Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 15,727 | 12,831 | 14,189 | 13,289 | 18,536 | 14,655 | 28,189 | 24,928 | 24,271 | 22,365 | 26,006 | 23,734 | 15,003 | 24,725 | 22,029 | 21,953 | 27,463 | 24,258 | 26,411 | 23,436 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 15,727 | 12,831 | 14,189 | 13,289 | 18,536 | 14,655 | 28,189 | 24,928 | 24,271 | 22,365 | 26,006 | 23,734 | 15,003 | 24,725 | 22,029 | 21,953 | 27,463 | 24,258 | 26,411 | 23,436 |
4. Giá vốn hàng bán | 12,255 | 9,414 | 10,523 | 9,709 | 14,033 | 11,469 | 24,254 | 21,394 | 22,721 | 21,207 | 23,680 | 21,111 | 12,988 | 22,197 | 19,059 | 18,898 | 26,236 | 21,322 | 23,084 | 19,892 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,472 | 3,418 | 3,666 | 3,580 | 4,504 | 3,186 | 3,935 | 3,534 | 1,550 | 1,158 | 2,327 | 2,623 | 2,015 | 2,528 | 2,970 | 3,056 | 1,227 | 2,935 | 3,326 | 3,545 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 126 | 53 | 55 | 41 | 33 | 48 | 124 | 35 | 54 | 77 | 174 | 222 | 203 | 109 | 124 | 78 | 132 | 104 | 106 | 162 |
7. Chi phí tài chính | 1 | 3 | 6 | 2 | 9 | 30 | 11 | 2 | 530 | 37 | 9 | 22 | 667 | 21 | 59 | 20 | 26 | 9 | 18 | 41 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 20 | |||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 723 | 566 | 596 | 522 | 670 | 573 | 653 | 764 | 593 | 364 | 529 | 581 | 787 | 533 | 636 | 572 | 653 | 528 | 547 | 695 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,539 | 2,542 | 3,751 | 2,551 | 3,902 | 2,096 | 4,145 | 3,426 | 4,280 | 3,033 | 3,333 | 2,752 | 3,175 | 2,841 | 2,516 | 2,310 | 2,820 | 2,501 | 2,431 | 2,589 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 335 | 361 | -633 | 545 | -43 | 535 | -751 | -623 | -3,799 | -2,198 | -1,370 | -509 | -2,410 | -757 | -116 | 232 | -2,141 | 2 | 436 | 381 |
12. Thu nhập khác | 9 | 23 | 21 | 327 | 70 | 46 | 55 | 399 | 418 | 7 | 837 | |||||||||
13. Chi phí khác | 3 | 16 | 15 | 8 | 26 | 31 | 105 | 348 | 30 | 15 | 1 | 42 | 294 | 232 | 12 | 6 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 6 | -16 | -15 | 23 | 13 | 300 | -31 | -105 | -278 | 16 | 40 | -1 | 357 | 124 | -232 | -6 | 831 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 335 | 361 | -628 | 529 | -58 | 558 | -739 | -323 | -3,830 | -2,303 | -1,648 | -493 | -2,371 | -758 | 242 | 356 | -2,372 | 3 | 431 | 1,212 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -1 | 1 | 28 | |||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -1 | 1 | 28 | |||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 335 | 361 | -628 | 529 | -58 | 558 | -739 | -323 | -3,830 | -2,303 | -1,648 | -493 | -2,371 | -758 | 242 | 356 | -2,372 | 2 | 402 | 1,212 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 335 | 361 | -628 | 529 | -58 | 558 | -739 | -323 | -3,830 | -2,303 | -1,648 | -493 | -2,371 | -758 | 242 | 356 | -2,372 | 2 | 402 | 1,212 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 27,249 | 25,777 | 27,726 | 22,487 | 20,049 | 16,945 | 15,821 | 16,818 | 15,500 | 16,012 | 15,113 | 15,573 | 16,040 | 22,463 | 17,286 | 19,125 | 24,905 | 27,345 | 24,612 | 25,311 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,538 | 11,498 | 9,070 | 7,211 | 5,278 | 3,558 | 3,949 | 5,711 | 5,486 | 8,344 | 6,503 | 4,648 | 3,488 | 3,511 | 1,937 | 3,804 | 5,593 | 5,445 | 6,207 | 6,936 |
1. Tiền | 12,438 | 7,998 | 5,570 | 7,211 | 5,278 | 3,558 | 2,449 | 3,211 | 1,986 | 4,844 | 5,003 | 3,648 | 2,488 | 2,511 | 937 | 1,304 | 2,093 | 1,945 | 1,707 | 2,436 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,100 | 3,500 | 3,500 | 1,500 | 2,500 | 3,500 | 3,500 | 1,500 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 2,500 | 3,500 | 3,500 | 4,500 | 4,500 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,800 | 8,300 | 9,000 | 12,000 | 11,500 | 8,000 | 5,000 | 5,000 | 2,700 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,800 | 8,300 | 9,000 | 12,000 | 11,500 | 8,000 | 5,000 | 5,000 | 2,700 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,687 | 5,414 | 8,716 | 2,542 | 1,381 | 3,829 | 5,842 | 4,777 | 5,727 | 5,860 | 6,782 | 8,344 | 10,393 | 8,481 | 8,584 | 8,604 | 12,358 | 14,435 | 8,971 | 11,592 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,350 | 8,961 | 12,437 | 6,145 | 5,098 | 6,413 | 7,862 | 6,759 | 7,768 | 6,787 | 7,811 | 8,589 | 9,006 | 7,010 | 6,663 | 6,662 | 6,326 | 7,841 | 6,196 | 6,961 |
2. Trả trước cho người bán | 6,947 | 1,504 | 4,770 | 8,179 | 8,505 | 4,770 | 5,891 | |||||||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 20 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,831 | 6,787 | 6,913 | 6,780 | 7,082 | 6,890 | 6,898 | 6,892 | 6,962 | 6,861 | 6,823 | 6,951 | 6,900 | 7,350 | 1,758 | 1,793 | 1,773 | 1,689 | 1,790 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,494 | -10,494 | -10,508 | -10,516 | -10,497 | -9,666 | -8,930 | -8,930 | -8,984 | -7,939 | -7,939 | -7,118 | -7,118 | -5,478 | -5,478 | -4,586 | -3,940 | -3,684 | -3,684 | -3,050 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 199 | 244 | 268 | 160 | 1,137 | 836 | 221 | 462 | 814 | 1,012 | 1,127 | 1,747 | 1,474 | 9,206 | 6,034 | 5,867 | 6,219 | 5,957 | 8,393 | 5,992 |
1. Hàng tồn kho | 199 | 244 | 268 | 160 | 1,137 | 836 | 221 | 462 | 814 | 1,012 | 1,127 | 1,747 | 1,474 | 9,206 | 6,034 | 5,867 | 6,219 | 5,957 | 8,393 | 5,992 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 25 | 321 | 672 | 574 | 754 | 722 | 810 | 867 | 773 | 796 | 701 | 833 | 684 | 1,265 | 732 | 850 | 736 | 1,508 | 1,040 | 791 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 17 | 172 | 58 | 56 | 101 | 70 | 120 | 197 | 86 | 102 | 49 | 139 | 32 | 130 | 79 | 192 | 83 | 198 | 119 | 138 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 129 | 97 | 33 | 2 | 471 | 243 | 269 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8 | 19 | 517 | 485 | 652 | 652 | 690 | 670 | 684 | 694 | 652 | 694 | 652 | 664 | 652 | 658 | 652 | 1,068 | 652 | 652 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,883 | 2,093 | 28 | 209 | 714 | 1,250 | 1,000 | 827 | 905 | 897 | 1,064 | 1,070 | 1,085 | 958 | 934 | 1,612 | 1,444 | 1,513 | 1,588 | 2,467 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 50 | 50 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,550 | 1,673 | 37 | 75 | 112 | 155 | 182 | 214 | 264 | 331 | 402 | 409 | 336 | 394 | 595 | 900 | 923 | 915 | 1,095 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,484 | 1,673 | 37 | 75 | 112 | 155 | 182 | 214 | 264 | 331 | 402 | 409 | 336 | 394 | 595 | 553 | 734 | 915 | 1,095 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 65 | 347 | 189 | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 2 | 4 | 6 | 8 | 11 | 13 | 15 | 32 | 77 | 123 | 168 | |||||||||
- Nguyên giá | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 108 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | 6,212 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -6,212 | -6,212 | -6,212 | -6,212 | -6,212 | -6,212 | -6,212 | -108 | -6,210 | -6,208 | -6,206 | -6,204 | -6,201 | -6,199 | -6,197 | -6,180 | -6,135 | -6,089 | -6,044 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 144 | 144 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 144 | 144 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 510 | 302 | 302 | 302 | 957 | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 510 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,100 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | -510 | 447 | 447 | 447 | 447 | 447 | ||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -5,100 | -510 | -510 | -510 | -510 | -510 | -510 | -510 | -510 | -510 | -510 | -510 | -510 | -510 | -446 | -654 | -654 | -654 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 334 | 420 | 28 | 172 | 640 | 1,138 | 846 | 645 | 691 | 631 | 729 | 662 | 668 | 468 | 384 | 442 | 159 | 160 | 198 | 197 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 334 | 420 | 28 | 172 | 640 | 1,138 | 846 | 645 | 691 | 631 | 729 | 662 | 668 | 468 | 384 | 442 | 159 | 160 | 198 | 197 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 29,132 | 27,869 | 27,755 | 22,696 | 20,763 | 18,195 | 16,822 | 17,645 | 16,405 | 16,909 | 16,177 | 16,643 | 17,125 | 23,421 | 18,220 | 20,737 | 26,349 | 28,858 | 26,200 | 27,778 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 3,970 | 4,638 | 6,685 | 3,024 | 2,309 | 1,791 | 1,715 | 2,873 | 1,994 | 1,870 | 1,668 | 2,075 | 3,541 | 9,098 | 3,575 | 2,262 | 5,213 | 6,074 | 2,923 | 2,130 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,186 | 2,835 | 4,666 | 949 | 365 | 105 | 85 | 2,021 | 1,168 | 1,050 | 845 | 1,368 | 3,173 | 8,772 | 2,894 | 2,095 | 5,047 | 5,908 | 2,757 | 1,964 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 677 | 3,621 | 200 | 770 | 475 | 828 | 207 | 1,082 | 2,467 | 1,570 | 1,672 | 2,293 | 886 | 971 | ||||||
4. Người mua trả tiền trước | 243 | 105 | 7 | 483 | 147 | 70 | 2,261 | 6,159 | 203 | 336 | 3,424 | 3,549 | 1,690 | |||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 408 | 127 | 121 | 21 | 1,753 | 671 | 63 | 53 | 30 | 314 | 719 | 86 | 57 | 849 | ||||||
6. Phải trả người lao động | 1,577 | 1,927 | 1,045 | 949 | ||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 83 | 101 | 57 | 67 | 14 | 162 | 136 | 89 | 1 | 53 | 14 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,118 | 2 | 55 | 34 | 351 | 4 | 398 | 85 | 326 | 1 | 178 | 288 | 246 | |||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 387 | 414 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -136 | -121 | -113 | -108 | -102 | |||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 784 | 1,803 | 2,019 | 2,075 | 1,945 | 1,686 | 1,630 | 853 | 826 | 820 | 823 | 707 | 368 | 326 | 681 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 784 | 1,803 | 2,019 | 2,075 | 1,945 | 1,686 | 1,630 | 853 | 826 | 820 | 823 | 707 | 368 | 326 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 515 | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 25,162 | 23,232 | 21,070 | 19,672 | 18,454 | 16,404 | 15,107 | 14,771 | 14,411 | 15,039 | 14,509 | 14,568 | 13,584 | 14,322 | 14,645 | 18,476 | 21,136 | 22,784 | 23,277 | 25,648 |
I. Vốn chủ sở hữu | 25,162 | 23,232 | 21,070 | 19,672 | 18,454 | 16,404 | 15,107 | 14,771 | 14,411 | 15,039 | 14,509 | 14,568 | 13,584 | 14,322 | 14,645 | 18,476 | 21,136 | 22,784 | 23,277 | 25,648 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 | 2,310 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -6,148 | -8,079 | -10,241 | -11,639 | -12,856 | -14,907 | -16,204 | -16,539 | -16,900 | -16,272 | -16,801 | -16,743 | -17,727 | -16,988 | -16,665 | -12,835 | -10,175 | -8,526 | -8,033 | -5,663 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 29,132 | 27,869 | 27,755 | 22,696 | 20,763 | 18,195 | 16,822 | 17,645 | 16,405 | 16,909 | 16,177 | 16,643 | 17,125 | 23,421 | 18,220 | 20,737 | 26,349 | 28,858 | 26,200 | 27,778 |