Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 535,759 | 447,623 | 352,305 | 430,203 | 256,482 | 100,974 | 155,440 | 369,166 | 187,481 | 416,048 | 228,988 | 496,135 | 432,820 | 525,595 | 504,457 | 390,530 | 86,959 | 215,280 | 196,625 | 204,427 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 533,945 | 449,264 | 338,334 | 392,062 | 234,479 | 79,485 | 150,216 | 433,186 | 226,947 | 525,920 | 245,821 | 365,642 | 328,611 | 401,377 | 494,162 | 346,647 | 54,602 | 197,820 | 294,107 | 181,484 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -432 | -6,738 | 5,169 | -896 | 1,312 | 3,167 | -12,528 | -98,640 | -57,833 | -118,723 | -21,980 | 110,776 | 41,796 | 74,684 | -7,703 | 31,590 | 14,670 | -7,927 | -98,850 | 13,537 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 2,247 | 5,098 | 8,802 | 39,037 | 20,690 | 18,322 | 17,751 | 34,620 | 18,367 | 8,851 | 5,147 | 19,717 | 62,412 | 49,533 | 17,997 | 12,293 | 17,686 | 25,387 | 1,368 | 9,406 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 4,790 | 5,049 | 5,960 | 10,572 | 9,993 | 23,979 | 33,582 | 27,138 | 20,011 | 11,122 | 5,975 | 167 | 120 | 1,333 | 1,683 | 1,705 | 7,489 | 4,460 | 4,994 | 7,721 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 206,369 | 234,460 | 180,238 | 187,219 | 176,866 | 169,423 | 155,442 | 162,429 | 169,120 | 180,965 | 195,640 | 182,342 | 156,718 | 136,888 | 100,969 | 88,379 | 55,633 | 64,492 | 86,792 | 93,108 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 29,496 | 27,178 | 79,404 | 14,281 | 56,792 | 60,481 | 42,808 | 13,272 | 36 | 89,941 | 4,162 | |||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 182,684 | 180,658 | 182,073 | 147,272 | 159,665 | 139,528 | 88,916 | 209,747 | 139,954 | 309,727 | 351,794 | 213,834 | 270,794 | 209,280 | 163,344 | 152,565 | 122,742 | 105,041 | 86,021 | 87,702 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 91 | 45 | 136 | 2,600 | 500 | |||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 11,397 | 16,364 | 4,295 | 11,047 | 3,668 | 4,315 | 20,311 | 9,456 | 3,135 | 31,433 | 8,120 | 235,785 | 41,969 | 1,990 | 5,541 | 24,124 | 2,531 | 5,051 | 2,559 | 24,981 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 3,788 | 3,743 | 1,940 | 4,944 | 3,125 | 2,087 | 1,882 | 4,812 | 1,793 | 2,524 | 1,868 | 4,197 | 1,918 | 1,886 | 1,566 | 6,282 | 1,703 | 2,077 | 1,914 | 3,682 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 77 | 777 | 102 | 158 | 97 | 80 | 829 | 126 | 87 | 105 | 64 | 141 | 15,038 | 171 | 114 | 294 | 137 | 10,443 | 170 | 296 |
Cộng doanh thu hoạt động | 974,361 | 915,852 | 806,317 | 805,696 | 666,687 | 500,868 | 499,210 | 796,147 | 521,618 | 1,041,866 | 796,612 | 1,132,693 | 919,376 | 877,189 | 777,811 | 663,879 | 279,793 | 406,844 | 379,075 | 422,416 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 252,856 | 198,418 | 167,723 | 237,868 | 126,879 | 35,897 | 95,714 | 400,448 | 81,981 | 330,122 | 87,848 | 219,945 | 139,656 | 125,964 | 164,697 | 80,815 | 30,198 | -75,386 | 167,834 | 18,411 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 263,943 | 188,657 | 169,211 | 242,084 | 121,594 | 34,185 | 96,328 | 413,575 | 67,794 | 330,370 | 124,752 | 188,057 | 135,912 | 129,230 | 163,498 | 142,175 | 76,209 | 23,979 | 30,684 | 30,835 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -11,261 | 9,250 | -1,703 | -4,355 | 5,068 | 1,696 | -781 | -13,256 | 13,799 | -623 | -37,049 | 31,888 | 3,744 | -3,267 | 1,198 | -61,360 | -46,011 | -99,365 | 137,150 | -12,423 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 175 | 510 | 216 | 139 | 218 | 15 | 167 | 129 | 389 | 375 | 145 | |||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -214 | -45 | 6 | 67 | ||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 14,137 | 10,793 | 13,665 | 15,933 | 5,941 | 3,094 | 15,248 | 6,149 | 3,819 | 5,105 | 4,429 | 16,229 | 4,961 | -40,366 | 49,338 | 4,844 | 2,244 | 2,934 | 3,176 | 2,525 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 168,590 | 134,812 | 167,027 | 138,314 | 118,002 | 89,090 | 82,161 | 98,151 | 112,156 | 181,715 | 37,248 | 44,550 | 244,556 | 159,738 | 121,849 | 79,503 | 62,681 | 90,633 | 35,034 | 70,842 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 28,970 | 12,003 | 18,229 | 22,956 | 13,452 | 8,333 | 37,362 | 7,063 | 7,942 | 9,280 | 4,904 | 44,006 | 4,297 | 5,638 | 4,304 | 3,993 | 4,290 | 4,528 | 4,710 | 7,338 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 3,588 | 3,310 | 3,388 | 4,352 | 4,529 | 4,391 | 6,452 | 4,437 | 4,246 | 5,034 | 2,714 | 2,580 | 2,404 | 2,662 | 3,265 | 2,648 | 2,678 | 2,388 | 2,701 | |
2.12. Chi phí khác | 4,082 | 1,449 | 1,321 | 1,158 | 2,699 | 1,249 | 5,339 | 1,195 | 1,251 | 1,171 | ||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 468,140 | 359,336 | 370,032 | 419,422 | 268,357 | 140,943 | 234,875 | 518,263 | 210,336 | 530,468 | 139,464 | 328,892 | 397,372 | 254,321 | 345,549 | 173,623 | 107,400 | 26,588 | 214,393 | 103,055 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 903 | 14,500 | 2,599 | 22,466 | 5,814 | 15,590 | 1,490 | 1,465 | 2,130 | 420 | 515 | 345 | 535 | |||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 3,716 | 3,269 | 3,334 | 2,102 | -686 | 3,861 | 2,783 | 837 | 1,408 | 2,240 | 685 | 1,306 | 612 | 2,339 | 232 | 1,114 | 644 | 2,589 | 1,021 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 1,320 | |||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 11,473 | 3,526 | ||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 3,716 | 15,645 | 6,861 | 2,102 | 15,820 | 1,913 | 3,861 | 2,783 | 837 | 23,874 | 8,054 | 16,275 | 2,796 | 2,077 | 4,469 | 652 | 1,629 | 644 | 2,934 | 1,556 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | -2,090 | 1,246 | 922 | 11,590 | 24,420 | 63,898 | 31,179 | 105,730 | 10,757 | 25 | 1,940 | 7,637 | 165 | 190 | 630 | 3,915 | 565 | 200 | ||
4.2. Chi phí lãi vay | 199,125 | 189,052 | 178,541 | 174,130 | 132,425 | 112,620 | 130,467 | 115,261 | 117,420 | 114,212 | 110,178 | 96,291 | 76,945 | 47,362 | 39,079 | 30,833 | 39,512 | 64,090 | 51,453 | |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 143,378 | |||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 334 | 6,735 | 5,904 | 5,629 | 9,819 | 14,199 | 16,875 | -6,270 | 22,341 | 87,693 | 2,813 | 22,871 | 1,355 | 1,586 | 1,510 | 1,544 | 1,590 | 8,675 | ||
Cộng chi phí tài chính | 197,370 | 197,033 | 185,366 | 191,349 | 177,617 | 210,521 | 160,674 | 229,927 | 137,602 | 215,870 | 117,050 | 134,990 | 97,646 | 86,168 | 49,037 | 40,812 | 33,053 | 52,103 | 64,655 | 51,653 |
V. CHI BÁN HÀNG | 34,909 | |||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 47,871 | 34,188 | 30,177 | 47,907 | 27,060 | 20,675 | 26,746 | 18,154 | 21,316 | 9,803 | 27,493 | 101,197 | 28,217 | 23,535 | 15,145 | 25,238 | 18,785 | 13,237 | 19,111 | |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 264,695 | 340,940 | 227,603 | 149,119 | 209,473 | 130,642 | 80,776 | 32,585 | 153,201 | 309,598 | 520,658 | 583,889 | 398,938 | 503,868 | 364,159 | 434,951 | 115,732 | 310,012 | 89,723 | 250,153 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 2,838 | 233 | 17 | 96 | 5 | 15 | 632 | 43,911 | 69 | 101 | 1 | 519 | 9 | |||||||
8.2. Chi phí khác | 11 | 295 | 4 | 840 | 7 | 29 | 17 | 291 | ||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 2,827 | -62 | 13 | 96 | 5 | 15 | -208 | 43,904 | 40 | -17 | -291 | 101 | 1 | 519 | 9 | |||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 264,695 | 343,766 | 227,540 | 149,132 | 209,569 | 130,647 | 80,791 | 32,377 | 153,201 | 353,502 | 520,658 | 583,930 | 398,938 | 503,851 | 363,867 | 435,052 | 115,732 | 310,530 | 89,724 | 250,162 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 253,867 | 359,755 | 220,668 | 145,673 | 213,325 | 129,176 | 92,537 | 117,761 | 224,834 | 471,603 | 505,589 | 505,042 | 360,886 | 425,900 | 372,768 | 342,102 | 55,051 | 219,093 | 325,723 | 224,790 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 10,829 | -15,989 | 6,872 | 3,459 | -3,755 | 1,471 | -11,746 | -85,384 | -71,632 | -118,101 | 15,069 | 78,888 | 38,052 | 77,951 | -8,901 | 92,950 | 60,681 | 91,438 | -236,000 | 25,372 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 49,343 | 64,559 | 29,784 | 26,181 | 30,566 | 13,750 | 7,736 | 3,944 | 30,520 | 52,800 | 103,496 | 116,632 | 69,643 | 93,583 | 72,009 | 85,239 | 20,267 | 105,478 | -28,857 | 49,619 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 40,189 | 64,822 | 37,710 | 7,571 | 33,159 | 9,895 | 13,697 | 21,280 | 47,516 | 81,227 | 100,958 | 99,705 | 60,589 | 76,682 | 72,773 | 67,713 | 7,026 | 89,739 | 17,945 | 45,803 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 9,154 | -262 | -7,926 | 18,611 | -2,592 | 3,856 | -5,960 | -17,336 | -16,996 | -28,427 | 2,538 | 16,928 | 9,054 | 16,901 | -764 | 17,526 | 13,241 | 15,739 | -46,802 | 3,816 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 215,352 | 279,207 | 197,756 | 122,951 | 179,003 | 116,897 | 73,054 | 28,433 | 122,681 | 300,702 | 417,162 | 467,297 | 329,295 | 410,269 | 291,858 | 349,813 | 95,465 | 205,053 | 118,581 | 200,543 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 215,352 | 279,207 | 197,756 | 122,951 | 179,003 | 116,897 | 73,054 | 28,433 | 122,681 | 300,702 | 417,162 | 467,297 | 329,295 | 410,269 | 291,858 | 349,813 | 95,465 | 205,053 | 118,581 | 200,543 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | -255,060 | 349,205 | 608,323 | -43,181 | -257,409 | 578,813 | 299,382 | 180,557 | -672,853 | -334,390 | 191,162 | 136,549 | 705,429 | 299,424 | 97,557 | 159,749 | 159,942 | -556,462 | 58,264 | |
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | -43,181 | |||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | -255,060 | 349,205 | 608,323 | -257,409 | 578,813 | 299,382 | 180,557 | -672,853 | -334,390 | 191,162 | 136,549 | 705,429 | 299,424 | 97,557 | 159,749 | 159,942 | -556,462 | 58,264 | ||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | -255,060 | 349,205 | 608,323 | -43,181 | -257,409 | 578,813 | 299,382 | 180,557 | -672,853 | -334,390 | 191,162 | 136,549 | 705,429 | 299,424 | 97,557 | 159,749 | 159,942 | -556,462 | 58,264 | |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | -255,060 | 349,205 | 608,323 | -43,181 | -257,409 | 578,813 | 299,382 | 180,557 | -672,853 | -334,390 | 191,162 | 136,549 | 705,429 | 299,424 | 97,557 | 159,749 | 159,942 | -556,462 | 58,264 | |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 20,322,218 | 23,009,916 | 19,458,499 | 17,174,449 | 16,838,819 | 14,440,733 | 14,917,464 | 14,157,693 | 15,612,206 | 16,347,394 | 16,981,439 | 16,568,966 | 13,599,972 | 11,447,859 | 9,339,082 | 8,312,171 | 6,672,701 | 6,623,086 | 7,007,205 | 7,023,103 |
I. Tài sản tài chính | 20,188,144 | 22,609,416 | 19,197,280 | 16,979,555 | 16,612,390 | 14,388,071 | 14,766,757 | 14,105,852 | 15,453,789 | 16,190,251 | 16,826,108 | 16,415,070 | 13,466,149 | 11,377,242 | 9,220,995 | 8,214,643 | 6,663,767 | 6,416,197 | 6,838,845 | 7,007,669 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,543,517 | 3,903,158 | 1,040,594 | 787,898 | 1,774,586 | 1,903,146 | 3,029,414 | 3,423,502 | 1,839,232 | 2,985,622 | 1,419,586 | 1,131,749 | 655,194 | 1,390,656 | 219,638 | 642,513 | 429,221 | 1,897,867 | 980,082 | 794,512 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 476,161 | 1,007,406 | 839,129 | 122,138 | 1,123,270 | 557,178 | 611,832 | 665,258 | 1,388,384 | 1,231,103 | 921,710 | 1,221,516 | 939,453 | 810,093 | 917,360 | 614,824 | 557,627 | 785,124 | 689,252 | 794,903 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 310,000 | 310,000 | 357,000 | 380,900 | 634,000 | 471,000 | 888,289 | 885,889 | 995,319 | 981,719 | 714,024 | 753,719 | 71,529 | 25,454 | 109,750 | 106,000 | 387,000 | 226,000 | 160,000 | 261,500 |
4. Các khoản cho vay | 10,111,540 | 7,946,526 | 8,572,776 | 7,992,468 | 5,782,744 | 5,395,476 | 5,103,482 | 5,279,279 | 6,613,989 | 6,401,822 | 8,140,166 | 7,701,237 | 6,449,015 | 5,546,046 | 4,871,266 | 3,881,643 | 3,010,257 | 2,023,220 | 2,827,948 | 3,032,275 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 6,513,350 | 8,513,373 | 7,687,420 | 6,603,829 | 6,657,210 | 5,892,782 | 4,974,796 | 3,734,009 | 4,392,636 | 4,521,956 | 5,433,200 | 5,323,810 | 5,203,913 | 3,452,918 | 2,874,291 | 2,712,658 | 2,202,260 | 1,397,905 | 1,691,655 | 1,730,973 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,384 | -2,384 | -2,429 | -2,429 | -2,422 | -2,422 |
7. Các khoản phải thu | 211,689 | 910,272 | 619,608 | 848,568 | 607,337 | 135,490 | 125,735 | 91,374 | 218,216 | 57,309 | 167,625 | 236,147 | 112,715 | 124,881 | 194,967 | 221,799 | 38,176 | 54,013 | 104,372 | 44,767 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2 | |||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 35,334 | 32,926 | 33,616 | 31,213 | 29,641 | 34,550 | 34,207 | 28,334 | 6,983 | 7,969 | 9,743 | 30,823 | 15,916 | 9,736 | 8,158 | 14,833 | 15,824 | 11,826 | 5,784 | 7,681 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 1,944 | 1,145 | 62,527 | 227,931 | 7,700 | 2,547 | 3,100 | 2,306 | 3,129 | 6,851 | 24,151 | 20,165 | 22,512 | 21,557 | 29,878 | 24,687 | 27,757 | 24,597 | 384,099 | 345,404 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -13,220 | -13,220 | -13,220 | -13,220 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,927 | -1,927 | -1,925 | -1,925 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 134,074 | 400,501 | 261,219 | 194,894 | 226,430 | 52,662 | 150,708 | 51,841 | 158,417 | 157,143 | 155,330 | 153,896 | 133,822 | 70,618 | 118,087 | 97,528 | 8,934 | 206,890 | 168,360 | 15,434 |
1. Tạm ứng | 93 | 118 | 132 | 83 | 438 | 111 | 139 | 973 | 847 | 992 | 2,924 | 530 | 457 | 689 | 464 | 632 | 478 | 367 | 456 | 549 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 175 | 239 | 351 | 337 | 271 | 387 | 291 | 343 | 217 | 140 | 104 | 77 | 112 | 72 | 63 | 63 | 61 | 67 | 64 | 29 |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 11,431 | 25,822 | 30,915 | 45,269 | 40,623 | 6,027 | 4,141 | 4,388 | 6,638 | 5,296 | 1,587 | 2,574 | 2,539 | 4,141 | 1,845 | 5,499 | 2,253 | 2,251 | 3,637 | 651 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 1,948 | 1,948 | 1,948 | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 122,375 | 372,375 | 227,872 | 185,098 | 46,137 | 146,137 | 46,137 | 150,715 | 150,715 | 150,715 | 150,715 | 130,715 | 65,715 | 115,715 | 91,334 | 6,141 | 204,204 | 164,204 | 14,204 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 147,257 | |||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 92,945 | 95,455 | 86,105 | 80,686 | 78,312 | 78,829 | 81,008 | 85,058 | 89,498 | 80,022 | 64,471 | 67,299 | 66,339 | 68,813 | 71,203 | 70,234 | 75,268 | 100,693 | 153,207 | 219,858 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 29,223 | 32,024 | 21,879 | 23,426 | 21,323 | 18,825 | 20,806 | 23,497 | 26,726 | 16,366 | 12,036 | 13,156 | 13,249 | 15,125 | 15,491 | 14,384 | 16,047 | 14,164 | 11,450 | 9,907 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 22,691 | 25,038 | 14,439 | 15,726 | 16,389 | 18,379 | 20,307 | 22,456 | 25,060 | 14,605 | 9,628 | 9,961 | 9,267 | 10,356 | 9,933 | 8,035 | 8,907 | 5,384 | 6,470 | 4,989 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,532 | 6,986 | 7,440 | 7,700 | 4,933 | 446 | 499 | 1,040 | 1,666 | 1,761 | 2,408 | 3,195 | 3,982 | 4,768 | 5,558 | 6,349 | 7,140 | 8,779 | 4,979 | 4,918 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,801 | 10,207 | 10,207 | 5,650 | 5,650 | 8,966 | 7,308 | 7,360 | 7,360 | 7,563 | 6,065 | 5,810 | 5,810 | 5,810 | 5,810 | 5,650 | 5,650 | 6,208 | 4,104 | 6,940 |
V. Tài sản dài hạn khác | 51,921 | 53,225 | 54,019 | 51,611 | 51,340 | 51,038 | 52,894 | 54,202 | 55,412 | 56,094 | 46,370 | 48,334 | 47,280 | 47,879 | 49,902 | 50,201 | 53,571 | 80,322 | 137,653 | 203,011 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 8,079 | 8,011 | 8,674 | 8,571 | 7,728 | 6,868 | 6,866 | 6,864 | 6,859 | 6,889 | 5,953 | 4,928 | 4,928 | 5,080 | 5,987 | 5,987 | 5,987 | 5,987 | 5,851 | 155,853 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 7,503 | 8,880 | 9,017 | 7,944 | 8,523 | 9,087 | 10,949 | 13,291 | 14,511 | 15,166 | 6,385 | 10,702 | 9,655 | 10,103 | 11,225 | 12,951 | 16,326 | 15,148 | 16,896 | 17,086 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 27,934 | 83,658 | ||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 26,171 | 26,171 | 26,171 | 24,941 | 24,941 | 24,941 | 24,941 | 23,915 | 23,915 | 23,915 | 23,915 | 22,591 | 22,591 | 22,591 | 22,591 | 21,169 | 21,169 | 21,169 | 21,169 | 20,000 |
5. Tài sản dài hạn khác | 10,168 | 10,163 | 10,158 | 10,154 | 10,147 | 10,142 | 10,137 | 10,132 | 10,127 | 10,124 | 10,117 | 10,112 | 10,105 | 10,104 | 10,098 | 10,094 | 10,088 | 10,083 | 10,078 | 10,072 |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 20,415,163 | 23,105,372 | 19,544,604 | 17,255,135 | 16,917,132 | 14,519,562 | 14,998,472 | 14,242,751 | 15,701,704 | 16,427,416 | 17,045,910 | 16,636,265 | 13,666,310 | 11,516,672 | 9,410,285 | 8,382,405 | 6,747,969 | 6,723,780 | 7,160,412 | 7,242,960 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 11,773,111 | 14,246,852 | 11,367,295 | 9,883,905 | 9,625,672 | 7,149,697 | 8,130,567 | 7,747,283 | 9,110,376 | 9,285,917 | 9,895,722 | 10,094,402 | 7,328,693 | 6,213,778 | 4,499,384 | 3,860,919 | 2,747,861 | 2,745,852 | 3,547,479 | 3,191,354 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 11,178,396 | 13,597,525 | 10,805,008 | 9,465,772 | 9,215,354 | 6,672,434 | 7,801,864 | 7,487,465 | 8,878,361 | 8,868,693 | 9,366,474 | 9,615,482 | 6,900,839 | 5,971,335 | 4,348,697 | 3,733,857 | 2,722,616 | 2,745,852 | 3,547,479 | 3,089,095 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 10,832,654 | 12,392,104 | 10,239,557 | 8,979,275 | 8,722,707 | 6,214,252 | 6,857,987 | 6,326,207 | 6,500,100 | 6,734,100 | 6,985,220 | 6,362,680 | 4,692,580 | 3,904,045 | 3,404,820 | 2,696,130 | 1,847,380 | 1,912,780 | 1,975,105 | 1,450,980 |
1.1. Vay ngắn hạn | 10,832,654 | 12,392,104 | 10,239,557 | 8,979,275 | 8,722,707 | 6,214,252 | 6,857,987 | 6,326,207 | 6,500,100 | 6,734,100 | 6,985,220 | 6,362,680 | 4,692,580 | 3,904,045 | 3,404,820 | 2,696,130 | 1,847,380 | 1,912,780 | 1,975,105 | 1,450,980 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 522,300 | 547,100 | 1,759,580 | 1,703,380 | 1,871,110 | 1,964,070 | 1,639,970 | 1,622,570 | 622,570 | 668,320 | 653,680 | 547,540 | 1,072,960 | 1,081,570 | |
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 14,237 | 17,092 | 39,743 | 13,209 | 13,396 | 19,097 | 8,444 | 12,400 | 15,290 | 12,162 | 39,545 | 79,582 | 52,295 | 36,530 | 27,355 | 18,875 | 7,797 | 10,684 | 7,188 | 5,114 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 499 | 788,751 | 164,195 | 159,638 | 79,141 | 140,667 | 191,652 | 16,021 | 232,318 | 83,989 | 33,377 | 587,194 | 64,649 | 69,984 | 35,699 | 100,114 | 33,782 | 36,409 | 5,509 | 12,210 |
9. Người mua trả tiền trước | 4,432 | 1,753 | 1,084 | 378 | 100 | 100 | 100 | 221 | 38,748 | 330 | 69,039 | 52,551 | 15,543 | 8,279 | 7,971 | 7,971 | 26,056 | 8,059 | 760 | 210 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 74,279 | 96,370 | 74,060 | 30,619 | 61,008 | 34,163 | 32,725 | 46,067 | 71,783 | 106,259 | 208,980 | 157,630 | 92,119 | 105,360 | 93,485 | 95,855 | 17,635 | 100,406 | 29,839 | 55,820 |
11. Phải trả người lao động | 187,552 | 97,449 | 72,588 | 99,745 | 42,985 | 19,020 | 16,277 | 112,156 | 99,684 | 80,417 | 48,938 | 326,846 | 261,442 | 124,209 | 48,154 | 89,087 | 79,195 | 62,450 | 20,843 | 106,863 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 67 | 1 | 1,342 | 140 | ||||||||||||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 52,797 | 72,551 | 74,319 | 47,275 | 162,851 | 112,576 | 159,999 | 110,247 | 147,461 | 98,684 | 96,978 | 72,912 | 69,243 | 44,314 | 80,799 | 29,821 | 28,112 | 38,691 | 70,649 | 62,461 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 11,946 | 11,387 | 19,462 | 15,632 | 13,167 | 12,560 | 12,378 | 317,045 | 13,398 | 49,372 | 11,944 | 11,878 | 12,998 | 56,046 | 27,845 | 27,685 | 28,978 | 28,833 | 364,625 | 313,867 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 594,715 | 649,326 | 562,287 | 418,133 | 410,318 | 477,262 | 328,703 | 259,818 | 232,015 | 417,224 | 529,248 | 478,920 | 427,855 | 242,443 | 150,686 | 127,061 | 25,244 | 102,259 | ||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 594,715 | 649,326 | 562,287 | 418,133 | 410,318 | 477,262 | 328,703 | 259,818 | 232,015 | 417,224 | 529,248 | 478,920 | 427,855 | 242,443 | 150,686 | 127,061 | 25,244 | 102,259 | ||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 8,642,052 | 8,858,520 | 8,177,309 | 7,371,230 | 7,291,460 | 7,369,866 | 6,867,905 | 6,495,468 | 6,591,328 | 7,141,500 | 7,150,187 | 6,541,863 | 6,337,617 | 5,302,894 | 4,910,901 | 4,521,487 | 4,000,108 | 3,977,928 | 3,612,933 | 4,051,606 |
I. Vốn chủ sở hữu | 8,642,052 | 8,858,520 | 8,177,309 | 7,371,230 | 7,291,460 | 7,369,866 | 6,867,905 | 6,495,468 | 6,591,328 | 7,141,500 | 7,150,187 | 6,541,863 | 6,337,617 | 5,302,894 | 4,910,901 | 4,521,487 | 4,000,108 | 3,977,928 | 3,612,933 | 4,051,606 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 5,753,495 | 4,441,300 | 4,388,500 | 4,388,500 | 4,388,500 | 4,388,500 | 4,364,499 | 4,364,499 | 4,364,499 | 3,359,500 | 3,334,500 | 3,334,500 | 3,334,500 | 3,334,500 | 2,240,917 | 2,240,917 | 2,240,917 | 2,227,525 | 2,227,525 | 2,228,317 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 5,744,695 | 4,419,000 | 4,375,000 | 4,375,000 | 4,375,000 | 4,375,000 | 4,354,999 | 4,354,999 | 4,354,999 | 3,350,000 | 3,330,000 | 3,330,000 | 3,330,000 | 3,330,000 | 1,656,000 | 1,656,000 | 1,656,000 | 1,644,000 | 1,644,000 | 1,644,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,800 | 22,300 | 13,500 | 13,500 | 13,500 | 13,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 584,917 | 584,917 | 584,917 | 585,318 | 585,318 | 585,318 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -1,793 | -1,793 | -1,001 | |||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 2,310,203 | 2,565,263 | 2,216,058 | 1,607,736 | 1,650,917 | 1,908,326 | 1,329,513 | 1,030,130 | 849,573 | 1,522,426 | 1,856,816 | 1,665,654 | 1,529,105 | 823,676 | 524,252 | 426,695 | 89,530 | -70,218 | -230,161 | 326,301 |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 115,757 | 115,757 | 77,674 | 77,674 | 77,674 | 77,674 | |||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 233,096 | 233,096 | 233,096 | 233,096 | 233,096 | 233,096 | 165,600 | 165,600 | 165,600 | 194,162 | 156,079 | 156,079 | 156,079 | 156,079 | ||||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 578,354 | 1,784,460 | 1,505,254 | 1,307,497 | 1,184,547 | 1,005,544 | 873,301 | 800,246 | 1,076,663 | 1,958,981 | 1,658,279 | 1,241,117 | 1,308,412 | 979,118 | 1,864,375 | 1,543,955 | 1,435,907 | 1,586,868 | 1,381,815 | 1,263,234 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 576,622 | 1,791,391 | 1,499,393 | 1,307,135 | 1,186,951 | 1,004,944 | 873,877 | 791,426 | 999,536 | 1,824,548 | 1,429,366 | 1,024,259 | 1,154,665 | 855,812 | 1,803,429 | 1,475,889 | 1,442,201 | 1,641,707 | 1,509,805 | 1,202,424 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 1,732 | -6,931 | 5,860 | 363 | -2,405 | 600 | -577 | 8,820 | 77,127 | 134,433 | 228,913 | 216,858 | 153,747 | 123,306 | 60,945 | 68,066 | -6,294 | -54,839 | -127,989 | 60,810 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 20,415,163 | 23,105,372 | 19,544,604 | 17,255,135 | 16,917,132 | 14,519,562 | 14,998,472 | 14,242,751 | 15,701,704 | 16,427,416 | 17,045,910 | 16,636,265 | 13,666,310 | 11,516,672 | 9,410,285 | 8,382,405 | 6,747,969 | 6,723,780 | 7,160,412 | 7,242,960 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |