CTCP Chứng khoán Bản Việt (vci)

32.50
-0.50
(-1.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)943,0981,201,6831,864,457889,394689,765312,949489,774293,321
a. Lãi bán các tài sản tài chính856,2431,431,8741,589,793893,176591,499268,376288,808261,641
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-8,945-297,176219,554-60,51647,853-28,618132,035
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL95,80066,98655,11156,73550,41273,19168,93131,680
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)78,12764,2473,30318,64815,818
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu688,950708,154576,918295,297331,722443,327267,014159,640
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)174,362107,41194,549
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán535,3801,011,222857,253466,369433,7051,016,984497,732355,342
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2732,6001,9943,30810,805
1.8. Doanh thu tư vấn39,34052,145285,28434,26556,93433,008262,72572,853
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán12,03810,9979,56811,9759,59110,1337,0436,605
1.11. Thu nhập hoạt động khác1,16438315,46411,0431,4151,7711,6505,892
Cộng doanh thu hoạt động2,472,4613,156,2433,707,0691,729,5921,540,9441,821,4791,536,742893,653
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)496,358900,399650,261203,461149,05190,77255,51628,357
a. Lỗ bán các tài sản tài chính494,192936,490616,697273,047129,87043,61046,60116,716
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1,627-37,12933,564-69,58619,18147,1628,91511,641
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL5391,038
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-214-38-105-2,026-1,6216,174
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh40,21619,50330,16213,1987,0109,43322,5062,212
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán437,073429,271570,693267,851265,878328,657280,510174,667
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn72,59629,18958,24517,52024,23624,03155,86626,760
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán17,35420,16910,36010,97811,08212,62414,85211,032
2.12. Chi phí khác6,6279,0355,41118,68814,87813,082
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động1,063,5971,398,5311,326,134522,004462,563482,178442,508262,284
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện17,09928,28020,6751,2801,422
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ6,5977,2684,9424,5798,5048,0246,2715,399
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính23,69635,54825,6175,8599,9278,0246,2715,399
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện131,086116,5129,7425,300840
4.2. Chi phí lãi vay562,553477,360330,777173,513165,278250,503179,161132,701
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác46,522106,57827,32211,809
Cộng chi phí tài chính740,161700,450367,840190,623166,118250,503179,161132,701
V. CHI BÁN HÀNG34,909
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN122,38876,767152,94972,40567,20193,751129,42888,185
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG570,0101,016,0421,850,853950,418854,9901,003,072791,916415,882
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác13244,54369621188,55411,119300
8.2. Chi phí khác484733717057293
Cộng kết quả hoạt động khác12843,696-268621188,38411,0627
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ570,1391,059,7391,850,585951,039855,0071,011,456802,978415,889
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện580,7101,319,7861,664,596941,969826,3351,087,236679,857415,889
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-10,572-260,047185,9909,07028,672-75,780123,121
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN78,234190,761351,867182,127161,827188,834147,88278,378
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành64,320250,981309,749182,423155,223192,707128,69379,615
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13,914-60,22142,119-2966,603-3,87319,188-1,237
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096335,052
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,459
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN577,605-635,5231,238,958-236,771-72,18899,217497,706
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán577,605-635,5231,238,958-236,771-72,18899,217497,706
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện577,605-635,5231,238,958-236,771-72,18899,217497,706
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu577,605-635,5231,238,958-236,771-72,18899,217497,706
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN17,174,44914,157,69316,568,9668,312,1717,173,1036,430,4946,342,8073,075,626
I. Tài sản tài chính16,979,55514,105,85216,415,0708,214,6437,007,6696,427,8096,224,2163,068,019
1. Tiền và các khoản tương đương tiền787,8983,423,5021,131,749642,513794,5121,144,362486,703545,671
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)122,138665,2581,221,516614,824794,903425,294451,642752,189
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)380,900885,889753,719106,000261,500
4. Các khoản cho vay7,992,4685,279,2797,701,2373,881,6433,032,2752,791,5823,437,4381,397,155
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)6,603,8293,734,0095,323,8102,712,6581,730,9732,038,6121,824,729359,606
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-2,170-2,170-2,170-2,384-2,422-2,527-4,553-27,533
7. Các khoản phải thu848,56891,374236,147221,79944,76727,12736,17036,992
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp31,21328,33430,82314,8337,6814,8418,01617,274
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác227,9312,30620,16524,687345,4043193,7892,523
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-13,220-1,928-1,928-1,928-1,925-1,798-19,718-15,859
II.Tài sản ngắn hạn khác194,89451,841153,89697,528165,4342,685118,5917,607
1. Tạm ứng839735306325492,136440506
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ3373437763294611317
3. Chi phí trả trước ngắn hạn45,2694,3882,5745,4996515031,8814,973
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn1,948
5. Tài sản ngắn hạn khác147,25746,137150,71591,334164,204116,1562,110
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN80,68685,05867,29970,23469,85879,50259,20534,922
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định23,42623,49713,15614,3849,90718,22625,3269,490
1. Tài sản cố định hữu hình15,72622,4569,9618,0354,9899,70611,5687,262
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,7001,0403,1956,3494,9188,52013,7592,228
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,6507,3605,8105,6506,9401,5121361,925
V. Tài sản dài hạn khác51,61154,20248,33450,20153,01159,76433,74323,508
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn8,5716,8644,9285,9875,8535,8465,6784,469
2. Chi phí trả trước dài hạn7,94413,29110,70212,95117,08625,4942,1724,433
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,235
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán24,94123,91522,59121,16920,00018,37015,87013,370
5. Tài sản dài hạn khác10,15410,13210,11210,09410,07210,05310,022
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,255,13514,242,75116,636,2658,382,4057,242,9606,509,9966,402,0123,110,548
C. NỢ PHẢI TRẢ9,883,9057,747,28310,094,4023,860,9193,191,3542,867,0183,382,6171,833,990
I. Nợ phải trả ngắn hạn9,465,7727,487,4659,615,4823,733,8573,089,0952,753,3153,240,2361,833,601
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn8,979,2756,326,2076,362,6802,696,1301,450,980984,8601,434,460627,508
1.1. Vay ngắn hạn8,979,2756,326,2076,362,6802,696,1301,450,980984,8601,434,460627,508
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn120,000547,1001,964,070668,3201,081,5701,335,420906,250466,500
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán13,20912,40079,58218,8755,1149,4088,9583,850
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn159,63816,021587,194100,11412,21077,0106,403
9. Người mua trả tiền trước37822152,5517,971210126,325462,392571,265
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,61946,067157,63095,85555,82037,75756,14536,564
11. Phải trả người lao động99,745112,156326,84689,087106,863139,072137,81756,841
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên140
13. Chi phí phải trả ngắn hạn47,275110,24772,91229,82162,46166,53580,46621,424
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn15,632317,04511,87827,685313,86753,932146,73842,735
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi510
II. Nợ phải trả dài hạn418,133259,818478,920127,061102,259113,703142,380390
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn80
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư310
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả418,133259,818478,920127,061102,259113,703142,380
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU7,371,2306,495,4686,541,8634,521,4874,051,6063,642,9783,019,3951,276,558
I. Vốn chủ sở hữu7,371,2306,495,4686,541,8634,521,4874,051,6063,642,9783,019,3951,276,558
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,388,5004,364,4993,334,5002,240,9172,228,3172,212,5161,772,3401,032,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu4,375,0004,354,9993,330,0001,656,0001,644,0001,629,9991,200,0001,032,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần13,5009,5004,500584,917585,318582,518572,400
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-1,001-60
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý1,607,7361,030,1301,665,654426,695326,301398,489497,706
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ67,49667,49667,496115,75777,67444,16244,48617,101
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp233,096233,096194,162156,079122,56778,40551,020
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối1,307,497800,2461,241,1171,543,9551,263,234865,243626,45999,222
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện1,307,135791,4261,024,2591,475,8891,202,424827,370527,962
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện3638,820216,85868,06660,81037,87298,497
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát77,216
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU17,255,13514,242,75116,636,2658,382,4057,242,9606,509,9966,402,0123,110,548
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |