TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,103,177 | 277,072 | 395,513 | 1,062,654 | 598,244 | 38,351 | 553,139 | 376,516 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 431 | 1,030 | 425 | 456 | 363 | 128 | 341 | 388 |
1. Tiền | 431 | 1,030 | 425 | 456 | 363 | 128 | 341 | 388 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 330 | 7,169 | 9,864 | 28,164 | 3,535 | 15,238 | 14,978 | 1,430 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 291 | 6,293 | 9,003 | 24,999 | 3,443 | 15,176 | 14,978 | 718 |
2. Trả trước cho người bán | | | 103 | 1,738 | 92 | 23 | | 713 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 39 | 876 | 758 | 1,428 | | 40 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,018,738 | 268,335 | 383,516 | 964,579 | 555,682 | 22,461 | 522,426 | 357,929 |
1. Hàng tồn kho | 1,018,738 | 285,704 | 383,516 | 964,579 | 555,682 | 22,461 | 522,426 | 357,929 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -17,369 | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 83,678 | 537 | 1,708 | 69,455 | 38,664 | 524 | 15,394 | 16,768 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 226 | 510 | 1,578 | 375 | 344 | 524 | 1,313 | 1,667 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 82,701 | 26 | | 69,064 | 38,296 | | 14,081 | 15,101 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 751 | 2 | 130 | 17 | 23 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 202,039 | 252,185 | 239,185 | 237,635 | 283,133 | 189,320 | 212,847 | 229,275 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 178,101 | 232,175 | 230,813 | 217,677 | 255,885 | 165,621 | 193,397 | 218,796 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 178,092 | 232,160 | 230,792 | 217,650 | 255,885 | 165,621 | 193,326 | 218,686 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 9 | 15 | 21 | 27 | | | 71 | 110 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 294 | | | 2,247 | | 193 | 203 | 599 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 294 | | | 2,247 | | 193 | 203 | 599 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,644 | 20,010 | 8,372 | 17,711 | 27,248 | 23,506 | 19,247 | 9,880 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,644 | 20,010 | 8,372 | 17,711 | 27,248 | 23,506 | 19,247 | 9,880 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,305,216 | 529,257 | 634,698 | 1,300,289 | 881,377 | 227,671 | 765,986 | 605,791 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,158,671 | 383,436 | 529,752 | 1,193,420 | 782,777 | 175,380 | 734,688 | 575,791 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,081,539 | 282,654 | 432,423 | 1,095,693 | 675,604 | 145,515 | 620,513 | 437,792 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 64,804 | 25,400 | 223,819 | 235,778 | 278,561 | 41,400 | 24,112 | 40,740 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 88,388 | 50,534 | 76,368 | 96,742 | 55,871 | 39,415 | 34,403 | 23,448 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,232 | 2,460 | 14,567 | 6,684 | 905 | 1,004 | 1,583 | 877 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,093 | 12,064 | 5,418 | 2,892 | 1,921 | 10,651 | 928 | 1,843 |
6. Phải trả người lao động | 21,578 | 27,601 | 25,708 | 25,541 | 33,184 | 29,544 | 16,186 | 16,219 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 279 | 33 | 67 | 1,304 | | | | 214 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 878,968 | 160,953 | 82,116 | 724,037 | 304,331 | 21,578 | 521,622 | 330,593 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,197 | 3,609 | 4,360 | 2,714 | 830 | 1,923 | 21,680 | 23,858 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 77,132 | 100,782 | 97,329 | 97,727 | 107,173 | 29,865 | 114,175 | 137,999 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 4,867 | 19,057 | 22,952 | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 72,265 | 81,724 | 74,377 | 97,727 | 107,173 | 29,865 | 114,175 | 137,999 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 146,545 | 145,821 | 104,945 | 106,869 | 98,601 | 52,291 | 31,298 | 30,000 |
I. Vốn chủ sở hữu | 138,241 | 135,799 | 102,036 | 105,451 | 97,444 | 52,291 | 30,000 | 30,000 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 86,782 | 86,782 | 66,300 | 66,300 | 51,000 | 51,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | 8,097 | 5,295 | 1,291 | 1,291 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 51,459 | 49,017 | 21,994 | 28,811 | 45,153 | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | 5,645 | 5,045 | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 8,304 | 10,022 | 2,909 | 1,418 | 1,156 | | 1,298 | |
1. Nguồn kinh phí | | 10,022 | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 8,304 | | 2,909 | 1,418 | 1,156 | | 1,298 | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,305,216 | 529,257 | 634,698 | 1,300,289 | 881,377 | 227,671 | 765,986 | 605,791 |