285 | 39 | 39 | 44 | 5 | 125 | 2,024 | 2,131 | 1,772 | 20 | |||
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | ||||||||||||||||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 8,010 | 5,605 | 5,104 | 4,392 | 3,986 | 4,167 | 4,120 | 2,084 | 2,145 | 2,290 | 4,062 | 4,663 | 6,747 | 6,348 | 6,134 | 3,312 | 3,498 | 11,676 | 11,256 | 5,708 |
1. Tạm ứng | 623 | 773 | 768 | 380 | 415 | 538 | 566 | 612 | 736 | 676 | 2,548 | 2,650 | 4,806 | 4,390 | 4,288 | 1,265 | 1,249 | 9,521 | 8,713 | 2,699 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,972 | 2,699 | 2,057 | 2,135 | 1,867 | 1,943 | 1,873 | 891 | 829 | 942 | 900 | 1,346 | 1,299 | 1,229 | 1,225 | 1,466 | 1,669 | 1,532 | 1,854 | 2,336 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 2,133 | 2,133 | 2,133 | 1,835 | 1,687 | 1,687 | 1,682 | 581 | 581 | 581 | 581 | 581 | 581 | 581 | 581 | 581 | 581 | 581 | 582 | 582 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 282 | 146 | 42 | 17 | 90 | 33 | 85 | 61 | 148 | 39 | 43 | 106 | 91 | |||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 615,611 | 612,703 | 12,892 | 12,626 | 13,081 | 12,178 | 12,434 | 12,460 | 262,901 | 262,519 | 21,746 | 22,187 | 126,282 | 126,153 | 126,419 | 211,799 | 205,617 | 205,478 | 201,884 | 81,714 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 600,000 | 600,000 | 250,000 | 250,000 | 9,000 | 9,000 | 113,000 | 113,000 | 113,000 | 199,000 | 199,000 | 199,000 | 199,000 | 79,000 | ||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 600,000 | 600,000 | 250,000 | 250,000 | 9,000 | 9,000 | 113,000 | 113,000 | 113,000 | 199,000 | 199,000 | 199,000 | 199,000 | 79,000 | ||||||
II. Tài sản cố định | 6,846 | 6,135 | 6,627 | 6,362 | 6,816 | 7,271 | 7,727 | 7,753 | 8,194 | 8,634 | 9,074 | 9,515 | 9,610 | 10,039 | 10,467 | 3,440 | 3,666 | 3,892 | 408 | 239 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,899 | 859 | 1,023 | 1,128 | 1,289 | 1,449 | 1,612 | 1,344 | 1,490 | 1,636 | 1,783 | 1,929 | 2,076 | 2,222 | 2,369 | 2,544 | 2,720 | 2,895 | 408 | 239 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,947 | 5,276 | 5,605 | 5,234 | 5,528 | 5,822 | 6,116 | 6,410 | 6,703 | 6,997 | 7,291 | 7,585 | 7,534 | 7,816 | 8,099 | 895 | 946 | 997 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,408 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 8,764 | 6,567 | 6,264 | 6,264 | 6,264 | 4,907 | 4,707 | 4,707 | 4,707 | 3,885 | 3,672 | 3,672 | 3,672 | 3,114 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,586 | 2,476 | 2,476 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 8,764 | 6,567 | 6,264 | 6,264 | 6,264 | 4,907 | 4,707 | 4,707 | 4,707 | 3,885 | 3,672 | 3,672 | 3,672 | 3,114 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,586 | 2,476 | 2,476 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,152,326 | 1,896,265 | 1,475,692 | 1,055,208 | 1,021,750 | 1,017,956 | 984,196 | 988,767 | 957,602 | 953,335 | 591,428 | 486,628 | 572,509 | 570,618 | 545,525 | 537,060 | 536,407 | 534,805 | 523,332 | 312,757 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 654,301 | 425,354 | 25,635 | 23,712 | 25,474 | 28,230 | 10,601 | 13,681 | 9,453 | 11,732 | 52,132 | 7,095 | 111,391 | 109,707 | 107,000 | 105,548 | 110,170 | 109,768 | 105,015 | 103,312 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 649,783 | 420,103 | 18,615 | 18,627 | 23,852 | 11,960 | 10,601 | 13,681 | 9,453 | 11,732 | 52,132 | 7,095 | 111,391 | 109,707 | 107,000 | 105,548 | 10,170 | 9,768 | 5,015 | 3,312 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 600,000 | 400,000 | 14,000 | |||||||||||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 600,000 | 14,000 | ||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | ||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 1,472 | 889 | 1,494 | 907 | 709 | 652 | 482 | 907 | 1,329 | 902 | 31,906 | 663 | 194 | 184 | 202 | 226 | 138 | 118 | 131 | 104 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 32,625 | 9 | 167 | 346 | 12 | |||||||||||||||
9. Người mua trả tiền trước | 143 | 329 | 384 | 454 | 824 | 775 | 296 | 403 | 58 | 196 | 586 | 311 | ||||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,113 | 13,544 | 9,469 | 10,802 | 18,110 | 7,486 | 5,760 | 8,187 | 5,541 | 7,581 | 3,336 | 3,829 | 1,765 | 2,324 | 2,399 | 3,485 | 818 | 2,462 | 783 | 1,593 |
11. Phải trả người lao động | 299 | 2,145 | 1,380 | 1,124 | 984 | 943 | 1,003 | 1,228 | 794 | 778 | 697 | 949 | 656 | 609 | 666 | 1,214 | 599 | 600 | ||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 75 | 153 | 115 | 96 | 49 | 90 | 84 | 86 | 43 | 74 | 79 | 70 | 39 | 64 | 70 | 71 | 37 | 69 | 85 | |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,305 | 298 | 8,247 | 5,781 | 3,260 | 740 | 8,394 | 5,855 | 3,352 | 848 | ||||||||||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,804 | 4,948 | 4,948 | 4,948 | 2,968 | 2,968 | 2,968 | 2,968 | 1,416 | 1,416 | 1,416 | 1,416 | 398 | 398 | 398 | 398 | 62 | 62 | 62 | 62 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 4,518 | 5,251 | 7,020 | 5,085 | 1,623 | 16,269 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | ||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | ||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 4,518 | 5,251 | 7,020 | 5,085 | 1,623 | 16,269 | ||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,498,025 | 1,470,911 | 1,450,056 | 1,031,496 | 996,276 | 989,727 | 973,595 | 975,087 | 948,149 | 941,603 | 539,296 | 479,532 | 461,118 | 460,911 | 438,525 | 431,512 | 426,237 | 425,038 | 418,317 | 209,445 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,498,025 | 1,470,911 | 1,450,056 | 1,031,496 | 996,276 | 989,727 | 973,595 | 975,087 | 948,149 | 941,603 | 539,296 | 479,532 | 461,118 | 460,911 | 438,525 | 431,512 | 426,237 | 425,038 | 418,317 | 209,445 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 462,500 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 200,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 802,500 | 462,500 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 410,000 | 200,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 | 502 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,145 | 1,145 | 1,145 | 1,145 | 636 | 636 | 636 | 636 | 502 | 502 | 502 | 502 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 295,601 | 268,487 | 247,633 | 226,573 | 191,352 | 184,803 | 168,672 | 170,163 | 144,002 | 137,455 | 75,148 | 67,885 | 49,980 | 49,773 | 27,387 | 20,374 | 15,233 | 14,034 | 7,313 | 8,441 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 277,528 | 247,483 | 219,551 | 206,231 | 184,861 | 116,347 | 107,382 | 97,164 | 79,537 | 72,998 | 53,656 | 46,498 | 37,721 | 35,425 | 26,336 | 19,403 | 10,385 | 10,295 | 3,040 | 4,584 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 18,073 | 21,004 | 28,082 | 20,341 | 6,491 | 68,456 | 61,289 | 72,998 | 64,465 | 64,457 | 21,492 | 21,387 | 12,259 | 14,348 | 1,050 | 971 | 4,848 | 3,739 | 4,273 | 3,857 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,152,326 | 1,896,265 | 1,475,692 | 1,055,208 | 1,021,750 | 1,017,956 | 984,196 | 988,767 | 957,602 | 953,335 | 591,428 | 486,628 | 572,509 | 570,618 | 545,525 | 537,060 | 536,407 | 534,805 | 523,332 | 312,757 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |