Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 172 | 174 | 323 | 1,341 | 69 | 28,143 | 5,018 | 24,053 | 24,151 | 16,975 | 8,471 | 14,970 | 2,310 | 25,027 | 3,869 | 7,301 | 3,045 | 12,369 | 1,584 | 2,996 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 172 | 174 | 323 | 1,341 | 69 | 28,143 | 5,018 | 24,053 | 24,151 | 16,975 | 8,471 | 14,970 | 2,310 | 25,027 | 3,869 | 7,301 | 3,045 | 12,369 | 1,584 | 2,996 |
4. Giá vốn hàng bán | 40 | 170 | 378 | 1,088 | 3 | 27,067 | 5,478 | 23,184 | 23,811 | 16,534 | 7,985 | 14,198 | 2,071 | 24,268 | 3,408 | 6,679 | 2,522 | 11,804 | 1,359 | 2,492 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 132 | 4 | -55 | 252 | 65 | 1,075 | -460 | 869 | 339 | 441 | 486 | 772 | 239 | 759 | 461 | 622 | 522 | 565 | 225 | 505 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6 | 150 | 13 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 2,851 | 2,474 | 1 | 204 | 6 | 15 | 132 | 4 | 255 | |||
7. Chi phí tài chính | 27 | 32 | 94 | 23 | 99 | 330 | 783 | 662 | 720 | -146 | -62 | -381 | -797 | -292 | -406 | -439 | 51 | 24 | 496 | 4 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 27 | 32 | 32 | 23 | 81 | 329 | 783 | 662 | 706 | 384 | 154 | 117 | 77 | 254 | 50 | 24 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 635 | 754 | 660 | 1,078 | 800 | 1,443 | 641 | 495 | 1,511 | 743 | 526 | 1,823 | 308 | 708 | 404 | 529 | 426 | 348 | 388 | 491 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -524 | -632 | -797 | -847 | -833 | -696 | -1,881 | -283 | 959 | 2,319 | 22 | -670 | 729 | 547 | 463 | 539 | 59 | 325 | -655 | 265 |
12. Thu nhập khác | 11 | 5 | 1 | 26 | 3 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 2 | 2 | 66 | 209 | 9 | 18 | 90 | 211 | 2 | 11 | 10 | 27 | 2 | 23 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | -2 | -66 | -209 | -9 | -7 | -90 | -211 | -2 | -11 | -5 | -26 | -1 | 4 | 3 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -526 | -632 | -799 | -847 | -899 | -905 | -1,890 | -290 | 869 | 2,107 | 20 | -682 | 729 | 542 | 437 | 539 | 59 | 324 | -651 | 268 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 261 | -378 | -57 | 174 | 304 | 4 | -127 | 146 | -15 | 87 | 108 | 12 | 5 | -71 | 13 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 261 | -378 | -57 | 174 | 304 | 4 | -127 | 146 | -15 | 87 | 108 | 12 | 5 | -71 | 13 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -526 | -632 | -799 | -847 | -899 | -1,166 | -1,512 | -233 | 695 | 1,803 | 16 | -554 | 583 | 557 | 349 | 431 | 47 | 319 | -581 | 255 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -526 | -632 | -799 | -847 | -899 | -1,166 | -1,512 | -233 | 695 | 1,803 | 16 | -554 | 583 | 557 | 349 | 431 | 47 | 319 | -581 | 255 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 38,138 | 38,133 | 55,574 | 69,611 | 69,611 | 69,611 | 78,952 | 85,735 | 94,158 | 94,304 | 34,136 | 35,308 | 27,053 | 39,893 | 34,371 | 24,471 | 20,299 | 21,973 | 19,686 | 21,077 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,427 | 2,354 | 1,107 | 1,107 | 1,107 | 1,107 | 4,421 | 5,582 | 5,605 | 5,535 | 184 | 97 | 41 | 367 | 535 | 86 | 2,257 | 5,048 | 1,237 | 1,857 |
1. Tiền | 527 | 954 | 1,107 | 1,107 | 1,107 | 1,107 | 4,421 | 5,582 | 5,605 | 5,535 | 184 | 97 | 41 | 367 | 535 | 86 | 2,257 | 5,048 | 1,237 | 138 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,900 | 1,400 | 1,719 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,150 | 2,800 | 370 | 370 | 370 | 4,499 | 6,479 | 6,263 | 5,766 | 4,891 | 4,528 | 4,071 | 3,632 | 3,684 | 3,564 | 4,060 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 4,499 | 7,018 | 7,018 | 7,018 | 7,018 | 7,321 | 7,321 | 7,321 | 7,321 | 7,321 | 7,321 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -539 | -755 | -1,252 | -2,127 | -2,794 | -3,250 | -3,689 | -3,638 | -3,757 | -3,261 | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,150 | 2,800 | 370 | 370 | 370 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,533 | 19,929 | 40,542 | 56,626 | 56,626 | 56,626 | 41,088 | 44,050 | 48,740 | 33,201 | 23,018 | 22,605 | 11,544 | 25,885 | 20,337 | 14,651 | 9,515 | 9,449 | 9,970 | 11,103 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 22,182 | 22,583 | 40,310 | 40,588 | 40,588 | 40,588 | 27,453 | 27,875 | 30,359 | 23,749 | 20,336 | 21,749 | 8,425 | 23,767 | 8,037 | 13,180 | 7,347 | 7,494 | 7,226 | 7,762 |
2. Trả trước cho người bán | 6,304 | 6,304 | 6,708 | 6,823 | 6,823 | 6,823 | 6,945 | 9,111 | 11,454 | 4,248 | 1,557 | 808 | 400 | 10,200 | 389 | 116 | 269 | 307 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 164 | 164 | 414 | 3,376 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,256 | 9,251 | 11,482 | 11,660 | 11,660 | 11,660 | 9,135 | 9,510 | 9,373 | 7,649 | 3,571 | 2,480 | 3,775 | 3,173 | 3,104 | 2,440 | 2,694 | 2,741 | -901 | 3,935 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,372 | -18,372 | -18,372 | -2,446 | -2,446 | -2,446 | -2,446 | -2,446 | -2,446 | -2,446 | -2,446 | -2,432 | -1,055 | -1,055 | -1,004 | -970 | -915 | -901 | -901 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,985 | 12,978 | 13,897 | 11,478 | 11,478 | 11,478 | 28,030 | 30,849 | 35,089 | 45,593 | 4,350 | 6,293 | 9,645 | 8,701 | 8,814 | 5,602 | 4,775 | 3,597 | 4,272 | 4,009 |
1. Hàng tồn kho | 12,985 | 12,978 | 13,897 | 11,478 | 11,478 | 11,478 | 28,030 | 30,849 | 35,089 | 45,593 | 4,350 | 6,293 | 9,645 | 8,701 | 8,814 | 5,602 | 4,775 | 3,597 | 4,272 | 4,009 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 43 | 70 | 29 | 31 | 31 | 31 | 5,413 | 5,254 | 4,724 | 5,477 | 104 | 49 | 56 | 49 | 158 | 62 | 119 | 195 | 643 | 48 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 15 | 10 | 30 | 30 | 30 | 172 | 146 | 219 | 9 | 26 | 49 | 56 | 49 | 158 | 62 | 83 | 139 | 582 | 30 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 20 | 28 | 2,533 | 2,681 | 2,678 | 4,348 | 61 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 28 | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 | 262 | 1,120 | 78 | 35 | 56 | 17 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,447 | 2,427 | 1,827 | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 16,938 | 17,159 | 10,546 | 10,520 | 10,520 | 10,520 | 9,574 | 9,743 | 9,923 | 10,111 | 6,316 | 6,446 | 6,527 | 6,676 | 6,825 | 6,735 | 6,623 | 6,745 | 6,816 | 6,961 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,528 | 7,745 | 8,613 | 8,613 | 8,613 | 8,613 | 6,205 | 6,375 | 6,553 | 6,739 | 5,709 | 5,858 | 5,939 | 6,083 | 6,228 | 6,328 | 6,206 | 6,342 | 6,478 | 6,614 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,403 | 4,620 | 5,487 | 5,487 | 5,487 | 5,487 | 3,080 | 3,250 | 3,428 | 3,614 | 2,584 | 2,733 | 2,813 | 2,958 | 3,102 | 3,203 | 3,254 | 3,390 | 3,526 | 3,662 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 3,125 | 2,952 | 2,952 | 2,952 | 2,952 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 3,330 | 3,330 | 3,330 | 3,330 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 363 | 359 | 322 | 194 | 194 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 3,330 | 3,330 | 3,330 | 3,330 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 363 | 359 | 322 | 194 | 194 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,025 | 9,025 | 1,525 | 1,525 | 1,525 | 1,525 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 30 | 30 | 30 |
1. Đầu tư vào công ty con | 1,500 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 30 | 30 | 30 | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 9,000 | 9,000 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 25 | 30 | 30 | 30 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 27 | 31 | 51 | 25 | 25 | 25 | 13 | 13 | 15 | 16 | 18 | 5 | 9 | 19 | 32 | 51 | 114 | 122 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 27 | 31 | 51 | 25 | 25 | 25 | 13 | 13 | 15 | 16 | 18 | 5 | 9 | 19 | 32 | 51 | 114 | 122 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 55,076 | 55,291 | 66,120 | 80,131 | 80,131 | 80,131 | 88,526 | 95,478 | 104,081 | 104,415 | 40,451 | 41,754 | 33,580 | 46,569 | 41,197 | 31,207 | 26,922 | 28,718 | 26,502 | 28,038 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 52,007 | 51,696 | 59,345 | 58,947 | 58,947 | 58,947 | 66,240 | 71,615 | 79,754 | 80,482 | 18,322 | 19,640 | 9,390 | 22,951 | 18,135 | 8,495 | 4,641 | 6,496 | 4,598 | 5,527 |
I. Nợ ngắn hạn | 51,387 | 51,076 | 58,725 | 42,762 | 42,762 | 42,762 | 66,240 | 71,615 | 79,754 | 80,482 | 18,292 | 19,610 | 9,240 | 22,801 | 17,985 | 8,345 | 4,491 | 6,346 | 4,448 | 5,377 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,050 | 1,050 | 5,380 | 5,880 | 5,880 | 5,880 | 35,838 | 36,695 | 38,691 | 25,275 | 12,067 | 7,954 | 4,668 | 15,644 | 5,418 | 576 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,057 | 10,078 | 11,111 | 10,531 | 10,531 | 10,531 | 8,706 | 9,731 | 11,469 | 26,098 | 1,638 | 2,212 | 601 | 3,755 | 1,764 | 2,335 | 1,578 | 2,431 | 1,316 | 757 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,147 | 11,147 | 12,814 | 12,814 | 12,814 | 12,814 | 15,199 | 16,746 | 22,034 | 24,607 | 2,818 | 965 | 1,336 | 1,456 | 7,684 | 2,011 | 1,808 | 1,621 | 1,991 | 2,299 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2 | 6 | 12 | 68 | 68 | 68 | 493 | 383 | 795 | 231 | 417 | 1,126 | 488 | 122 | 466 | 606 | 272 | 361 | 132 | 272 |
6. Phải trả người lao động | 935 | 796 | 738 | 1,264 | 1,264 | 1,264 | 665 | 540 | 1,378 | 946 | 277 | 991 | 1,044 | 582 | 505 | 516 | 292 | 854 | 35 | 347 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,172 | 11,145 | 11,713 | 11,419 | 11,419 | 11,419 | 3,339 | 5,414 | 3,551 | 478 | 358 | 3,874 | 182 | 182 | 228 | 152 | 149 | 178 | 597 | 1,131 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 135 | 270 | 270 | 270 | 270 | 225 | 450 | 280 | 460 | 225 | 450 | 180 | 360 | 225 | 390 | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 16,607 | 16,572 | 16,404 | 234 | 234 | 234 | 1,984 | 2,083 | 2,044 | 2,767 | 413 | 1,929 | 580 | 534 | 1,631 | 1,628 | 142 | 470 | 81 | 110 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 17 | 23 | -208 | 80 | 80 | 110 | 61 | 66 | 66 | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 620 | 620 | 620 | 16,185 | 16,185 | 16,185 | 30 | 30 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 120 | 120 | 120 | 16,185 | 16,185 | 16,185 | 30 | 30 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 500 | 500 | 500 | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,069 | 3,595 | 6,775 | 21,184 | 21,184 | 21,184 | 22,285 | 23,862 | 24,327 | 23,933 | 22,129 | 22,114 | 24,191 | 23,618 | 23,061 | 22,712 | 22,281 | 22,222 | 21,903 | 22,511 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,069 | 3,595 | 6,775 | 21,184 | 21,184 | 21,184 | 22,285 | 23,862 | 24,327 | 23,933 | 22,129 | 22,114 | 24,191 | 23,618 | 23,061 | 22,712 | 22,281 | 22,222 | 21,903 | 22,511 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 | 21,589 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 | -475 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 793 | 793 | 793 | 793 | 793 | 793 | 793 | 793 | 739 | 739 | 739 | 739 | 685 | 685 | 685 | 685 | 685 | 685 | 685 | 685 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -18,837 | -18,311 | -15,131 | -722 | -722 | -722 | 379 | 1,956 | 2,474 | 2,080 | 277 | 261 | 2,392 | 1,820 | 1,263 | 914 | 483 | 424 | 105 | 713 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 55,076 | 55,291 | 66,120 | 80,131 | 80,131 | 80,131 | 88,526 | 95,478 | 104,081 | 104,415 | 40,451 | 41,754 | 33,580 | 46,569 | 41,197 | 31,207 | 26,922 | 28,718 | 26,502 | 28,038 |