CTCP Xây dựng Điện VNECO4 (ve4)

259.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,96291,88282,26175,58640,73620,99930,22745,36939,64929,48927,36630,66235,13937,98134,113
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)72,96291,88282,26175,58640,73620,99930,22745,36939,64929,48927,36630,66235,13937,98134,113
4. Giá vốn hàng bán65,68187,39080,75571,19738,23618,98825,48642,20633,90924,30021,70326,01732,16730,83726,600
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,2814,4921,5064,3892,5002,0114,7413,1635,7395,1895,6634,6452,9727,1447,513
6. Doanh thu hoạt động tài chính1298452,7422907727214116192142783005827926060
7. Chi phí tài chính2,0972,7882,607-409-2733947980452163-647-937-2482,051972
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6352,4371,71259531198921429611123187354483
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1806,4604,1194,3563,4162,6673,9453,8254,6002,6865,5104,1042,2853,9073,918
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)133-3,911-2,47973113026727-1229022,6181,1001,5371,2131,4462,683
12. Thu nhập khác6325641,0214952859041281,5462,8575793,9253517119391,484
13. Chi phí khác137428439831292452042721705412917139429781
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)495136583412156659-761,2732,6875253,7961803176421,403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)628-3,775-1,8961,1432866856511,1513,5893,1434,8961,7171,5312,0884,086
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1601447244181601161436958461,0304663213941,022
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1601447244181601161436958461,0304663213941,022
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)468-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,2983,8661,2511,2101,6953,065
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)468-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,2983,8661,2511,2101,6953,065

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,14470,18453,56743,02150,16721,48322,27322,95540,23430,21826,55733,10336,52036,27530,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,8088,28714,0743,8148,8149,24311,5064,8851741301,3081,5911,7001,061566
1. Tiền2,8731,9385,4123,8144,7429714,7583821741301,3085917001,061566
2. Các khoản tương đương tiền4,9356,3508,6624,0728,2726,7484,5041,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5094,5721,3211,9333,6504534919509391,177866586472263910
1. Chứng khoán kinh doanh2,2242,2242,2241,9511,9511,9511,9511,9511,9511,9511,7741,7741,7741,7741,774
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,715-1,252-903-17-1,193-1,498-1,460-1,001-1,012-774-908-1,188-1,302-1,511-864
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,6002,892
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,25944,85933,63628,02227,76011,1899,15513,66526,84927,16221,20026,68230,74430,97924,893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng32,37037,25029,23421,62221,5468,9977,04511,58222,93923,03920,22025,67930,05629,37924,231
2. Trả trước cho người bán1,9225,0341,5274,5251,889142559198533461531,042150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn100220
6. Phải thu ngắn hạn khác3,4553,7513,0102,0094,4602,3262,0031,6033,7913,9271,4381,105667557512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,487-1,176-135-135-135-135-135-79-79-77-804-101-132
IV. Tổng hàng tồn kho7,49312,1734,4769,1859,8355621,0873,32012,2311,6913722101,0341,6392,744
1. Hàng tồn kho7,49312,1734,4769,1859,8355621,0873,32012,2311,6913722101,0341,6392,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác752946067108383413641592,8114,0332,5692,3331,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn751092067108383413541593219187152101
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14640
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước392931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,7503,9832,3822,1811,262
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,61110,1819,7759,5639,6064,7025,6625,8826,5017,3027,1425,1504,1274,0455,655
I. Các khoản phải thu dài hạn2432432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2432432
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,7039,6758,9426,8572,2202,0402,7663,2583,6314,3204,3492,3052,9523,0953,655
1. Tài sản cố định hữu hình8,7039,6758,9426,8572,2202,0402,7663,2583,6314,3204,3492,3052,9523,0953,655
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3513,80120600
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3513,80120
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3332,3812,3812,3812,3812,3812,5002,5002,5002,0211,1759502,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3332,3812,3812,3812,3812,3812,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-479-1,325-1,550-500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6652624613241,204281495243370483293223
1. Chi phí trả trước dài hạn6652624613241,204281495243370483293223
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN61,75580,36563,34252,58459,77326,18527,93528,83746,73637,52033,69938,25340,64740,31936,132
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả51,85170,92949,98637,01845,03311,22012,99113,21129,65621,20216,22023,41326,19525,26822,073
I. Nợ ngắn hạn47,67469,43848,25635,48644,53711,22012,99113,21129,65620,84316,22023,41326,19525,26821,144
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,90130,82016,9959,7853,8005,9276,6131,7371,8001,4531,021
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,82822,64518,0155,21913,9642,2572,2353,55511,1061,8776083,5596,8274,9348,537
4. Người mua trả tiền trước3,4543,2022,8777,93812,1369703,3131,8371,205789053355513388
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước687371,0315573448274195318551,2281,3511,2263,1033,2362,237
6. Phải trả người lao động6,3954,1244,0995,4914,6073,3663,0143,6066,1874,7767,5509,7297,14910,0423,441
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3264,4333731,9295,600338179200360398673454544762722
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6143,3563,3602,9812,2621,1631,1271,3151,3751,7601,2595711,1051,0061,165
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn413414265798741,2837551,2173,0462,5545,7415,1164,1103,015
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4687791,1651,1611,2451,4261,4201,4111,4231,067398279545664618
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,1781,4911,7311,532495359929
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,840729520359889
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm40
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,3381,4911,0011,012495
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,9049,43613,35615,56714,74114,96614,94415,62717,08016,31817,47914,84014,45215,05214,058
I. Vốn chủ sở hữu9,9049,43613,35615,56714,74114,96614,94415,62717,08016,31817,47914,84014,45215,05214,058
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,28010,28010,28010,28010,28010,28010,28010,28010,28010,28010,28010,28010,28010,2809,047
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,9173,9173,9173,9173,9173,9013,8853,8463,7883,6722,8292,8292,8292,8291,852
9. Quỹ dự phòng tài chính45743238424895
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu343343343289276260244205118484848
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-4,636-5,103-1,1841,0812685255351,2962,8942,3183,8661,2519591,6953,065
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN61,75580,36563,34252,58459,77326,18527,93528,83746,73637,52033,69938,25340,64740,31936,132
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |