Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 6,819 | 8,443 | 5,125 | 3,313 | 5,992 | 18,068 | 6,554 | 133,299 | 28,071 | 66,223 | 11,820 | 261,607 | 10,638 | 57,978 | 7,266 | 40,677 | 26,640 | 17,799 | 5,065 | 27,017 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 6,819 | 8,443 | 5,125 | 3,313 | 5,992 | 18,068 | 6,554 | 133,299 | 28,071 | 66,223 | 11,820 | 261,607 | 10,638 | 57,978 | 7,266 | 40,677 | 26,640 | 17,799 | 5,065 | 27,017 |
4. Giá vốn hàng bán | 6,606 | 9,266 | 5,012 | 7,626 | 5,866 | 18,130 | 4,863 | 132,245 | 27,318 | 65,160 | 11,426 | 256,718 | 9,628 | 55,613 | 5,219 | 32,763 | 23,553 | 16,152 | 3,959 | 24,055 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 213 | -824 | 113 | -4,313 | 126 | -62 | 1,692 | 1,053 | 753 | 1,063 | 394 | 4,889 | 1,011 | 2,365 | 2,047 | 7,914 | 3,088 | 1,648 | 1,106 | 2,963 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 9 | 17 | 226 | 84 | 126 | 149 | 97 | 83 | 172 | 2 | 92 | 159 | 157 | 3 | 22 | 23 | 23 | 23 | 21 | |
7. Chi phí tài chính | 2,239 | 4,349 | 25 | 2,991 | 1,328 | 1,367 | 1,414 | 1,460 | 1,537 | 1,442 | 1,243 | 1,361 | 1,318 | 962 | 703 | 599 | 546 | 507 | 438 | 503 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,239 | 4,349 | 25 | 2,991 | 1,328 | 1,367 | 1,414 | 1,460 | 1,537 | 1,442 | 1,243 | 1,361 | 1,318 | 962 | 703 | 599 | 546 | 507 | 438 | 503 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 9 | 7 | 24 | 31 | 62 | 133 | 108 | 184 | 383 | 75 | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 550 | 73 | 483 | 418 | 542 | 1,433 | 302 | 1,728 | 916 | 667 | 1,116 | 1,138 | 799 | 1,263 | 1,089 | 1,355 | 1,205 | 1,152 | 1,163 | 1,357 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,576 | -5,238 | -377 | -7,496 | -1,659 | -2,737 | 125 | -2,047 | -1,617 | -874 | -1,970 | 2,459 | -948 | 265 | 196 | 5,851 | 1,252 | -173 | -856 | 1,050 |
12. Thu nhập khác | 285 | 14 | 86 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 102 | 3 | 64 | 210 | 17 | 182 | 2 | 104 | 64 | 53 | 32 | 32 | 15 | 4 | 93 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -102 | -3 | -64 | 75 | -17 | -182 | -2 | -104 | -64 | -53 | -32 | -32 | -1 | -4 | -6 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,576 | -5,340 | -377 | -7,499 | -1,659 | -2,801 | 125 | -1,972 | -1,634 | -1,057 | -1,972 | 2,355 | -1,012 | 265 | 143 | 5,819 | 1,221 | -174 | -860 | 1,043 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -25 | 25 | 149 | 517 | 199 | 27 | 497 | |||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -25 | 25 | 149 | 517 | 199 | 27 | 497 | |||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,576 | -5,340 | -377 | -7,499 | -1,659 | -2,776 | 100 | -2,121 | -1,634 | -1,057 | -1,972 | 1,838 | -1,012 | 66 | 116 | 5,322 | 1,221 | -174 | -860 | 1,043 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,576 | -5,340 | -377 | -7,499 | -1,659 | -2,776 | 100 | -2,121 | -1,634 | -1,057 | -1,972 | 1,838 | -1,012 | 66 | 116 | 5,322 | 1,221 | -174 | -860 | 1,043 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 101,353 | 90,419 | 101,066 | 103,191 | 105,217 | 144,083 | 125,695 | 190,908 | 108,838 | 123,700 | 176,750 | 234,651 | 107,966 | 118,090 | 60,835 | 59,446 | 57,333 | 58,939 | 52,060 | 49,490 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,717 | 1,148 | 1,172 | 738 | 1,836 | 1,994 | 2,257 | 4,980 | 2,667 | 3,194 | 3,110 | 3,061 | 2,922 | 2,754 | 2,854 | 4,203 | 3,163 | 6,437 | 4,028 | 5,426 |
1. Tiền | 4,717 | 1,148 | 1,172 | 738 | 1,836 | 1,994 | 2,257 | 4,980 | 2,667 | 3,194 | 3,110 | 3,061 | 2,922 | 2,754 | 2,854 | 4,203 | 3,163 | 6,437 | 4,028 | 5,426 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 16,586 | 16,586 | 2,978 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 11,528 | 16,586 | 16,586 | 2,978 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 54,659 | 46,490 | 44,348 | 46,548 | 45,323 | 82,097 | 68,375 | 132,688 | 50,265 | 72,305 | 115,641 | 184,502 | 47,792 | 60,844 | 25,516 | 29,611 | 18,076 | 18,731 | 11,464 | 22,168 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,990 | 26,921 | 23,847 | 28,755 | 28,661 | 63,103 | 51,405 | 115,386 | 31,948 | 43,781 | 99,406 | 171,582 | 31,033 | 48,720 | 7,863 | 14,329 | 4,047 | 5,074 | 4,094 | 12,522 |
2. Trả trước cho người bán | 23,176 | 15,019 | 18,923 | 16,500 | 15,684 | 15,420 | 15,346 | 15,722 | 17,100 | 22,601 | 10,663 | 10,586 | 11,972 | 2,711 | 3,637 | 4,391 | 5,043 | 4,405 | 1,549 | 1,285 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,855 | 5,912 | 2,941 | 2,654 | 2,340 | 4,936 | 2,986 | 2,942 | 2,079 | 6,785 | 6,434 | 2,825 | 5,276 | 9,903 | 14,016 | 10,891 | 8,986 | 9,252 | 5,821 | 8,360 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,362 | -1,362 | -1,362 | -1,362 | -1,362 | -1,362 | -1,362 | -1,362 | -862 | -862 | -862 | -490 | -490 | -490 | ||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 41,954 | 42,738 | 43,986 | 44,276 | 46,517 | 48,048 | 43,394 | 41,691 | 43,986 | 36,104 | 45,758 | 35,545 | 40,639 | 37,854 | 29,472 | 24,418 | 34,865 | 32,527 | 34,454 | 20,697 |
1. Hàng tồn kho | 41,954 | 42,738 | 43,986 | 44,276 | 46,517 | 48,048 | 43,394 | 41,691 | 43,986 | 36,104 | 45,758 | 35,545 | 40,639 | 37,854 | 29,472 | 24,418 | 34,865 | 32,527 | 34,454 | 20,697 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 24 | 43 | 32 | 101 | 13 | 415 | 141 | 21 | 392 | 569 | 714 | 15 | 28 | 51 | 15 | 13 | 29 | 44 | 914 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 12 | 26 | 18 | 32 | 14 | 25 | 15 | 28 | 41 | 15 | 44 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 11 | 30 | 25 | 94 | 6 | 403 | 111 | 357 | 552 | 686 | 10 | 914 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6 | 7 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 13 | 29 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,593 | 4,942 | 5,378 | 5,759 | 6,183 | 6,675 | 7,218 | 7,693 | 8,226 | 8,865 | 9,384 | 9,904 | 10,314 | 10,739 | 11,262 | 11,574 | 8,574 | 8,999 | 9,377 | 9,646 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 372 | 372 | 372 | 372 | 372 | 372 | 372 | 372 | 372 | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | -372 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -372 | -372 | -372 | -372 | -372 | -372 | -372 | -372 | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 4,538 | 4,842 | 5,147 | 5,452 | 5,762 | 6,131 | 6,501 | 6,871 | 7,250 | 7,634 | 8,026 | 8,427 | 8,828 | 9,182 | 9,576 | 9,990 | 7,940 | 8,297 | 8,655 | 8,896 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,280 | 3,585 | 3,890 | 4,195 | 4,504 | 4,874 | 5,244 | 5,614 | 5,992 | 6,374 | 6,766 | 7,165 | 7,566 | 7,919 | 8,312 | 8,725 | 6,674 | 7,030 | 7,387 | 7,627 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,257 | 1,257 | 1,257 | 1,257 | 1,257 | 1,257 | 1,257 | 1,257 | 1,258 | 1,259 | 1,260 | 1,261 | 1,262 | 1,263 | 1,264 | 1,265 | 1,266 | 1,267 | 1,268 | 1,269 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 56 | 100 | 149 | 225 | 339 | 461 | 634 | 740 | 893 | 1,149 | 1,275 | 1,396 | 1,404 | 1,475 | 1,604 | 1,502 | 552 | 664 | 640 | 669 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 56 | 100 | 149 | 225 | 339 | 461 | 634 | 740 | 893 | 1,149 | 1,275 | 1,396 | 1,404 | 1,475 | 1,604 | 1,502 | 552 | 664 | 640 | 669 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 105,946 | 95,361 | 106,444 | 108,950 | 111,400 | 150,757 | 132,912 | 198,601 | 117,063 | 132,565 | 186,134 | 244,556 | 118,280 | 128,828 | 72,097 | 71,020 | 65,906 | 67,938 | 61,437 | 59,137 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 113,162 | 100,001 | 105,744 | 107,865 | 102,816 | 140,514 | 119,893 | 185,682 | 102,023 | 115,891 | 168,403 | 225,222 | 100,415 | 109,952 | 53,286 | 52,325 | 52,533 | 55,785 | 49,110 | 45,993 |
I. Nợ ngắn hạn | 112,694 | 99,532 | 105,275 | 107,143 | 102,094 | 139,792 | 118,906 | 184,694 | 100,718 | 114,554 | 166,719 | 225,062 | 100,223 | 109,728 | 52,966 | 51,973 | 52,149 | 55,369 | 49,110 | 45,421 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 60,641 | 60,641 | 72,411 | 76,835 | 76,967 | 76,967 | 76,002 | 77,384 | 79,251 | 83,534 | 80,158 | 76,018 | 76,343 | 82,774 | 24,980 | 23,692 | 25,112 | 21,184 | 15,122 | 20,053 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 24,112 | 12,797 | 12,285 | 10,966 | 7,598 | 5,787 | 26,666 | 76,431 | 8,080 | 12,026 | 65,428 | 135,264 | 7,697 | 11,528 | 9,884 | 11,409 | 6,516 | 5,524 | 10,545 | 7,861 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,952 | 7,539 | 9,297 | 7,967 | 9,759 | 44,482 | 9,957 | 11,780 | 7,541 | 7,660 | 15,348 | 6,907 | 8,322 | 7,190 | 4,976 | 3,993 | 12,714 | 20,639 | 17,954 | 7,132 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 167 | 107 | 235 | 200 | 320 | 474 | 378 | 353 | 103 | 910 | 2,180 | 2,190 | 338 | 362 | 2,314 | 3,073 | 830 | 81 | 1,111 | 1,346 |
6. Phải trả người lao động | 2,181 | 1,966 | 2,158 | 2,190 | 1,883 | 1,500 | 149 | 2,714 | 1,273 | 1,523 | 948 | 2,250 | 3,460 | 3,570 | 2,743 | 6,321 | 3,843 | 2,869 | 1,264 | 6,768 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 439 | 439 | 371 | 3,765 | 1,144 | 309 | 1,808 | 364 | 1,367 | 2,990 | 161 | 160 | 421 | 1,398 | 305 | 725 | 1,681 | 2,045 | 1,496 | 1,316 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,201 | 16,041 | 8,517 | 5,219 | 4,422 | 10,272 | 3,944 | 15,668 | 3,100 | 5,909 | 2,495 | 2,270 | 3,640 | 2,906 | 7,763 | 2,758 | 1,452 | 3,026 | 1,616 | 943 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 1 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 469 | 469 | 469 | 722 | 722 | 722 | 988 | 988 | 1,305 | 1,337 | 1,685 | 160 | 192 | 224 | 320 | 352 | 384 | 416 | 571 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | 469 | 469 | 469 | 722 | 722 | 722 | 988 | 988 | 1,241 | 1,557 | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,241 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 64 | 96 | 128 | 160 | 192 | 224 | 320 | 352 | 384 | 416 | 571 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -7,216 | -4,640 | 700 | 1,085 | 8,584 | 10,243 | 13,019 | 12,919 | 15,040 | 16,674 | 17,731 | 19,334 | 17,865 | 18,877 | 18,811 | 18,695 | 13,373 | 12,153 | 12,327 | 13,144 |
I. Vốn chủ sở hữu | -7,216 | -4,640 | 700 | 1,085 | 8,584 | 10,243 | 13,019 | 12,919 | 15,040 | 16,674 | 17,731 | 19,334 | 17,865 | 18,877 | 18,811 | 18,695 | 13,373 | 12,153 | 12,327 | 13,144 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -25,726 | -23,150 | -17,810 | -17,425 | -9,926 | -8,267 | -5,491 | -5,591 | -3,470 | -1,836 | -779 | 824 | -645 | 367 | 301 | 185 | -5,137 | -6,357 | -6,183 | -5,366 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 105,946 | 95,361 | 106,444 | 108,950 | 111,400 | 150,757 | 132,912 | 198,601 | 117,063 | 132,565 | 186,134 | 244,556 | 118,280 | 128,828 | 72,097 | 71,020 | 65,906 | 67,938 | 61,437 | 59,137 |