Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 50,290 | 28,312 | 25,708 | 44,124 | 14,743 | 25,855 | 4,571 | 46,416 | 21,406 | 16,641 | 32,636 | 40,812 | 49,540 | 28,122 | 8,299 | 12,265 | 8,137 | 18,370 | 1,775 | 23,718 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 50,290 | 28,312 | 25,708 | 44,124 | 14,743 | 25,855 | 4,571 | 46,416 | 21,406 | 16,641 | 32,636 | 40,812 | 49,540 | 28,122 | 8,299 | 12,265 | 8,137 | 18,370 | 1,775 | 23,718 |
4. Giá vốn hàng bán | 47,825 | 25,606 | 25,320 | 41,006 | 12,835 | 22,802 | 4,446 | 44,221 | 20,208 | 15,084 | 30,987 | 38,425 | 48,030 | 26,182 | 7,231 | 10,981 | 7,062 | 16,777 | 1,550 | 21,673 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,465 | 2,706 | 388 | 3,118 | 1,907 | 3,053 | 125 | 2,195 | 1,198 | 1,557 | 1,649 | 2,387 | 1,510 | 1,940 | 1,068 | 1,283 | 1,075 | 1,594 | 225 | 2,044 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 28 | 24 | 220 | 4 | 37 | 11 | 11 | 7 | 24 | 9 | 5 | 16 | 69 | 169 | 1 | 36 | 4 | 16 | 1 | |
7. Chi phí tài chính | 942 | 1,387 | 194 | 793 | 816 | 1,261 | 112 | 658 | 391 | 550 | 381 | 328 | 225 | 366 | 332 | 193 | 165 | 88 | 122 | 174 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 942 | 1,387 | 194 | 793 | 816 | 1,261 | 112 | 658 | 391 | 550 | 381 | 328 | 225 | 366 | 332 | 193 | 165 | 88 | 122 | 174 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,277 | 1,047 | 376 | 1,610 | 958 | 1,915 | 119 | 1,249 | 1,028 | 933 | 902 | 1,604 | 895 | 1,350 | 616 | 795 | 871 | 990 | 386 | 1,640 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 274 | 297 | 39 | 719 | 171 | -112 | -94 | 296 | -196 | 82 | 370 | 471 | 459 | 395 | 120 | 296 | 76 | 520 | -267 | 231 |
12. Thu nhập khác | 38 | 47 | 17 | 119 | 13 | 88 | 115 | 111 | 74 | 7 | 3 | 475 | ||||||||
13. Chi phí khác | 64 | 76 | 19 | 44 | 14 | 44 | 2 | 211 | 4 | 6 | 1 | 1 | 3 | 10 | 2 | 7 | 16 | 14 | 4 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -26 | -29 | -1 | 74 | -1 | -44 | -2 | -123 | -4 | -6 | 114 | -1 | -3 | -10 | 110 | 67 | -10 | -11 | 472 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 248 | 268 | 38 | 793 | 170 | -156 | -97 | 173 | -196 | 78 | 365 | 585 | 457 | 392 | 110 | 406 | 143 | 510 | -278 | 703 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 155 | 219 | 8 | 195 | 120 | 144 | 135 | 86 | 90 | 117 | 92 | 3 | 56 | 27 | 39 | 50 | 171 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 155 | 219 | 8 | 195 | 120 | 144 | 135 | 86 | 90 | 117 | 92 | 3 | 56 | 27 | 39 | 50 | 171 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 93 | 49 | 30 | 598 | 50 | -300 | -97 | 38 | -196 | -7 | 274 | 468 | 366 | 389 | 54 | 379 | 104 | 461 | -278 | 532 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 93 | 49 | 30 | 598 | 50 | -300 | -97 | 38 | -196 | -7 | 274 | 468 | 366 | 389 | 54 | 379 | 104 | 461 | -278 | 532 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 142,237 | 99,092 | 123,965 | 116,774 | 85,509 | 78,257 | 73,331 | 88,956 | 76,913 | 70,548 | 67,573 | 86,511 | 72,070 | 75,553 | 54,248 | 43,385 | 40,173 | 38,610 | 36,231 | 37,761 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,841 | 1,220 | 6,207 | 20,151 | 3,229 | 968 | 1,210 | 18,500 | 2,292 | 2,102 | 4,612 | 8,575 | 12,516 | 6,813 | 2,708 | 3,628 | 6,360 | 2,116 | 1,450 | 840 |
1. Tiền | 12,786 | 165 | 5,152 | 19,096 | 2,174 | 413 | 655 | 17,945 | 1,737 | 1,547 | 4,057 | 6,248 | 9,979 | 4,277 | 208 | 1,128 | 4,360 | 516 | 450 | 840 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 555 | 555 | 555 | 555 | 555 | 555 | 2,328 | 2,536 | 2,536 | 2,500 | 2,500 | 2,000 | 1,600 | 1,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 700 | 3,400 | 2,600 | 2,100 | 3,005 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 700 | 3,400 | 2,600 | 2,100 | 3,005 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 82,230 | 56,511 | 77,581 | 66,479 | 51,023 | 46,585 | 36,091 | 44,112 | 39,892 | 43,426 | 36,641 | 43,379 | 37,865 | 43,716 | 20,906 | 18,727 | 15,343 | 23,000 | 13,693 | 18,119 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 50,568 | 35,931 | 52,529 | 48,446 | 36,031 | 37,557 | 22,048 | 31,543 | 26,477 | 30,475 | 22,373 | 29,754 | 23,435 | 13,046 | 9,879 | 9,737 | 6,298 | 11,848 | 3,231 | 9,884 |
2. Trả trước cho người bán | 15,234 | 6,567 | 10,977 | 5,021 | 3,277 | 3,656 | 6,808 | 5,481 | 7,124 | 6,066 | 4,006 | 3,282 | 3,579 | 20,087 | 4,252 | 3,817 | 3,372 | 5,348 | 5,206 | 3,608 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 17,737 | 15,322 | 15,384 | 14,586 | 13,437 | 7,093 | 8,958 | 8,397 | 7,600 | 8,193 | 11,571 | 11,653 | 11,688 | 11,421 | 7,482 | 5,879 | 6,379 | 6,509 | 5,961 | 5,327 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,309 | -1,309 | -1,309 | -1,575 | -1,722 | -1,722 | -1,722 | -1,309 | -1,309 | -1,309 | -1,309 | -1,309 | -838 | -838 | -707 | -705 | -705 | -705 | -705 | -699 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 42,840 | 39,137 | 36,360 | 28,622 | 30,508 | 29,815 | 33,413 | 25,857 | 34,031 | 24,920 | 25,891 | 34,152 | 21,522 | 24,056 | 26,672 | 18,118 | 16,271 | 13,398 | 20,658 | 15,696 |
1. Hàng tồn kho | 42,910 | 39,207 | 36,430 | 28,692 | 30,578 | 29,885 | 33,483 | 25,927 | 34,102 | 24,990 | 25,962 | 34,231 | 21,601 | 24,135 | 26,745 | 18,191 | 16,344 | 13,471 | 20,731 | 15,769 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -70 | -70 | -70 | -70 | -70 | -70 | -70 | -70 | -70 | -70 | -72 | -79 | -79 | -79 | -73 | -73 | -73 | -73 | -73 | -73 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,127 | 1,025 | 2,617 | 323 | 749 | 890 | 2,617 | 487 | 697 | 100 | 428 | 405 | 167 | 268 | 562 | 311 | 99 | 96 | 431 | 100 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 105 | 44 | 1,551 | 68 | 35 | 54 | 1,132 | 51 | 49 | 93 | 171 | 153 | 167 | 268 | 158 | 206 | 99 | 96 | 109 | 100 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 992 | 981 | 1,066 | 255 | 715 | 836 | 1,485 | 435 | 642 | 251 | 251 | 336 | 105 | 322 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 29 | 1 | 6 | 7 | 7 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 68 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,405 | 8,556 | 8,763 | 9,000 | 9,290 | 9,918 | 10,107 | 10,394 | 10,570 | 10,667 | 10,923 | 11,124 | 7,876 | 8,175 | 8,473 | 8,765 | 5,848 | 5,515 | 4,661 | 4,921 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 4,616 | 4,762 | 4,927 | 5,143 | 5,359 | 5,432 | 5,644 | 5,863 | 6,082 | 6,239 | 6,458 | 6,590 | 6,807 | 7,023 | 4,749 | 4,923 | 5,060 | 4,271 | 4,352 | 4,511 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,616 | 4,762 | 4,927 | 5,143 | 5,359 | 5,432 | 5,644 | 5,863 | 6,082 | 6,239 | 6,458 | 6,590 | 6,807 | 7,023 | 4,749 | 4,923 | 5,060 | 4,271 | 4,352 | 4,511 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | ||||||||
- Nguyên giá | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,482 | 2,482 | 973 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,482 | 2,482 | 973 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 500 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 50 | 50 | 50 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 | 50 | 50 | 50 | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 303 | 308 | 350 | 371 | 444 | 500 | 427 | 495 | 452 | 392 | 429 | 498 | 519 | 601 | 692 | 810 | 239 | 221 | 258 | 360 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 303 | 308 | 350 | 371 | 444 | 500 | 427 | 495 | 452 | 392 | 429 | 498 | 519 | 601 | 692 | 802 | 239 | 221 | 258 | 360 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 8 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 150,643 | 107,648 | 132,728 | 125,774 | 94,799 | 88,175 | 83,438 | 99,350 | 87,483 | 81,215 | 78,495 | 97,636 | 79,945 | 83,728 | 62,721 | 52,150 | 46,021 | 44,125 | 40,892 | 42,682 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 131,449 | 88,547 | 113,675 | 106,729 | 76,351 | 69,778 | 64,741 | 80,476 | 68,647 | 62,183 | 59,233 | 78,649 | 61,427 | 65,575 | 44,957 | 34,449 | 28,700 | 26,907 | 24,135 | 25,632 |
I. Nợ ngắn hạn | 131,039 | 88,137 | 113,266 | 106,097 | 75,578 | 69,004 | 63,663 | 77,974 | 66,145 | 59,720 | 56,516 | 77,118 | 59,527 | 61,640 | 42,985 | 29,170 | 26,641 | 24,801 | 22,761 | 24,247 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 47,568 | 42,857 | 40,056 | 36,418 | 32,525 | 27,278 | 26,651 | 25,265 | 18,707 | 19,980 | 20,385 | 20,011 | 9,888 | 7,960 | 16,065 | 11,194 | 5,137 | 4,217 | 4,128 | 3,258 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 44,646 | 30,498 | 52,579 | 54,044 | 37,610 | 32,461 | 25,807 | 37,950 | 25,900 | 20,299 | 17,345 | 36,141 | 19,805 | 13,189 | 12,056 | 9,741 | 9,936 | 13,454 | 12,299 | 15,097 |
4. Người mua trả tiền trước | 32,754 | 11,045 | 17,446 | 9,425 | 687 | 4,399 | 4,411 | 4,509 | 4,978 | 3,728 | 3,768 | 4,553 | 15,820 | 29,737 | 8,372 | 4,329 | 6,774 | 4,027 | 5,778 | 3,412 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 401 | 391 | 512 | 483 | 366 | 572 | 343 | 311 | 359 | 359 | 90 | 148 | 1,677 | 759 | 81 | 116 | 1,299 | 965 | 3 | 1,275 |
6. Phải trả người lao động | 552 | 511 | 11 | 413 | 357 | 350 | 1,131 | 1,850 | 1,880 | 1,418 | 2,834 | 3,983 | 2,000 | 1,998 | 1,440 | 1,693 | 535 | 1,018 | 56 | 704 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,538 | 272 | 357 | 3,371 | 2,133 | 2,163 | 3,819 | 7,204 | 13,217 | 12,924 | 11,497 | 11,577 | 8,463 | 6,049 | 3,853 | 1,740 | 2,422 | 615 | 44 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,406 | 2,371 | 2,098 | 1,709 | 1,658 | 1,537 | 1,143 | 513 | 719 | 610 | 408 | 525 | 1,689 | 1,740 | 895 | 118 | 286 | 249 | 201 | 123 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 42 | 42 | 42 | 42 | 42 | 42 | 42 | 75 | 75 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 98 | 117 | 131 | 161 | 167 | 168 | 282 | 295 | 311 | 326 | 114 | 138 | 142 | 166 | 181 | 197 | 210 | 212 | 222 | 260 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 410 | 410 | 410 | 631 | 774 | 774 | 1,077 | 2,503 | 2,503 | 2,463 | 2,717 | 1,531 | 1,900 | 3,936 | 1,972 | 5,279 | 2,059 | 2,106 | 1,374 | 1,386 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 410 | 410 | 410 | 631 | 631 | 631 | 864 | 1,147 | 1,147 | 956 | 1,147 | 2,000 | 2,730 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 151 | 214 | 1,868 | 542 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 142 | 142 | 214 | 1,356 | 1,356 | 1,356 | 1,356 | 1,498 | 1,903 | 1,939 | 1,975 | 2,026 | 2,074 | 1,374 | 1,386 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | ||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 33 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 19,194 | 19,101 | 19,052 | 19,046 | 18,448 | 18,398 | 18,698 | 18,874 | 18,836 | 19,032 | 19,262 | 18,986 | 18,518 | 18,153 | 17,764 | 17,701 | 17,322 | 17,217 | 16,757 | 17,050 |
I. Vốn chủ sở hữu | 19,194 | 19,101 | 19,052 | 19,046 | 18,448 | 18,398 | 18,698 | 18,874 | 18,836 | 19,032 | 19,262 | 18,986 | 18,518 | 18,153 | 17,764 | 17,701 | 17,322 | 17,217 | 16,757 | 17,050 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 | 13,197 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,443 | 3,350 | 3,302 | 3,295 | 2,697 | 2,647 | 2,947 | 3,123 | 3,086 | 3,282 | 3,512 | 3,236 | 2,768 | 2,402 | 2,013 | 1,950 | 1,571 | 1,467 | 1,006 | 1,299 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 150,643 | 107,648 | 132,728 | 125,774 | 94,799 | 88,175 | 83,438 | 99,350 | 87,483 | 81,215 | 78,495 | 97,636 | 79,945 | 83,728 | 62,721 | 52,150 | 46,021 | 44,125 | 40,892 | 42,682 |