(vdg)

17.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh331,988215,139163,79542,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,682
3. Doanh thu thuần (1)-(2)331,988213,456163,79542,215
4. Giá vốn hàng bán324,707204,156156,16140,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,2829,3017,6341,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính615111
7. Chi phí tài chính8286747
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng647966730
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5744,2412,7661,038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8473,4314,132451
12. Thu nhập khác112
13. Chi phí khác3613570
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-35-134-68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8133,2974,064451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành41272488159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)41272488159
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4002,5723,183392
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4002,5723,183392

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,79168,38852,75038,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,30612,5267,7431,275
1. Tiền6,30612,5267,7431,275
2. Các khoản tương đương tiền10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,09629,44131,55926,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng68,43129,24620,44910,395
2. Trả trước cho người bán5,4708,91516,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1951952,195
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho23,47116,09012,8509,793
1. Hàng tồn kho23,47116,09012,8509,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác918331598904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn759080
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19518904
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước843222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,48519,53019,98818,848
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,95417,93618,39018,843
1. Tài sản cố định hữu hình5,4345,4165,8706,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,52012,52012,52012,520
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5301,5811,593
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6001,6001,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-70-19-7
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11355
1. Chi phí trả trước dài hạn11355
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,27687,91872,73757,489
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả66,96932,01119,4037,338
I. Nợ ngắn hạn66,96932,01119,4037,338
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,02430,67517,2096,778
4. Người mua trả tiền trước9235871,199501
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước79074988159
6. Phải trả người lao động233113
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,30755,90753,33450,152
I. Vốn chủ sở hữu57,30755,90753,33450,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,3075,9073,334152
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,27687,91872,73757,489
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |