TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 104,791 | 68,388 | 52,750 | 38,642 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,306 | 12,526 | 7,743 | 1,275 |
1. Tiền | 6,306 | 12,526 | 7,743 | 1,275 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 10,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 74,096 | 29,441 | 31,559 | 26,670 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 68,431 | 29,246 | 20,449 | 10,395 |
2. Trả trước cho người bán | 5,470 | | 8,915 | 16,275 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 195 | 195 | 2,195 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 23,471 | 16,090 | 12,850 | 9,793 |
1. Hàng tồn kho | 23,471 | 16,090 | 12,850 | 9,793 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 918 | 331 | 598 | 904 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 75 | 90 | 80 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 19 | 518 | 904 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 843 | 222 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,485 | 19,530 | 19,988 | 18,848 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 17,954 | 17,936 | 18,390 | 18,843 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,434 | 5,416 | 5,870 | 6,323 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 12,520 | 12,520 | 12,520 | 12,520 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,530 | 1,581 | 1,593 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,600 | 1,600 | 1,600 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -70 | -19 | -7 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 13 | 5 | 5 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1 | 13 | 5 | 5 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 124,276 | 87,918 | 72,737 | 57,489 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 66,969 | 32,011 | 19,403 | 7,338 |
I. Nợ ngắn hạn | 66,969 | 32,011 | 19,403 | 7,338 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 65,024 | 30,675 | 17,209 | 6,778 |
4. Người mua trả tiền trước | 923 | 587 | 1,199 | 501 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 790 | 749 | 881 | 59 |
6. Phải trả người lao động | 233 | | 113 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,307 | 55,907 | 53,334 | 50,152 |
I. Vốn chủ sở hữu | 57,307 | 55,907 | 53,334 | 50,152 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 55,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,307 | 5,907 | 3,334 | 152 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 124,276 | 87,918 | 72,737 | 57,489 |