Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

9.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Thu nhập lãi thuần1,999,8981,810,8801,486,208569,7591,215,9291,044,458773,184460,840
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự9,760,9157,117,4286,086,4985,075,8044,600,3453,441,3952,652,9612,116,874
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-7,761,017-5,306,548-4,600,290-4,506,045-3,384,416-2,396,937-1,879,777-1,656,034
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ103,348121,71494,80862,50548,29115,17716,7692,752
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ189,796201,718147,80485,35863,56431,82826,78911,591
Chi phí hoạt động dịch vụ-86,448-80,004-52,996-22,853-15,273-16,651-10,020-8,839
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối65,29555,61011,76737,6447,5001,42216,84231,845
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư77,64861,667475,575852,272310,215192,37943,35753,021
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác150,647274,699189,323158,413161,99299,713161,792169,407
Thu nhập từ hoạt động khác161,312277,187190,909165,192165,083101,196162,770170,424
Chi phí hoạt động khác-10,665-2,488-1,586-6,779-3,091-1,483-978-1,017
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động-1,469,723-1,367,537-1,142,313-1,252,588-1,076,884-872,878-799,283-573,743
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng927,113957,0331,115,368428,005667,043480,271212,661144,122
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-115,168-300,921-479,586-47,947-54,069-79,27950,392-74,485
Tổng lợi nhuận trước thuế811,945656,112635,782380,058612,974400,992263,05369,637
Chi phí thuế TNDN-165,079-133,485-129,187-80,513-127,324-79,008-598-2,496
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-165,079-133,485-129,187-80,513-127,324-79,008-598-2,496
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý535,889644,124553,510581,023594,755452,715490,608317,613
II. Tiền gửi tại NHNN9,408,8551,786,0034,636,3282,254,2972,591,775662,220695,150690,361
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác26,547,53817,517,05114,639,14612,534,0377,939,2087,344,3684,109,3312,867,198
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác26,547,53817,317,05114,439,14612,534,0376,777,8055,714,4923,722,4702,867,198
2. Cho vay các TCTD khác200,000200,0001,161,4031,629,876386,861
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh1,076,343
1. Chứng khoán kinh doanh1,076,343
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác19,84819,61918,0175217,0706,46811,155
VII. Cho vay khách hàng79,976,55863,007,03749,612,46444,345,76940,574,42435,186,64628,469,28426,085,980
1. Cho vay khách hàng80,754,43063,632,96650,530,15644,801,91640,918,79335,495,27428,713,34726,312,741
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-777,872-625,929-917,692-456,147-344,369-308,628-244,063-226,761
VIII. Chứng khoán đầu tư16,440,40523,450,89629,145,49227,537,29410,601,0974,219,1905,708,0234,701,104
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán346,650833,121552,5415,148,4683,492,1941,944,1604,358,8134,499,749
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn16,093,75522,647,08228,639,06322,424,7027,207,7942,349,1641,430,348314,085
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-29,307-46,112-35,876-98,891-74,134-81,138-112,730
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác1,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,400
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400
X. Tài sản cố định808,768853,171813,189852,037784,582580,142583,823607,629
1. Tài sản cố định hữu hình601,342622,994556,195566,887561,950491,272507,882534,869
- Nguyên giá1,146,7371,138,9861,012,332963,139902,435790,419770,637754,630
- Giá trị hao mòn lũy kế-545,395-515,992-456,137-396,252-340,485-299,147-262,755-219,761
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình207,426230,177256,994285,150222,63288,87075,94172,760
- Nguyên giá398,979385,228375,874367,823267,636123,750107,108101,413
- Giá trị hao mòn lũy kế-191,553-155,051-118,880-82,673-45,004-34,880-31,167-28,653
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư19,9183,890
- Nguyên giá20,1114,842
- Giá trị hao mòn lũy kế-193-952
XII. Tài sản có khác3,443,8694,028,7343,959,1353,400,6005,825,2043,200,3721,466,1681,424,535
1. Các khoản phải thu569,3922,233,0212,396,2581,566,0624,198,2972,277,475437,624799,512
2. Các khoản lãi phí phải thu2,707,5491,651,2731,446,9571,799,9311,609,571899,936888,905591,911
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác177,936162,916134,956142,475135,863100,815180,134137,846
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-11,008-18,476-19,036-107,868-118,527-77,854-40,495-104,734
TỔNG CỘNG TÀI SẢN138,258,073111,306,635103,377,28191,505,10968,928,11551,672,03941,533,54236,698,310
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN9,0201,266,38911,66313,73015,21116,93318,99116,677
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác26,621,77420,384,70821,353,63414,643,13410,371,5985,059,7066,236,1582,779,258
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác23,139,48418,677,44416,815,93911,984,8108,476,8774,441,1214,453,4602,779,258
2. Vay các TCTD khác3,482,2901,707,2644,537,6952,658,3241,894,721618,5851,782,698
III. Tiền gửi khách hàng89,995,71575,988,22466,755,40664,537,15049,446,57039,855,47031,302,61130,182,134
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác5,602
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá11,551,1705,122,1707,635,1704,993,0002,500,0001,000,000
VII. Các khoản nợ khác3,184,7352,278,3511,877,2422,040,3451,576,3521,233,150646,507647,819
1. Các khoản lãi phí phải trả2,929,5982,064,5111,537,2011,749,4741,304,271905,108584,418534,138
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác255,137213,840340,041290,871272,08162,089113,681
4. Dự phòng rủi ro khác328,042
VIII. Vốn chủ sở hữu6,895,6596,266,7935,744,1665,277,7505,018,3844,506,7803,329,2753,066,820
1. Vốn của Tổ chức tín dụng4,776,8274,776,8274,776,8274,190,1994,190,1994,104,5213,249,0003,249,000
- Vốn điều lệ4,776,8274,776,8274,776,8274,190,1994,190,1994,104,5213,249,0003,249,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD495,800398,770320,264244,382199,455126,60779,85979,859
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế1,623,0321,091,196647,075843,169628,730275,652416-262,039
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU138,258,073111,306,635103,377,28191,505,10968,928,11551,672,03941,533,54236,698,310
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc