CTCP Chứng khoán Nhất Việt (vfs)

19.20
0.20
(1.05%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)16,223-13,97916,53117,75973,53523,1506,33642,3631,31545,5561,38813,3092,51413,717313,7675041,3631552,815
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)9,4172,34111,8495,9653,7312,4713,7267,938
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu22,14117,63216,05210,3889,06010,2128,2528,6959,5937,6736,3215,4255,3425,1054,3484,5194,4069,7903,0575,743
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán12,92611,06313,5108,50012,2186,0376,8346,4256,4316,5154,4263,7752,5652,8564,2662,3771,9271,9982,0821,998
Cộng doanh thu hoạt động62,41318,13047,07838,62696,18140,82023,58171,26118,83069,15615,47427,73012,26026,43315,97122,5218,34215,9266,52411,607
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)17,899-5,9256,02861277,28414,6582,41733,293312-7292234,3046-2,138348,9366301,7663883,848
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3333533503173712902131852872221699310511182102129254173166
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán6,8177,7978,3834,4575,0593,3103,2073,3813,4732,8742,7442,4112,7582,4081,7261,3461,4331,2851,175759
2.12. Chi phí khác
Cộng chi phí hoạt động26,1363,79816,0846,13484,18820,5067,17838,9795,9093,2173,7817,4023,6651,5282,64410,9772,7944,1312,3045,405
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay5,2171,0952226972511161781212471,5892,4662,5212,5212,3182,5032,5032,5032,503
Cộng chi phí tài chính5,2171,0952226972511161781212471,5892,4662,5212,5212,3182,5032,5032,5032,503
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN5,4217,1207,6345,9795,0325,3505,1913,7224,5394,1892,9893,3053,4873,6173,0983,1103,2883,3563,3313,327
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG33,91826,09826,33146,5188,21623,77612,55433,5888,73967,2178,86419,9233,07923,1088,0829,174919,299-1,5443,259
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ33,91826,09826,33146,5188,21623,81712,55433,5888,73967,2178,86419,9233,07923,1088,0829,174919,299-1,5443,259
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN27,12220,85421,06037,2006,54917,31410,21828,4976,96662,4127,15817,3442,43222,4666,9336,720787,809-1,5442,385

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,536,7151,283,5621,462,8001,042,5821,008,6691,005,778971,762976,307694,701690,816569,681464,441446,227444,465419,106325,260330,790329,328321,448231,043
I. Tài sản tài chính1,528,7051,277,9571,457,6961,038,1901,004,6831,001,611967,642974,223692,556688,526565,620459,778439,480438,117412,972321,949327,292317,652310,192225,335
II.Tài sản ngắn hạn khác8,0105,6055,1044,3923,9864,1674,1202,0842,1452,2904,0624,6636,7476,3486,1343,3123,49811,67611,2565,708
B.TÀI SẢN DÀI HẠN615,611612,70312,89212,62613,08112,17812,43412,460262,901262,51921,74622,187126,282126,153126,419211,799205,617205,478201,88481,714
I. Tài sản tài chính dài hạn600,000600,000250,000250,0009,0009,000113,000113,000113,000199,000199,000199,000199,00079,000
II. Tài sản cố định6,8466,1356,6276,3626,8167,2717,7277,7538,1948,6349,0749,5159,61010,03910,4673,4403,6663,892408239
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,408
V. Tài sản dài hạn khác8,7646,5676,2646,2646,2644,9074,7074,7074,7073,8853,6723,6723,6723,1142,9512,9512,9512,5862,4762,476
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,152,3261,896,2651,475,6921,055,2081,021,7501,017,956984,196988,767957,602953,335591,428486,628572,509570,618545,525537,060536,407534,805523,332312,757
C. NỢ PHẢI TRẢ654,301425,35425,63523,71225,47428,23010,60113,6819,45311,73252,1327,095111,391109,707107,000105,548110,170109,768105,015103,312
I. Nợ phải trả ngắn hạn649,783420,10318,61518,62723,85211,96010,60113,6819,45311,73252,1327,095111,391109,707107,000105,54810,1709,7685,0153,312
II. Nợ phải trả dài hạn4,5185,2517,0205,0851,62316,269100,000100,000100,000100,000
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,498,0251,470,9111,450,0561,031,496996,276989,727973,595975,087948,149941,603539,296479,532461,118460,911438,525431,512426,237425,038418,317209,445
I. Vốn chủ sở hữu1,498,0251,470,9111,450,0561,031,496996,276989,727973,595975,087948,149941,603539,296479,532461,118460,911438,525431,512426,237425,038418,317209,445
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,152,3261,896,2651,475,6921,055,2081,021,7501,017,956984,196988,767957,602953,335591,428486,628572,509570,618545,525537,060536,407534,805523,332312,757
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |