CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

168.30
-3.50
(-2.04%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,75770,18266,73985,44465,044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18613
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,75770,16466,73385,44465,031
4. Giá vốn hàng bán17,63812,89917,69918,17230,14517,70218,40145,35164,94054,74851,18978,07252,740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-8,640-11,910-11,434-8,938-12,078-2,642-6,956-25,913-18215,41615,5447,37212,291
6. Doanh thu hoạt động tài chính564,081512,746402,866183,23675,06954,96671,94894,43551,6121,6982,0592,4596,833
7. Chi phí tài chính271336
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,293941,6681,8062,2632,6891,9111,440411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9867,3788,1459,84711,5967,90811,51611,62513,3108,08112,7347,7066,576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)546,134493,364381,618162,64449,13241,72651,56655,45737,7089,0334,8572,08812,548
12. Thu nhập khác350239113770943526,7519091,243
13. Chi phí khác2,43575,1056613,156237185255,9876
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,085-75,10439-661-3,156-237-4870943277649091,238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,8019,3605,6212,99713,785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành109,63698,69253,47622,7769,8259,00811,05011,1048,4551,9851,4881,6123,187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-336-99-129
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)109,30098,69253,47622,7769,8258,90910,92111,1048,4551,9851,4881,6123,187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,3754,1331,38510,598
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,3754,1331,38510,598

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,792,6374,539,5277,006,7005,055,376998,0221,016,1721,016,6211,660,4901,657,636140,521157,657163,988156,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,1191,793,7621,301,7924,962,66511,138975,71916,7992,895940,690135,158147,375145,615147,101
1. Tiền10,11928,34227,252129,36011,13815,71916,7992,89510,690135,158147,375143,833147,011
2. Các khoản tương đương tiền1,765,4201,274,5404,833,305960,000930,0001,78290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,319,5851,457,625
1. Chứng khoán kinh doanh1,457,625
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,319,585
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,180,2191,700,7333,424,80679,687975,64131,548992,3351,654,430716,8674,5296,00910,5138,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,3131122002234322414922,02010,6836983,9797,9236,698
2. Trả trước cho người bán2,105,187100,90525,98334,01939,89624,13917,20114,8899,0632,9241,6532,4221,298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,896,0001,480,3643,090,000870,000785,8361,520,836669,436
6. Phải thu ngắn hạn khác176,720119,352308,62345,44565,3137,168188,806116,68527,68590837716877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,265,8631,029,428810,81868496
1. Hàng tồn kho1,265,8631,029,428810,81868496
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác16,85115,60411,65913,02411,2448,9047,4873,165103374,2737,8601,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10111901,280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,85115,60411,65913,02411,2448,9047,4873,1652512230
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1863,7307,095
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác151507563199
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,006,5534,158,3471,635,8421,854,420864,363810,036777,99196,77659,14866,6422,3672,6011,997
I. Các khoản phải thu dài hạn1,172,5522,501,983146,072980,123499499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,138,0762,486,207146,000840,000
5. Phải thu dài hạn khác34,47615,77672140,123499499
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định321282253214177372,66246,38857,8692,3672,6011,997
1. Tài sản cố định hữu hình321282253214177292,64346,35857,8692,3672,6011,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình71931
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,833,4371,656,1001,489,398873,814863,288806,699777,01994,02811,4595,849
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,833,4371,656,1001,489,398873,814863,288806,699777,01994,02811,4595,849
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5642322432582562,422236861,3012,924
1. Chi phí trả trước dài hạn41531282,194107861,3012,924
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại564228228228228228129
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163160,024166,590158,882
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,10841,76452,96360,68953,743
I. Nợ ngắn hạn6,723,0895,711,4735,633,7094,916,1457,9417,9158,91812,16814,41636,54945,03759,73651,396
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn345,000687,000713,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,93121,0572,2945,0879921,0301,5174114,6741,3733728181,503
4. Người mua trả tiền trước431,0381301921,216117791,5824668103,5633,3687,096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước111,93658,94915,2708,7662,4873,4783,2116,7995,8636,1512,6944,4334,796
6. Phải trả người lao động1,0601,0791,1591,1781,1731,1511,2111,5431,62314,72525,79636,36224,393
7. Chi phí phải trả ngắn hạn61,04840,9526741,5151,7451,6204061,0912248281,308649
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn240238238240898751,023218
11. Phải trả ngắn hạn khác6,190,8314,901,1584,900,9434,900,6814703954054044795,3282,6095,8142,583
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,9389,1757,63310,374
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn345,049687,0494949491,6935,2157,9269542,348
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác49494949491,6933,3787,7489541,445
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn345,000687,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm903
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,838178
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675165,399107,061105,900105,139
I. Vốn chủ sở hữu3,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675165,399107,061105,900105,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,666,0411,666,0411,666,0411,666,0411,666,0411,666,0411,666,0411,666,0411,666,041105,799105,799104,638104,014
2. Thặng dư vốn cổ phần5,2885,2885,2885,2885,2885,2885,2885,2885,288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-30-30-30-30-30-30
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản58,338
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,262
9. Quỹ dự phòng tài chính1,2621,2631,124
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,404,803970,053650,485322,304183,097146,945114,36673,77029,347
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163160,024166,590158,882
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |