CTCP Xây dựng Điện VNECO 2 (ve2)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,90681,10742,72539,24221,51130,41113,56724,22184,00831,57639,36324,06725,36013,81915,93519,926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,90681,10742,72539,24221,51130,41113,56724,22184,00831,57639,36324,06525,36013,81915,93519,926
4. Giá vốn hàng bán1,64078,40340,78836,87719,63325,68611,69218,46971,68825,44229,82819,10318,6968,43210,89413,994
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2662,7051,9382,3651,8784,7261,8755,75212,3206,1349,5354,9616,6645,3875,0415,932
6. Doanh thu hoạt động tài chính1662,8592,4752252594141,06222426730131321411957101
7. Chi phí tài chính2482,088-1,385-1,0861992,4675961,258604-9971011873,3211,366-913,119
-Trong đó: Chi phí lãi vay1672,073732300241204206739901,2299959271,133885532941
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng482810102357108116
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,29319,6003,4152,0681,6922,5062,1842,2574,8843,5163,9914,4883,0162,4671,6311,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,110-16,1252,3841,6082451671532,4517,0983,9075,4364084451,6913,4001,322
12. Thu nhập khác116301277498102001,00145285331,07439376
13. Chi phí khác6851238137257830957593382028222926311
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-68-501-381-3154944180512568-7753-19681127376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,177-16,6262,0031,5772502155933,2567,2233,9744,6614112492,5023,4271,698
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành45620341436111,5319511,1656944626300207
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)45620341436111,5319511,1656944626300207
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,177-16,6261,5471,3742092155512,6465,6913,0243,4953422061,8773,1271,491
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,177-16,6261,5471,3742092155512,6465,6913,0243,4953422061,8773,1271,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn38,13355,57496,00039,89322,19725,20124,12835,68860,49336,79958,50832,10431,83532,09229,19829,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,3541,1075,5351855,0484,4136913921,9239413693041,367941,5613,458
1. Tiền9541,1075,5351855,0482,4136913921,9239413693041,367941,5613,458
2. Các khoản tương đương tiền1,4002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,8004,4994,8913,6843,8553,2664,1504,7364,0273,0492,1551,4153,5601,349727
1. Chứng khoán kinh doanh4,4997,0187,3217,3214,3865,3155,3154,9924,9924,9924,9924,9492,9042,904
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,127-3,638-3,466-1,120-1,165-579-965-1,943-2,837-3,577-1,389-1,555-2,178
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,92940,54236,05326,0679,69911,14017,51726,35848,44925,64043,50719,75219,58818,53017,59417,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,58340,31023,62623,7677,7588,70513,65121,74844,30923,61440,33819,00018,14417,92917,21114,659
2. Trả trước cho người bán6,3046,7086,097116233231201231,3631,013714311328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn164414
6. Phải thu ngắn hạn khác9,25111,4828,7763,3552,7403,1034,5525,3115,1101,6573,3401,9011,4406293522,642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,372-18,372-2,446-1,055-915-901-917-902-993-993-1,185-1,220-39-39
IV. Tổng hàng tồn kho12,97813,89745,5938,7013,5975,6452,5174,6285,2663,8355,2246,8436,0126,8865,7124,954
1. Hàng tồn kho12,97813,89745,5938,7013,5975,6452,5174,6285,2663,8355,2246,8436,0126,8865,7124,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác70294,320491691481361591192,3566,3593,0503,4523,0232,9822,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn105491226048662029770544
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ20284,31513
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước41147888881100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3566,3593,0503,4522,9942,2132,116
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,15910,54610,1036,6766,7577,2817,4256,5156,5304,2864,0484,4584,8735,2727,2857,526
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,7458,6136,7326,0836,3426,8907,2846,3716,1233,9563,9701,1894,2994,4594,7445,026
1. Tài sản cố định hữu hình4,6205,4873,6072,9583,3903,9384,3323,4193,1711,0041,0181,1891,3471,5071,7922,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,1253,1253,1253,1252,9522,9522,9522,9522,9522,9522,9522,9522,9522,9522,952
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3573573,33056332219411128613282,9521010
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3573573,330563322194111286
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,0251,5252525253030303030303030302,5302,500
1. Đầu tư vào công ty con30
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,0001,53030303030303030303030302,5302,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5-5-5-5-5
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3151165671671139116840287544773
1. Chi phí trả trước dài hạn3151165671671139116840287544773
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,29166,120106,10346,56928,95432,48231,55342,20267,02341,08562,55636,56236,70837,36436,48336,634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả51,69659,34582,47122,9626,72010,4578,69516,32839,48416,08937,01814,31514,32715,18914,53415,397
I. Nợ ngắn hạn51,07658,72581,97122,8126,57010,3078,69516,32839,45515,36036,98914,26014,24015,07114,39415,261
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,0505,38024,77515,6442,3234,65413,3197,61219,4595,6574,8858,0335,2986,501
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,07811,11127,9473,7552,4313,5713,5965,33315,5936933,6783,6433,4041,0761,0132,201
4. Người mua trả tiền trước11,14712,81424,6071,4561,8854,141549587470926471167212297289
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6123651333612771678152,9761,9532,8341,1421,6382,8283,0782,476
6. Phải trả người lao động7967389415828546046903,4243,4081,2306,0719971,9711,1082,0431,485
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,14511,7135021821407601,0343891,0972422,0197914252201,33498
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn270460360660436436
11. Phải trả ngắn hạn khác16,57216,4042,7555344692243675712,4403,0741,8861,3931,5821,4121,0991,955
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn29
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28228280667171811273585116166167182231256
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn62062050015015015029729295587118140136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác120120150150150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn500500500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm32596561
10. Dự phòng phải trả dài hạn2929295555607575
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,5956,77523,63223,60822,23422,02522,85825,87427,54024,99625,53922,24722,38122,17521,94921,237
I. Vốn chủ sở hữu3,5956,77523,63223,60822,23422,02522,85825,87427,54024,99625,53922,24722,38122,17521,94921,237
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu21,58921,58921,58921,58921,58921,58921,58921,58921,58921,58921,58921,58921,58918,61118,61118,611
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-475-475-475-475-475-475-475-475-475-475-475-475
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7937937396856856856856856854753603603601,476903
9. Quỹ dự phòng tài chính2107211211211211232
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-18,311-15,1311,7801,8094352261,0604,0765,7413,1974,0585632211,8773,1271,491
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,29166,120106,10346,56928,95432,48231,55342,20267,02341,08562,55636,56236,70837,36436,48336,634
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |