Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (vcg)

17.60
-0.10
(-0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,675,2862,807,9322,655,8163,789,5182,381,6784,568,5121,965,1381,929,3573,174,4772,192,3001,333,1402,133,4181,269,1061,388,902952,0211,692,1641,270,0121,532,8701,000,5053,612,947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-5,9775,97750-52521,360327-868683671,639
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,675,2862,813,9082,649,8393,789,5182,381,6784,568,5121,965,1381,929,3573,174,4272,192,3521,333,0882,132,0581,268,7791,388,987951,9351,692,0811,269,9441,532,8701,000,5053,611,308
4. Giá vốn hàng bán2,284,0002,495,8671,895,4933,498,3302,318,4834,070,9431,650,2971,553,8512,888,9971,892,1631,167,6921,889,7121,021,3251,202,508797,9111,429,337984,5251,348,429893,8993,209,932
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)391,286318,041754,346291,18863,196497,569314,841375,506285,430300,189165,396242,346247,454186,479154,025262,744285,419184,441106,606401,375
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,57154,21570,66597,95244,66297,36192,91978,061105,515165,329736,519220,759108,900-294,853496,464139,6882,185,28059,012678,33381,832
7. Chi phí tài chính99,088104,266134,762179,269159,034263,428226,849199,033177,761197,706196,553198,928194,18953,84052,44449,92872,68962,71089,18682,224
-Trong đó: Chi phí lãi vay96,210101,893134,300171,653158,310262,254217,536190,076175,528194,110192,973195,159184,28971,58249,70953,79455,15858,23587,556171,519
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-15,607-20,714-22,094-26,109-35,486-12,162-38,917-9,243-7,0901,583-13,83021,159-36,11549,301-9,90713,65210,79828,34371622,877
9. Chi phí bán hàng30,963-2,63724,62827,37831,29333,35014,68410,48516,31316,00715,0396,44316,8772,31518,93610,58021,4367,28721,70019,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp99,12975,24379,43425,676-201,49865,52086,680120,975-34,427258,266-108,16692,422-2,321-78,326118,01093,4751,105,861-220,867573,84896,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)187,070174,670564,093130,70983,543220,47040,630113,831224,207-4,878784,658186,471111,494-36,903451,192262,1021,281,511422,667100,923307,128
12. Thu nhập khác7,9174,5996,22714,85711,2572,3482,80610,7228,5064,2903,160-11,74120,4687,6934,05972,57920,641-5,05922,12125,186
13. Chi phí khác6,0664,7862,2156,2942,410-1015,1593,807-41,15949,288719-16,20318,9798942,948-8,52428,229-13,93816,10023,180
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,851-1874,0128,5638,8472,449-2,3526,91549,665-44,9982,4414,4621,4896,7981,11181,102-7,5878,8796,0212,007
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)188,921174,484568,105139,27292,390222,91938,278120,747273,872-49,875787,099190,934112,983-30,104452,303343,2051,273,924431,546106,944309,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành52,16733,74087,53218,30970,72761,13324,40343,66732,68518,9887,1786,6273,58467,079106,11192,009230,90783,64542,03365,915
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,7385,258-2,027-10,806-5,8153,395-4,950-3,083-8,176-8,5991110,568507-676842-10,1485,270-1,3871,070-3,504
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)41,42938,99885,5057,50364,91264,52819,45340,58424,50810,3897,19017,1954,09166,404106,95381,861236,17782,25843,10262,411
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)147,492135,485482,600131,76927,478158,39118,82580,162249,364-60,265779,909173,738108,891-96,508345,349261,3441,037,747349,28863,841246,723
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát67,23137,92619,469-14,298-76,41446,5422,75444,16462,11444,24920,57640,28153,94627,6113,80122,70835,12019,631-3,05529,052
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80,26197,559463,131146,067103,892111,84916,07135,999187,250-104,514759,333133,45754,946-124,119341,549238,6351,002,627329,65766,897217,672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,379,21816,769,98417,063,86617,598,54917,969,18419,395,74820,145,35619,833,10319,442,34020,394,61520,548,74921,461,81321,680,85521,359,00415,001,00512,965,46012,099,65311,110,35910,549,50011,062,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,129,3021,606,2951,309,1662,282,4991,269,0671,305,389950,8251,749,103911,4391,214,6381,642,2632,742,2351,322,3302,827,599894,6992,035,3072,025,3981,456,228942,2221,369,951
1. Tiền600,0541,037,941685,5981,895,218901,175844,684550,4871,396,690602,474795,5051,178,1212,117,344429,4312,085,438363,998594,852575,611659,623228,506425,128
2. Các khoản tương đương tiền529,247568,354623,568387,282367,891460,705400,338352,413308,965419,133464,141624,890892,899742,161530,7011,440,4551,449,787796,605713,715944,823
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,354,5991,128,8771,114,5471,504,9311,386,0931,915,1652,168,3061,426,1261,917,2923,282,1064,399,0313,942,7392,699,1431,869,8671,693,1181,517,8851,132,571693,809804,782934,333
1. Chứng khoán kinh doanh262262240262262262262266266266266266266266266
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-222-176-163-157-164-171-197-201-182-144-6-193-195-236-219
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,354,5591,128,7911,114,4701,504,8261,385,9951,915,0742,168,2421,426,0611,917,2083,281,9834,398,7713,942,7392,699,1431,869,8671,693,1181,517,8851,132,498693,738804,752934,285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,739,9316,021,0536,945,8396,952,1277,852,6968,472,1839,210,2719,376,16710,281,5129,855,25910,416,18110,851,97114,263,00213,759,2899,749,9307,363,4746,798,1796,957,0066,805,7506,294,365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,161,7562,153,6272,159,9902,450,2872,290,1872,730,3892,298,6272,359,2152,142,7132,618,9982,551,5512,796,7302,823,3912,902,9932,825,4883,353,5233,157,4853,172,6623,609,0693,725,911
2. Trả trước cho người bán2,724,7772,426,7682,849,5712,478,7193,323,1734,032,4854,976,8675,590,5786,295,7056,052,0556,096,5805,563,0987,802,2617,528,9425,962,6653,086,4422,327,8011,436,7671,528,423396,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn538,923501,893712,169786,0071,035,282945,5881,355,578734,5831,175,629819,454851,608894,317710,558709,343748,578893,6101,006,215816,857811,984708,621
6. Phải thu ngắn hạn khác1,842,7201,482,8261,810,2851,877,8461,987,5991,838,7011,709,7391,818,0721,820,5511,649,0042,038,2092,897,8294,231,0654,010,2001,788,3591,580,2811,889,5982,083,2251,694,7351,793,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-528,244-544,061-586,176-640,732-783,544-1,074,979-1,130,539-1,126,280-1,153,087-1,284,252-1,121,767-1,300,003-1,304,274-1,392,190-1,575,160-1,550,381-1,582,920-552,504-838,461-329,619
IV. Tổng hàng tồn kho7,643,1587,507,2917,213,5826,293,4606,953,6467,210,6887,281,8836,767,1875,881,6775,648,2423,742,8813,629,7033,196,8992,712,8772,474,3781,879,6161,984,0551,864,1171,854,6932,329,061
1. Hàng tồn kho7,664,7077,542,2427,248,5336,328,4116,988,2567,245,2977,316,4936,801,0385,912,6395,679,2043,773,8443,660,5883,223,2422,740,9802,506,6591,915,6882,007,5371,887,5981,878,1872,352,558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-21,549-34,951-34,951-34,951-34,610-34,610-34,610-33,851-30,963-30,963-30,963-30,884-26,343-28,103-32,281-36,072-23,482-23,482-23,494-23,497
V. Tài sản ngắn hạn khác512,228506,467480,732565,531507,682492,324534,070514,520450,420394,372348,392295,166199,481189,373188,881169,177159,449139,199142,053134,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19,88313,75412,0439,7448,5679,48518,12710,02312,29719,6959,4616,3468,8117,5168,7377,3878,2367,65810,96212,062
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ405,944406,571378,792469,571422,950395,371418,122350,204296,590266,046218,750172,89580,42590,63593,17668,69656,23640,53338,13625,544
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17,15716,95120,64417,0096,93718,27628,61885,10172,33239,43150,99041,39638,51338,51937,05538,17239,96840,98742,93337,395
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ69,201
5. Tài sản ngắn hạn khác69,24469,19269,25369,20769,22869,19269,20369,19269,20169,19274,52971,73152,70349,91354,92255,01050,02150,02159,788
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,897,71711,865,54912,007,55512,600,63712,063,40411,971,62712,328,98712,452,16311,523,68110,863,84710,080,1389,733,0209,159,2048,767,3816,496,2196,693,6287,257,3426,924,2966,967,1987,074,532
I. Các khoản phải thu dài hạn55,93056,2636,0855,344158,430158,487173,805151,475177,226176,093175,4932,380,2392,386,3882,381,786450,949304,537557,862410,452495,588435,535
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,5511,5512,7311,1812,7311,0701,0705,8136,8576,7276,3551,1991,1991,1991,1991,211
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,2041,5361,5362,2362,23617,500760760760760105,465208,035317,250415,980
5. Phải thu dài hạn khác54,72754,7274,5495,344154,644154,700154,637151,358175,558176,093175,4932,375,4962,379,8422,375,370444,905310,213458,833208,853184,77325,979
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,063-1,063-1,063-1,070-1,070-1,070-1,070-1,070-1,070-7,635-7,635-7,635-7,635-7,635
II. Tài sản cố định3,967,5923,757,7513,815,4763,805,5633,685,7833,709,6503,756,8762,670,4982,665,2272,672,8702,633,2932,532,0672,512,1762,550,6422,556,6862,586,1052,472,4962,519,0382,377,2572,440,450
1. Tài sản cố định hữu hình3,812,6283,599,7033,652,1163,636,2363,514,4683,538,6253,624,5432,532,9422,595,9732,612,3882,584,4102,492,2812,484,2842,522,0232,526,9282,553,7252,439,2002,483,4352,326,2412,400,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính146,011149,017154,243160,171165,825165,487126,650132,81163,36654,49842,74933,54922,57423,18123,31624,25525,01625,62840,97529,971
3. Tài sản cố định vô hình8,9549,0309,1189,1555,4905,5385,6844,7455,8885,9836,1346,2375,3185,4376,4428,1258,2809,97610,04110,157
III. Bất động sản đầu tư234,217494,353237,194241,217243,259248,465229,504252,310260,261426,802431,602745,437752,383759,329766,276799,734806,018811,710821,807896,066
- Nguyên giá661,621922,480658,518659,458658,420665,698649,812699,279713,945918,688918,6881,290,9111,290,9111,290,9111,290,9111,329,7491,328,7621,323,6361,323,5041,557,222
- Giá trị hao mòn lũy kế-427,404-428,127-421,324-418,241-415,161-417,232-420,308-446,969-453,685-491,887-487,087-545,474-538,528-531,581-524,635-530,014-522,744-511,926-501,698-661,157
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,606,8226,546,2946,712,7367,277,4976,717,1706,552,0526,763,7207,935,9346,981,3186,312,4284,345,1961,909,3741,202,4381,030,353968,1941,191,0451,967,5691,752,6791,874,5931,696,688
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn109,982109,894110,103109,915109,915109,915113,022137,767111,488111,488830,684111,488111,488111,488111,45316,668559,096566,806622,887591,355
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,496,8406,436,4006,602,6337,167,5816,607,2556,442,1366,650,6987,798,1666,869,8296,200,9393,514,5121,797,8861,090,950918,865856,7421,174,3771,408,4731,185,8721,251,7061,105,332
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn698,065703,414927,917940,960965,0451,003,5211,088,0831,122,1271,131,5041,022,6141,056,5381,470,2991,591,4941,328,4161,044,7501,102,505741,030701,778684,157872,707
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh655,578671,277889,280910,212934,296972,7731,057,8571,094,7051,103,948996,0091,028,6861,442,7931,553,8451,265,683957,8991,016,201663,377606,579580,825764,662
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn82,10082,10088,75982,10082,10082,10080,94776,47076,47076,47077,62477,62887,732113,103151,317157,718157,481157,481163,629164,224
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-51,312-51,312-51,472-51,351-51,351-51,351-50,721-50,698-50,564-50,564-51,622-51,622-51,583-51,720-71,467-71,414-79,828-63,082-63,335-57,529
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,7001,3501,3501,6501,6507001,8501,5001,5001,3507,0008003,0381,350
VI. Tổng tài sản dài hạn khác260,905229,741226,863245,225205,335207,522221,519218,526205,562146,906158,743674,937692,366689,536680,346678,985679,952694,525677,984695,575
1. Chi phí trả trước dài hạn148,733128,307119,712141,604106,986114,987125,570132,422138,49783,450104,903625,926632,787633,587620,936631,975639,281648,433633,340647,974
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại112,069101,330107,048103,51798,24692,43195,82665,76962,68654,51046,92348,38058,94855,31858,77946,37940,14445,41444,07347,028
3. Tài sản dài hạn khác10410410410410410412320,3354,3788,9456,916631631631631631527679572572
VII. Lợi thế thương mại74,18577,73481,28384,83288,38291,93195,480101,293102,585106,1341,279,27220,66721,95927,31929,01830,71632,41534,11435,81237,511
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,276,93428,635,53329,071,42030,199,18630,032,58831,367,37632,474,34432,285,26630,966,02131,258,46330,628,88731,194,83230,840,05930,126,38621,497,22419,659,08719,356,99518,034,65517,516,69818,137,031
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,340,06817,797,24518,344,80520,016,82420,006,94621,369,19022,550,24622,259,19220,996,07321,537,85121,479,92623,554,04623,231,14422,687,65613,804,05312,471,83210,559,85510,273,9839,845,09910,374,631
I. Nợ ngắn hạn13,236,97212,624,67112,472,79313,893,63513,511,87014,001,06312,689,03613,007,64611,889,15412,489,79012,042,22815,460,95714,633,01114,357,18610,210,2449,001,3426,832,6786,497,6045,936,7836,435,836
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,957,5984,856,5404,601,1996,027,8316,203,3047,121,3245,415,7495,119,7524,916,1245,769,6935,518,0615,027,3843,181,4602,940,7302,367,6992,271,3191,821,4441,827,3341,617,5842,284,989
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,637,0971,769,1021,599,9032,198,3281,938,6812,103,0482,178,2612,557,4831,936,4181,681,1891,643,6111,869,2861,573,2591,753,7531,712,7062,004,1122,013,5332,106,0412,087,8302,500,609
4. Người mua trả tiền trước3,503,6533,662,7373,898,8513,214,9802,511,3902,218,4482,587,9142,379,0482,774,1852,710,6862,772,0336,592,0757,721,0097,461,9804,399,5802,336,773505,243505,147519,625-488,512
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước140,504130,686148,190122,854262,329400,484124,738144,760142,114127,964102,187143,050227,509269,971203,874279,948493,316265,038152,553209,955
6. Phải trả người lao động213,071202,568177,780222,369149,511155,091125,522204,613152,677123,443111,719191,367145,942138,885108,979147,406124,152122,230110,385185,659
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,030,090905,383804,992897,6211,131,489888,9721,181,9781,103,677915,509915,235789,779738,142685,530634,215529,944641,695517,283559,376474,311670,309
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn78,24652,20069,22443,98271,25848,16756,98577,13773,92050,37258,18982,50964,38674,32678,77379,21770,30762,493102,97198,317
11. Phải trả ngắn hạn khác1,582,339954,2591,048,8841,010,3141,152,326982,338950,1091,349,922906,5651,036,421969,621743,297957,284973,822748,3981,181,5151,223,088981,687821,578937,117
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn31,25027,89760,28090,49026,49317,5122,0572,0572,0732,3481,7501,7503,8043,8046,8166,9289,96110,03021,77810,168
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi63,12563,29863,49064,86765,09065,68065,72469,19869,56872,43975,27872,09772,828105,70253,47552,43054,35158,22628,16827,225
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,103,0965,172,5735,872,0126,123,1906,495,0757,368,1279,861,2109,251,5459,106,9209,048,0619,437,6978,093,0898,598,1338,330,4703,593,8103,470,4903,727,1783,776,3793,908,3173,938,794
1. Phải trả người bán dài hạn8484848484849,41340,01713,92810,7738,0936,9744,958
2. Chi phí phải trả dài hạn16,65933,91533,15945,52945,52958,02991,98688,164113,773121,957
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác48,8072,6922,70736,9202,5712,40624,7172,4132,7282,6683,2033,0982,8322,7472,7503,4343,0873,5913,4554,475
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,944,2344,108,9854,826,7015,036,4625,421,5266,258,3168,698,8048,103,4157,904,6677,870,7478,832,3586,648,6067,135,2356,869,6042,207,4582,136,8412,274,0382,294,2252,441,7912,515,177
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả607,762607,762607,376605,587605,587605,587605,587605,587605,587605,587176176176176176176176176176176
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn16,58516,7901,64322,25931,46522,31224,14624,15828,79433,71833,66233,35633,35750,54055,16958,11858,09945,98843,018
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn485,624436,260433,501444,136443,048453,610475,874473,412484,235494,737510,2131,407,5471,426,5341,424,5861,318,9581,264,0981,291,6811,325,1491,298,1761,253,992
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,936,86710,838,28810,726,61610,182,36110,025,6439,998,1859,924,09710,026,0759,969,9479,720,6129,148,9617,640,7867,608,9167,438,7307,693,1717,187,2558,797,1407,760,6727,671,5987,762,400
I. Vốn chủ sở hữu10,839,97110,741,37410,629,68210,085,4099,928,6719,901,1769,826,9909,928,9489,873,0409,623,6719,051,9897,539,9237,507,5827,335,4637,582,5387,076,6228,686,4537,653,4607,564,0087,654,485
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,985,9355,985,9355,344,6555,344,6555,344,6554,858,7994,858,7994,874,7944,858,7994,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,1074,417,107
2. Thặng dư vốn cổ phần16,28216,28216,28216,05716,25016,28216,28216,28216,28216,28216,28216,282355,105355,105355,105355,105355,105355,105355,105
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu209,878171,530171,530171,530160,428160,428160,428136,207152,203152,203155,953155,95374,35374,35374,35374,35374,35374,35358,99758,997
5. Cổ phiếu quỹ-129,025-1,643,648-1,643,648-1,643,648
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,11440,11440,11440,11440,11440,11440,18157,91558,51043,30843,25593,06592,747893,587891,290891,898898,171898,171898,418907,202
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1515151515151515399151515152032032032,7962,7962,6332,821
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,545,0721,503,1582,048,8251,563,8911,429,0601,811,0021,695,1251,777,7311,736,5572,007,4032,522,3401,813,8772,043,4402,362,8912,487,6602,190,9272,048,2531,048,9791,017,289947,275
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,042,6773,024,3403,008,2622,949,1492,938,1503,014,5373,056,1593,066,0033,050,2892,987,3531,897,0381,043,6251,008,946875,8661,000,469790,677890,668856,948814,460965,979
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác96,89696,91596,93396,95296,97197,00997,10897,12696,90796,94196,972100,863101,334103,266110,633110,633110,686107,213107,590107,914
1. Nguồn kinh phí96,89696,91596,93396,95296,97197,00997,10897,12696,90796,94196,972100,863101,334103,266110,633110,633110,686107,213107,590107,914
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,276,93428,635,53329,071,42030,199,18630,032,58831,367,37632,474,34432,285,26630,966,02131,258,46330,628,88731,194,83230,840,05930,126,38621,497,22419,659,08719,356,99518,034,65517,516,69818,137,031
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |