Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 8,486 | 7,600 | 40,640 | 39,092 | 65,043 | 57,666 | 115,338 | -7,538 | 43,414 | 38,071 | 38,681 | 85,531 | 53,523 | 66,653 | 60,473 | 90,819 | 51,071 | 93,544 | 58,639 | 117,755 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 12 | 59 | 167 | 247 | 114 | 569 | 1,232 | -192 | 605 | 353 | 943 | 72 | 84 | 1,001 | 417 | 87 | 581 | 766 | 1,897 | 57 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 8,475 | 7,541 | 40,473 | 38,845 | 64,929 | 57,097 | 114,106 | -7,345 | 42,809 | 37,719 | 37,739 | 85,459 | 53,439 | 65,653 | 60,055 | 90,732 | 50,490 | 92,778 | 56,741 | 117,698 |
4. Giá vốn hàng bán | 5,819 | 5,861 | 42,616 | 35,716 | 71,383 | 57,656 | 117,355 | -12,073 | 39,689 | 36,392 | 33,701 | 74,848 | 52,108 | 63,136 | 52,826 | 77,842 | 46,247 | 89,032 | 48,718 | 101,560 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,656 | 1,680 | -2,143 | 3,129 | -6,454 | -559 | -3,249 | 4,728 | 3,120 | 1,327 | 4,038 | 10,611 | 1,331 | 2,517 | 7,229 | 12,889 | 4,243 | 3,746 | 8,024 | 16,138 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 671 | 46 | 721 | 223 | 283 | 254 | 608 | -198 | 193 | 176 | 259 | 362 | 375 | 280 | 142 | 132 | 429 | 378 | 231 | 93 |
7. Chi phí tài chính | 3 | 3 | 60 | 101 | 224 | 121 | 1,437 | 562 | 944 | 288 | 251 | 105 | 217 | 246 | 422 | 79 | 171 | 494 | 643 | 156 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 33 | 104 | 106 | 525 | -358 | 227 | 268 | 26 | 52 | -1,763 | 2,112 | 4 | 53 | 138 | 360 | 124 | 155 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 622 | 505 | 999 | 1,187 | 1,572 | 1,570 | 4,952 | -1,564 | 1,613 | 1,936 | 1,012 | 1,665 | 1,724 | 1,853 | 1,761 | 1,622 | 1,540 | 1,253 | 774 | 1,846 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,883 | 2,232 | 3,400 | 2,517 | 2,597 | 2,368 | 7,266 | -1,682 | 2,247 | 2,437 | 1,912 | 2,637 | 1,757 | 1,428 | 2,760 | 2,899 | 1,739 | 795 | 3,749 | 2,284 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -181 | -1,014 | -5,882 | -453 | -10,564 | -4,365 | -16,296 | 7,215 | -1,492 | -3,159 | 1,121 | 6,566 | -1,992 | -730 | 2,429 | 8,422 | 1,221 | 1,582 | 3,088 | 11,945 |
12. Thu nhập khác | 676 | 69 | 8 | 1 | -141 | 141 | 6 | -356 | 487 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 644 | 52 | 122 | 793 | 107 | 185 | -89 | 77 | 43 | 149 | 38 | 42 | 2 | 27 | 145 | 6 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -644 | -52 | 554 | -724 | -99 | -184 | 88 | -77 | -43 | -289 | -38 | -42 | 140 | -27 | -139 | -6 | -356 | 487 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -825 | -1,066 | -5,328 | -1,178 | -10,663 | -4,365 | -16,480 | 7,303 | -1,568 | -3,202 | 832 | 6,528 | -2,034 | -591 | 2,402 | 8,283 | 1,215 | 1,582 | 2,732 | 12,432 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -29 | 77 | -48 | 74 | -55 | 1,306 | 94 | 135 | 616 | 1,237 | 365 | 86 | 605 | 2,429 | ||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 3,765 | 732 | 2,266 | 2 | -2 | -381 | 79 | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,765 | 732 | 2,236 | 79 | -50 | 74 | -55 | 1,306 | 94 | 135 | 616 | 1,237 | -16 | 86 | 685 | 2,429 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -825 | -1,066 | -9,093 | -1,178 | -11,395 | -4,365 | -18,716 | 7,224 | -1,518 | -3,277 | 887 | 5,222 | -2,128 | -726 | 1,786 | 7,046 | 1,230 | 1,496 | 2,048 | 10,003 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -825 | -1,066 | -9,093 | -1,178 | -11,395 | -4,365 | -18,716 | 7,224 | -1,518 | -3,277 | 887 | 5,222 | -2,128 | -726 | 1,786 | 7,046 | 1,230 | 1,496 | 2,048 | 10,003 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 129,432 | 125,809 | 125,918 | 134,663 | 131,896 | 153,142 | 152,988 | 176,409 | 180,887 | 204,539 | 170,189 | 165,950 | 151,200 | 175,813 | 152,239 | 153,446 | 149,651 | 171,806 | 193,535 | 180,283 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,831 | 8,349 | 77,451 | 44,280 | 30,398 | 11,894 | 10,772 | 23,872 | 15,103 | 21,042 | 25,744 | 30,357 | 18,425 | 20,731 | 40,305 | 29,916 | 13,776 | 24,748 | 9,132 | 36,402 |
1. Tiền | 3,780 | 8,349 | 12,451 | 16,280 | 10,398 | 6,894 | 5,772 | 15,872 | 7,103 | 13,042 | 12,744 | 17,357 | 10,425 | 7,731 | 10,305 | 16,916 | 5,776 | 19,748 | 4,132 | 17,402 |
2. Các khoản tương đương tiền | 13,051 | 65,000 | 28,000 | 20,000 | 5,000 | 5,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 13,000 | 13,000 | 8,000 | 13,000 | 30,000 | 13,000 | 8,000 | 5,000 | 5,000 | 19,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 42,000 | 60,000 | 500 | 500 | 500 | 500 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 42,000 | 60,000 | 500 | 500 | 500 | 500 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,481 | 2,584 | 5,535 | 16,941 | 8,582 | 6,840 | 17,243 | 33,235 | 1,828 | 16,341 | 20,815 | 49,294 | 13,276 | 24,043 | 33,713 | 40,922 | 13,106 | 18,178 | 16,692 | 36,465 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,217 | 1,202 | 3,474 | 14,844 | 7,373 | 3,544 | 16,471 | 30,381 | 301 | 8,409 | 19,777 | 36,860 | 11,248 | 19,480 | 28,378 | 37,188 | 12,151 | 14,233 | 12,298 | 30,848 |
2. Trả trước cho người bán | 1,160 | 927 | 823 | 2,043 | 989 | 3,257 | 699 | 2,746 | 1,413 | 289 | 931 | 1,574 | 1,805 | 4,527 | 4,106 | 3,493 | 818 | 3,754 | 4,276 | 5,429 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,000 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 105 | 456 | 1,238 | 54 | 220 | 38 | 72 | 108 | 113 | 7,643 | 107 | 5,859 | 223 | 35 | 1,228 | 242 | 137 | 190 | 118 | 188 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 67,069 | 52,794 | 40,908 | 71,223 | 90,057 | 131,818 | 122,397 | 118,544 | 162,659 | 164,328 | 121,012 | 83,592 | 116,608 | 128,141 | 76,645 | 81,177 | 121,058 | 126,114 | 165,030 | 105,367 |
1. Hàng tồn kho | 67,069 | 52,794 | 40,908 | 71,223 | 91,057 | 136,233 | 126,812 | 119,863 | 164,794 | 165,739 | 122,911 | 84,989 | 118,339 | 129,922 | 78,943 | 82,417 | 123,828 | 130,195 | 169,163 | 106,241 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,000 | -4,415 | -4,415 | -1,319 | -2,135 | -1,411 | -1,898 | -1,397 | -1,730 | -1,781 | -2,299 | -1,241 | -2,770 | -4,082 | -4,132 | -875 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,050 | 2,082 | 2,024 | 1,719 | 2,360 | 2,090 | 2,077 | 757 | 1,298 | 2,829 | 2,618 | 2,707 | 2,891 | 2,898 | 1,577 | 1,432 | 1,712 | 2,766 | 2,680 | 2,050 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 499 | 1,227 | 1,183 | 723 | 1,456 | 761 | 978 | 172 | 513 | 807 | 968 | 1,588 | 1,239 | 1,191 | 60 | 156 | 165 | 279 | 298 | 145 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 415 | 379 | 388 | 22 | 865 | 429 | 210 | 785 | 1,554 | 1,109 | 1,513 | 1,381 | 1,046 | 1,035 | 5 | 1,283 | 972 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 440 | 440 | 461 | 461 | 882 | 464 | 670 | 375 | 468 | 1,650 | 10 | 139 | 303 | 471 | 241 | 1,541 | 1,204 | 934 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 111 | 146 | 23 | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 46,787 | 49,032 | 50,569 | 52,294 | 54,136 | 55,737 | 57,322 | 59,152 | 61,160 | 63,188 | 64,904 | 66,932 | 68,165 | 70,719 | 71,020 | 72,531 | 72,750 | 72,306 | 70,830 | 71,135 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 141 | 132 | 161 | 177 | 60 | 60 | 60 | 177 | 60 | 60 | 60 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 141 | 132 | 161 | 177 | 60 | 60 | 60 | 177 | 60 | 60 | 60 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 42,731 | 44,657 | 45,999 | 47,427 | 48,953 | 50,583 | 52,007 | 53,561 | 55,140 | 56,730 | 58,362 | 60,197 | 61,620 | 44,929 | 45,908 | 48,338 | 49,507 | 50,849 | 50,127 | 37,359 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 42,731 | 44,657 | 45,999 | 47,427 | 48,953 | 50,583 | 52,007 | 53,561 | 55,140 | 56,730 | 58,362 | 60,197 | 61,620 | 44,929 | 45,908 | 48,338 | 49,506 | 50,845 | 50,123 | 37,334 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1 | 4 | 4 | 25 | ||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 36 | 36 | 20 | 2,234 | 2,234 | 1,980 | 21,083 | 20,332 | 19,301 | 18,155 | 16,329 | 15,555 | 28,873 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 36 | 36 | 20 | 2,234 | 2,234 | 1,980 | 21,083 | 20,332 | 19,301 | 18,155 | 16,329 | 15,555 | 28,873 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,056 | 4,374 | 4,570 | 4,866 | 5,183 | 5,154 | 5,315 | 5,555 | 5,985 | 6,297 | 4,176 | 4,340 | 4,388 | 4,648 | 4,720 | 4,832 | 4,911 | 5,068 | 5,087 | 4,843 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,056 | 4,374 | 4,570 | 4,866 | 5,183 | 5,154 | 5,315 | 5,555 | 5,985 | 6,297 | 4,176 | 4,340 | 4,388 | 4,547 | 4,720 | 4,832 | 4,911 | 5,068 | 5,087 | 4,843 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 101 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 176,219 | 174,841 | 176,486 | 186,957 | 186,033 | 208,878 | 210,311 | 235,561 | 242,047 | 267,727 | 235,093 | 232,882 | 219,365 | 246,531 | 223,259 | 225,977 | 222,401 | 244,112 | 264,365 | 251,418 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 6,695 | 4,491 | 11,110 | 12,488 | 11,118 | 22,569 | 19,636 | 30,537 | 39,880 | 64,042 | 28,131 | 25,893 | 18,512 | 43,388 | 19,111 | 24,012 | 27,257 | 50,198 | 71,946 | 60,350 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,695 | 4,491 | 4,917 | 10,060 | 7,958 | 20,141 | 17,208 | 30,297 | 39,640 | 63,802 | 27,889 | 25,446 | 18,065 | 42,941 | 18,286 | 23,187 | 26,828 | 49,313 | 71,061 | 59,124 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,581 | 8,471 | 10,808 | 5,219 | 30,235 | 56,852 | 15,456 | 6,834 | 11,731 | 32,703 | 3,476 | 3,788 | 10,554 | 33,712 | 48,811 | 19,487 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,774 | 2,369 | 1,401 | 2,516 | 3,233 | 9,261 | 3,180 | 3,310 | 2,824 | 3,346 | 3,366 | 3,111 | 3,393 | 7,070 | 5,177 | 6,272 | 6,998 | 8,874 | 12,935 | 7,065 |
4. Người mua trả tiền trước | 7 | 7 | 282 | 107 | 7 | 7 | 3,753 | 73 | 8 | 1,016 | 307 | 210 | 2,125 | 1,824 | 5,569 | 1,669 | 11 | 25 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 717 | 695 | 1,980 | 5,488 | 1,002 | 786 | 819 | 18,669 | 695 | 1,091 | 1,761 | 10,473 | 610 | 351 | 3,705 | 8,163 | 1,185 | 2,748 | 3,693 | 12,572 |
6. Phải trả người lao động | 899 | 1,087 | 1,225 | 1,682 | 1,220 | 1,069 | 1,661 | 2,254 | 1,511 | 1,771 | 1,085 | 3,293 | 1,313 | 1,905 | 2,989 | 2,540 | 1,686 | 1,478 | 4,492 | 4,149 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 46 | 25 | 74 | 557 | ||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 169 | 140 | 105 | 163 | 436 | 239 | 526 | 585 | 367 | 404 | 5,948 | 451 | 434 | 413 | 478 | 293 | 530 | 499 | 736 | 14,960 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 136 | 199 | 199 | 204 | 204 | 208 | 208 | 252 | 256 | 265 | 265 | 268 | 278 | 288 | 290 | 306 | 306 | 308 | 308 | 310 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,192 | 2,428 | 3,160 | 2,428 | 2,428 | 240 | 240 | 240 | 242 | 447 | 447 | 447 | 825 | 825 | 430 | 886 | 886 | 1,226 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 240 | 240 | 240 | 240 | 445 | 445 | 445 | 825 | 825 | 350 | 425 | 425 | 845 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 6,032 | 2,268 | 3,000 | 2,268 | 2,268 | 2 | 2 | 2 | 80 | 461 | 461 | 381 | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 169,524 | 170,349 | 165,376 | 174,469 | 174,914 | 186,310 | 190,675 | 205,024 | 202,167 | 203,685 | 206,962 | 206,989 | 200,853 | 203,143 | 204,148 | 201,965 | 195,144 | 193,914 | 192,418 | 191,068 |
I. Vốn chủ sở hữu | 169,524 | 170,349 | 165,376 | 174,469 | 174,914 | 186,310 | 190,675 | 205,024 | 202,167 | 203,685 | 206,962 | 206,989 | 200,853 | 203,143 | 204,148 | 201,965 | 195,144 | 193,914 | 192,418 | 191,068 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 | 146,572 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | 9,934 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 22,953 | 13,844 | 8,871 | 17,964 | 18,409 | 29,804 | 34,169 | 48,518 | 45,661 | 47,180 | 50,457 | 50,484 | 44,348 | 46,638 | 47,643 | 45,459 | 38,639 | 37,409 | 35,913 | 34,563 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 176,219 | 174,841 | 176,486 | 186,957 | 186,033 | 208,878 | 210,311 | 235,561 | 242,047 | 267,727 | 235,093 | 232,882 | 219,365 | 246,531 | 223,259 | 225,977 | 222,401 | 244,112 | 264,365 | 251,418 |