TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 348,424 | 246,958 | 212,539 | 202,001 | 165,869 | 143,073 | 142,227 | 120,589 | 138,484 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 212,825 | 165,032 | 103,140 | 93,522 | 67,290 | 75,574 | 103,508 | 84,998 | 95,417 |
1. Tiền | 22,925 | 17,032 | 24,040 | 12,322 | 14,674 | 9,135 | 5,540 | 5,591 | 2,692 |
2. Các khoản tương đương tiền | 189,900 | 148,000 | 79,100 | 81,200 | 52,615 | 66,439 | 97,968 | 79,407 | 92,725 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 93,000 | 42,000 | 2,000 | 2,000 | | | | | 100 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 93,000 | 42,000 | 2,000 | 2,000 | | | | | 100 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,056 | 20,679 | 90,923 | 71,250 | 70,401 | 32,009 | 13,272 | 15,166 | 19,145 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,192 | 13,969 | 12,727 | 12,336 | 14,614 | 13,201 | 10,986 | 8,484 | 10,353 |
2. Trả trước cho người bán | 5,060 | 4,095 | 11,077 | 17,675 | 9,378 | 18,183 | 2,062 | 3,002 | 4,474 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,000 | | 43,000 | 43,000 | 43,500 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,851 | 7,950 | 27,721 | 1,840 | 5,722 | 3,439 | 2,844 | 6,560 | 7,226 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,047 | -5,335 | -3,601 | -3,601 | -2,813 | -2,813 | -2,621 | -2,879 | -2,908 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,904 | 18,541 | 16,404 | 33,959 | 28,111 | 35,489 | 21,395 | 19,718 | 23,821 |
1. Hàng tồn kho | 15,663 | 19,300 | 16,404 | 33,959 | 28,111 | 35,489 | 21,395 | 19,718 | 23,821 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -759 | -759 | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 640 | 706 | 72 | 1,270 | 67 | | 4,053 | 707 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 640 | 706 | | 510 | | | 4,053 | 359 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 72 | 760 | 67 | | | 348 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 524,164 | 539,320 | 546,940 | 558,902 | 563,028 | 515,566 | 501,355 | 343,647 | 255,165 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 512,660 | 515,490 | 529,372 | 500,473 | 446,390 | 454,308 | 437,680 | 246,493 | 192,461 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 500,955 | 502,977 | 515,897 | 485,965 | 415,588 | 421,270 | 402,029 | 213,722 | 157,038 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 11,662 | 12,377 | 13,163 | 13,940 | 29,971 | 32,332 | 34,744 | 31,638 | 33,999 |
3. Tài sản cố định vô hình | 43 | 137 | 311 | 568 | 832 | 707 | 907 | 1,133 | 1,424 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,256 | 22,929 | 15,394 | 55,505 | 114,335 | 59,989 | 62,040 | 95,037 | 59,900 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,256 | 22,929 | 15,394 | 55,505 | 114,335 | 59,989 | 62,040 | 95,037 | 59,900 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 248 | 901 | 2,175 | 2,924 | 2,303 | 1,269 | 1,635 | 2,117 | 2,805 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 176 | 684 | 1,815 | 2,420 | 1,656 | 467 | 678 | 1,006 | 1,539 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 73 | 216 | 360 | 504 | 647 | 802 | 956 | 1,111 | 1,265 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 872,588 | 786,278 | 759,480 | 760,903 | 728,897 | 658,638 | 643,582 | 464,236 | 393,649 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 351,094 | 334,609 | 353,059 | 386,662 | 385,458 | 316,885 | 336,846 | 250,692 | 228,206 |
I. Nợ ngắn hạn | 238,328 | 182,786 | 190,688 | 225,960 | 213,438 | 156,136 | 165,819 | 163,614 | 132,327 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 27,858 | 24,072 | 23,883 | 18,601 | 16,709 | 18,095 | 3,669 | 4,177 | 1,109 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 114,195 | 86,792 | 89,372 | 93,482 | 90,658 | 70,019 | 85,616 | 83,054 | 50,929 |
4. Người mua trả tiền trước | 19,837 | 24,743 | 23,699 | 47,977 | 57,394 | 36,793 | 28,953 | 28,139 | 20,964 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,667 | 7,265 | 8,741 | 4,808 | 6,840 | 9,399 | 5,289 | 4,432 | 7,221 |
6. Phải trả người lao động | 41,042 | 21,690 | 22,116 | 19,814 | 20,889 | 6,424 | 14,133 | 15,183 | 10,795 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,964 | 8,905 | 7,046 | 15,825 | 4,231 | 4,816 | 3,446 | 5,580 | 16,866 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 364 | 718 | 718 | 718 | 773 | 773 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,806 | 6,279 | 13,210 | 23,709 | 15,140 | 9,357 | 24,581 | 22,919 | 24,003 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 465 | 2,190 | 1,771 | 895 | 672 | 330 | 1 | | 308 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 112,767 | 151,823 | 162,371 | 160,702 | 172,020 | 160,748 | 171,027 | 87,077 | 95,879 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 157,512 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 110,978 | 151,459 | 161,290 | 158,902 | 169,557 | | 166,245 | 81,523 | 89,552 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,788 | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | 364 | 1,082 | 1,800 | 2,464 | 3,236 | 4,782 | 5,555 | 6,327 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 521,494 | 451,669 | 406,420 | 374,241 | 343,439 | 341,754 | 306,735 | 213,544 | 165,443 |
I. Vốn chủ sở hữu | 521,494 | 451,669 | 406,420 | 374,241 | 343,439 | 341,754 | 306,735 | 213,544 | 165,443 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | 7,318 | 7,318 | 7,318 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 201,494 | 131,669 | 86,420 | 214,241 | 183,439 | 181,754 | 219,418 | 126,227 | 78,125 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 872,588 | 786,278 | 759,480 | 760,903 | 728,897 | 658,638 | 643,582 | 464,236 | 393,649 |