CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

9.40
0.40
(4.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54,30977,83552,879117,64781,85980,41242,87897,74380,003105,61941,77544,05326,08146,0188,41127,49133,36531,62825,39464,569
4. Giá vốn hàng bán46,83861,53444,432101,25570,99867,72535,88282,52171,55194,04636,29440,74224,94243,4238,01627,60932,50332,68125,43083,793
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,47116,3028,44716,39210,86112,6876,99615,2228,45211,5735,4813,3111,1402,595395-118862-1,053-36-19,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính18832747993180831593311,479469921338221501102002649478
7. Chi phí tài chính2,0232,2292,1212,5912,3722,7582,4873,1383,0132,9361,8032,7491,5581,5791,1591,0799501,402580539
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0232,2292,1212,5912,3722,7582,4873,1383,0132,9361,8032,0421,2811,5791,1591,079950749580539
9. Chi phí bán hàng2565462200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,2108,7013,4116,4413,3824,4724,0736,4214,6524,6973,71610,0091,9341,4184,2797,2885,1155,1494,6316,353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8658,4892,96110,78211,8596,3045185,3301,1146,336430-8,530-2,018-182-4,995-8,559-5,003-7,340-5,153-26,238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,8128,5222,87315,91623,2036,3054555,3081,1146,1504294,6486,8101,3371,6631,0003,2207,1472,85612,355
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2306,8332,57014,89222,1776,3434555,0461,0146,2024293,7145,3839772691,6431,3584,1561,2545,606
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0666,4522,17913,93421,4495,8677514,7231,2045,9276233,2375,6481,1431821,9521,3584,1561,2545,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn421,096421,470413,458419,376247,386213,902210,337224,278227,359268,759238,983245,203190,269168,643167,753159,362164,203170,302202,213386,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,81513,9995,24865,4664,60516,4579,23030,05317,58544,05235,417111,58113,5058,16210,70217,62420,58826,37951,21210,767
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5003,1223,12230,0002,1406,08012,2408,1508,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn351,842353,050351,658309,716185,975151,822153,146155,996171,663179,634131,09585,108129,416114,727104,754102,270114,773108,691115,666342,851
IV. Tổng hàng tồn kho60,80448,90551,03342,40254,28342,51545,19035,83835,78842,81339,80143,10538,30131,43039,95229,56027,50633,11633,18330,523
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1352,3942,3971,7922,5243,1092,7712,3912,3232,2612,6713,2692,9662,0834,1951,8091,3372,1162,1522,008
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,071,8281,069,1191,067,3771,070,876630,831626,704616,007616,436618,892620,915527,000518,408319,493319,940321,617304,192303,371303,413287,48063,227
I. Các khoản phải thu dài hạn680,230680,230680,230680,230240,051240,051240,051240,051240,051240,051150,000150,0002,4502,450
II. Tài sản cố định39,43837,82538,85841,60544,36746,37934,48635,76437,13938,51536,28933,76432,73633,56735,15414,82013,10113,58014,23514,719
III. Bất động sản đầu tư37,11337,67638,23838,80139,36339,92640,48841,05141,61442,17642,73943,30143,86444,42644,98945,55246,11446,67747,23947,802
IV. Tài sản dở dang dài hạn981,479825034102,999
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn314,879313,182309,845309,965306,640299,919299,151299,151299,644299,647297,531290,986241,296240,998241,064240,821241,706240,706226,006706
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1672062062753114293524194455264413571,514446
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,492,9241,490,5891,480,8351,490,251878,217840,607826,344840,714846,251889,674765,983763,611509,761488,582489,370463,554467,575473,714489,693449,376
A. Nợ phải trả438,975438,822434,349445,059331,116315,509303,102318,714329,297373,733252,000250,594240,509224,990227,288202,190221,069228,566236,588197,524
I. Nợ ngắn hạn370,594370,055365,704376,122261,089240,356200,778213,572219,354313,798192,174192,753169,370145,787176,522151,424221,069228,566236,588197,524
II. Nợ dài hạn68,38168,76768,64568,93770,02675,153102,324105,142109,94359,93559,82657,84171,13979,20350,76650,766
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,053,9491,051,7671,046,4861,045,192547,102525,098523,242522,001516,954515,941513,983513,017269,253263,592262,082261,365246,506245,148253,105251,851
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,492,9241,490,5891,480,8351,490,251878,217840,607826,344840,714846,251889,674765,983763,611509,761488,582489,370463,554467,575473,714489,693449,376
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |