CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV (vbg)

4.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh176,66028,96628,146119
4. Giá vốn hàng bán159,64424,48124,601
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,0164,4863,545119
6. Doanh thu hoạt động tài chính3113019
7. Chi phí tài chính326311129277
-Trong đó: Chi phí lãi vay326311129277
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,2263,9536762,685
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,4672332,769-2,825
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,5172302,748-2,933
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2401982,748-2,933
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2401982,748-2,933

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,259161,481149,270181,049171,949126,617163,551171,96598,201105,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9364,7044,8262,2882,9384,0694,8823,0362,3928,894
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn125,167143,653132,118174,321155,425115,549155,699165,54023,03441,323
IV. Tổng hàng tồn kho3,6577,5356,8853,86312,7964,4519182,83971,33352,950
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5005,5905,4415777902,5492,0515501,4431,959
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,85823,47923,46525,03721,59323,71328,72034,03934,00336,423
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định19,25421,08222,75224,06820,97922,80627,08231,41933,06835,400
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn126
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,6052,3977139694889061,6372,6209351,023
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN165,117184,960172,735206,086193,541150,330192,271206,004132,204141,549
A. Nợ phải trả77,00894,60584,963115,228103,60863,462100,698114,75246,09355,635
I. Nợ ngắn hạn77,00894,60584,963115,228103,60863,462100,698114,75246,09355,635
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu88,10990,35587,77290,85889,93386,86891,57391,25286,11285,914
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN165,117184,960172,735206,086193,541150,330192,271206,004132,204141,549
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |