Chỉ tiêu | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 176,660 | 28,966 | 28,146 | 119 |
4. Giá vốn hàng bán | 159,644 | 24,481 | 24,601 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,016 | 4,486 | 3,545 | 119 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 11 | 30 | 19 |
7. Chi phí tài chính | 326 | 311 | 129 | 277 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 326 | 311 | 129 | 277 |
9. Chi phí bán hàng | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,226 | 3,953 | 676 | 2,685 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,467 | 233 | 2,769 | -2,825 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,517 | 230 | 2,748 | -2,933 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,240 | 198 | 2,748 | -2,933 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,240 | 198 | 2,748 | -2,933 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 139,259 | 161,481 | 149,270 | 181,049 | 171,949 | 126,617 | 163,551 | 171,965 | 98,201 | 105,126 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,936 | 4,704 | 4,826 | 2,288 | 2,938 | 4,069 | 4,882 | 3,036 | 2,392 | 8,894 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 125,167 | 143,653 | 132,118 | 174,321 | 155,425 | 115,549 | 155,699 | 165,540 | 23,034 | 41,323 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,657 | 7,535 | 6,885 | 3,863 | 12,796 | 4,451 | 918 | 2,839 | 71,333 | 52,950 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,500 | 5,590 | 5,441 | 577 | 790 | 2,549 | 2,051 | 550 | 1,443 | 1,959 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,858 | 23,479 | 23,465 | 25,037 | 21,593 | 23,713 | 28,720 | 34,039 | 34,003 | 36,423 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 19,254 | 21,082 | 22,752 | 24,068 | 20,979 | 22,806 | 27,082 | 31,419 | 33,068 | 35,400 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 126 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,605 | 2,397 | 713 | 969 | 488 | 906 | 1,637 | 2,620 | 935 | 1,023 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 165,117 | 184,960 | 172,735 | 206,086 | 193,541 | 150,330 | 192,271 | 206,004 | 132,204 | 141,549 |
A. Nợ phải trả | 77,008 | 94,605 | 84,963 | 115,228 | 103,608 | 63,462 | 100,698 | 114,752 | 46,093 | 55,635 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,008 | 94,605 | 84,963 | 115,228 | 103,608 | 63,462 | 100,698 | 114,752 | 46,093 | 55,635 |
II. Nợ dài hạn | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 88,109 | 90,355 | 87,772 | 90,858 | 89,933 | 86,868 | 91,573 | 91,252 | 86,112 | 85,914 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 165,117 | 184,960 | 172,735 | 206,086 | 193,541 | 150,330 | 192,271 | 206,004 | 132,204 | 141,549 |