CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,91718,16728,97727,16290,54579,563132,867132,95068,35138,35876,80265,782218,112260,773182,57297,425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,91718,16728,97727,16290,54579,563132,867132,95068,35138,35876,80265,782218,112260,773182,57297,425
4. Giá vốn hàng bán20,26414,48323,06917,35573,26566,111117,704109,90349,36727,77768,23051,489194,304216,811150,72080,411
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,6533,6845,9099,80717,28113,45215,16323,04718,98410,5828,57214,29323,80843,96231,85217,014
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1851,8361,7612,7813,2614,0115,1473,8375,0322,5633,7108,01214,94112,70011,50711,846
7. Chi phí tài chính1722421685331377694201,1551,1042,7321,391393715
-Trong đó: Chi phí lãi vay10418168332937765669211496300226
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9567539371,2781,6411,3321,5461,2155956625051,1164,9435,559109389
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8576,3815,5757,6538,1958,64212,55916,68214,88111,09811,46715,02819,86617,86616,80315,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)853-1,8561,1413,57210,3747,4526,1298,8938,5401,365-8455,05811,20931,84626,05512,633
12. Thu nhập khác4672,1395,9322482,4758,7537,5071,1604,1702,3395,9421,4445353172,061
13. Chi phí khác1841045413361,296326951511120352
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2832,139-105,9322032,0628,7176,2111,1283,4752,3395,9261,4344163132,009
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1362831,1319,50410,5779,51414,84615,1049,6684,8401,49410,98412,64232,26226,36814,642
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành276571601,3312,1422,1583,1893,5442,3991,1313102,4023,1458,2114,6863,906
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-407-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)276571601,3312,1422,1583,1893,5442,3991,1313102,4022,7398,2114,6863,905
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,7091,1838,5839,90324,05021,68210,737
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-204181,6841,567460
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,7091,1838,6039,48522,36620,11510,277

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,29057,51252,94059,44578,63797,26193,935113,481101,55981,27460,097121,020169,147206,768191,341160,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,9989,2985,3913,88724,2977,50618,63517,61124,89916,76427,40867,03185,876113,241134,99639,335
1. Tiền2,1218,6985,3913,8879,2977,50618,63517,61124,89916,76411,40815,93134,47237,76947,05539,335
2. Các khoản tương đương tiền29,87760015,00016,00051,10051,40475,47287,941
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,00035,00035,00040,00030,00045,00045,00050,00050,00048,00010,0006,60055019,4821,83893,349
1. Chứng khoán kinh doanh45,00048,00010,0006,60055019,4821,83893,349
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,00035,00035,00040,00030,00045,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,9749,8118,56311,31216,65435,64817,05234,26910,8717,88714,35735,77060,64745,02728,71018,703
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,3225,9146,0398,65113,96819,29912,2203,0545,6042,06611,40424,94134,02718,56919,3846,202
2. Trả trước cho người bán2,5963,36389190924612,97943626,6231,3723,4579348,55123,66221,969998138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5,2918,260
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3161,6261,6511,7522,4403,3704,3964,5923,8942,4142,0692,3664,1005,1093,6564,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,260-1,091-18-50-50-88-1,141-619-619
IV. Tổng hàng tồn kho1,4182594763833,1562,6286,0144,2638,0957243624593,58011,82816,2533,547
1. Hàng tồn kho1,4182594763833,1562,6286,0144,2638,0957243624594,51811,82816,3203,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-938-67
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9013,1453,5103,8634,5306,4797,2337,3387,6947,8997,97011,16018,49317,1909,5445,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19111735531011211551
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8823,1093,4793,8634,5306,4797,2167,3037,6416,9896,8697,7576,1686,6286,3324,046
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước362122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8091,0893,28612,32310,5633,2131,599
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,70437,36738,66142,29146,05949,01053,40465,10268,30070,18572,41373,23952,26159,30075,70159,395
I. Các khoản phải thu dài hạn5502,5501,5501,5501,5501,0501,0501,3001,3004,761
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5502,5501,5501,5501,5501,0501,0501,3001,3004,761
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,02211,80114,14716,56919,12821,43622,64123,11525,39426,29928,0697,61810,31011,56911,03213,170
1. Tài sản cố định hữu hình10,02211,80114,14716,56919,12821,43622,64123,11525,35126,29928,0697,61810,27511,49910,92613,029
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình433570106141
III. Bất động sản đầu tư20,63521,75622,96424,17225,38026,52327,47128,41829,10530,04230,97952,30927,25027,92529,25329,223
- Nguyên giá36,77836,77836,77836,77836,77836,77836,77836,77836,51736,51736,51755,79129,67029,67030,54829,596
- Giá trị hao mòn lũy kế-16,142-15,022-13,814-12,605-11,397-10,254-9,307-8,359-7,412-6,475-5,537-3,483-2,421-1,746-1,294-373
IV. Tài sản dở dang dài hạn1222,13122,166399
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9452,24212,24212,24212,11512,11510,00010,19810,39610,39613,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,0002,2422,2422,2422,2422,242
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,00010,00010,00010,00010,00010,19810,39610,39613,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-55-127-127
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5511,259262591,7291,2502,7742,743466507963
1. Chi phí trả trước dài hạn5511,25926259479571041496
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4074071
3. Tài sản dài hạn khác1,2501,2502,3112,326466466466
VII. Lợi thế thương mại4171,7602,0542,3472,640
TỔNG CỘNG TÀI SẢN85,99494,87991,601101,735124,696146,271147,339178,583169,860151,459132,510194,259221,407266,069267,042220,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,32927,32920,53428,63952,52979,30077,020108,771114,83496,30771,477127,420144,106185,618206,838177,780
I. Nợ ngắn hạn16,70223,28519,16322,80845,73472,77969,271105,646103,78443,51131,14684,91898,824130,55060,31139,329
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,6797507251,5554,6374,5001,09317,959800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,6033,9522,3845,50711,48612,55516,6848,4868,4586,8082,82823,15240,2298,52618,3643,743
4. Người mua trả tiền trước1,8153,6585791,26034710,9661,69338,8105,2698,05432023,4358,1296,72712,11712,099
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước206871901,1326371,2031,8111,2109356754891,7322,6896,6495,7184,188
6. Phải trả người lao động6701,1051,8102,5261,8961,2542,7681,6166894426001,93930
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0591,5981,0032,6322,5771,8621,1151,6107229183639322,066504315
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,5973,9711,9602,18410,16615,06514,96617,86839,898
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4205,7597,5935,34714,25421,95127,32130,63545,85325,82123,55832,89142,69386,66422,46118,998
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7132,9453,0483,1252,7612,5702,1661,4051,0729902,4322,2532,2131,959317-14
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,6264,0441,3715,8316,7956,5217,7493,12511,05052,79540,33142,50345,28255,068146,528138,451
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác65264365265259365862362337813,08813,40115,90818,65216,26933,87325,626
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn112,558112,757
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1881379768
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,672
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9743,4017195,1796,2025,8637,1252,50239,70726,93026,59526,44338,662
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,66567,55071,06773,09672,16766,97070,31969,81255,02555,15261,03366,83877,30180,45060,20442,244
I. Vốn chủ sở hữu67,66567,55071,06773,09672,16766,97070,31969,81255,02555,15261,03366,83877,30180,45060,20442,244
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00026,085
2. Thặng dư vốn cổ phần898989129129
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-512
8. Quỹ đầu tư phát triển8,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9005,8805,8806,0246,3526,3522,537617
9. Quỹ dự phòng tài chính3,0203,0203,2282,9441,741746182
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối28,76528,65032,16734,19633,26728,07031,41930,91216,12516,25222,13324,54226,63330,12318,39010,166
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,95611,28212,1458,9145,065
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN85,99494,87991,601101,735124,696146,271147,339178,583169,860151,459132,510194,259221,407266,069267,042220,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |