CTCP Xây dựng Số 9 (vc9)

4.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh49,10254,66554,412101,06591,00859,86616,526178,76525,295133,41857,49093,84916,69858,04341,292147,731126,967311,825162,643322,457
4. Giá vốn hàng bán43,72148,69547,78492,12482,58750,24910,188174,25724,769124,18051,334-5,40885,64960,43331,813141,338119,874315,848149,186308,646
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,3815,9706,6278,9418,4219,6176,3384,5085269,2386,15699,257-68,951-2,3919,4796,3937,093-4,02313,45713,811
6. Doanh thu hoạt động tài chính3162746054,1682,1594,6436223,8784,2917,5651,09110,6001,5001,2601,4651,4351,4919741,6691,685
7. Chi phí tài chính2,3702,1722,9389,7866,85310,7192,8796,9397,72512,6693,83619,8755,4175,4315,4705,5096,0817,6058,5948,126
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3702,1722,9389,7866,85310,7192,8796,9398,60411,7903,83619,1895,4175,0664,4854,8405,4597,1237,8467,461
9. Chi phí bán hàng1040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7393,6213,9513,3103,7972,3783,86716,3923,5285,2173,0984,8104,0123,8073,8627,0254,6674,5906,3566,210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58845234312-711,163213-14,945-6,436-1,08331385,172-76,880-10,3681,612-4,706-2,163-15,2551751,120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5839012387011630910219,601-238-7,98431384,824-76,430-6,9161,106-4,994-2,226-13,854202899
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)583901238701163091029,788-238-7,92225085,045-76,430-7,052128-5,060-2,226-13,7731211,204
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)583901238701163091029,788-238-7,92225085,045-76,430-7,052128-5,060-2,226-13,7731211,204

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn585,959666,355669,990788,862845,943918,020946,9611,069,8051,023,9051,043,3991,082,6691,125,906958,6341,057,4171,080,2481,195,1871,164,5421,254,2591,280,1671,341,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9722,6715,2126,7641,3221,3435,18111,0075,3125,31216,5813,85929922,70623,9893,5753,7603,82412,50518,115
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,30013,30013,30013,30013,30013,30013,30013,30027,00027,00027,00083,74018,90018,90021,70021,70021,70021,7002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn347,862415,890425,674569,733640,650684,942675,531823,903741,351769,788785,016772,797648,192662,551670,451812,173803,694897,500829,342869,697
IV. Tổng hàng tồn kho211,612223,377218,534193,247184,487213,356250,114221,495245,216238,225250,565260,604282,500344,373359,244357,681335,200330,948435,746450,345
V. Tài sản ngắn hạn khác11,21411,1177,2695,8186,1835,0792,835996,3043,0753,5074,9068,7438,8874,864591882875741,465
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn209,158209,217209,108210,752220,168214,009134,788120,318122,821101,91862,17551,97356,33658,35460,60263,70667,13377,40382,44986,970
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,1353,6544,2474,9165,5516,2278,1828,87421,98325,85527,03328,20029,40030,98632,27833,62635,04836,55739,42741,170
III. Bất động sản đầu tư6,4346,4836,5326,5806,6356,6816,73110,59710,64810,6986,9306,97925,09025,34125,59025,83526,08533,01033,26033,509
IV. Tài sản dở dang dài hạn144,171143,110141,805142,182150,299142,91761,15855,04452,72037,596
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn226226226314314314314314314314314314314
VI. Tổng tài sản dài hạn khác55,41855,97056,52457,07457,68458,18458,71745,57737,24527,54327,89916,4801,5311,7142,4213,9305,6877,5219,44911,978
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN795,117875,572879,098999,6151,066,1111,132,0291,081,7491,190,1221,146,7261,145,3171,144,8441,177,8791,014,9691,115,7711,140,8501,258,8931,231,6751,331,6621,362,6161,428,593
A. Nợ phải trả731,905812,419816,335936,9741,004,3391,120,1991,070,2271,178,6781,145,0691,143,4221,135,0281,168,313944,663969,034987,0621,105,2331,072,9551,170,7161,187,8961,252,878
I. Nợ ngắn hạn582,576628,364631,080752,958819,124884,672945,6181,014,207988,2391,007,2181,027,1961,168,188943,782968,059986,0861,104,2571,071,9791,169,7401,186,7011,251,902
II. Nợ dài hạn149,329184,055185,255184,016185,215235,527124,609164,471156,831136,203107,8321258819769769769769761,195976
B. Nguồn vốn chủ sở hữu63,21263,15362,76362,64161,77111,83011,52111,4441,6571,8959,8179,56770,307146,736153,788153,660158,720160,946174,720175,715
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN795,117875,572879,098999,6151,066,1111,132,0291,081,7491,190,1221,146,7261,145,3171,144,8441,177,8791,014,9691,115,7711,140,8501,258,8931,231,6751,331,6621,362,6161,428,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |