CTCP Xây lắp Môi trường (vce)

8
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,397
4. Giá vốn hàng bán75,540
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,839
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,034
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,849
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,878
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,465
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,465

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn79,11380,04169,82070,82872,91281,09965,29897,639186,189293,045209,360121,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1542061,1726,2645521,2574,38614,3715,16982,63653,52932,719
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,21963,77352,40743,18643,10957,58137,13427,21026,9068,46949,67429,466
IV. Tổng hàng tồn kho15,73616,05716,20521,33229,19922,17223,61755,977153,093191,456102,86058,989
V. Tài sản ngắn hạn khác4535455290161811,02010,4833,296425
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28282,7546,84218,30430,54248,61554,00650,79870,005
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định28282,7546,84218,30430,53548,46450,65450,01169,608
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,809227
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7151543559397
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,11380,04169,82271,65675,66587,94183,603128,181234,804347,051260,158191,605
A. Nợ phải trả21,71921,75310,64415,01419,05931,44827,73272,877181,713293,372210,15891,154
I. Nợ ngắn hạn21,71921,75310,64415,01419,05931,44827,73272,877181,713293,372210,15872,572
II. Nợ dài hạn18,582
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,39458,28859,17856,64356,60756,49355,87155,30453,09053,67950,000100,451
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,11380,04169,82271,65675,66587,94183,603128,181234,804347,051260,158191,605
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |