CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

172.50
5.50
(3.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,9942472686,1762472472,3272472471143812472492,2115,4681061343,52713,387133
4. Giá vốn hàng bán3,2212,9522,9926,2463,5174,4083,4673,5133,2193,2582,9083,3503,5054,4747,2283,0013,0124,93115,4167,703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)773-2,705-2,723-70-3,270-4,160-1,140-3,266-2,972-3,145-2,527-3,103-3,256-2,263-1,761-2,895-2,878-1,405-2,029-7,570
6. Doanh thu hoạt động tài chính129,016148,843124,928117,839150,217163,575132,449132,191136,488128,309115,758116,85299,75671,75867,71768,97327,07219,47419,76420,747
7. Chi phí tài chính11,25427,62027-10,00010,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng2562,16245-191276454533887121,036792014911,35666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,2141,8191,7431,8741,4406462,8301,8271,6111,8512,0891,8202,3021,8982,3722,6732,9091,8934,2223,972
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)114,065116,700120,461113,705145,462158,960128,203127,053131,860133,314101,138111,92993,81066,88562,54963,32621,08415,68612,1589,140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)106,213111,503114,542113,833145,459156,755128,199123,957102,15491,011101,138111,92993,81166,92262,54962,99820,75215,68510,1318,041
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)84,63588,15691,61591,019116,367124,962102,55998,54075,78264,34880,89889,51175,02753,52753,79256,33916,52812,5487,7016,213
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)84,63588,15691,61591,019116,367124,962102,55998,54075,78264,34880,89889,51175,02753,52753,79256,33916,52812,5487,7016,213

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,752,5684,378,1316,825,5685,989,1726,580,2083,825,7074,448,3354,516,8126,359,5797,424,8496,344,8727,006,7005,616,0395,457,8505,597,2145,056,3174,975,2634,964,1921,006,828998,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,132181,27262,7531,329,7041,688,4921,741,3491,608,2161,793,7622,009,248807,9982,513,7611,301,7922,046,4491,277,6845,509,7034,962,6654,925,4104,904,6514,98211,138
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,641,543314,5251,457,6251,000,0002,422,814
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,576,4672,868,3465,515,3662,180,2193,654,014968,2011,770,5801,700,7333,363,6734,021,5102,672,8983,424,8062,330,8651,528,59376,99180,62936,83647,291990,261975,641
IV. Tổng hàng tồn kho21,891,7791,310,7271,230,3502,462,3971,220,7491,099,3331,053,5441,006,713969,063940,330830,653810,818227,940217,981
V. Tài sản ngắn hạn khác251,19117,78617,09916,85116,95316,82415,99615,60417,59613,46813,03511,65910,78510,77810,52013,02413,01812,25011,58511,244
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,829,4386,610,7114,026,5923,814,0362,332,7495,136,0174,357,9534,143,6012,359,5281,577,6562,586,0531,635,8422,677,6082,312,8051,875,8741,853,4791,877,2791,832,528866,220864,363
I. Các khoản phải thu dài hạn4,844,9152,178,9811,172,552538,3323,425,4732,546,1892,501,983750,0001,074,364146,0721,609,9251,262,884998,764980,123983,895947,968499499
II. Tài sản cố định8325680104128152176201225249273297321
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,828,8741,765,2311,847,0472,640,9201,794,1891,710,3151,672,5251,641,3541,609,2381,577,3391,511,3451,489,3981,067,2701,049,494876,655872,873892,886884,035865,174863,288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn139,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác564564564564228229230232234237240243261251255258250253251256
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,582,00710,988,84210,852,1609,803,2088,912,9578,961,7248,806,2888,660,4138,719,1079,002,5068,930,9258,642,5418,293,6477,770,6547,473,0886,909,7966,852,5436,796,7201,873,0471,862,385
A. Nợ phải trả32,241,4997,732,9697,684,4436,726,9505,927,7186,092,8516,062,3776,019,0616,176,2956,535,4766,528,2446,320,7586,081,9785,648,4975,425,9584,916,1944,912,7324,913,2496,1047,990
I. Nợ ngắn hạn32,241,4507,732,9207,684,3946,726,9505,927,6695,952,8025,717,3285,674,0125,587,2465,643,4275,636,1955,633,7094,925,9294,935,4484,915,9094,916,1454,912,6834,913,2006,0557,941
II. Nợ dài hạn49494949140,049345,049345,049589,049892,049892,049687,0491,156,049713,049510,0494949494949
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,340,5083,255,8733,167,7173,076,2582,985,2402,868,8732,743,9112,641,3522,542,8122,467,0302,402,6822,321,7832,211,6692,122,1572,047,1301,993,6031,939,8101,883,4711,866,9431,854,395
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,582,00710,988,84210,852,1609,803,2088,912,9578,961,7248,806,2888,660,4138,719,1079,002,5068,930,9258,642,5418,293,6477,770,6547,473,0886,909,7966,852,5436,796,7201,873,0471,862,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |