Chỉ tiêu | Qúy 4 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 80,397 |
4. Giá vốn hàng bán | 75,540 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,839 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,034 |
7. Chi phí tài chính | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
9. Chi phí bán hàng | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,025 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,849 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,878 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,465 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,465 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 79,113 | 80,041 | 69,820 | 70,828 | 72,912 | 81,099 | 65,298 | 97,639 | 186,189 | 293,045 | 209,360 | 121,600 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 154 | 206 | 1,172 | 6,264 | 552 | 1,257 | 4,386 | 14,371 | 5,169 | 82,636 | 53,529 | 32,719 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 63,219 | 63,773 | 52,407 | 43,186 | 43,109 | 57,581 | 37,134 | 27,210 | 26,906 | 8,469 | 49,674 | 29,466 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,736 | 16,057 | 16,205 | 21,332 | 29,199 | 22,172 | 23,617 | 55,977 | 153,093 | 191,456 | 102,860 | 58,989 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4 | 5 | 35 | 45 | 52 | 90 | 161 | 81 | 1,020 | 10,483 | 3,296 | 425 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2 | 828 | 2,754 | 6,842 | 18,304 | 30,542 | 48,615 | 54,006 | 50,798 | 70,005 | ||
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2 | 828 | 2,754 | 6,842 | 18,304 | 30,535 | 48,464 | 50,654 | 50,011 | 69,608 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,809 | 227 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7 | 151 | 543 | 559 | 397 | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 79,113 | 80,041 | 69,822 | 71,656 | 75,665 | 87,941 | 83,603 | 128,181 | 234,804 | 347,051 | 260,158 | 191,605 |
A. Nợ phải trả | 21,719 | 21,753 | 10,644 | 15,014 | 19,059 | 31,448 | 27,732 | 72,877 | 181,713 | 293,372 | 210,158 | 91,154 |
I. Nợ ngắn hạn | 21,719 | 21,753 | 10,644 | 15,014 | 19,059 | 31,448 | 27,732 | 72,877 | 181,713 | 293,372 | 210,158 | 72,572 |
II. Nợ dài hạn | 18,582 | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,394 | 58,288 | 59,178 | 56,643 | 56,607 | 56,493 | 55,871 | 55,304 | 53,090 | 53,679 | 50,000 | 100,451 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 79,113 | 80,041 | 69,822 | 71,656 | 75,665 | 87,941 | 83,603 | 128,181 | 234,804 | 347,051 | 260,158 | 191,605 |