CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco (ves)

1.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8941,5066274,1195883,5774,61314,1533374,4574,1068,1243,60125,6236,8054,264
4. Giá vốn hàng bán3454608403,5892012,6744,54113,1131478,3453,0406,8832,80820,8237,0314,362
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5491,046-212530387903721,040190-3,8881,0671,2427934,799-226-98
6. Doanh thu hoạt động tài chính465337684627081971143218915
7. Chi phí tài chính2,0982,1472,1504,0976697657824,0901272,8012,067
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0982,1472,1504,3846697657829881271012,067
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3485303086,8876118655248947687688595211,92327529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,851-1,578-2,633-10,386-889-722-1,232-3,875-698-6,671370396303827-492-113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,851-1,577-2,635-10,387-970-723-1,243-3,877-79545335539630315,071-492-95
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,851-1,577-2,635-10,387-970-723-1,243-3,877-79545335534630315,071-492-95
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,851-1,577-2,635-10,387-970-723-1,243-3,877-79545335534630315,071-492-95

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3055343513724964316895,5279,0468,62310,94111,39911,11423,73823,61725,61825,91231,76628,99629,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1521532531771123713,7456,6994,1546,0831,8661,7822,6542,4872,4152,8273,1151,495420
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2902902902902902902901,5661,9032,3714,3834,1958,41418,00119,45921,59821,56221,73021,11921,173
IV. Tổng hàng tồn kho1874152,0572713,9887382,3489791,0091,009368441,225
V. Tài sản ngắn hạn khác2929292929292929402043511807356925965156,5536,3387,134
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,25617,52617,79818,05018,31618,71519,00922,358178,073178,075178,140177,719178,188178,048178,283178,429178,567177,707176,329174,347
I. Các khoản phải thu dài hạn2747
II. Tài sản cố định1331613,0743,3782,4452,14778,18778,64779,20379,315177,41479,60877,08277,22877,374
III. Bất động sản đầu tư17,25117,51717,78418,05018,31618,58218,84819,114174,587174,957175,327
IV. Tài sản dở dang dài hạn63563597,94497,94497,94497,95397,94499,89897,94495,796
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5491,5499001,0151,0151,0157281,1301,130
VI. Tổng tài sản dài hạn khác581516910838313948
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119186,698189,082189,119189,302201,785201,899204,047204,479209,474205,325204,298
A. Nợ phải trả4,7945,1925,2075,6696,1946,4946,83912,409124,904120,483119,644116,772115,945125,445121,902123,536121,333116,038110,943109,193
I. Nợ ngắn hạn4,7942,9925,2073,0295,9542,9543,09912,409124,904120,483119,304116,432115,43049,05947,48751,08950,92647,621110,389108,581
II. Nợ dài hạn2,2002,6402403,5403,74034034051576,38674,41572,44770,40868,417554612
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,76712,86812,94212,75312,61712,65112,86015,47562,21566,21469,43872,34673,35676,34079,99780,51183,14693,43694,38295,105
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119186,698189,082189,119189,302201,785201,899204,047204,479209,474205,325204,298
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |