CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

7.20
0.60
(9.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,23824,96817,14911,36011,7133,0467,0583,1005,9656,4523,0852,6656,7768,5988,4635,1405,4576,0338,2797,393
4. Giá vốn hàng bán3,82022,71914,1328,4639,5282,1996,3832,0346,6425,4732,0341,5935,4647,6576,6613,2873,0883,7615,4775,028
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4182,2483,0172,8972,1858476751,066-6779801,0511,0711,3129411,8031,8532,3682,2722,8022,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính4973901412444626531,002698201947071157211757281361,1322271,262159
7. Chi phí tài chính-3244941102454543272159728354
-Trong đó: Chi phí lãi vay2244944724534432797354
9. Chi phí bán hàng43428540025439021017418131117837226217153283283300338315325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4279451,5779531,6621,2031,3069042,6851,3201,4219541,7859091,3351,5462,4881,4331,7152,016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)861,3651,0871,824572811517-2,881-32585522489121597126992,031130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)871,3671,0741,952591294657342221522489021596,6326992,043130
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)521,0888521,562473233416742131486387191275,7046011,765104
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)521,0888521,562473233416742131486387191275,7046011,765104

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn64,51953,90161,83854,75251,14251,20553,12053,94357,51653,51153,73053,17252,94051,65656,31457,24359,44559,05864,71465,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,02830,95534,11436,43531,99810,9589,61310,1519,2987,9528,1557,0795,3913,53522,7027,1763,8873,9953,5073,938
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,00026,00030,00030,00035,00035,00035,00035,00035,00036,10020,00035,00040,00040,00040,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,05615,04820,93812,6678,8559,9029,8618,1849,8117,0436,5136,9858,5637,8339,36010,91911,31210,65616,73714,783
IV. Tổng hàng tồn kho10,8675,0243,6142,5171,4181,5578601,0512592826856334765275523783833603552,019
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5682,8743,1723,1332,8722,7882,7864,5583,1493,2343,3773,4753,5103,6603,7003,7693,8634,0474,1154,399
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,60730,84131,42932,07234,77734,56835,42835,25736,10736,95836,85938,35938,66139,86540,48641,38242,29143,21244,16145,110
I. Các khoản phải thu dài hạn5505505505502,5502,5502,5502,5502,5502,5501,5501,5501,5501,5501,5501,5501,5501,5501,5501,550
II. Tài sản cố định1471,2711,3169,79310,02210,29910,70511,25311,80112,35012,94914,14714,14714,74715,35415,96116,56917,18717,83418,481
III. Bất động sản đầu tư28,87328,00628,40920,39820,63520,91521,15221,45421,75622,05822,36022,66222,96423,56823,56823,87024,17224,47424,77625,078
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9459459451,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37692093855708041,02114
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN94,12684,74293,26786,82485,92085,77488,54789,20093,62490,46890,58991,53191,60191,52196,80198,624101,735102,269108,875110,248
A. Nợ phải trả22,68113,28522,90317,59718,27018,59721,39521,64526,09023,00823,13124,20420,53420,54025,85728,40128,63934,87742,08345,221
I. Nợ ngắn hạn21,80812,36321,82816,32716,63316,30218,57718,15522,12417,83319,46223,12019,16318,86923,77125,79922,80833,06039,92939,877
II. Nợ dài hạn8739221,0751,2711,6372,2952,8183,4903,9665,1753,6701,0841,3711,6702,0872,6025,8311,8172,1555,344
B. Nguồn vốn chủ sở hữu71,44571,45770,36469,22767,64967,17667,15367,55667,53467,46067,45867,32871,06770,98170,94370,22473,09667,39366,79165,027
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN94,12684,74293,26786,82485,92085,77488,54789,20093,62490,46890,58991,53191,60191,52196,80198,624101,735102,269108,875110,248
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |