CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons (vc6)

22.70
1.50
(7.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh231,964611,542366,517419,845439,169288,848135,399284,911186,222196,183121,925445,285141,473236,398115,483317,852152,973171,320228,422198,368
4. Giá vốn hàng bán216,744571,693348,405390,133427,531273,988130,360261,977177,266186,342116,747429,351133,998229,727110,579307,333145,704164,580220,566191,133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,22039,85018,11229,71311,63814,8605,03922,9348,9569,8415,17815,9357,4756,6714,90410,5197,2696,7417,8567,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2901561,6602,8412,2583,6603,4521,5261,4871,7201,7981,6322,2992,4182,6072,8552,6822,5482,6742,745
7. Chi phí tài chính2,7353,7915,1263,7743,6625,4574,6354,7024,1034,3203,4053,5713,8954,2483,7984,4654,3414,5224,4794,230
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7353,7914,4483,5273,6625,4574,6354,5024,1034,3203,4053,5713,8954,2483,7984,3654,3414,5224,4794,230
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,75422,8329,05217,4256,70910,1663,8228,4395,8626,6074,1346,0656,2406,0233,6875,9495,0734,7654,8344,924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,02113,3825,59411,3553,5262,8973511,318478634-5637,929-360-1,182272,96053721,217826
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,59213,6635,59412,2963,7173,3353929,2689491,0037028,4968951,0037153,3459205531,4072,490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,27410,9274,4759,8312,9712,6693136,8047518025616,7967168015722,6767344421,1171,990
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,27410,9274,4759,8302,9722,6663146,8067498025616,7967168015722,6767344421,1171,990

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn776,987818,658728,277788,731587,576671,907522,979650,916604,873590,547607,559593,351687,762627,772597,680634,628525,392551,534607,535628,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền134,019222,41549,317135,83167,061139,25617,09436,52642,68118,85410,71612,74936,97518,56621,25521,00511,54620,15119,61814,982
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,09015,09015,09015,09010,24010,2206,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn265,254356,576369,072366,335353,694357,935375,582478,949427,433461,996452,399476,913376,319410,344354,985447,603325,750341,399377,742339,128
IV. Tổng hàng tồn kho277,497155,114237,477228,867136,339162,210124,094135,343133,958105,465139,866103,402270,747198,733217,314165,770185,440189,776208,891274,855
V. Tài sản ngắn hạn khác85,12769,46357,32042,60720,2422,287210978002324,5782883,7211294,1262492,6552071,284
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,50863,92164,68767,08068,53460,21959,37149,51651,00952,12952,65155,23756,41656,31657,35458,63460,07161,78264,13367,101
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định38,08637,58338,11838,61239,06038,41038,92039,38640,19940,86541,41843,71744,33845,00445,61846,45747,15447,93448,75249,582
III. Bất động sản đầu tư18,30218,33718,37018,40318,43718,46518,4937,8147,8497,8857,9207,9517,9878,0228,0538,0848,1198,1598,1888,221
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6778778778778771,0771,0771,0771,0771,1771,1771,1771,1771,2771,2771,2771,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,1198,0008,1999,38810,1602,4671,0811,4391,8832,3022,2352,4912,9152,1132,5072,9163,5204,4115,9167,898
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN847,495882,578792,964855,811656,110732,126582,350700,432655,882642,676660,210648,588744,179684,088655,034693,261585,463613,315671,668696,066
A. Nợ phải trả690,410726,367647,620714,942525,072604,058448,091566,479528,734526,779553,116533,995636,382577,007548,754582,716477,593506,179557,642583,121
I. Nợ ngắn hạn688,378723,709644,336711,032520,536604,058448,091566,479528,734526,779553,116533,995636,382577,007548,184581,846476,377504,588555,676580,505
II. Nợ dài hạn2,0322,6583,2843,9104,5365708701,2161,5911,9662,616
B. Nguồn vốn chủ sở hữu157,085156,211145,344140,869131,038128,068134,259133,953127,148115,897107,095114,593107,797107,081106,280110,546107,869107,136114,026112,945
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN847,495882,578792,964855,811656,110732,126582,350700,432655,882642,676660,210648,588744,179684,088655,034693,261585,463613,315671,668696,066
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |