(vdg)

16
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,79151,07868,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,3066,30912,526
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,09622,96329,441
IV. Tổng hàng tồn kho23,47121,50216,090
V. Tài sản ngắn hạn khác918304331
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,48519,80119,530
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định17,95418,20117,936
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn12
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5301,5811,581
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1613
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,27670,87987,918
A. Nợ phải trả66,96913,91932,011
I. Nợ ngắn hạn66,96913,91932,011
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,30756,96055,907
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,27670,87987,918
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |