TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 79,113 | 80,041 | 69,820 | 70,828 | 72,912 | 81,099 | 65,298 | 97,639 | 186,189 | 293,045 | 121,600 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 154 | 206 | 1,172 | 6,264 | 552 | 1,257 | 4,386 | 14,371 | 5,169 | 82,636 | 32,719 |
1. Tiền | 154 | 206 | 172 | 6,264 | 552 | 1,257 | 4,386 | 11,371 | 5,169 | 2,636 | 719 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 1,000 | | | | | 3,000 | | 80,000 | 32,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 63,219 | 63,773 | 52,407 | 43,186 | 43,109 | 57,581 | 37,134 | 27,210 | 26,906 | 8,469 | 29,466 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 63,224 | 63,678 | 51,355 | 41,562 | 41,098 | 55,471 | 34,720 | 21,332 | 22,890 | | 14,305 |
2. Trả trước cho người bán | 30 | 30 | 1,000 | 1,050 | 1,050 | 1,029 | 1,047 | 1,528 | 3,975 | 8,308 | 10,217 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | 8,489 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 298 | 378 | 349 | 872 | 1,170 | 1,081 | 1,367 | 4,349 | 41 | 161 | 4 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -333 | -313 | -297 | -297 | -208 | | | | | | -3,549 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,736 | 16,057 | 16,205 | 21,332 | 29,199 | 22,172 | 23,617 | 55,977 | 153,093 | 191,456 | 58,989 |
1. Hàng tồn kho | 15,736 | 16,057 | 16,205 | 21,332 | 29,199 | 22,172 | 23,617 | 55,977 | 153,093 | 191,456 | 58,989 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4 | 5 | 35 | 45 | 52 | 90 | 161 | 81 | 1,020 | 10,483 | 425 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4 | 2 | 32 | 45 | 52 | 90 | 109 | 81 | 91 | 326 | 51 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | 929 | 9,813 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 3 | 3 | | | | 52 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 344 | 374 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | | | 2 | 828 | 2,754 | 6,842 | 18,304 | 30,542 | 48,615 | 54,006 | 70,005 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | 2 | 828 | 2,754 | 6,842 | 18,304 | 30,535 | 48,464 | 50,654 | 69,608 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | 2 | 828 | 2,754 | 6,842 | 18,304 | 30,535 | 48,464 | 50,654 | 62,763 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | | 6,845 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | | 2,809 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | 2,809 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | | | | 7 | 151 | 543 | 397 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | | | | 7 | 151 | 543 | 397 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 79,113 | 80,041 | 69,822 | 71,656 | 75,665 | 87,941 | 83,603 | 128,181 | 234,804 | 347,051 | 191,605 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 21,719 | 21,753 | 10,644 | 15,014 | 19,059 | 31,448 | 27,732 | 72,877 | 181,713 | 293,372 | 91,154 |
I. Nợ ngắn hạn | 21,719 | 21,753 | 10,644 | 15,014 | 19,059 | 31,448 | 27,732 | 72,877 | 181,713 | 293,372 | 72,572 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,124 | 17,205 | 4,773 | 7,792 | 6,702 | 16,363 | 10,545 | 14,852 | 44,087 | 54,216 | 7,563 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | 385 | 18 | 193 | 49,856 | 115,559 | 203,710 | 56,387 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 45 | 9 | 1,312 | 826 | 513 | 2,100 | 2,625 | 2,634 | 447 | 417 | 1,091 |
6. Phải trả người lao động | 63 | 112 | 79 | 547 | 560 | 1,485 | 2,743 | 872 | 5,077 | 7,068 | 2,938 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 60 | 60 | 193 | 253 | 2,487 | 2,442 | 2,442 | 71 | 3,705 | | 32 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | 25,928 | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 29 | 24 | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 443 | 388 | 332 | 1,641 | 4,440 | 4,885 | 4,923 | 272 | 7,693 | 90 | 3,890 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,955 | 3,955 | 3,955 | 3,955 | 3,972 | 4,155 | 4,260 | 4,320 | 5,145 | 1,943 | 671 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | | 18,582 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | 18,582 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,394 | 58,288 | 59,178 | 56,643 | 56,607 | 56,493 | 55,871 | 55,304 | 53,090 | 53,679 | 100,451 |
I. Vốn chủ sở hữu | 57,394 | 58,288 | 59,178 | 56,643 | 56,607 | 56,493 | 55,871 | 55,304 | 50,000 | 50,000 | 100,451 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 100,095 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 265 | | | | 356 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,888 | 7,781 | 8,671 | 6,136 | 6,100 | 5,986 | 5,606 | 5,304 | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | 3,090 | 3,679 | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | 3,090 | 3,679 | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 79,113 | 80,041 | 69,822 | 71,656 | 75,665 | 87,941 | 83,603 | 128,181 | 234,804 | 347,051 | 191,605 |