CTCP VIWACO (vav)

45.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh838,631675,530656,933639,423627,657590,925575,740511,061459,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)838,631675,530656,933639,423627,657590,925575,740511,061459,453
4. Giá vốn hàng bán660,612533,306530,917524,351496,179458,963431,869379,174367,600
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)178,019142,223126,016115,072131,478131,961143,872131,88891,853
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,6644,8625,4674,8423,8443,5342,8353,7474,344
7. Chi phí tài chính13,75113,39712,21113,2919,5855,3743,663862896
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,75113,39712,21113,2919,5855,3743,663862896
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng24,31720,24318,14916,93021,94816,95518,65917,81217,077
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,73317,04613,96914,99216,82020,41315,69320,56314,317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)126,88296,39987,15474,70086,97092,752108,69196,39863,907
12. Thu nhập khác9533,1403,8149,0183,0411,2391,8547961,360
13. Chi phí khác448371,0606,776829569657454
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5063,1032,7542,2422,2121,1828897221,306
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)127,38899,50289,90876,94289,18293,935109,58097,12065,213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,23112,11015,5853,9965,8436,3696,6536,1905,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,932144144144155155155155-345
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,16312,25415,7284,1405,9976,5246,8076,3455,153
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn348,424246,958212,539202,001165,869143,073142,227120,589138,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền212,825165,032103,14093,52267,29075,574103,50884,99895,417
1. Tiền22,92517,03224,04012,32214,6749,1355,5405,5912,692
2. Các khoản tương đương tiền189,900148,00079,10081,20052,61566,43997,96879,40792,725
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,00042,0002,0002,000100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,00042,0002,0002,000100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,05620,67990,92371,25070,40132,00913,27215,16619,145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,19213,96912,72712,33614,61413,20110,9868,48410,353
2. Trả trước cho người bán5,0604,09511,07717,6759,37818,1832,0623,0024,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,00043,00043,00043,500
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8517,95027,7211,8405,7223,4392,8446,5607,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,047-5,335-3,601-3,601-2,813-2,813-2,621-2,879-2,908
IV. Tổng hàng tồn kho14,90418,54116,40433,95928,11135,48921,39519,71823,821
1. Hàng tồn kho15,66319,30016,40433,95928,11135,48921,39519,71823,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-759-759
V. Tài sản ngắn hạn khác640706721,270674,053707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6407065104,053359
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7276067348
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn524,164539,320546,940558,902563,028515,566501,355343,647255,165
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định512,660515,490529,372500,473446,390454,308437,680246,493192,461
1. Tài sản cố định hữu hình500,955502,977515,897485,965415,588421,270402,029213,722157,038
2. Tài sản cố định thuê tài chính11,66212,37713,16313,94029,97132,33234,74431,63833,999
3. Tài sản cố định vô hình431373115688327079071,1331,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,25622,92915,39455,505114,33559,98962,04095,03759,900
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,25622,92915,39455,505114,33559,98962,04095,03759,900
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2489012,1752,9242,3031,2691,6352,1172,805
1. Chi phí trả trước dài hạn1766841,8152,4201,6564676781,0061,539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại732163605046478029561,1111,265
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN872,588786,278759,480760,903728,897658,638643,582464,236393,649
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả351,094334,609353,059386,662385,458316,885336,846250,692228,206
I. Nợ ngắn hạn238,328182,786190,688225,960213,438156,136165,819163,614132,327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,85824,07223,88318,60116,70918,0953,6694,1771,109
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn114,19586,79289,37293,48290,65870,01985,61683,05450,929
4. Người mua trả tiền trước19,83724,74323,69947,97757,39436,79328,95328,13920,964
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,6677,2658,7414,8086,8409,3995,2894,4327,221
6. Phải trả người lao động41,04221,69022,11619,81420,8896,42414,13315,18310,795
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,9648,9057,04615,8254,2314,8163,4465,58016,866
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn364718718718773773
11. Phải trả ngắn hạn khác10,8066,27913,21023,70915,1409,35724,58122,91924,003
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn131131131131131131131131131
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4652,1901,7718956723301308
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn112,767151,823162,371160,702172,020160,748171,02787,07795,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác157,512
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn110,978151,459161,290158,902169,557166,24581,52389,552
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,788
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3641,0821,8002,4643,2364,7825,5556,327
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu521,494451,669406,420374,241343,439341,754306,735213,544165,443
I. Vốn chủ sở hữu521,494451,669406,420374,241343,439341,754306,735213,544165,443
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu320,000320,000320,000160,000160,000160,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7,3187,3187,318
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối201,494131,66986,420214,241183,439181,754219,418126,22778,125
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN872,588786,278759,480760,903728,897658,638643,582464,236393,649
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |