CTCP Xây lắp Môi trường (vce)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,17014,34511,04354,91153,59161,629122,955192,568358,510293,36750,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2218
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,17014,34511,04354,91153,56961,629122,955192,568358,510293,34950,530
4. Giá vốn hàng bán57114,0485,56551,03349,22056,732104,251178,991343,679283,83645,911
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5992975,4783,8784,3484,89718,70413,57714,8319,5134,619
6. Doanh thu hoạt động tài chính75743352731195656,045734
7. Chi phí tài chính9712,478
-Trong đó: Chi phí lãi vay9712,478
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4931,1812,3653,7464,1314,0349,97310,25910,2573,8982,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-894-8763,1711362208979,0033,4375,14010,68980
12. Thu nhập khác2355953,3857079
13. Chi phí khác361043555812,4229364304
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13-104-35-50-76-2,3283,2926-225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-894-8903,0661011718216,6766,7295,14510,46480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành53165571991,8441,4251,360413
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)53165571991,8441,4251,360413
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-894-8902,535361146224,8325,3043,78510,05180
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-894-8902,535361146224,8325,3043,78510,05180

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn79,11380,04169,82070,82872,91281,09965,29897,639186,189293,045121,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1542061,1726,2645521,2574,38614,3715,16982,63632,719
1. Tiền1542061726,2645521,2574,38611,3715,1692,636719
2. Các khoản tương đương tiền1,0003,00080,00032,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,21963,77352,40743,18643,10957,58137,13427,21026,9068,46929,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng63,22463,67851,35541,56241,09855,47134,72021,33222,89014,305
2. Trả trước cho người bán30301,0001,0501,0501,0291,0471,5283,9758,30810,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn8,489
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2983783498721,1701,0811,3674,349411614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-333-313-297-297-208-3,549
IV. Tổng hàng tồn kho15,73616,05716,20521,33229,19922,17223,61755,977153,093191,45658,989
1. Hàng tồn kho15,73616,05716,20521,33229,19922,17223,61755,977153,093191,45658,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4535455290161811,02010,483425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4232455290109819132651
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9299,813
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác344374
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28282,7546,84218,30430,54248,61554,00670,005
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28282,7546,84218,30430,53548,46450,65469,608
1. Tài sản cố định hữu hình28282,7546,84218,30430,53548,46450,65462,763
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,845
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,809
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,809
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7151543397
1. Chi phí trả trước dài hạn7151543397
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,11380,04169,82271,65675,66587,94183,603128,181234,804347,051191,605
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,71921,75310,64415,01419,05931,44827,73272,877181,713293,37291,154
I. Nợ ngắn hạn21,71921,75310,64415,01419,05931,44827,73272,877181,713293,37272,572
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,12417,2054,7737,7926,70216,36310,54514,85244,08754,2167,563
4. Người mua trả tiền trước3851819349,856115,559203,71056,387
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4591,3128265132,1002,6252,6344474171,091
6. Phải trả người lao động63112795475601,4852,7438725,0777,0682,938
7. Chi phí phải trả ngắn hạn60601932532,4872,4422,442713,70532
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn25,928
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2924
11. Phải trả ngắn hạn khác4433883321,6414,4404,8854,9232727,693903,890
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9553,9553,9553,9553,9724,1554,2604,3205,1451,943671
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,582
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,582
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,39458,28859,17856,64356,60756,49355,87155,30453,09053,679100,451
I. Vốn chủ sở hữu57,39458,28859,17856,64356,60756,49355,87155,30450,00050,000100,451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000100,095
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển507507507507507507265356
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,8887,7818,6716,1366,1005,9865,6065,304
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3,0903,679
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,0903,679
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,11380,04169,82271,65675,66587,94183,603128,181234,804347,051191,605
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |