Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 |
TÀI SẢN | |||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 104,791 | 51,078 | 68,388 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,306 | 6,309 | 12,526 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 74,096 | 22,963 | 29,441 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 23,471 | 21,502 | 16,090 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 918 | 304 | 331 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,485 | 19,801 | 19,530 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||
II. Tài sản cố định | 17,954 | 18,201 | 17,936 |
III. Bất động sản đầu tư | |||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,530 | 1,581 | 1,581 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 6 | 13 |
VII. Lợi thế thương mại | |||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 124,276 | 70,879 | 87,918 |
A. Nợ phải trả | 66,969 | 13,919 | 32,011 |
I. Nợ ngắn hạn | 66,969 | 13,919 | 32,011 |
II. Nợ dài hạn | |||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,307 | 56,960 | 55,907 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 124,276 | 70,879 | 87,918 |