Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

7.80
0.20
(2.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814678,024
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4661,5812,3478,3358,9429,2236,7096,8955,6554,620
3. Doanh thu thuần (1)-(2)422,865591,436627,775668,782786,7371,102,5971,386,6301,409,849780,158673,405
4. Giá vốn hàng bán298,845459,553501,152494,474609,652939,9181,251,5761,295,245673,881582,382
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)124,019131,882126,623174,308177,085162,680135,054114,604106,27891,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,10012,13210,89812,33115,78316,81530,57435,07339,08095,621
7. Chi phí tài chính2,2809481,3463,992-7,7136,6787,6926,5418,87919,390
-Trong đó: Chi phí lãi vay4457313512,3733,5685,7925,1375,0754,5744,537
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,848-10,846-2,871-2,868-8,0973,7373,7174,0233,103-15,502
9. Chi phí bán hàng49,52143,98866,10494,273100,48486,51570,14157,41958,10851,487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp74,06472,42464,85561,24468,44961,12291,90874,84185,39295,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,40515,8082,34524,26123,55028,916-39614,899-3,9194,721
12. Thu nhập khác4,1704,9982,2662,9782,5041,4456,4506,7666,09820,290
13. Chi phí khác4242,1415922,0013349,2511,6404,9893,34212,707
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,7472,8571,6749772,171-7,8064,8101,7762,7577,583
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,16212,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4024,5003,5207,0425,9445,7815,5734,4743,44514,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,1921,554-68210,2435,907159-4,3533,179-2,918-5,496
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,5956,0532,83817,28511,8515,9401,2207,6535279,155
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,6893,149
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,85316,2638,98018,52717,5657,7879,6824,1791,88810,501
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577-7,352

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn605,141597,630568,015614,820691,517986,3311,279,9201,370,190781,076937,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,526117,829111,070121,145101,508127,199170,380198,000154,543277,554
1. Tiền42,17247,91625,35636,44528,00836,66835,67145,11266,03048,523
2. Các khoản tương đương tiền64,35569,91385,71484,70073,50090,530134,709152,88888,512229,031
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn124,035120,635108,20262,25062,50598,793118,67988,74250,60561,831
1. Chứng khoán kinh doanh28728728728728728728728728761,839
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-8
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn123,748120,348107,91561,96362,21898,506118,39288,45550,318
III. Các khoản phải thu ngắn hạn278,290253,611222,111246,388306,223558,957787,934756,443340,103363,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng241,821227,604180,797223,438272,241521,911750,249690,424281,509263,623
2. Trả trước cho người bán24,66721,20444,33726,15939,79336,41948,54052,11646,53994,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,9002,9009009009009009501,4371,000
6. Phải thu ngắn hạn khác42,12338,20331,14530,45027,64533,64131,58842,13938,48230,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-38,221-36,299-35,067-34,558-34,356-33,915-43,393-29,672-27,426-25,698
IV. Tổng hàng tồn kho91,67395,006115,473173,471206,087189,441189,395309,856223,018198,182
1. Hàng tồn kho98,45399,867119,253178,348209,921194,581194,379312,651225,923202,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,780-4,861-3,780-4,877-3,835-5,141-4,983-2,795-2,904-4,470
V. Tài sản ngắn hạn khác4,61710,54911,15911,56415,19411,94213,53117,14912,80636,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,3583,3154,9475,8766,5064,8043,6541,8331,3162,136
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6973,9344,8544,4917,6746,0988,54213,9777,5667,176
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5623,3001,3581,1971,0141,0391,3361,3393,9241,429
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác25,663
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn239,800236,716262,139259,071275,871255,619263,791282,300395,429328,822
I. Các khoản phải thu dài hạn18,32718,38618,45118,46915,53112,14812,1328,46554,980414
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác18,32718,38618,45118,46915,53112,14812,1328,46554,980414
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định120,374128,442134,955101,231101,222108,169115,270123,996144,040141,853
1. Tài sản cố định hữu hình85,09192,61698,50864,08063,34569,40975,77783,93895,99193,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,28235,82636,44737,15137,87738,76039,49240,05848,04848,312
III. Bất động sản đầu tư7,0207,5007,9798,4588,9379,41710,10311,27110,59711,754
- Nguyên giá37,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74835,89135,891
- Giá trị hao mòn lũy kế-30,727-30,248-29,769-29,290-28,810-28,331-27,644-26,477-25,294-24,137
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,59118,48218,46255,21841,46136,13028,48527,80327,76726,199
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,59118,48218,46255,21841,46136,13028,48527,80327,76726,199
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,48756,34572,19163,03592,20466,16965,89879,375124,097119,207
1. Đầu tư vào công ty con1,4911,4911,49137,66836,687
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh70,28758,14568,99159,14262,01046,56147,62758,75857,76954,451
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn29,62129,91529,91535,15545,89145,853
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,800-1,800-1,800-1,107-1,107-14,015-13,136-16,030-17,231-17,784
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0001,6802,217
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,0017,56110,10012,66016,51623,58731,90329,09829,63022,916
1. Chi phí trả trước dài hạn5,8605,5945,4858,35110,97714,93323,08420,02717,14313,298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1411,9684,6154,3095,5398,6548,8189,07112,4889,570
3. Tài sản dài hạn khác48
VII. Lợi thế thương mại2,2934,3186,480
TỔNG CỘNG TÀI SẢN844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,5061,266,245
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194398,395
I. Nợ ngắn hạn205,520186,571168,814199,746274,653563,434854,232901,045351,083386,549
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,5089,78214,0937,27351,65080,44740,87151,48865,04393,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn124,258128,60456,893100,451142,770368,482673,439695,065171,896100,321
4. Người mua trả tiền trước11,1749,71343,81628,43630,10029,57840,14073,99924,89447,449
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1172,8244,0096,2205,3217,2998,2919,61910,20121,627
6. Phải trả người lao động11,18411,74512,9279,15210,84311,31211,9419,62310,2006,157
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,3223,9894,7807,6303,5478,60720,6396,6148,53511,665
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,591
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng2,0702,2631321,274
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6808224564394126563791,3841,617
11. Phải trả ngắn hạn khác10,7578,9288,48213,89610,03836,52950,74545,64149,88995,407
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,1055,63417,52117,55714,91116,4194,3233,7103,0564,373
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,3452,2683,2478,6895,0614,1053,3323,9025,7524,392
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn77,92373,19568,88064,36566,14225,96621,08711,04966,11011,846
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn15,55211,4446,2863,4973,4973,497
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác35,44536,19035,93932,90231,91711,56810,0289,95165,6177,182
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,50017,277
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả26,92625,56126,65422,46513,45110,90010,944961
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm22
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,300
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1151373242,898
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ170445
B. Nguồn vốn chủ sở hữu561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312867,850
I. Vốn chủ sở hữu561,138574,220592,100609,420626,233637,388653,228725,234743,162849,122
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,168-13,168-13,867-14,522-14,522
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-20,111-20,111-20,111-20,111
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển54,49254,30254,30254,15959,96260,33560,33560,18055,69731,672
9. Quỹ dự phòng tài chính18,895
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu27272727272727272727
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-31,835-17,984-5,4206,65917,66519,65237,165104,039104,301155,972
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát133,494132,914138,230143,615143,618152,654150,980156,966179,770219,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác36036036036036015,16315,16315,16316,15018,728
1. Nguồn kinh phí36036036036015,16315,16315,16316,15018,728
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định360
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,5061,266,245
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |