CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex (vct)

8.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)154
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)125
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)125

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,82231,88427,81928,64030,05428,05032,68937,94542,24579,49889,12054,722109,74099,26173,34066,97648,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,283268726791,8855083,2487531,7292,6578,6548133,46611,09810,0819,9365,671
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0221,02222225222,4602,02222221,0001,0001,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,89123,85716,21916,49817,09814,68317,20826,81428,40433,96340,60839,88345,90579,72054,92247,68528,895
IV. Tổng hàng tồn kho7,6216,73311,50211,43710,49210,39610,21010,35712,09040,82439,72412,15754,1667,8866,4197,55211,705
V. Tài sản ngắn hạn khác444457312,0541341,8686,204558918802573
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,52210,0099,0679,5389,5059,2109,50611,31711,80112,52013,29248,7376,87532,73132,3818,6946,558
I. Các khoản phải thu dài hạn3493203204174191701702976951,724
II. Tài sản cố định8,0178,2247367657947298411,1071,4141,8692,3293,0814,2224,7364,6165,2273,447
III. Bất động sản đầu tư7,6837,8788,0738,2688,4638,6588,8539,0499,19243,351
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,11624,044
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3331,0001,0001,0229041,0221,0221,0221,0222222
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1721,7856478946372132012032142524017731,2771,4822,1562,418973
VII. Lợi thế thương mại94990183204246332392
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,04692,018102,412103,459116,615131,992105,72175,67054,902
A. Nợ phải trả43,82843,73844,79444,36345,05042,41244,02946,25051,38285,90594,32888,46296,363107,34982,77156,02138,341
I. Nợ ngắn hạn43,82843,73844,79444,36344,93942,30143,91946,18350,69755,92264,38983,93689,890100,32770,21456,02135,441
II. Nợ dài hạn1101101106768529,98229,9394,5266,4747,02212,5582,900
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,484-1,845-7,908-6,185-5,491-5,151-1,8343,0122,6656,1138,08514,99620,25224,64222,94919,64916,562
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,04692,018102,412103,459116,615131,992105,72175,67054,902
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |