CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons (vc6)

22.40
-0.30
(-1.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh231,964611,542366,517419,845439,169288,848135,399284,911186,222196,183121,925445,285141,473236,398115,483317,852152,973171,320228,422198,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)231,964611,542366,517419,845439,169288,848135,399284,911186,222196,183121,925445,285141,473236,398115,483317,852152,973171,320228,422198,368
4. Giá vốn hàng bán216,744571,693348,405390,133427,531273,988130,360261,977177,266186,342116,747429,351133,998229,727110,579307,333145,704164,580220,566191,133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,22039,85018,11229,71311,63814,8605,03922,9348,9569,8415,17815,9357,4756,6714,90410,5197,2696,7417,8567,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2901561,6602,8412,2583,6603,4521,5261,4871,7201,7981,6322,2992,4182,6072,8552,6822,5482,6742,745
7. Chi phí tài chính2,7353,7915,1263,7743,6625,4574,6354,7024,1034,3203,4053,5713,8954,2483,7984,4654,3414,5224,4794,230
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7353,7914,4483,5273,6625,4574,6354,5024,1034,3203,4053,5713,8954,2483,7984,3654,3414,5224,4794,230
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,75422,8329,05217,4256,70910,1663,8228,4395,8626,6074,1346,0656,2406,0233,6875,9495,0734,7654,8344,924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,02113,3825,59411,3553,5262,8973511,318478634-5637,929-360-1,182272,96053721,217826
12. Thu nhập khác5722971,2772004383579965093691,2645671,2582,1906883863966342331,673
13. Chi phí khác11633593,0473813611283439
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)571281941191438357-2,0514713691,2645661,2552,1846883853835511901,664
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,59213,6635,59412,2963,7173,3353929,2689491,0037028,4968951,0037153,3459205531,4072,490
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3182,7361,1192,465746666792,4641972011401,699180202143669187111290500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3182,7361,1192,465746666792,4641972011401,699180202143669187111290500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,27410,9274,4759,8312,9712,6693136,8047518025616,7967168015722,6767344421,1171,990
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-11-23-1-22
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,27410,9274,4759,8302,9722,6663146,8067498025616,7967168015722,6767344421,1171,990

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn776,987818,658728,277788,731587,576671,907522,979650,916604,873590,547607,559593,351687,762627,772597,680634,628525,392551,534607,535628,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền134,019222,41549,317135,83167,061139,25617,09436,52642,68118,85410,71612,74936,97518,56621,25521,00511,54620,15119,61814,982
1. Tiền49,019192,41519,317115,83167,061139,2567,0948,52626,6816,8542,7162,74932,97516,56619,2553,83311,54615,15119,6189,982
2. Các khoản tương đương tiền85,00030,00030,00020,00010,00028,00016,00012,0008,00010,0004,0002,0002,00017,1735,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,09015,09015,09015,09010,24010,2206,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,09015,09015,09015,09010,24010,2206,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn265,254356,576369,072366,335353,694357,935375,582478,949427,433461,996452,399476,913376,319410,344354,985447,603325,750341,399377,742339,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng164,133261,862248,194259,547246,618244,495256,372364,749317,577357,168362,240386,752294,155336,510294,295391,859270,468287,047323,781291,182
2. Trả trước cho người bán92,57280,53188,17384,65462,58671,49075,02170,54266,31371,16957,28657,21249,58351,19847,25544,39547,82048,04548,69842,911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,50010,50010,50010,50010,500
6. Phải thu ngắn hạn khác36,89742,53143,86332,05835,55733,01734,61334,08233,67034,28533,49933,57433,20723,26214,06111,9758,0896,9335,8895,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,347-28,347-11,158-9,924-1,567-1,567-925-925-626-626-626-626-626-626-626-626-626-626-626-626
IV. Tổng hàng tồn kho277,497155,114237,477228,867136,339162,210124,094135,343133,958105,465139,866103,402270,747198,733217,314165,770185,440189,776208,891274,855
1. Hàng tồn kho279,874157,491239,854228,867136,339162,210124,094135,343133,958105,465139,866103,402270,747198,733217,314165,770185,440189,776208,891274,855
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,377-2,377-2,377
V. Tài sản ngắn hạn khác85,12769,46357,32042,60720,2422,287210978002324,5782883,7211294,1262492,6552071,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn300289279150193175205938002321682883231291622494192071,284
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ84,82769,17457,04242,45720,0492,112554,4113,3983,9642,237
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,50863,92164,68767,08068,53460,21959,37149,51651,00952,12952,65155,23756,41656,31657,35458,63460,07161,78264,13367,101
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,08637,58338,11838,61239,06038,41038,92039,38640,19940,86541,41843,71744,33845,00445,61846,45747,15447,93448,75249,582
1. Tài sản cố định hữu hình38,08637,58338,11838,61239,06038,41038,92039,38640,19940,86541,41843,71744,33845,00445,61846,45747,15447,93448,75249,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư18,30218,33718,37018,40318,43718,46518,4937,8147,8497,8857,9207,9517,9878,0228,0538,0848,1198,1598,1888,221
- Nguyên giá20,34120,34120,34120,34120,34120,34120,3419,6349,6349,6349,6349,6349,6349,6349,6349,6349,6349,6349,6349,634
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,039-2,004-1,971-1,937-1,904-1,876-1,848-1,820-1,785-1,749-1,714-1,683-1,648-1,612-1,581-1,550-1,515-1,475-1,447-1,413
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6778778778778771,0771,0771,0771,0771,1771,1771,1771,1771,2771,2771,2771,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,400-1,400-1,400-723-523-523-523-523-323-323-323-323-223-223-223-223-123-123-123
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,1198,0008,1999,38810,1602,4671,0811,4391,8832,3022,2352,4912,9152,1132,5072,9163,5204,4115,9167,898
1. Chi phí trả trước dài hạn14,1198,0008,1999,38810,1602,4671,0811,4391,8832,3022,2352,4912,9152,1132,5072,9163,5204,4115,9167,898
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN847,495882,578792,964855,811656,110732,126582,350700,432655,882642,676660,210648,588744,179684,088655,034693,261585,463613,315671,668696,066
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả690,410726,367647,620714,942525,072604,058448,091566,479528,734526,779553,116533,995636,382577,007548,754582,716477,593506,179557,642583,121
I. Nợ ngắn hạn688,378723,709644,336711,032520,536604,058448,091566,479528,734526,779553,116533,995636,382577,007548,184581,846476,377504,588555,676580,505
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn108,393216,014215,901230,024175,228238,306247,282247,518250,773251,496241,282205,656239,913266,689216,868223,752218,162220,478237,415207,091
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn315,886335,044245,011359,586190,438211,479149,973260,267201,652176,597185,623256,756194,853207,217176,001274,723211,697211,483202,881288,244
4. Người mua trả tiền trước214,05896,325171,873108,84091,31194,29639,50440,21254,88455,93288,42136,819174,15755,404126,12962,47136,47554,63397,98873,611
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1403,9691,6553,9571,5407453,7228,6041,9872,57681611,9235843,5885767,3035964,9612,4242,287
6. Phải trả người lao động3,2282,8132,7263,9431,9942,0161,8116766721,5144755245344974485501,098
7. Chi phí phải trả ngắn hạn40,89167,1145,0732,77758,42555,6416,4425,79317,19537,54426,89017,89822,40338,59819,55110,5157,26110,40212,4496,403
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7822,4302,0961,9051,6001,5741,1692,2751,5661,96210,0843,4293,9974,9869,0582,5481,6892,1821,9691,772
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,0322,6583,2843,9104,5365708701,2161,5911,9662,616
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,0322,6583,2843,9104,5365708701,2161,5911,9662,616
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu157,085156,211145,344140,869131,038128,068134,259133,953127,148115,897107,095114,593107,797107,081106,280110,546107,869107,136114,026112,945
I. Vốn chủ sở hữu157,085156,211145,344140,869131,038128,068134,259133,953127,148115,897107,095114,593107,797107,081106,280110,546107,869107,136114,026112,945
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu96,79787,99987,99987,99987,99987,99987,99987,99987,99980,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần14,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,61214,612
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,92111,92111,92111,92111,92111,92111,92111,92111,92111,92111,92111,09611,09611,09611,09610,96410,96410,96410,35410,354
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,25431,17820,31115,8366,0063,0339,2278,9202,1149,3645618,8842,0881,3735724,9692,2931,5599,0597,978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,50110,50110,50110,50210,50110,50210,50010,50110,502
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN847,495882,578792,964855,811656,110732,126582,350700,432655,882642,676660,210648,588744,179684,088655,034693,261585,463613,315671,668696,066
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |